Chọn ga Tokyo|JR Yamanote line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoArakawa-ku/Nippori ga
45 nhà (45 nhà trong 45 nhà)
Nhà manshon メゾン丸十
JR Yamanote line Nippori Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 7 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里2丁目 / Xây dựng 38 năm/10 tầng
Floor plan
¥111,000 Phí quản lý: ¥5,000
8 tầng/1DK/32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥5,000
8 tầng/1DK/32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
Không cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1R/18.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1R/18.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Không cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Nhà manshon シンシア千駄木
Tokyo Metro-Chiyoda line Sendagi Đi bộ 1 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 11 phút
Tokyo Bunkyo Ku千駄木3丁目 / Xây dựng 23 năm/12 tầng
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/33.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/33.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥152,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/33.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/33.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥142,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1R/33.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1R/33.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon CREATIF 日暮里
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 7 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里6丁目 / Xây dựng 1 năm/6 tầng
¥132,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥255,000 Phí quản lý: ¥20,000
1 tầng/2LDK/50.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥20,000
1 tầng/2LDK/50.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tường
Nhà manshon 小宮ビル
JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 11 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里5丁目 / Xây dựng 21 năm/10 tầng
Floor plan
¥108,000 Phí quản lý: ¥7,000
10 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥7,000
10 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Floor plan
¥103,000 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Nhà manshon ルーデンス日暮里
JR Yamanote line Nippori Đi bộ 8 phút Keisei-Main line Nippori Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里6丁目 / Xây dựng 1 năm/4 tầng
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/18.38m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/18.38m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/18.27m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/18.27m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ロメック山手日暮里
JR Yamanote line Nippori Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Uguisudani Đi bộ 5 phút
Tokyo Taito Ku根岸2丁目 / Xây dựng 16 năm/11 tầng
¥105,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リテラス西日暮里
JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 5 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里5丁目 / Xây mới/14 tầng
Floor plan
¥130,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥239,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/50.91m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/50.91m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥229,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥238,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/50.91m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥238,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/50.91m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥228,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥228,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥227,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥131,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥249,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/50.91m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/50.91m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥133,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥242,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/1LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/1LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥248,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/50.91m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/50.91m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥241,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/1LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/1LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥247,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/50.91m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/50.91m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥236,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/1LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/1LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥246,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/50.91m2 / Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥246,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/50.91m2 / Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥132,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥133,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥243,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/1LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/1LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥250,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2LDK/50.91m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2LDK/50.91m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥134,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Apato 仮称)コートハウスN
JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里3丁目 / Xây mới/2 tầng
Floor plan
¥177,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1LDK/58.33m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ531,000 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1LDK/58.33m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ531,000 yên
Xây mớiSàn nhà
Floor plan
¥262,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/2LDK/74.96m2 / Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ786,000 yên
¥262,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/2LDK/74.96m2 / Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ786,000 yên
Xây mớiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ARTESSIMO LINK CROSS
JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 7 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里2丁目 / Xây dựng 16 năm/12 tầng
¥102,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥100,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1R/25.01m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1R/25.01m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon クレイノフェリオ東日暮里
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 13 phút
Tokyo Arakawa Ku東京都荒川区東日暮里 / Xây dựng 7 năm/3 tầng
Floor plan
¥103,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/21.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/21.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon アーバンパーク日暮里
JR Yamanote line Uguisudani Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 8 phút
Tokyo Taito Ku根岸2丁目 / Xây dựng 1 năm/11 tầng
¥178,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1LDK/40.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1LDK/40.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥175,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1LDK/40.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1LDK/40.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット日暮里
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 11 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里6丁目 / Xây dựng 3 năm/14 tầng
Floor plan
¥230,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/2LDK/50.01m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/2LDK/50.01m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon コージーハウス小倉屋館
JR Yamanote line Nippori Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Sendagi Đi bộ 9 phút
Tokyo Taito Ku谷中7丁目 / Xây dựng 33 năm/3 tầng
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1R/18.23m2 / Tiền đặt cọc67,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1R/18.23m2 / Tiền đặt cọc67,000 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon ミレドゥーエ日暮里
JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 5 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里2丁目 / Xây dựng 2 năm/13 tầng
Floor plan
¥244,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1SLDK/54.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥244,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1SLDK/54.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥224,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1SLDK/54.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥224,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1SLDK/54.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ROXIS日暮里
Nippori Toneri Liner Nippori Đi bộ 8 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 9 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里5丁目 / Xây dựng 1 năm/9 tầng
Floor plan
¥226,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/50.5m2 / Tiền đặt cọc226,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥226,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/50.5m2 / Tiền đặt cọc226,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon AQUA SWEET NIPPORI
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 9 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里1丁目 / Xây dựng 17 năm/5 tầng
Floor plan
¥90,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/26.02m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/26.02m2 / Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
Tự động khoá
45 nhà (45 nhà trong 45 nhà)