Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Đăng ký hội viên
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Danh sách nhà cho thuê ở Tokyo
Khu vực
Tokyo|Arakawa Ku,Arakawa-ku
Chọn tỉnh thành phố
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Yamanashi
Nagano
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Chọn tuyến đường
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoArakawa Ku/TokyoArakawa-ku
279 nhà (130 nhà trong 279 nhà)
1
2
3
4
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
4
Apato レオパレス西尾久
Toden-Arakawa line Arakawa Yuenchimae Đi bộ 4 phút JR Tohoku line Oku Đi bộ 14 phút
Tokyo Arakawa Ku東京都荒川区西尾久
/
Xây dựng 15 năm/2 tầng
¥77,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Xem chi tiết
Apato ミランダ曳六
Toden-Arakawa line Arakawa Yuenchimae Đi bộ 5 phút JR Tohoku line Oku Đi bộ 10 phút
Tokyo Arakawa Ku東京都荒川区西尾久
/
Xây dựng 9 năm/2 tầng
¥93,000
Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/21.24m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
¥93,000
Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/21.24m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon レオパレス熊野前
Toden-Arakawa line Kumanomae Đi bộ 4 phút Nippori Toneri Liner Kumanomae Đi bộ 4 phút
Tokyo Arakawa Ku東京都荒川区東尾久
/
Xây dựng 16 năm/3 tầng
¥85,000
Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/20.81m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000
Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/20.81m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon 荒川区西尾久五丁目PJ
JR Tohoku line Oku Đi bộ 8 phút JR Takasaki line Oku Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku西尾久5丁目
/
Xây mới/10 tầng
¥123,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥123,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥219,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥124,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥124,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥220,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥124,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥124,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥219,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥220,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥125,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥221,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥221,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥125,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥222,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥185,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/41.22m2
/
Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/41.22m2
/
Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥222,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥298,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/53m2
/
Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥298,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/53m2
/
Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥185,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/41.22m2
/
Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/41.22m2
/
Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥124,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥124,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥124,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥124,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥123,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥123,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥218,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥218,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥184,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/41.22m2
/
Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥184,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/41.22m2
/
Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥221,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥221,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/50m2
/
Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
¥123,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥123,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/25m2
/
Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Xem chi tiết
Nhà manshon アヴァンカーサ町屋
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 4 phút Keisei-Main line Shim Mikawashima Đi bộ 7 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川4丁目
/
Xây dựng 2 năm/15 tầng
¥240,000
Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2SLDK/58.8m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥240,000
Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2SLDK/58.8m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥265,000
Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/3LDK/64.4m2
/
Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥265,000
Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/3LDK/64.4m2
/
Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥245,000
Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/3LDK/56.4m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
¥245,000
Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/3LDK/56.4m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥241,000
Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2SLDK/56.4m2
/
Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ241,000 yên
¥241,000
Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2SLDK/56.4m2
/
Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ241,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥255,000
Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/3LDK/61.6m2
/
Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ255,000 yên
¥255,000
Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/3LDK/61.6m2
/
Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ255,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥243,000
Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/3LDK/56.4m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ243,000 yên
¥243,000
Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/3LDK/56.4m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ243,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥242,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/3LDK/56.4m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ242,000 yên
¥242,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/3LDK/56.4m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ242,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon AQUA SWEET NIPPORI
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 9 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里1丁目
/
Xây dựng 17 năm/5 tầng
¥90,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/26.02m2
/
Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/26.02m2
/
Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ90,000 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon プライムアーバン町屋サウスコート
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 5 phút Keisei-Main line Shim Mikawashima Đi bộ 6 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川3丁目
/
Xây dựng 24 năm/12 tầng
¥155,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/42.19m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/42.19m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon リテラス西日暮里
JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 5 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里5丁目
/
Xây mới/14 tầng
¥134,000
Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000
Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥239,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥229,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥238,000
Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥238,000
Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥131,000
Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥131,000
Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥249,000
Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000
Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥133,000
Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥133,000
Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥242,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥248,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥241,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥247,000
Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥247,000
Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥236,000
Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000
Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥246,000
Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥246,000
Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥228,000
Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥228,000
Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥227,000
Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥227,000
Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥133,000
Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥133,000
Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥243,000
Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000
Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/1LDK/50.84m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥250,000
Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000
Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2LDK/50.91m2
/
Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥135,000
Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000
Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1R/25.55m2
/
Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon センプリーチェ西日暮里
Nippori Toneri Liner Kumanomae Đi bộ 3 phút Toden-Arakawa line Kumanomae Đi bộ 5 phút
Tokyo Arakawa Ku東尾久5丁目
/
Xây dựng 0 năm/5 tầng
¥135,000
Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1LDK/28.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000
Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1LDK/28.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥135,000
Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1LDK/28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000
Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1LDK/28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato ブロッサムテラス町屋
Toden-Arakawa line Machiya Nichome Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku町屋4丁目
/
Xây dựng 9 năm/3 tầng
¥69,000
Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1R/17.71m2
/
Tiền đặt cọc69,000 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1R/17.71m2
/
Tiền đặt cọc69,000 yên/Tiền lễ69,000 yên
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon 小宮ビル
JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 11 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里5丁目
/
Xây dựng 21 năm/10 tầng
¥103,000
Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/26.12m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000
Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/26.12m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥108,000
Phí quản lý: ¥7,000
10 tầng/1K/26.12m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥108,000
Phí quản lý:¥7,000
10 tầng/1K/26.12m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥105,000
Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1K/26.12m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000
Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1K/26.12m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato 加藤マンション
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 2 phút
Tokyo Arakawa Ku町屋2丁目
/
Xây dựng 47 năm/3 tầng
¥57,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/18.15m2
/
Tiền đặt cọc57,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/18.15m2
/
Tiền đặt cọc57,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Apato MQuarto尾久
JR Takasaki line Oku Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Tabata Đi bộ 21 phút
Tokyo Arakawa Ku西尾久7丁目
/
Xây dựng 0 năm/3 tầng
¥104,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/20.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/20.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥104,000
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
Nhà manshon エクセラン南千住
Tokyo Metro-Hibiya line Minami Senju Đi bộ 4 phút JR Joban line Minami Senju Đi bộ 7 phút
Tokyo Arakawa Ku南千住2丁目
/
Xây dựng 0 năm/4 tầng
¥150,000
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1LDK/32.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥150,000
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1LDK/32.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
Nhà manshon Residence 南千住
JR Joban line Minami Senju Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Minami Senju Đi bộ 2 phút
Tokyo Arakawa Ku南千住5丁目
/
Xây mới/4 tầng
¥104,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/27.73m2
/
Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/27.73m2
/
Tiền đặt cọc104,000 yên/Tiền lễ104,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥116,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/27.73m2
/
Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥116,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/27.73m2
/
Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥118,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/26.82m2
/
Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥118,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/26.82m2
/
Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥114,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/26.82m2
/
Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥114,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/26.82m2
/
Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ114,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥116,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/26.82m2
/
Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥116,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/26.82m2
/
Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥99,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1DK/27.73m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1DK/27.73m2
/
Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
Nhà manshon グレースコート町屋
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 11 phút Keisei-Main line Keisei Machiya Đi bộ 13 phút
Tokyo Arakawa Ku町屋4丁目
/
Xây dựng 0 năm/4 tầng
¥104,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥104,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥104,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/18.33m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/18.33m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥105,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥103,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥101,000
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/18.33m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/18.33m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥103,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/18.33m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/18.33m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥102,000
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥103,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/18.33m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/18.33m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥105,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥104,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/18.33m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/18.33m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥101,000
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥105,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/18.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon アンエコーハイム
JR Joban line Minami Senju Đi bộ 6 phút Toden-Arakawa line Minowabashi Đi bộ 7 phút
Tokyo Arakawa Ku南千住5丁目
/
Xây dựng 41 năm/3 tầng
¥75,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Nhà manshon Brillia ist 町屋
Toden-Arakawa line Machiya Ekimae Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 2 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川6丁目
/
Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥133,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.11m2
/
Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥133,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.11m2
/
Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥135,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.11m2
/
Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.11m2
/
Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥230,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/50.08m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/50.08m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon URBAN LUXE
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Minowa Đi bộ 12 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川3丁目
/
Xây dựng 0 năm/4 tầng
¥121,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/20.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/20.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥116,000
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥116,000
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥118,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥121,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/20.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/20.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥121,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/20.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/20.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥121,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/20.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/20.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥113,000
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1R/17.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1R/17.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥122,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/20.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/20.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥118,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥119,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥119,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥118,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥119,000
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥122,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/20.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/20.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon nido南千住
JR Joban line Minami Senju Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Hibiya line Minami Senju Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku南千住7丁目
/
Xây dựng 1 năm/15 tầng
¥177,000
Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2LDK/45.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥177,000
Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2LDK/45.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥197,000
Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/49.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥197,000
Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/49.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥196,000
Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/49.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥196,000
Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/49.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥210,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/3LDK/60.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/3LDK/60.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥175,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/45.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥175,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/45.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥145,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/35.95m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/35.95m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥188,000
Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/49.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/49.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥205,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/52.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥205,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/52.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon アジールコート町屋
Keisei-Main line Keisei Machiya Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 4 phút
Tokyo Arakawa Ku町屋1丁目
/
Xây mới/15 tầng
¥248,000
Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/52.92m2
/
Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000
Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/52.92m2
/
Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Tủ âm tường
Xem chi tiết
¥248,000
Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/52.96m2
/
Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000
Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/52.96m2
/
Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Tủ âm tường
Xem chi tiết
¥143,000
Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1DK/25.28m2
/
Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥143,000
Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1DK/25.28m2
/
Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥230,000
Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/52.92m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000
Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/52.92m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Tủ âm tường
Xem chi tiết
¥135,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.28m2
/
Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.28m2
/
Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥135,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.28m2
/
Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.28m2
/
Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥246,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/52.96m2
/
Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥246,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/52.96m2
/
Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Tủ âm tường
Xem chi tiết
¥246,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/52.92m2
/
Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥246,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/52.92m2
/
Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Tủ âm tường
Xem chi tiết
¥249,000
Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/52.96m2
/
Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000
Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/52.96m2
/
Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Tủ âm tường
Xem chi tiết
¥239,000
Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/52.96m2
/
Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000
Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/52.96m2
/
Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Tủ âm tường
Xem chi tiết
Nhà manshon モンシェール三ノ輪
Tokyo Metro-Hibiya line Minowa Đi bộ 4 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里1丁目
/
Xây dựng 43 năm/6 tầng
¥165,000
5 tầng/1DK/30.6m2
/
Tiền đặt cọc82,500 yên/Tiền lễ0 yên
¥165,000
5 tầng/1DK/30.6m2
/
Tiền đặt cọc82,500 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato ダイヤモンドレジデンス西日暮里第ニ
Keisei-Main line Shim Mikawashima Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 5 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里1丁目
/
Xây dựng 20 năm/3 tầng
¥57,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1R/13.1m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1R/13.1m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥55,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1R/14.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1R/14.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon いずみマンション
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 6 phút
Tokyo Arakawa Ku町屋2丁目
/
Xây dựng 19 năm/9 tầng
¥145,000
Phí quản lý: ¥5,000
8 tầng/1LDK/41.04m2
/
Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000
Phí quản lý:¥5,000
8 tầng/1LDK/41.04m2
/
Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ラ・ポーム
JR Takasaki line Oku Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Tabata Đi bộ 22 phút
Tokyo Arakawa Ku西尾久7丁目
/
Xây dựng 24 năm/7 tầng
¥162,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/56.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥162,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/56.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥162,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/2LDK/56.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥162,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/2LDK/56.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ162,000 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon 西川ビル
Tokyo Metro-Chiyoda line Nishi Nippori Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 3 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里5丁目
/
Xây dựng 20 năm/11 tầng
¥90,000
Phí quản lý: ¥7,000
6 tầng/1K/24.45m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥90,000
Phí quản lý:¥7,000
6 tầng/1K/24.45m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Có thể thanh toán bằng thẻ
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon コスモリード西日暮里
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 12 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里1丁目
/
Xây dựng 33 năm/11 tầng
¥186,000
Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/49.23m2
/
Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ186,000 yên
¥186,000
Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/49.23m2
/
Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ186,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon モンシェール尾久
Toden-Arakawa line Odai Đi bộ 4 phút JR Tohoku line Oku Đi bộ 9 phút
Tokyo Arakawa Ku西尾久5丁目
/
Xây dựng 39 năm/5 tầng
¥56,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1R/15.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1R/15.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
¥55,000
Phí quản lý: ¥3,000
5 tầng/1R/15.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥3,000
5 tầng/1R/15.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Nhà manshon Rising place 南千住
Tokyo Metro-Hibiya line Minami Senju Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Minowa Đi bộ 11 phút
Tokyo Arakawa Ku南千住2丁目
/
Xây dựng 19 năm/15 tầng
¥99,000
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.14m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.14m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon アヴァンツァーレ田端
JR Tohoku line Oku Đi bộ 6 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Tabata Đi bộ 9 phút
Tokyo Arakawa Ku西尾久4丁目
/
Xây dựng 17 năm/12 tầng
¥109,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1R/26.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1R/26.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
279 nhà (130 nhà trong 279 nhà)
1
2
3
4
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
4
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Danh sách nhà cho thuê ở Tokyo