Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Hyogo
Danh sách nhà cho thuê ở Kobe Kosoku line-Tozai line
Chọn tuyến đường
Hyogo|Kobe Kosoku line-Tozai line
Chọn tỉnh thành phố
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Osaka
Kyoto
Hyogo
Nara
Shiga
Wakayama
Fukuoka
Kagoshima
Osaka
Kyoto
Hyogo
Nara
Shiga
Wakayama
Chọn tuyến đường
Osaka
Kyoto
Hyogo
Nara
Shiga
Wakayama
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở Hyogo/Kobe Kosoku line-Tozai line
169 nhà (125 nhà trong 169 nhà)
1
2
3
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
Nhà manshon アドバンス神戸マーレ
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 13 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku鍛冶屋町1丁目
/
Xây mới/9 tầng
¥63,200
Phí quản lý: ¥7,800
1 tầng/1K/25.99m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,200
Phí quản lý:¥7,800
1 tầng/1K/25.99m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,900
Phí quản lý: ¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,900
Phí quản lý:¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,500
Phí quản lý: ¥6,600
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,500
Phí quản lý:¥6,600
7 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,800
Phí quản lý: ¥6,600
8 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,800
Phí quản lý:¥6,600
8 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,200
Phí quản lý: ¥6,600
9 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,200
Phí quản lý:¥6,600
9 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,600
Phí quản lý: ¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600
Phí quản lý:¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,300
Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300
Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,600
Phí quản lý: ¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,600
Phí quản lý:¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,900
Phí quản lý: ¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,900
Phí quản lý:¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,300
Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300
Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,600
Phí quản lý: ¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600
Phí quản lý:¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,900
Phí quản lý: ¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,900
Phí quản lý:¥6,500
8 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,300
Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300
Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,600
Phí quản lý: ¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,600
Phí quản lý:¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥63,300
Phí quản lý: ¥6,500
9 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,300
Phí quản lý:¥6,500
9 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥58,100
Phí quản lý: ¥6,900
1 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,100
Phí quản lý:¥6,900
1 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,700
Phí quản lý: ¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,700
Phí quản lý:¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,300
Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300
Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥6,900
3 tầng/1K/23.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥6,900
3 tầng/1K/23.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,200
Phí quản lý: ¥6,900
4 tầng/1K/23.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200
Phí quản lý:¥6,900
4 tầng/1K/23.09m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,800
Phí quản lý: ¥6,800
4 tầng/1K/22.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,800
Phí quản lý:¥6,800
4 tầng/1K/22.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,700
Phí quản lý: ¥6,800
7 tầng/1K/22.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,700
Phí quản lý:¥6,800
7 tầng/1K/22.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,700
Phí quản lý: ¥6,600
3 tầng/1K/22.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,700
Phí quản lý:¥6,600
3 tầng/1K/22.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,500
Phí quản lý: ¥6,800
3 tầng/1K/22.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,500
Phí quản lý:¥6,800
3 tầng/1K/22.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,000
Phí quản lý: ¥6,800
8 tầng/1K/22.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,000
Phí quản lý:¥6,800
8 tầng/1K/22.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,300
Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300
Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,600
Phí quản lý: ¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600
Phí quản lý:¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,300
Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300
Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥78,800
Phí quản lý: ¥8,700
7 tầng/1DK/29.12m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,800 yên
¥78,800
Phí quản lý:¥8,700
7 tầng/1DK/29.12m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,800 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,600
Phí quản lý: ¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600
Phí quản lý:¥6,500
4 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,600
Phí quản lý: ¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,600
Phí quản lý:¥6,500
7 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,300
Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300
Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,300
Phí quản lý: ¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300
Phí quản lý:¥6,500
3 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥66,500
Phí quản lý: ¥7,800
3 tầng/1K/25.99m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,500
Phí quản lý:¥7,800
3 tầng/1K/25.99m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥66,800
Phí quản lý: ¥7,800
4 tầng/1K/25.99m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,800
Phí quản lý:¥7,800
4 tầng/1K/25.99m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,800
Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.54m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,800
Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.54m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,100
Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/23.54m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,100
Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/23.54m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,600
Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/23.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600
Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/23.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,300
Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300
Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,600
Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/23.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600
Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/23.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,400
Phí quản lý: ¥6,900
3 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,400
Phí quản lý:¥6,900
3 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,700
Phí quản lý: ¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,700
Phí quản lý:¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥58,500
Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/23.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,500
Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/23.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,600
Phí quản lý: ¥6,900
1 tầng/1K/22.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,600
Phí quản lý:¥6,900
1 tầng/1K/22.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,900
Phí quản lý: ¥6,900
3 tầng/1K/22.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900
Phí quản lý:¥6,900
3 tầng/1K/22.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,200
Phí quản lý: ¥6,900
4 tầng/1K/22.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200
Phí quản lý:¥6,900
4 tầng/1K/22.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥6,900
3 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥6,900
3 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,700
Phí quản lý: ¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,700
Phí quản lý:¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon プレサンス兵庫ヴィアーレ
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 8 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 17 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku駅南通3丁目
/
Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥60,800
Phí quản lý: ¥6,770
6 tầng/1K/24.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,800 yên
¥60,800
Phí quản lý:¥6,770
6 tầng/1K/24.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,800 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥59,900
Phí quản lý: ¥6,770
3 tầng/1K/24.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,900 yên
¥59,900
Phí quản lý:¥6,770
3 tầng/1K/24.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,900 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥59,300
Phí quản lý: ¥6,660
3 tầng/1K/23.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
¥59,300
Phí quản lý:¥6,660
3 tầng/1K/23.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥60,200
Phí quản lý: ¥6,660
6 tầng/1K/23.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,200 yên
¥60,200
Phí quản lý:¥6,660
6 tầng/1K/23.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,200 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥59,900
Phí quản lý: ¥6,660
5 tầng/1K/23.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,900 yên
¥59,900
Phí quản lý:¥6,660
5 tầng/1K/23.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,900 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,400
Phí quản lý: ¥6,770
8 tầng/1K/24.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,400 yên
¥61,400
Phí quản lý:¥6,770
8 tầng/1K/24.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,400 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon エスリード神戸ハーバークロス
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 3 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 14 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku永沢町4丁目
/
Xây dựng 2 năm/13 tầng
¥55,000
Phí quản lý: ¥8,500
4 tầng/1K/20.94m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥8,500
4 tầng/1K/20.94m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥56,700
Phí quản lý: ¥8,500
6 tầng/1K/22.32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,700 yên
¥56,700
Phí quản lý:¥8,500
6 tầng/1K/22.32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,700 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,100
Phí quản lý: ¥8,500
11 tầng/1K/20.94m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,100 yên
¥57,100
Phí quản lý:¥8,500
11 tầng/1K/20.94m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,100 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon レオパレスRyusei中道通
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku中道通3丁目
/
Xây dựng 20 năm/3 tầng
¥55,000
Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥53,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
¥53,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon レオパレス駅前コート
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 7 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku駅前通4丁目
/
Xây dựng 15 năm/4 tầng
¥66,000
Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000
Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato 有坂ハイツ
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 6 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku三番町1丁目
/
Xây dựng 26 năm/2 tầng
¥40,000
1 tầng/2DK/30m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥40,000
1 tầng/2DK/30m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Xem chi tiết
¥40,000
1 tầng/2DK/30m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥40,000
1 tầng/2DK/30m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Xem chi tiết
Apato シティハイム長田
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 8 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku片山町1丁目
/
Xây dựng 27 năm/2 tầng
¥60,000
2 tầng/2DK/40.99m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000
2 tầng/2DK/40.99m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Apato レオネクストリヴェール長田
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 4 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku六番町1丁目
/
Xây dựng 9 năm/2 tầng
¥60,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥51,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥51,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスHANAMIZUKI
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 3 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku四番町2丁目
/
Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥54,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥46,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥46,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥57,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥54,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥54,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥48,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥48,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon プラネソシエ神戸元町
Kobe City Subway-Kaigan line Minatomotomachi Đi bộ 1 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Hanakuma Đi bộ 3 phút
Hyogo Kobe-shi Chuo-ku栄町通4丁目
/
Xây dựng 7 năm/14 tầng
¥83,000
Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/28.46m2
/
Tiền đặt cọc91,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
¥83,000
Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/28.46m2
/
Tiền đặt cọc91,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥84,000
Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1DK/29.6m2
/
Tiền đặt cọc92,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥84,000
Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1DK/29.6m2
/
Tiền đặt cọc92,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥75,000
Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/24.83m2
/
Tiền đặt cọc83,000 yên/Tiền lễ166,000 yên
¥75,000
Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/24.83m2
/
Tiền đặt cọc83,000 yên/Tiền lễ166,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥82,000
Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1DK/29.6m2
/
Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥82,000
Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1DK/29.6m2
/
Tiền đặt cọc90,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥83,000
Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1DK/29.6m2
/
Tiền đặt cọc91,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
¥83,000
Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1DK/29.6m2
/
Tiền đặt cọc91,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥80,000
Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/24.83m2
/
Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥80,000
Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/24.83m2
/
Tiền đặt cọc88,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato レオパレスビロージュ中山手
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Okurayama Đi bộ 9 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Hanakuma Đi bộ 14 phút
Hyogo Kobe-shi Chuo-ku中山手通7丁目
/
Xây dựng 15 năm/2 tầng
¥51,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon エスリード神戸ハーバーテラス
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Kobe Đi bộ 1 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Chuo-ku中町通4丁目
/
Xây dựng 4 năm/14 tầng
¥68,400
Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/24.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,600 yên
¥68,400
Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/24.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,600 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥66,300
Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/24.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,450 yên
¥66,300
Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/24.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,450 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥68,400
Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1K/24.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,600 yên
¥68,400
Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1K/24.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,600 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥66,300
Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/24.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,450 yên
¥66,300
Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/24.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,450 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥69,200
Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,800 yên
¥69,200
Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,800 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon プレサンス神戸元町ミューズ
Kobe City Subway-Kaigan line Minatomotomachi Đi bộ 2 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Nishi Motomachi Đi bộ 4 phút
Hyogo Kobe-shi Chuo-ku海岸通4丁目
/
Xây dựng 4 năm/15 tầng
¥66,620
Phí quản lý: ¥8,380
10 tầng/1K/25m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥66,620
Phí quản lý:¥8,380
10 tầng/1K/25m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥69,500
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22.84m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,500 yên
¥69,500
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22.84m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
Nhà manshon レオパレスフローラ
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku永沢町3丁目
/
Xây dựng 18 năm/3 tầng
¥53,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
¥53,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥52,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスこうべ 御蔵
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku御蔵通6丁目
/
Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥53,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥53,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥55,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥56,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥53,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥53,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon プレサンス兵庫駅前
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 3 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 13 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku浜崎通
/
Xây dựng 3 năm/15 tầng
¥58,100
Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/22.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,100 yên
¥58,100
Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/22.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,100 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥61,700
Phí quản lý: ¥6,940
14 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,700 yên
¥61,700
Phí quản lý:¥6,940
14 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,700 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥68,000
Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000
Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥66,000
Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/22.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000
Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/22.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥60,200
Phí quản lý: ¥6,940
9 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,200 yên
¥60,200
Phí quản lý:¥6,940
9 tầng/1K/22.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,200 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon プレサンス神戸元町
JR Tokaido/San-yo line Motomachi Đi bộ 3 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Hanakuma Đi bộ 3 phút
Hyogo Kobe-shi Chuo-ku北長狭通5丁目
/
Xây dựng 8 năm/15 tầng
¥66,500
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/22.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
¥66,500
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/22.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥69,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/22.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/22.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥73,500
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/25.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,500 yên
¥73,500
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/25.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥74,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/25.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/25.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥67,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/22.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/22.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon アドバンス神戸アルティス
Kobe Kosoku line-Tozai line Nishi Motomachi Đi bộ 3 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Chuo-ku北長狭通8丁目
/
Xây dựng 9 năm/15 tầng
¥74,500
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/26.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,500 yên
¥74,500
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/26.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
Apato レオパレスこうべ山手
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Okurayama Đi bộ 8 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Hanakuma Đi bộ 15 phút
Hyogo Kobe-shi Chuo-ku楠町8丁目
/
Xây dựng 26 năm/2 tầng
¥44,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/16.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥44,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/16.46m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon レオネクストメゾン シエル
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku中道通2丁目
/
Xây dựng 10 năm/4 tầng
¥71,000
Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000
Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥72,000
Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/21.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000
Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/21.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon エステムコート神戸ハーバーランド前ベイライト
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 4 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku湊町2丁目
/
Xây dựng 17 năm/11 tầng
¥61,000
Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/25.72m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000
Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/25.72m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥67,500
Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/25.72m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500
Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/25.72m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato レオパレスSERAI
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 6 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 9 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku五番町3丁目
/
Xây dựng 16 năm/2 tầng
¥47,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥47,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥51,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥51,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon メゾンエルヴェ
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 5 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku三川口町1丁目
/
Xây dựng 36 năm/4 tầng
¥42,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1R/22.54m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ42,000 yên
¥42,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1R/22.54m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ42,000 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥42,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1R/22.54m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ42,000 yên
¥42,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1R/22.54m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ42,000 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon プレサンスKOBEシフォン
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 4 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku羽坂通2丁目
/
Xây dựng 6 năm/15 tầng
¥56,590
Phí quản lý: ¥8,410
8 tầng/1K/22.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥56,590
Phí quản lý:¥8,410
8 tầng/1K/22.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,230
Phí quản lý: ¥8,700
4 tầng/1K/23.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥57,230
Phí quản lý:¥8,700
4 tầng/1K/23.2m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥62,500
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,500 yên
¥62,500
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon 宮吉ビル
Shintetsu-Arima line Minatogawa Đi bộ 4 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku福原町
/
Xây dựng 51 năm/5 tầng
¥40,000
3 tầng/1K/17m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥40,000
3 tầng/1K/17m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Apato パールハイツ
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 4 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku五番町2丁目
/
Xây dựng 66 năm/2 tầng
¥40,000
1 tầng/2DK/35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥40,000
1 tầng/2DK/35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon CREST TAPP 神戸湊町 NOIR
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 2 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku湊町3丁目
/
Xây dựng 2 năm/11 tầng
¥60,600
Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600
Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥59,300
Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300
Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon レオパレスエミネンス28
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Nagata Đi bộ 6 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Nagata Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe-shi Nagata-ku一番町5丁目
/
Xây dựng 14 năm/4 tầng
¥54,000
Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000
Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Xem chi tiết
Apato レオパレス楠谷
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Okurayama Đi bộ 12 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Hanakuma Đi bộ 16 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku楠谷町
/
Xây dựng 20 năm/2 tầng
¥50,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥42,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥42,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥49,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
¥45,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥45,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Nhà manshon エスリード神戸レジデンス
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Kobe Đi bộ 3 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Okurayama Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Chuo-ku橘通4丁目
/
Xây dựng 4 năm/11 tầng
¥70,000
Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/21.51m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000
Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/21.51m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥67,000
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/22.26m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/22.26m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥69,000
Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/22.26m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000
Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/22.26m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
169 nhà (125 nhà trong 169 nhà)
1
2
3
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Hyogo
Danh sách nhà cho thuê ở Kobe Kosoku line-Tozai line