Khu vực Tokyo|Chiyoda-ku
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChiyoda-ku
189 nhà (124 nhà trong 189 nhà)
Nhà manshon パークコート・ジオ永田町
Tokyo Metro-Hanzomon line Nagatacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Akasaka Mitsuke Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku永田町2丁目 / Xây dựng 16 năm/14 tầng
¥250,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/53.87m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ500,000 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/53.87m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ500,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon クオリタス秋葉原
JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 6 phút Toei-Asakusa line Asakusabashi Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田佐久間町4丁目 / Xây dựng 1 năm/16 tầng
¥140,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/30.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/30.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
15 tầng/1K/30.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
15 tầng/1K/30.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥220,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/1LDK/42.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/1LDK/42.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥15,000
14 tầng/1K/30.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥15,000
14 tầng/1K/30.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス秋葉原
Tokyo Metro-Hibiya line Akihabara Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田佐久間町3丁目 / Xây dựng 17 năm/9 tầng
¥113,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/24.86m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/24.86m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon スカイコート神田第5
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 5 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku東神田2丁目 / Xây dựng 18 năm/13 tầng
¥95,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/22.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/22.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon K’s麹町
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 1 phút
Tokyo Chiyoda-ku麹町1丁目 / Xây dựng 18 năm/9 tầng
¥144,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/32.04m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/32.04m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ベルファース神田神保町
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Suidobashi Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田神保町1丁目 / Xây mới/13 tầng
¥242,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1LDK/42.21m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1LDK/42.21m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/26.34m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/26.34m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥230,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥244,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1LDK/41.48m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥244,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1LDK/41.48m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥231,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥150,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥233,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/26.34m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/26.34m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥243,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/26.34m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/26.34m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon スカイコートヌーベル神田
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku岩本町1丁目 / Xây dựng 21 năm/8 tầng
¥106,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/22.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ106,000 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/22.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ106,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥104,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/22.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/22.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon パークアクシス神保町
Toei-Shinjuku line Jimbocho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Suidobashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田神保町1丁目 / Xây mới/14 tầng
¥233,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1SDK/36.6m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1SDK/36.6m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥335,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ335,000 yên
¥335,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ335,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥231,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1SDK/36.6m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1SDK/36.6m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥170,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥179,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥179,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥172,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥167,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥332,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc332,000 yên/Tiền lễ332,000 yên
¥332,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc332,000 yên/Tiền lễ332,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥330,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
¥330,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥260,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥262,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ262,000 yên
¥262,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc262,000 yên/Tiền lễ262,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥176,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥170,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥170,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥265,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ265,000 yên
¥265,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ265,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥178,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥172,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥167,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥201,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1DK/32.51m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥201,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1DK/32.51m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥259,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ259,000 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ259,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥255,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ255,000 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ255,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥256,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ256,000 yên
¥256,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ256,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥184,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥179,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥179,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥179,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥179,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥172,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥165,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス三番町
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 6 phút JR Sobu line Ichigaya Đi bộ 13 phút
Tokyo Chiyoda-ku三番町 / Xây dựng 3 năm/9 tầng
¥175,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1DK/30.02m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1DK/30.02m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥192,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1DK/32.83m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥192,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1DK/32.83m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パーク・ノヴァ九段
Tokyo Metro-Yurakucho line Ichigaya Đi bộ 4 phút JR Sobu line Ichigaya Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda-ku九段南4丁目 / Xây dựng 34 năm/7 tầng
¥137,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/46.08m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/46.08m2 / Tiền đặt cọc274,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon GLACIER神保町(グラシアジンボウチョウ)
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 4 phút JR Chuo line Ochanomizu Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田神保町1丁目 / Xây dựng 5 năm/14 tầng
¥138,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1DK/25.1m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ138,000 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1DK/25.1m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ138,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ロアール御茶ノ水妻恋坂
Tokyo Metro-Ginza line Suehirocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Yushima Đi bộ 4 phút
Tokyo Chiyoda-ku外神田6丁目 / Xây dựng 21 năm/12 tầng
¥85,000 Phí quản lý: ¥9,000
4 tầng/1K/22.96m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥9,000
4 tầng/1K/22.96m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon デュアレス千代田三崎町
JR Sobu line Suidobashi Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Tozai line Iidabashi Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田三崎町3丁目 / Xây dựng 8 năm/11 tầng
¥147,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1R/25.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ147,000 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1R/25.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ147,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥148,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ148,000 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ148,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥145,500 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/25.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ145,500 yên
¥145,500 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/25.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ145,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon OLIO東神田
JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda-ku東神田3丁目 / Xây dựng 21 năm/13 tầng
¥102,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/25.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/25.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオSOHO大手町
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Otemachi Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda-ku内神田1丁目 / Xây dựng 2 năm/13 tầng
¥220,000 Phí quản lý: ¥25,000
6 tầng/1LDK/41.13m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥25,000
6 tầng/1LDK/41.13m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1R/25.31m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1R/25.31m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥222,000 Phí quản lý: ¥25,000
8 tầng/1LDK/41.13m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000 Phí quản lý:¥25,000
8 tầng/1LDK/41.13m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥194,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/1R/34.79m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/1R/34.79m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥145,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/1R/25.31m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/1R/25.31m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥146,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/1R/25.25m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/1R/25.25m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/1R/25.25m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/1R/25.25m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥135,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1R/25.25m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1R/25.25m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥178,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/1R/34.79m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/1R/34.79m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス小伝馬町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 3 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda-ku岩本町1丁目 / Xây dựng 7 năm/14 tầng
¥165,000 Phí quản lý: ¥13,000
10 tầng/1LDK/34.54m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥13,000
10 tầng/1LDK/34.54m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon N35 EAST
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda-ku岩本町2丁目 / Xây dựng 19 năm/13 tầng
¥112,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ライオンズフォーシア神田須田町
JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Ginza line Kanda Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田須田町2丁目 / Xây dựng 1 năm/15 tầng
¥310,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/52.11m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/52.11m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon アイル秋葉原EAST
JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 1 phút Toei-Asakusa line Asakusabashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chiyoda-ku東神田3丁目 / Xây dựng 18 năm/10 tầng
¥105,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/23.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/23.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon コスモグラシア内神田
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Ginza line Kanda Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku内神田2丁目 / Xây dựng 1 năm/7 tầng
¥263,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/47.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥263,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/47.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥262,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/47.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥262,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/47.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥248,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/47.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/47.54m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon トーシンフェニックス神田岩本町弐番館
Toei-Shinjuku line Iwamotocho Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku岩本町2丁目 / Xây dựng 20 năm/14 tầng
¥93,000 Phí quản lý: ¥11,000
13 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
¥93,000 Phí quản lý:¥11,000
13 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon パレステュディオ神田神保町
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田神保町2丁目 / Xây dựng 19 năm/14 tầng
¥118,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/22.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/22.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥117,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥119,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon ZOOM九段下
Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 3 phút Toei-Shinjuku line Jimbocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku九段北1丁目 / Xây dựng 10 năm/13 tầng
¥128,500 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/26.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,500 yên
¥128,500 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/26.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥133,500 Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/1K/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,500 yên
¥133,500 Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/1K/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥129,500 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/26.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,500 yên
¥129,500 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/26.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥144,500 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,500 yên
¥144,500 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.74m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥127,500 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/26.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,500 yên
¥127,500 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/26.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon パークキューブ神田
Toei-Shinjuku line Iwamotocho Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田須田町2丁目 / Xây dựng 18 năm/15 tầng
¥142,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/31.51m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/31.51m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon ディームス大手町ノース
JR Chuo line Kanda Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 4 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田多町2丁目 / Xây dựng 4 năm/12 tầng
¥284,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/50.03m2 / Tiền đặt cọc284,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥284,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/50.03m2 / Tiền đặt cọc284,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥290,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/50m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/50m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥280,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/50.03m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/50.03m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ルフォンプログレ千代田御茶ノ水
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 6 phút JR Sobu line Suidobashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田猿楽町2丁目 / Xây dựng 2 năm/14 tầng
¥239,000 Phí quản lý: ¥18,000
10 tầng/1LDK/40.87m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000 Phí quản lý:¥18,000
10 tầng/1LDK/40.87m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥229,000 Phí quản lý: ¥18,000
4 tầng/1LDK/40.87m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥18,000
4 tầng/1LDK/40.87m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥161,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/27.02m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/27.02m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス千代田淡路町
Toei-Shinjuku line Ogawamachi Đi bộ 1 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田小川町1丁目 / Xây dựng 2 năm/13 tầng
¥150,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1DK/25.52m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1DK/25.52m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/31.96m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/31.96m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥330,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/51.69m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥330,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/51.69m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2LDK/51.69m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2LDK/51.69m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1DK/25.52m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1DK/25.52m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1DK/26.02m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1DK/26.02m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1DK/25.52m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1DK/25.52m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1DK/26.02m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1DK/26.02m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon スカイコート九段下
Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Tozai line Iidabashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda-ku飯田橋2丁目 / Xây dựng 20 năm/12 tầng
¥102,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon パークアクシス神田レジデンス
Tokyo Metro-Marunouchi line Awajicho Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田司町2丁目 / Xây mới/12 tầng
¥280,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥165,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.11m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.11m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥285,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ285,000 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ285,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥217,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/33.34m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/33.34m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥280,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/43.98m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/43.98m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ295,000 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/44.66m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ295,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥205,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1LDK/33.34m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1LDK/33.34m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/33.34m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/33.34m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークリュクス神田
Tokyo Metro-Ginza line Kanda Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 3 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田多町2丁目 / Xây dựng 2 năm/12 tầng
¥350,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/59.53m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥350,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/59.53m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
189 nhà (124 nhà trong 189 nhà)