Khu vực Hyogo|Kobe-shi Hyogo-ku
  • Osaka
  • Kyoto
  • Hyogo
  • Nara
  • Shiga
  • Wakayama
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở HyogoKobe-shi Hyogo-ku
517 nhà (442 nhà trong 517 nhà)
Nhà manshon 水木通マンション
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 3 phút Kobe Kosoku line-Namboku line Minatogawa Đi bộ 7 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku水木通2丁目 / Xây dựng 34 năm/8 tầng
¥35,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnh
¥37,000 Phí quản lý: ¥5,000
7 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥37,000 Phí quản lý:¥5,000
7 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnh
Apato 氷室町松下アパート
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Minatogawakoen Đi bộ 21 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku氷室町1丁目 / Xây dựng 54 năm/2 tầng
¥35,000
1 tầng/2K/32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥35,000
1 tầng/2K/32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon エスリード神戸兵庫駅マリーナスクエア
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 5 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku駅南通1丁目 / Xây dựng 3 năm/11 tầng
¥65,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/21.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/21.31m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プレサンス神戸セレスティア
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Kobe Đi bộ 1 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku西多聞通2丁目 / Xây mới/15 tầng
¥67,900 Phí quản lý: ¥7,640
2 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,900 yên
¥67,900 Phí quản lý:¥7,640
2 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,900 Phí quản lý: ¥7,640
2 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,900 yên
¥67,900 Phí quản lý:¥7,640
2 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,900 Phí quản lý: ¥7,640
2 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,900 yên
¥67,900 Phí quản lý:¥7,640
2 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥6,610
2 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,900 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥6,610
2 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,900 Phí quản lý: ¥7,170
2 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,900 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥7,170
2 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,900 Phí quản lý: ¥7,170
2 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,900 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥7,170
2 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,900 Phí quản lý: ¥7,170
2 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,900 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥7,170
2 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,800 Phí quản lý: ¥7,280
2 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥7,280
2 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥72,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥72,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥72,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥72,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,900 Phí quản lý: ¥7,640
2 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,900 yên
¥67,900 Phí quản lý:¥7,640
2 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,700 Phí quản lý: ¥7,370
2 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥7,370
2 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥112,800 Phí quản lý: ¥10,370
11 tầng/1LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,800 yên
¥112,800 Phí quản lý:¥10,370
11 tầng/1LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥111,000 Phí quản lý: ¥10,370
9 tầng/1LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥10,370
9 tầng/1LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥110,100 Phí quản lý: ¥10,370
8 tầng/1LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,100 yên
¥110,100 Phí quản lý:¥10,370
8 tầng/1LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥106,500 Phí quản lý: ¥10,370
4 tầng/1LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ106,500 yên
¥106,500 Phí quản lý:¥10,370
4 tầng/1LDK/42.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ106,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,000 Phí quản lý: ¥7,070
2 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥7,070
2 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥6,610
2 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,900 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥6,610
2 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥6,610
2 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,900 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥6,610
2 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥69,400 Phí quản lý: ¥7,640
7 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,400 yên
¥69,400 Phí quản lý:¥7,640
7 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥69,100 Phí quản lý: ¥7,640
6 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,100 yên
¥69,100 Phí quản lý:¥7,640
6 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,800 Phí quản lý: ¥7,640
5 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,800 yên
¥68,800 Phí quản lý:¥7,640
5 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,500 Phí quản lý: ¥7,640
4 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥7,640
4 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,200 Phí quản lý: ¥7,640
3 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,200 yên
¥68,200 Phí quản lý:¥7,640
3 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,300 Phí quản lý: ¥7,640
10 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,300 yên
¥70,300 Phí quản lý:¥7,640
10 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,000 Phí quản lý: ¥7,640
9 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥7,640
9 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,300 Phí quản lý: ¥7,640
10 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,300 yên
¥70,300 Phí quản lý:¥7,640
10 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,000 Phí quản lý: ¥7,640
9 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥7,640
9 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥69,700 Phí quản lý: ¥7,640
8 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,700 yên
¥69,700 Phí quản lý:¥7,640
8 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,400 Phí quản lý: ¥7,370
11 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,400 yên
¥68,400 Phí quản lý:¥7,370
11 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,100 Phí quản lý: ¥7,370
10 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,100 yên
¥68,100 Phí quản lý:¥7,370
10 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,800 Phí quản lý: ¥7,370
9 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,800 yên
¥67,800 Phí quản lý:¥7,370
9 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,500 Phí quản lý: ¥7,370
8 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥7,370
8 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,200 Phí quản lý: ¥7,370
7 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,200 yên
¥67,200 Phí quản lý:¥7,370
7 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,900 Phí quản lý: ¥7,370
6 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,900 yên
¥66,900 Phí quản lý:¥7,370
6 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,600 Phí quản lý: ¥7,370
5 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,600 yên
¥66,600 Phí quản lý:¥7,370
5 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,300 Phí quản lý: ¥7,370
4 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥7,370
4 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,370
3 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,370
3 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,900 Phí quản lý: ¥7,640
12 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,900 yên
¥70,900 Phí quản lý:¥7,640
12 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,600 Phí quản lý: ¥7,640
11 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,600 yên
¥70,600 Phí quản lý:¥7,640
11 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,900 Phí quản lý: ¥7,640
12 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,900 yên
¥70,900 Phí quản lý:¥7,640
12 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,600 Phí quản lý: ¥7,640
11 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,600 yên
¥70,600 Phí quản lý:¥7,640
11 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,300 Phí quản lý: ¥7,640
10 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,300 yên
¥70,300 Phí quản lý:¥7,640
10 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,000 Phí quản lý: ¥7,640
9 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥7,640
9 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥69,700 Phí quản lý: ¥7,640
8 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,700 yên
¥69,700 Phí quản lý:¥7,640
8 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥69,400 Phí quản lý: ¥7,640
7 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,400 yên
¥69,400 Phí quản lý:¥7,640
7 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥69,100 Phí quản lý: ¥7,640
6 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,100 yên
¥69,100 Phí quản lý:¥7,640
6 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,800 Phí quản lý: ¥7,640
5 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,800 yên
¥68,800 Phí quản lý:¥7,640
5 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,500 Phí quản lý: ¥7,640
4 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥7,640
4 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,200 Phí quản lý: ¥7,640
3 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,200 yên
¥68,200 Phí quản lý:¥7,640
3 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,700 Phí quản lý: ¥7,370
12 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,700 yên
¥68,700 Phí quản lý:¥7,370
12 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,800 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,800 yên
¥76,800 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,200 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,200 yên
¥76,200 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥75,600 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,600 yên
¥75,600 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥75,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥74,400 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,400 yên
¥74,400 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥69,700 Phí quản lý: ¥7,640
8 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,700 yên
¥69,700 Phí quản lý:¥7,640
8 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥69,400 Phí quản lý: ¥7,640
7 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,400 yên
¥69,400 Phí quản lý:¥7,640
7 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥69,100 Phí quản lý: ¥7,640
6 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,100 yên
¥69,100 Phí quản lý:¥7,640
6 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,800 Phí quản lý: ¥7,640
5 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,800 yên
¥68,800 Phí quản lý:¥7,640
5 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,500 Phí quản lý: ¥7,640
4 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥7,640
4 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,200 Phí quản lý: ¥7,640
3 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,200 yên
¥68,200 Phí quản lý:¥7,640
3 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥73,800 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,800 yên
¥73,800 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥73,200 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,200 yên
¥73,200 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥72,600 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,600 yên
¥72,600 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,000 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥77,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,400 yên
¥77,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,900 Phí quản lý: ¥7,370
6 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,900 yên
¥66,900 Phí quản lý:¥7,370
6 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,600 Phí quản lý: ¥7,370
5 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,600 yên
¥66,600 Phí quản lý:¥7,370
5 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,300 Phí quản lý: ¥7,370
4 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥7,370
4 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,370
3 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,370
3 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,900 Phí quản lý: ¥7,640
12 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,900 yên
¥70,900 Phí quản lý:¥7,640
12 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,600 Phí quản lý: ¥7,640
11 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,600 yên
¥70,600 Phí quản lý:¥7,640
11 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥69,400 Phí quản lý: ¥7,640
7 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,400 yên
¥69,400 Phí quản lý:¥7,640
7 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥69,100 Phí quản lý: ¥7,640
6 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,100 yên
¥69,100 Phí quản lý:¥7,640
6 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,800 Phí quản lý: ¥7,640
5 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,800 yên
¥68,800 Phí quản lý:¥7,640
5 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,500 Phí quản lý: ¥7,640
4 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥7,640
4 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,200 Phí quản lý: ¥7,640
3 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,200 yên
¥68,200 Phí quản lý:¥7,640
3 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,700 Phí quản lý: ¥7,370
12 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,700 yên
¥68,700 Phí quản lý:¥7,370
12 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,400 Phí quản lý: ¥7,370
11 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,400 yên
¥68,400 Phí quản lý:¥7,370
11 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,100 Phí quản lý: ¥7,370
10 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,100 yên
¥68,100 Phí quản lý:¥7,370
10 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,800 Phí quản lý: ¥7,370
9 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,800 yên
¥67,800 Phí quản lý:¥7,370
9 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,500 Phí quản lý: ¥7,370
8 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥7,370
8 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,200 Phí quản lý: ¥7,370
7 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,200 yên
¥67,200 Phí quản lý:¥7,370
7 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥77,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,400 yên
¥77,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,800 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,800 yên
¥76,800 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,200 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,200 yên
¥76,200 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥75,600 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,600 yên
¥75,600 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥73,800 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,800 yên
¥73,800 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥73,200 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,200 yên
¥73,200 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥72,600 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,600 yên
¥72,600 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,900 Phí quản lý: ¥7,640
12 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,900 yên
¥70,900 Phí quản lý:¥7,640
12 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,600 Phí quản lý: ¥7,640
11 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,600 yên
¥70,600 Phí quản lý:¥7,640
11 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,300 Phí quản lý: ¥7,640
10 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,300 yên
¥70,300 Phí quản lý:¥7,640
10 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥70,000 Phí quản lý: ¥7,640
9 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥7,640
9 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥69,700 Phí quản lý: ¥7,640
8 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,700 yên
¥69,700 Phí quản lý:¥7,640
8 tầng/1K/27.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,000 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥77,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,400 yên
¥77,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,800 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,800 yên
¥76,800 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,200 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,200 yên
¥76,200 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥75,600 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,600 yên
¥75,600 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥75,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥74,400 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,400 yên
¥74,400 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥73,800 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,800 yên
¥73,800 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥72,600 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,600 yên
¥72,600 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,000 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥74,400 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,400 yên
¥74,400 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥73,800 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,800 yên
¥73,800 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥73,200 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,200 yên
¥73,200 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥72,600 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,600 yên
¥72,600 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,000 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥77,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,400 yên
¥77,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,800 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,800 yên
¥76,800 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,200 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,200 yên
¥76,200 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥75,600 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,600 yên
¥75,600 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥75,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥74,400 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,400 yên
¥74,400 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥75,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥74,400 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,400 yên
¥74,400 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥73,800 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,800 yên
¥73,800 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥73,200 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,200 yên
¥73,200 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥72,600 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,600 yên
¥72,600 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,000 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥77,400 Phí quản lý: ¥8,000
11 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,400 yên
¥77,400 Phí quản lý:¥8,000
11 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,800 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,800 yên
¥76,800 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,200 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,200 yên
¥76,200 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥75,600 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,600 yên
¥75,600 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥75,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥81,500 Phí quản lý: ¥8,250
14 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,500 yên
¥81,500 Phí quản lý:¥8,250
14 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥80,900 Phí quản lý: ¥8,250
13 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,900 yên
¥80,900 Phí quản lý:¥8,250
13 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,800 Phí quản lý: ¥8,000
15 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,800 yên
¥79,800 Phí quản lý:¥8,000
15 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,200 Phí quản lý: ¥8,000
14 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,200 yên
¥79,200 Phí quản lý:¥8,000
14 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,600 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,600 yên
¥78,600 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,800 Phí quản lý: ¥8,000
15 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,800 yên
¥79,800 Phí quản lý:¥8,000
15 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,600 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,600 yên
¥78,600 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,800 Phí quản lý: ¥8,000
15 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,800 yên
¥79,800 Phí quản lý:¥8,000
15 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,200 Phí quản lý: ¥8,000
14 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,200 yên
¥79,200 Phí quản lý:¥8,000
14 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,600 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,600 yên
¥78,600 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,900 Phí quản lý: ¥7,280
9 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,900 yên
¥66,900 Phí quản lý:¥7,280
9 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,600 Phí quản lý: ¥7,280
8 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,600 yên
¥66,600 Phí quản lý:¥7,280
8 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,300 Phí quản lý: ¥7,280
7 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥7,280
7 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,280
6 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,280
6 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,700 Phí quản lý: ¥7,280
5 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥7,280
5 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,100 Phí quản lý: ¥7,280
3 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥7,280
3 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥82,100 Phí quản lý: ¥8,250
15 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,100 yên
¥82,100 Phí quản lý:¥8,250
15 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥77,900 Phí quản lý: ¥8,250
8 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,900 yên
¥77,900 Phí quản lý:¥8,250
8 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥77,300 Phí quản lý: ¥8,250
7 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,300 yên
¥77,300 Phí quản lý:¥8,250
7 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,700 Phí quản lý: ¥8,250
6 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,700 yên
¥76,700 Phí quản lý:¥8,250
6 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥76,100 Phí quản lý: ¥8,250
5 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,100 yên
¥76,100 Phí quản lý:¥8,250
5 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥74,900 Phí quản lý: ¥8,250
3 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,900 yên
¥74,900 Phí quản lý:¥8,250
3 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,300 Phí quản lý: ¥7,170
10 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥7,170
10 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,800 Phí quản lý: ¥8,000
15 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,800 yên
¥79,800 Phí quản lý:¥8,000
15 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,200 Phí quản lý: ¥8,000
14 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,200 yên
¥79,200 Phí quản lý:¥8,000
14 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,600 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,600 yên
¥78,600 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,800 Phí quản lý: ¥8,000
15 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,800 yên
¥79,800 Phí quản lý:¥8,000
15 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,200 Phí quản lý: ¥8,000
14 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,200 yên
¥79,200 Phí quản lý:¥8,000
14 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,600 Phí quản lý: ¥8,000
13 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,600 yên
¥78,600 Phí quản lý:¥8,000
13 tầng/1DK/29.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥80,300 Phí quản lý: ¥8,250
12 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,300 yên
¥80,300 Phí quản lý:¥8,250
12 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,700 Phí quản lý: ¥8,250
11 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,700 yên
¥79,700 Phí quản lý:¥8,250
11 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥79,100 Phí quản lý: ¥8,250
10 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,100 yên
¥79,100 Phí quản lý:¥8,250
10 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥78,500 Phí quản lý: ¥8,250
9 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,500 yên
¥78,500 Phí quản lý:¥8,250
9 tầng/1DK/30.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,170
9 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,170
9 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,700 Phí quản lý: ¥7,170
8 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥7,170
8 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,400 Phí quản lý: ¥7,170
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥7,170
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,800 Phí quản lý: ¥7,170
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥7,170
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,500 Phí quản lý: ¥7,170
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥7,170
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥7,170
3 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥7,170
3 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,800 Phí quản lý: ¥7,170
15 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,800 yên
¥67,800 Phí quản lý:¥7,170
15 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,500 Phí quản lý: ¥7,170
14 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥7,170
14 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,200 Phí quản lý: ¥7,170
13 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,200 yên
¥67,200 Phí quản lý:¥7,170
13 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,900 Phí quản lý: ¥7,170
12 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,900 yên
¥66,900 Phí quản lý:¥7,170
12 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,600 Phí quản lý: ¥7,170
11 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,600 yên
¥66,600 Phí quản lý:¥7,170
11 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,170
9 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,170
9 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,700 Phí quản lý: ¥7,170
8 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥7,170
8 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,400 Phí quản lý: ¥7,170
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥7,170
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,100 Phí quản lý: ¥7,170
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥7,170
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,800 Phí quản lý: ¥7,170
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥7,170
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,500 Phí quản lý: ¥7,170
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥7,170
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥7,170
3 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥7,170
3 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,500 Phí quản lý: ¥7,170
14 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥7,170
14 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,200 Phí quản lý: ¥7,170
13 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,200 yên
¥67,200 Phí quản lý:¥7,170
13 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,900 Phí quản lý: ¥7,170
12 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,900 yên
¥66,900 Phí quản lý:¥7,170
12 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,600 Phí quản lý: ¥7,170
11 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,600 yên
¥66,600 Phí quản lý:¥7,170
11 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,300 Phí quản lý: ¥7,170
10 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥7,170
10 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,300 Phí quản lý: ¥7,170
10 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
¥66,300 Phí quản lý:¥7,170
10 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,170
9 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,170
9 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,700 Phí quản lý: ¥7,170
8 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥7,170
8 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,400 Phí quản lý: ¥7,170
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥7,170
7 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,100 Phí quản lý: ¥7,170
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥7,170
6 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,800 Phí quản lý: ¥7,170
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥7,170
5 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,500 Phí quản lý: ¥7,170
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥7,170
4 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥7,170
3 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥7,170
3 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,800 Phí quản lý: ¥7,280
12 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,800 yên
¥67,800 Phí quản lý:¥7,280
12 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,500 Phí quản lý: ¥7,280
11 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥7,280
11 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,200 Phí quản lý: ¥7,280
10 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,200 yên
¥67,200 Phí quản lý:¥7,280
10 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥6,380
4 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,300 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥6,380
4 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,900 Phí quản lý: ¥6,610
12 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,900 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥6,610
12 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,600 Phí quản lý: ¥6,610
11 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,600 yên
¥63,600 Phí quản lý:¥6,610
11 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,300 Phí quản lý: ¥6,610
10 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,300 yên
¥63,300 Phí quản lý:¥6,610
10 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,000 Phí quản lý: ¥6,610
9 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥6,610
9 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,700 Phí quản lý: ¥6,610
8 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,700 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥6,610
8 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,400 Phí quản lý: ¥6,610
7 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,400 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥6,610
7 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,100 Phí quản lý: ¥6,610
6 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,100 yên
¥62,100 Phí quản lý:¥6,610
6 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,800 Phí quản lý: ¥6,610
5 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,800 yên
¥61,800 Phí quản lý:¥6,610
5 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,500 Phí quản lý: ¥6,610
4 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥6,610
4 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥6,610
3 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,200 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥6,610
3 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,100 Phí quản lý: ¥6,610
6 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,100 yên
¥62,100 Phí quản lý:¥6,610
6 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,800 Phí quản lý: ¥6,610
5 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,800 yên
¥61,800 Phí quản lý:¥6,610
5 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,500 Phí quản lý: ¥6,610
4 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥6,610
4 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥6,610
3 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,200 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥6,610
3 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,700 Phí quản lý: ¥6,380
12 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,700 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥6,380
12 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,400 Phí quản lý: ¥6,380
11 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,400 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥6,380
11 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,100 Phí quản lý: ¥6,380
10 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,100 yên
¥62,100 Phí quản lý:¥6,380
10 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,800 Phí quản lý: ¥6,380
9 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,800 yên
¥61,800 Phí quản lý:¥6,380
9 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,500 Phí quản lý: ¥6,380
8 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥6,380
8 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥6,380
7 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,200 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥6,380
7 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥6,380
6 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,900 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥6,380
6 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥6,380
5 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,600 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥6,380
5 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,800 Phí quản lý: ¥6,610
5 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,800 yên
¥61,800 Phí quản lý:¥6,610
5 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,600 Phí quản lý: ¥6,610
11 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,600 yên
¥63,600 Phí quản lý:¥6,610
11 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,300 Phí quản lý: ¥6,610
10 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,300 yên
¥63,300 Phí quản lý:¥6,610
10 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,000 Phí quản lý: ¥6,610
9 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥6,610
9 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,700 Phí quản lý: ¥6,610
8 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,700 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥6,610
8 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,400 Phí quản lý: ¥6,610
7 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,400 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥6,610
7 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,800 Phí quản lý: ¥7,170
15 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,800 yên
¥67,800 Phí quản lý:¥7,170
15 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,500 Phí quản lý: ¥7,170
14 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥7,170
14 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,200 Phí quản lý: ¥7,170
13 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,200 yên
¥67,200 Phí quản lý:¥7,170
13 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,900 Phí quản lý: ¥7,170
12 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,900 yên
¥66,900 Phí quản lý:¥7,170
12 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,600 Phí quản lý: ¥7,170
11 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,600 yên
¥66,600 Phí quản lý:¥7,170
11 tầng/1K/25.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥6,380
6 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,900 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥6,380
6 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥6,380
5 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,600 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥6,380
5 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥6,380
4 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,300 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥6,380
4 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,900 Phí quản lý: ¥6,610
12 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,900 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥6,610
12 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,600 Phí quản lý: ¥6,610
11 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,600 yên
¥63,600 Phí quản lý:¥6,610
11 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,300 Phí quản lý: ¥6,610
10 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,300 yên
¥63,300 Phí quản lý:¥6,610
10 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,000 Phí quản lý: ¥6,610
9 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥6,610
9 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,700 Phí quản lý: ¥6,610
8 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,700 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥6,610
8 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,400 Phí quản lý: ¥6,610
7 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,400 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥6,610
7 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,100 Phí quản lý: ¥6,610
6 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,100 yên
¥62,100 Phí quản lý:¥6,610
6 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥7,070
6 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥7,070
6 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,900 Phí quản lý: ¥7,070
5 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,900 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥7,070
5 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,600 Phí quản lý: ¥7,070
4 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,600 yên
¥63,600 Phí quản lý:¥7,070
4 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,300 Phí quản lý: ¥7,070
3 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,300 yên
¥63,300 Phí quản lý:¥7,070
3 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,700 Phí quản lý: ¥6,380
12 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,700 yên
¥62,700 Phí quản lý:¥6,380
12 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,400 Phí quản lý: ¥6,380
11 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,400 yên
¥62,400 Phí quản lý:¥6,380
11 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥62,100 Phí quản lý: ¥6,380
10 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,100 yên
¥62,100 Phí quản lý:¥6,380
10 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,800 Phí quản lý: ¥6,380
9 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,800 yên
¥61,800 Phí quản lý:¥6,380
9 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,500 Phí quản lý: ¥6,380
8 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥6,380
8 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥6,380
7 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,200 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥6,380
7 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥109,100 Phí quản lý: ¥9,910
13 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,100 yên
¥109,100 Phí quản lý:¥9,910
13 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,070
12 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,070
12 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,700 Phí quản lý: ¥7,070
11 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
¥65,700 Phí quản lý:¥7,070
11 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,400 Phí quản lý: ¥7,070
10 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥7,070
10 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,100 Phí quản lý: ¥7,070
9 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥7,070
9 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,800 Phí quản lý: ¥7,070
8 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥7,070
8 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,500 Phí quản lý: ¥7,070
7 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥7,070
7 tầng/1K/24.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,500 Phí quản lý: ¥6,610
4 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥6,610
4 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥6,610
3 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,200 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥6,610
3 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,900 Phí quản lý: ¥6,610
12 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,900 yên
¥63,900 Phí quản lý:¥6,610
12 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥96,400 Phí quản lý: ¥8,940
15 tầng/1LDK/34.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,400 yên
¥96,400 Phí quản lý:¥8,940
15 tầng/1LDK/34.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥110,900 Phí quản lý: ¥9,910
15 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,900 yên
¥110,900 Phí quản lý:¥9,910
15 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥110,000 Phí quản lý: ¥9,910
14 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥9,910
14 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥110,900 Phí quản lý: ¥9,910
15 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,900 yên
¥110,900 Phí quản lý:¥9,910
15 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥110,000 Phí quản lý: ¥9,910
14 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥9,910
14 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥110,900 Phí quản lý: ¥9,910
15 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,900 yên
¥110,900 Phí quản lý:¥9,910
15 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥110,000 Phí quản lý: ¥9,910
14 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥9,910
14 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥110,000 Phí quản lý: ¥9,910
14 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥9,910
14 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥109,100 Phí quản lý: ¥9,910
13 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,100 yên
¥109,100 Phí quản lý:¥9,910
13 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥109,100 Phí quản lý: ¥9,910
13 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,100 yên
¥109,100 Phí quản lý:¥9,910
13 tầng/1LDK/40.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥95,500 Phí quản lý: ¥8,940
14 tầng/1LDK/34.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,500 yên
¥95,500 Phí quản lý:¥8,940
14 tầng/1LDK/34.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥96,400 Phí quản lý: ¥8,940
15 tầng/1LDK/34.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,400 yên
¥96,400 Phí quản lý:¥8,940
15 tầng/1LDK/34.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥68,400 Phí quản lý: ¥7,280
14 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,400 yên
¥68,400 Phí quản lý:¥7,280
14 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,400 Phí quản lý: ¥7,280
4 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
¥65,400 Phí quản lý:¥7,280
4 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥6,380
2 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,700 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥6,380
2 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エスリードザ・ランドマーク神戸
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Kobe Đi bộ 2 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Minatogawakoen Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku西多聞通1丁目 / Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥66,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥67,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/21.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/21.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon エスリード神戸グランドール
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Kobe Đi bộ 4 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku西上橘通1丁目 / Xây dựng 3 năm/15 tầng
¥67,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥64,500 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/21.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/21.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥67,500 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥67,000 Phí quản lý: ¥11,000
15 tầng/1K/21.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥11,000
15 tầng/1K/21.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥65,500 Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon プレサンス兵庫ヴィアーレ
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 8 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 17 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku駅南通3丁目 / Xây dựng 3 năm/10 tầng
¥59,000 Phí quản lý: ¥6,660
2 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥6,660
2 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥6,660
3 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥6,660
3 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥61,100 Phí quản lý: ¥6,660
9 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,100 yên
¥61,100 Phí quản lý:¥6,660
9 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,100 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥65,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥105,440 Phí quản lý: ¥8,560
5 tầng/1LDK/35.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥105,440 Phí quản lý:¥8,560
5 tầng/1LDK/35.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥105,440 Phí quản lý: ¥8,560
9 tầng/1LDK/35.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,440 yên
¥105,440 Phí quản lý:¥8,560
9 tầng/1LDK/35.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,440 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥67,500 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/24.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/24.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥91,400 Phí quản lý: ¥8,560
6 tầng/1LDK/35.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥91,400 Phí quản lý:¥8,560
6 tầng/1LDK/35.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥63,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/24.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/24.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥67,500 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
¥67,500 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥91,000 Phí quản lý: ¥8,470
6 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥8,470
6 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥59,000 Phí quản lý: ¥6,660
2 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥6,660
2 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥89,600 Phí quản lý: ¥8,560
3 tầng/1LDK/35.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥89,600 Phí quản lý:¥8,560
3 tầng/1LDK/35.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥59,600 Phí quản lý: ¥6,770
2 tầng/1K/24.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥6,770
2 tầng/1K/24.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon CREST TAPP 神戸湊町 NOIR
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 2 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku湊町3丁目 / Xây dựng 2 năm/11 tầng
¥60,600 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アルファレガロ兵庫
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku三川口町2丁目 / Xây dựng 17 năm/7 tầng
¥63,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/26.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/26.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥65,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥70,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/28.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/28.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エスリード神戸ハーバークロス
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 3 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 14 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku永沢町4丁目 / Xây dựng 2 năm/13 tầng
¥54,400 Phí quản lý: ¥8,500
2 tầng/1K/20.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,400 yên
¥54,400 Phí quản lý:¥8,500
2 tầng/1K/20.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,400 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥56,800 Phí quản lý: ¥8,500
10 tầng/1K/20.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,800 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥8,500
10 tầng/1K/20.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,800 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥55,900 Phí quản lý: ¥8,500
8 tầng/1K/20.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,900 yên
¥55,900 Phí quản lý:¥8,500
8 tầng/1K/20.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,900 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥56,500 Phí quản lý: ¥8,500
9 tầng/1K/20.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,500 yên
¥56,500 Phí quản lý:¥8,500
9 tầng/1K/20.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,500 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥57,100 Phí quản lý: ¥8,500
11 tầng/1K/20.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,100 yên
¥57,100 Phí quản lý:¥8,500
11 tầng/1K/20.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,100 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon プレサンス兵庫駅前
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 3 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku浜崎通 / Xây dựng 3 năm/15 tầng
¥61,060 Phí quản lý: ¥6,940
8 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥61,060 Phí quản lý:¥6,940
8 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥58,400 Phí quản lý: ¥6,940
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,400 yên
¥58,400 Phí quản lý:¥6,940
3 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,400 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥61,100 Phí quản lý: ¥6,940
12 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,100 yên
¥61,100 Phí quản lý:¥6,940
12 tầng/1K/22.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,100 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥67,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/22.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/22.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレサンス THE 神戸
Kobe City Subway-Kaigan line Harborland Đi bộ 4 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku西出町2丁目 / Xây dựng 5 năm/15 tầng
¥64,110 Phí quản lý: ¥7,890
7 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥64,110 Phí quản lý:¥7,890
7 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato リブリ・スカイブルー ライズ
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Okurayama Đi bộ 8 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Hanakuma Đi bộ 17 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku矢部町 / Xây dựng 5 năm/3 tầng
¥59,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/27.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/27.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon レオパレス駅前コート
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 7 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku駅前通4丁目 / Xây dựng 15 năm/4 tầng
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon Cion KOBE WEST
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 3 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku下沢通6丁目 / Xây mới/8 tầng
¥65,900 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,900 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,800 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,500 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,500 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,500 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,200 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,200 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,900 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,900 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,600 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,600 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,800 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,500 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,500 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,500 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,200 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,200 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,200 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,200 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,900 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,900 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,600 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,600 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,800 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,500 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,500 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,500 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,200 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,200 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,900 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,900 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,600 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,600 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,800 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,500 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,500 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,500 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,200 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,200 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,900 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,900 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,600 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,600 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,800 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,500 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,500 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,500 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,600 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,600 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,800 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,800 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,500 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,500 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,500 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,200 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥66,200 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,900 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,900 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,200 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,200 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,600 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,600 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/24.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Apato レオパレス平野
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Okurayama Đi bộ 15 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku五宮町 / Xây dựng 21 năm/2 tầng
¥51,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
¥51,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ51,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon プレサンス神戸水木通ルミエス
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 2 phút Kobe Kosoku line-Namboku line Shinkaichi Đi bộ 2 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku水木通1丁目 / Xây mới/15 tầng
¥68,200 Phí quản lý: ¥7,990
14 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,200 yên
¥68,200 Phí quản lý:¥7,990
14 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,200 Phí quản lý: ¥7,550
6 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,200 yên
¥63,200 Phí quản lý:¥7,550
6 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,600 Phí quản lý: ¥7,990
12 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,600 yên
¥67,600 Phí quản lý:¥7,990
12 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,300 Phí quản lý: ¥7,990
11 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,300 yên
¥67,300 Phí quản lý:¥7,990
11 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,400 Phí quản lý: ¥7,990
8 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,400 yên
¥66,400 Phí quản lý:¥7,990
8 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥6,440
15 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥6,440
15 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥6,440
14 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥6,440
14 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥6,440
13 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥6,440
13 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,600 Phí quản lý: ¥6,440
12 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,600 yên
¥58,600 Phí quản lý:¥6,440
12 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥6,440
11 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,300 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥6,440
11 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,000 Phí quản lý: ¥6,440
10 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥6,440
10 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥6,440
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,700 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥6,440
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥6,440
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,400 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥6,440
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,100 Phí quản lý: ¥6,440
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,100 yên
¥57,100 Phí quản lý:¥6,440
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥56,800 Phí quản lý: ¥6,440
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,800 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥6,440
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥55,500 Phí quản lý: ¥6,440
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
¥55,500 Phí quản lý:¥6,440
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,900 Phí quản lý: ¥7,990
13 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,900 yên
¥67,900 Phí quản lý:¥7,990
13 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,000 Phí quản lý: ¥7,990
10 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥7,990
10 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,700 Phí quản lý: ¥7,990
9 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,700 yên
¥66,700 Phí quản lý:¥7,990
9 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,600 Phí quản lý: ¥6,440
12 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,600 yên
¥58,600 Phí quản lý:¥6,440
12 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥6,440
11 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,300 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥6,440
11 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,000 Phí quản lý: ¥6,440
10 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥6,440
10 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,700 Phí quản lý: ¥6,440
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,700 yên
¥57,700 Phí quản lý:¥6,440
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,400 Phí quản lý: ¥6,440
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,400 yên
¥57,400 Phí quản lý:¥6,440
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,100 Phí quản lý: ¥6,440
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,100 yên
¥57,100 Phí quản lý:¥6,440
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥56,800 Phí quản lý: ¥6,440
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,800 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥6,440
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥6,660
15 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,800 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥6,660
15 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥6,660
14 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥6,660
14 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥6,660
13 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥6,660
13 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥6,660
12 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥6,660
12 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,600 Phí quản lý: ¥6,660
11 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,600 yên
¥58,600 Phí quản lý:¥6,660
11 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥6,660
10 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,300 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥6,660
10 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,000 Phí quản lý: ¥6,660
9 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥6,660
9 tầng/1K/22.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥7,550
3 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,300 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥7,550
3 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,900 Phí quản lý: ¥7,550
15 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,900 yên
¥65,900 Phí quản lý:¥7,550
15 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,600 Phí quản lý: ¥7,550
14 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,600 yên
¥65,600 Phí quản lý:¥7,550
14 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,300 Phí quản lý: ¥7,550
13 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,300 yên
¥65,300 Phí quản lý:¥7,550
13 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,700 Phí quản lý: ¥7,550
11 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,700 yên
¥64,700 Phí quản lý:¥7,550
11 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,400 Phí quản lý: ¥7,550
10 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,400 yên
¥64,400 Phí quản lý:¥7,550
10 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,100 Phí quản lý: ¥7,550
9 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,100 yên
¥64,100 Phí quản lý:¥7,550
9 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,800 Phí quản lý: ¥7,550
8 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,800 yên
¥63,800 Phí quản lý:¥7,550
8 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,500 Phí quản lý: ¥7,550
7 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,500 yên
¥63,500 Phí quản lý:¥7,550
7 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,900 Phí quản lý: ¥7,550
5 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,900 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥7,550
5 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥6,440
15 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥6,440
15 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,200 Phí quản lý: ¥6,440
14 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
¥59,200 Phí quản lý:¥6,440
14 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,900 Phí quản lý: ¥6,440
13 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
¥58,900 Phí quản lý:¥6,440
13 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,700 Phí quản lý: ¥7,550
11 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,700 yên
¥64,700 Phí quản lý:¥7,550
11 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,400 Phí quản lý: ¥7,550
10 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,400 yên
¥64,400 Phí quản lý:¥7,550
10 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,400 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥64,100 Phí quản lý: ¥7,550
9 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,100 yên
¥64,100 Phí quản lý:¥7,550
9 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,100 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,800 Phí quản lý: ¥7,550
8 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,800 yên
¥63,800 Phí quản lý:¥7,550
8 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,800 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,500 Phí quản lý: ¥7,550
7 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,500 yên
¥63,500 Phí quản lý:¥7,550
7 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,500 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥63,200 Phí quản lý: ¥7,550
6 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,200 yên
¥63,200 Phí quản lý:¥7,550
6 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,900 Phí quản lý: ¥7,550
5 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,900 yên
¥61,900 Phí quản lý:¥7,550
5 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,900 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥67,600 Phí quản lý: ¥7,990
12 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,600 yên
¥67,600 Phí quản lý:¥7,990
12 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥66,700 Phí quản lý: ¥7,990
9 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,700 yên
¥66,700 Phí quản lý:¥7,990
9 tầng/1DK/26.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,700 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,600 Phí quản lý: ¥7,550
14 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,600 yên
¥65,600 Phí quản lý:¥7,550
14 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,600 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,300 Phí quản lý: ¥7,550
13 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,300 yên
¥65,300 Phí quản lý:¥7,550
13 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,300 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥65,000 Phí quản lý: ¥7,550
12 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥7,550
12 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥55,200 Phí quản lý: ¥6,440
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,200 yên
¥55,200 Phí quản lý:¥6,440
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,200 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレサンス ハーバーランド アンド・シー
Kobe City Subway-Kaigan line Harborland Đi bộ 7 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 9 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku西出町2丁目 / Xây dựng 1 năm/15 tầng
¥62,600 Phí quản lý: ¥6,730
7 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,600 Phí quản lý:¥6,730
7 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥63,270 Phí quản lý: ¥6,730
12 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,270 Phí quản lý:¥6,730
12 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato レオネクストアルカディア西出町
JR San-yo line Kobe Đi bộ 13 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 15 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku西出町1丁目 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥64,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/24.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/24.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス兵庫駅南通り
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku駅南通2丁目 / Xây dựng 14 năm/4 tầng
¥63,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス大同
Shintetsu-Arima line Minatogawa Đi bộ 15 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Minatogawakoen Đi bộ 17 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku大同町2丁目 / Xây dựng 16 năm/3 tầng
¥50,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥45,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
¥45,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥42,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ42,000 yên
¥42,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ42,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスグランデ
Kobe City Subway-Kaigan line Chuoichibamae Đi bộ 9 phút JR San-yo line Kobe Đi bộ 19 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku本町2丁目 / Xây dựng 16 năm/2 tầng
¥65,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato クレイノ石井町
Shintetsu-Arima line Minatogawa Đi bộ 17 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Minatogawakoen Đi bộ 18 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku石井町2丁目 / Xây dựng 7 năm/2 tầng
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/24.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/24.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスフローラ
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku永沢町3丁目 / Xây dựng 18 năm/3 tầng
¥62,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥59,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon 兵庫羽坂通パーク・ホームズ
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku羽坂通3丁目 / Xây dựng 36 năm/12 tầng
¥100,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/2LDK/59.4m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/2LDK/59.4m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
Apato プロヴァンス参番館
Kobe Kosoku line-Namboku line Minatogawa Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku大同町3丁目 / Xây dựng 12 năm/2 tầng
¥66,000 Phí quản lý: ¥3,500
2 tầng/1LDK/45.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥3,500
2 tầng/1LDK/45.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Tự động khoá
Apato リブリ・芦原通
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 9 phút Kobe City Subway-Kaigan line Misakikoen Đi bộ 14 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku芦原通6丁目 / Xây dựng 6 năm/3 tầng
¥63,000 Phí quản lý: ¥4,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥4,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon レオパレスASHIHARA
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku芦原通2丁目 / Xây dựng 19 năm/3 tầng
¥53,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon アルファレガロ神戸ウエスト
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku塚本通3丁目 / Xây dựng 17 năm/11 tầng
¥67,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥68,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/29.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/29.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥69,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥128,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/48.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/48.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥67,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/29.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/29.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon レオパレスRyusei中道通
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku中道通3丁目 / Xây dựng 21 năm/3 tầng
¥55,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
517 nhà (442 nhà trong 517 nhà)