Khu vực Tokyo|Chiyoda-ku
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChiyoda-ku
161 nhà (82 nhà trong 161 nhà)
Nhà manshon ヴェルステージ神田
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda-ku岩本町1丁目 / Xây dựng 22 năm/10 tầng
¥89,000 Phí quản lý: ¥9,000
4 tầng/1K/22.82m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥9,000
4 tầng/1K/22.82m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon 麹町パークハウス
Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda-ku麹町4丁目 / Xây dựng 13 năm/19 tầng
¥295,000
7 tầng/1LDK/53.61m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ295,000 yên
¥295,000
7 tầng/1LDK/53.61m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ295,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon レ・ジェイドクロス千代田神保町
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda-ku西神田2丁目 / Xây mới/14 tầng
¥253,000
5 tầng/1LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ253,000 yên
¥253,000
5 tầng/1LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ253,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークハビオ平河町
Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda-ku平河町1丁目 / Xây dựng 10 năm/15 tầng
¥144,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.05m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.05m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥147,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/25.87m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ147,000 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/25.87m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ147,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥148,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1K/25.44m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1K/25.44m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25.44m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25.44m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス神保町
Toei-Shinjuku line Jimbocho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Suidobashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田神保町1丁目 / Xây mới/14 tầng
¥244,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ244,000 yên
¥244,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ244,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥306,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc306,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥306,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc306,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥240,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥193,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1DK/32.51m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1DK/32.51m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥164,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥198,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1DK/32.51m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1DK/32.51m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥266,000 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc266,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥266,000 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc266,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥249,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ249,000 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ249,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥164,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥254,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ254,000 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ254,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥168,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥177,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥179,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥179,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥175,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥299,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥299,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥311,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc311,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥311,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc311,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥179,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥179,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥162,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥162,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥222,000 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1SDK/36.6m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1SDK/36.6m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥316,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc316,000 yên/Tiền lễ316,000 yên
¥316,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc316,000 yên/Tiền lễ316,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥314,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc314,000 yên/Tiền lễ314,000 yên
¥314,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc314,000 yên/Tiền lễ314,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥233,000 Phí quản lý: ¥12,000
14 tầng/1SDK/36.6m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥12,000
14 tầng/1SDK/36.6m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥164,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥186,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1DK/32.51m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1DK/32.51m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon アサヒビル
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Ginza line Kanda Đi bộ 4 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田多町2丁目 / Xây dựng 23 năm/6 tầng
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/43.85m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/43.85m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon パトリス26
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 6 phút JR Chuo line Ochanomizu Đi bộ 11 phút
Tokyo Chiyoda-ku西神田1丁目 / Xây dựng 19 năm/10 tầng
¥211,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/50.89m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ211,000 yên
¥211,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/50.89m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ211,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオSOHO大手町
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Otemachi Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda-ku内神田1丁目 / Xây dựng 2 năm/13 tầng
¥145,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/1R/25.25m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/1R/25.25m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/1R/25.31m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/1R/25.31m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon クオリタス秋葉原
JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 6 phút Toei-Asakusa line Asakusabashi Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田佐久間町4丁目 / Xây dựng 2 năm/16 tầng
¥149,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1K/30.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1K/30.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥120,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥123,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥15,000
16 tầng/1K/30.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥15,000
16 tầng/1K/30.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon スカイコート神田壱番館
Toei-Shinjuku line Ogawamachi Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田須田町1丁目 / Xây dựng 21 năm/9 tầng
¥139,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/28.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,000 yên
¥139,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/28.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ139,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥119,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/26.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/26.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥115,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/22.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/22.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon スカイコートヌーベル神田
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku岩本町1丁目 / Xây dựng 21 năm/8 tầng
¥119,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/23.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/23.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon OLIO東神田
JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda-ku東神田3丁目 / Xây dựng 22 năm/13 tầng
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/25.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/25.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 麹町MCM
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku麹町1丁目 / Xây dựng 23 năm/7 tầng
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1SK/49.31m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1SK/49.31m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ158,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon シルキーハイツ九段南2号館
JR Sobu line Ichigaya Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Ichigaya Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda-ku九段南4丁目 / Xây dựng 35 năm/8 tầng
¥99,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1R/24.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1R/24.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon パークハビオ飯田橋
Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Tozai line Iidabashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda-ku飯田橋2丁目 / Xây dựng 9 năm/13 tầng
¥132,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥132,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥215,000 Phí quản lý: ¥18,000
7 tầng/1LDK/40.07m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥18,000
7 tầng/1LDK/40.07m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥209,000 Phí quản lý: ¥18,000
2 tầng/1LDK/40.07m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000 Phí quản lý:¥18,000
2 tầng/1LDK/40.07m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥141,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1R/25.04m2 / Tiền đặt cọc141,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥141,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1R/25.04m2 / Tiền đặt cọc141,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥139,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc139,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥139,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc139,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥275,000 Phí quản lý: ¥18,000
13 tầng/2LDK/50.38m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥275,000 Phí quản lý:¥18,000
13 tầng/2LDK/50.38m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥170,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1DK/30.99m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1DK/30.99m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークコート千代田富士見ザタワー
JR Sobu line Iidabashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku富士見2丁目 / Xây dựng 10 năm/40 tầng
¥299,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/42.51m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
¥299,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/42.51m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークコート千代田一番町
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda-ku一番町 / Xây dựng 2 năm/14 tầng
¥1,450,000
11 tầng/3LDK/132.01m2 / Tiền đặt cọc2,900,000 yên/Tiền lễ1,450,000 yên
¥1,450,000
11 tầng/3LDK/132.01m2 / Tiền đặt cọc2,900,000 yên/Tiền lễ1,450,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon ザ・パークハウスグラン千鳥ヶ淵
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 12 phút
Tokyo Chiyoda-ku三番町 / Xây dựng 9 năm/14 tầng
¥950,000
11 tầng/2LDK/100.13m2 / Tiền đặt cọc1,900,000 yên/Tiền lễ950,000 yên
¥950,000
11 tầng/2LDK/100.13m2 / Tiền đặt cọc1,900,000 yên/Tiền lễ950,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon クレイシア秋葉原ラグゼスウィート
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 5 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku東神田2丁目 / Xây dựng 5 năm/12 tầng
¥164,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1DK/30.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1DK/30.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1DK/30.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ151,000 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1DK/30.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ151,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ビューノS
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Shin Ochanomizu Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田猿楽町2丁目 / Xây dựng 3 năm/4 tầng
¥207,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/2DK/52.8m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ414,000 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/2DK/52.8m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ414,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon ガリシア九段下ライズ
Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 2 phút Toei-Shinjuku line Jimbocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku九段北1丁目 / Xây dựng 12 năm/14 tầng
¥92,000 Phí quản lý: ¥25,000
2 tầng/1K/25.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000 Phí quản lý:¥25,000
2 tầng/1K/25.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ92,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥140,500 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/25.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,500 yên
¥140,500 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/25.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon アルプエンテ大手町
Tokyo Metro-Marunouchi line Otemachi Đi bộ 8 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Kanda Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田錦町2丁目 / Xây dựng 9 năm/9 tầng
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/33.2m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/33.2m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥136,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc136,000 yên/Tiền lễ136,000 yên
¥136,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc136,000 yên/Tiền lễ136,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス神保町
Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 5 phút JR Sobu line Ochanomizu Đi bộ 11 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田神保町1丁目 / Xây dựng 16 năm/14 tầng
¥129,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1K/25.86m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1K/25.86m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon サンテミリオン大手町北
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Ginza line Kanda Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda-ku内神田2丁目 / Xây dựng 22 năm/8 tầng
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥130,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/24.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/24.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon アーバネックス千代田淡路町
Toei-Shinjuku line Ogawamachi Đi bộ 1 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田小川町1丁目 / Xây dựng 2 năm/13 tầng
¥188,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/31.96m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/31.96m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1DK/25.13m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1DK/25.13m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥193,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/31.96m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/31.96m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon CITY CURRENT大手町
Tokyo Metro-Tozai line Otemachi Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田錦町1丁目 / Xây dựng 19 năm/14 tầng
¥110,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/24.25m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/24.25m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon マーシュフィールド四番町
JR Sobu line Ichigaya Đi bộ 3 phút
Tokyo Chiyoda-ku四番町 / Xây dựng 26 năm/12 tầng
¥240,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/57.18m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ480,000 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/57.18m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ480,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パーク・ノヴァ九段
Tokyo Metro-Yurakucho line Ichigaya Đi bộ 4 phút JR Sobu line Ichigaya Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda-ku九段南4丁目 / Xây dựng 35 năm/7 tầng
¥123,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/41.5m2 / Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ123,000 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/41.5m2 / Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ123,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon TKR神田多町
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Shin Ochanomizu Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda-ku神田多町2丁目 / Xây dựng 21 năm/8 tầng
¥120,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/33.21m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/33.21m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon レーヴ半蔵門
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda-ku隼町 / Xây dựng 8 năm/13 tầng
¥319,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1SLDK/54.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ319,000 yên
¥319,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1SLDK/54.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ319,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥313,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1SLDK/54.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ313,000 yên
¥313,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1SLDK/54.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ313,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥216,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1DK/33.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ216,000 yên
¥216,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1DK/33.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ216,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
161 nhà (82 nhà trong 161 nhà)