Khu vực Saitama|Shiraoka Shi,Shiraoka-shi
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở SaitamaShiraoka Shi/SaitamaShiraoka-shi
91 nhà (91 nhà trong 91 nhà)
Apato サン・ドエルB
JR Tohoku line Shiraoka Đi bộ 15 phút
Saitama Shiraoka Shi小久喜 / Xây dựng 33 năm/2 tầng
¥50,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/2DK/43m2 / Tiền đặt cọc50,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/2DK/43m2 / Tiền đặt cọc50,000 yên/Tiền lễ0 yên
Internet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon エヌステージジェイアール新白岡駅前
JR Tohoku line Shin Shiraoka Đi bộ 1 phút JR Shonan Shinjuku line-Utsunomiya Yokosuka Shin Shiraoka Đi bộ 1 phút
Saitama Shiraoka Shi新白岡8丁目 / Xây mới/9 tầng
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon クレイノエスポワール
JR Tohoku line Shiraoka Đi bộ 11 phút
Saitama Shiraoka Shi小久喜 / Xây dựng 8 năm/3 tầng
¥60,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/25.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/25.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス新白岡
JR Tohoku line Shin Shiraoka Đi bộ 2 phút
Saitama Shiraoka Shi新白岡 / Xây dựng 16 năm/4 tầng
¥72,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥71,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥50,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥50,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥71,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスユートピア白岡
JR Tohoku line Shiraoka Đi bộ 10 phút
Saitama Shiraoka Shi白岡 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥46,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
¥46,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥49,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,000 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Apato レオパレスフルハウス
JR Tohoku line Shin Shiraoka Đi bộ 9 phút
Saitama Shiraoka Shi新白岡 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
¥61,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥57,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスパーシル
JR Tohoku line Shiraoka Đi bộ 11 phút
Saitama Shiraoka Shi小久喜 / Xây dựng 26 năm/2 tầng
¥48,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ48,000 yên
¥48,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ48,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスコトー ブロン
JR Tohoku line Shiraoka Đi bộ 27 phút
Saitama Shiraoka Shi西 / Xây dựng 18 năm/3 tầng
¥52,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon クレイノSATSUKI
JR Tohoku line Shiraoka Đi bộ 23 phút
Saitama Shiraoka Shi / Xây dựng 6 năm/3 tầng
¥64,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon クレイノル ボヌール白岡
JR Tohoku line Shiraoka Đi bộ 7 phút
Saitama Shiraoka Shi / Xây dựng 8 năm/3 tầng
¥80,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥83,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1R/33.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
91 nhà (91 nhà trong 91 nhà)