Khu vực Saitama|Shiraoka Shi,Shiraoka-shi
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở SaitamaShiraoka Shi/SaitamaShiraoka-shi
80 nhà (80 nhà trong 80 nhà)
Nhà manshon クレイノル ボヌール白岡
JR Tohoku line Shiraoka Đi bộ 7 phút
Saitama Shiraoka Shi千駄野 / Xây dựng 8 năm/3 tầng
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス新白岡
JR Tohoku line Shin Shiraoka Đi bộ 2 phút
Saitama Shiraoka Shi新白岡 / Xây dựng 16 năm/4 tầng
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスフルハウス
JR Tohoku line Shin Shiraoka Đi bộ 9 phút
Saitama Shiraoka Shi新白岡 / Xây dựng 19 năm/2 tầng
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスパーシル
JR Tohoku line Shiraoka Đi bộ 11 phút
Saitama Shiraoka Shi小久喜 / Xây dựng 26 năm/2 tầng
Floor plan
¥45,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
¥45,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
Nhà manshon レオパレスGOLD
JR Tohoku line Shiraoka Đi bộ 21 phút
Saitama Shiraoka Shi白岡 / Xây dựng 27 năm/3 tầng
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon エヌステージジェイアール新白岡駅前
JR Tohoku line Shin Shiraoka Đi bộ 1 phút JR Shonan Shinjuku line-Utsunomiya Yokosuka Shin Shiraoka Đi bộ 1 phút
Saitama Shiraoka Shi新白岡8丁目 / Xây mới/9 tầng
Floor plan
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,300 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,300 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,300 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,300 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,300 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥60,300 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥56,800 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,800 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,300 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥59,800 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,800 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,800 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥58,300 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,300 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,300 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,300 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥57,800 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,800 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/22.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リブリ・フィレンツェ
JR Tohoku line Shiraoka Đi bộ 5 phút JR Tohoku line Shin Shiraoka Đi bộ 38 phút
Saitama Shiraoka Shi小久喜 / Xây dựng 8 năm/3 tầng
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/28.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/28.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
80 nhà (80 nhà trong 80 nhà)