Khu vực Chiba|Chiba Shi Mihama Ku,Chiba-shi Miha...
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở ChibaChiba Shi Mihama Ku/ChibaChiba-shi Mihama-ku
85 nhà (63 nhà trong 85 nhà)
Nhà manshon レオパレスウィン ネクスト
Keisei-Chiba line Midoridai Đi bộ 18 phút JR Keiyo line Inagekaigan Đi bộ 20 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku千葉県千葉市美浜区幸町 / Xây dựng 16 năm/3 tầng
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスグランデーム幕張
JR Keiyo line Kaihimmakuhari Đi bộ 22 phút JR Keiyo line Shin Narashino Đi bộ 25 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku千葉県千葉市美浜区浜田 / Xây dựng 16 năm/4 tầng
Floor plan
¥79,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥79,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥81,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥81,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon リブリ・稲毛海岸
JR Keiyo line Inagekaigan Đi bộ 12 phút Keisei-Chiba line Keisei Inage Đi bộ 15 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku稲毛海岸4丁目 / Xây dựng 9 năm/3 tầng
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Apato リブリ・MIMU
JR Keiyo line Inagekaigan Đi bộ 10 phút JR Keiyo line Kemigawahama Đi bộ 17 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku真砂1丁目 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon リブリ・検見川浜
JR Keiyo line Kemigawahama Đi bộ 5 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku磯辺6丁目 / Xây mới/3 tầng
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥79,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥78,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥77,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥72,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Apato リブリ・美浜稲毛海岸
Keisei-Chiba line Keisei Inage Đi bộ 15 phút JR Sobu line Inage Đi bộ 19 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku稲毛海岸1丁目 / Xây dựng 7 năm/2 tầng
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon コロンブスシティ
JR Sobu line Makuhari Hongo Đi bộ 3 phút JR Keiyo line Kaihimmakuhari Đi bộ 20 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku浜田1丁目 / Xây dựng 17 năm/14 tầng
Floor plan
¥145,000 Phí quản lý: ¥13,000
10 tầng/2LDK/75.53m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥13,000
10 tầng/2LDK/75.53m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Apato パインビレッジ
JR Keiyo line Inagekaigan Đi bộ 15 phút Keisei-Chiba line Keisei Inage Đi bộ 23 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku高洲1丁目 / Xây dựng 24 năm/2 tầng
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥2,500
1 tầng/1K/30.69m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥2,500
1 tầng/1K/30.69m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Internet miễn phí Không cần người bảo lãnh
Apato ソレイユ検見川浜
JR Keiyo line Kemigawahama Đi bộ 10 phút JR Sobu line Shin Kemigawa Đi bộ 35 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku真砂3丁目 / Xây mới/3 tầng
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥71,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥78,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥71,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/26.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon ヴィラ検見川浜
JR Keiyo line Kemigawahama Đi bộ 14 phút JR Keiyo line Inagekaigan Đi bộ 15 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku真砂2丁目 / Xây dựng 1 năm/3 tầng
Floor plan
¥87,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1LDK/30.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1LDK/30.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato リブリ・プランドール幕張
Keisei-Chiba line Keisei Makuhari Đi bộ 14 phút JR Sobu line Makuhari Hongo Đi bộ 14 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku幕張西1丁目 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/21.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/21.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Sàn nhà
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/21.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/21.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Apato リブリ・ホープフル
JR Keiyo line Inagekaigan Đi bộ 9 phút JR Keiyo line Kemigawahama Đi bộ 15 phút
Chiba Chiba Shi Mihama Ku真砂1丁目 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
85 nhà (63 nhà trong 85 nhà)