Khu vực Tokyo|Meguro-ku
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoMeguro-ku
236 nhà (111 nhà trong 236 nhà)
Nhà manshon ガリシア目黒大岡山
Tokyu-Meguro line Ookayama Đi bộ 7 phút Tokyu-Oimachi line Ookayama Đi bộ 7 phút
Tokyo Meguro-ku大岡山1丁目 / Xây dựng 2 năm/6 tầng
¥122,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2K/26.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2K/26.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥134,500 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2K/29.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,500 yên
¥134,500 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2K/29.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 中目黒二丁目新築(仮)
JR Yamanote line Ebisu Đi bộ 7 phút Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 10 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒2丁目 / Xây mới/3 tầng
¥199,000 Phí quản lý: ¥8,000
1 tầng/1LDK/42.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥8,000
1 tầng/1LDK/42.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥233,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1LDK/40.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1LDK/40.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥228,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1LDK/42.21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥228,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1LDK/42.21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
¥231,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1LDK/40.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1LDK/40.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon レガシス中目黒
Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 2 phút Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 2 phút
Tokyo Meguro-ku上目黒2丁目 / Xây mới/14 tầng
¥177,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥181,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ181,000 yên
¥181,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ181,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥425,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc425,000 yên/Tiền lễ850,000 yên
¥425,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc425,000 yên/Tiền lễ850,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥204,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc204,000 yên/Tiền lễ204,000 yên
¥204,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc204,000 yên/Tiền lễ204,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥201,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ201,000 yên
¥201,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ201,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥202,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ202,000 yên
¥202,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ202,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥180,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥206,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc206,000 yên/Tiền lễ206,000 yên
¥206,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc206,000 yên/Tiền lễ206,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥202,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ202,000 yên
¥202,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ202,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥199,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥203,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
¥203,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥178,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ178,000 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ178,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥260,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥182,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/28.16m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/28.16m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥203,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
¥203,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥595,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/80.55m2 / Tiền đặt cọc595,000 yên/Tiền lễ1,190,000 yên
¥595,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/80.55m2 / Tiền đặt cọc595,000 yên/Tiền lễ1,190,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥385,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc385,000 yên/Tiền lễ770,000 yên
¥385,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc385,000 yên/Tiền lễ770,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥176,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥177,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥180,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥263,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ263,000 yên
¥263,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc263,000 yên/Tiền lễ263,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥625,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/3LDK/75.92m2 / Tiền đặt cọc625,000 yên/Tiền lễ1,250,000 yên
¥625,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/3LDK/75.92m2 / Tiền đặt cọc625,000 yên/Tiền lễ1,250,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥405,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc405,000 yên/Tiền lễ810,000 yên
¥405,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc405,000 yên/Tiền lễ810,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥425,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1LDK/51.73m2 / Tiền đặt cọc425,000 yên/Tiền lễ850,000 yên
¥425,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1LDK/51.73m2 / Tiền đặt cọc425,000 yên/Tiền lễ850,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥525,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/70.24m2 / Tiền đặt cọc525,000 yên/Tiền lễ1,050,000 yên
¥525,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/70.24m2 / Tiền đặt cọc525,000 yên/Tiền lễ1,050,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥545,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/2LDK/65.32m2 / Tiền đặt cọc545,000 yên/Tiền lễ1,090,000 yên
¥545,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/2LDK/65.32m2 / Tiền đặt cọc545,000 yên/Tiền lễ1,090,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ルミエール祐天寺
Tokyu-Toyoko line Yutenji Đi bộ 4 phút
Tokyo Meguro-ku祐天寺2丁目 / Xây dựng 24 năm/6 tầng
¥139,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1DK/37.97m2 / Tiền đặt cọc139,000 yên/Tiền lễ139,000 yên
¥139,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1DK/37.97m2 / Tiền đặt cọc139,000 yên/Tiền lễ139,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥118,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/32.3m2 / Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/32.3m2 / Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon マートルコート中目黒
Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 5 phút Tokyu-Toyoko line Daikan yama Đi bộ 8 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒1丁目 / Xây dựng 39 năm/9 tầng
¥120,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1K/18.62m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1K/18.62m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon コマビル
Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 5 phút
Tokyo Meguro-ku上目黒2丁目 / Xây dựng 42 năm/3 tầng
¥80,000
3 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,000
3 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,000
2 tầng/1DK/26.1m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥80,000
2 tầng/1DK/26.1m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon フェニックス目黒弐番館
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Namboku line Meguro Đi bộ 10 phút
Tokyo Meguro-ku下目黒3丁目 / Xây dựng 15 năm/5 tầng
¥98,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ユースフル都立大
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 2 phút
Tokyo Meguro-ku平町1丁目 / Xây dựng 39 năm/5 tầng
¥63,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1R/15.69m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1R/15.69m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon ハーモニーフラッツ中目黒
Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 7 phút Tokyu-Toyoko line Daikan yama Đi bộ 13 phút
Tokyo Meguro-ku東山1丁目 / Xây dựng 2 năm/5 tầng
¥130,000 Phí quản lý: ¥17,000
2 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥17,000
2 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà thiết kế
¥135,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/23.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Cải tạo
Nhà manshon 中目黒ハイツ
Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 4 phút Tokyu-Toyoko line Daikan yama Đi bộ 9 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒1丁目 / Xây dựng 52 năm/16 tầng
Cải tạo
¥420,000
9 tầng/2LDK/90.97m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ420,000 yên
¥420,000
9 tầng/2LDK/90.97m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ420,000 yên
Cải tạoKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Cải tạo
Nhà manshon シティホームズ中目黒
Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 4 phút Tokyu-Toyoko line Daikan yama Đi bộ 9 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒1丁目 / Xây dựng 42 năm/10 tầng
Cải tạo
¥450,000
10 tầng/2LDK/97.18m2 / Tiền đặt cọc900,000 yên/Tiền lễ450,000 yên
¥450,000
10 tầng/2LDK/97.18m2 / Tiền đặt cọc900,000 yên/Tiền lễ450,000 yên
Cải tạoTự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon AGRATIO TERRACE 恵比寿
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 11 phút JR Yamanote line Ebisu Đi bộ 12 phút
Tokyo Meguro-ku三田2丁目 / Xây mới/4 tầng
¥220,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2DK/46.16m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2DK/46.16m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥300,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/52.1m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥300,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/52.1m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥305,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/52.32m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥305,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/52.32m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥305,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/52.32m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥305,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/52.32m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥265,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2LDK/52.48m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥265,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2LDK/52.48m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/55.81m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/55.81m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥290,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2LDK/56.25m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2LDK/56.25m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/55.81m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/55.81m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥345,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/61.69m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥345,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/61.69m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoá
¥335,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/60.34m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥335,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/60.34m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoá
¥294,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/53.17m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/53.17m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥294,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/53.17m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/53.17m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥315,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/54.87m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥315,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/54.87m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥225,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2DK/46.3m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2DK/46.3m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥285,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/51.56m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/51.56m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoá
¥265,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2LDK/52.48m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥265,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2LDK/52.48m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥285,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/51.56m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/51.56m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoá
¥225,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2DK/46.3m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2DK/46.3m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リバーサイド中目黒
Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 3 phút Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 3 phút
Tokyo Meguro-ku上目黒1丁目 / Xây dựng 42 năm/4 tầng
¥100,000
2 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000
2 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà thiết kế
Nhà manshon グランデュオ柿の木坂
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 8 phút
Tokyo Meguro-ku柿の木坂1丁目 / Xây dựng 2 năm/2 tầng
Nhà thiết kế
¥174,000 Phí quản lý: ¥12,000
1 tầng/1LDK/42.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥12,000
1 tầng/1LDK/42.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếTự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà thiết kế
Nhà manshon TMKプリュス
Tokyu-Toyoko line Yutenji Đi bộ 7 phút Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 14 phút
Tokyo Meguro-ku上目黒4丁目 / Xây dựng 7 năm/3 tầng
Nhà thiết kế
¥83,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/19.47m2 / Tiền đặt cọc83,000 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/19.47m2 / Tiền đặt cọc83,000 yên/Tiền lễ83,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon GRAN PASEO碑文谷North
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 8 phút Tokyu-Meguro line Ookayama Đi bộ 14 phút
Tokyo Meguro-ku碑文谷3丁目 / Xây dựng 2 năm/4 tầng
¥111,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1R/25.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1R/25.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥108,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1R/25.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1R/25.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥175,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2DK/40.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2DK/40.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ジェノヴィア目黒南グリーンヴェール
Tokyu-Meguro line Ookayama Đi bộ 10 phút Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 14 phút
Tokyo Meguro-ku南3丁目 / Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥350,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/2LDK/67.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ350,000 yên
¥350,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/2LDK/67.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ350,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥269,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1LDK/50.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ269,000 yên
¥269,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1LDK/50.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ269,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥268,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1LDK/50.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ268,000 yên
¥268,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1LDK/50.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ268,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥127,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥127,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥127,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥127,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥127,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥125,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥127,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon LEGALAND都立大学
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 5 phút
Tokyo Meguro-ku八雲1丁目 / Xây dựng 5 năm/4 tầng
¥201,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥201,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon セントヒルズ池尻
Tokyu-Den-en-toshi line Ikejiri Ohashi Đi bộ 4 phút Keio-Inokashira line Shinsen Đi bộ 12 phút
Tokyo Meguro-ku大橋2丁目 / Xây dựng 41 năm/11 tầng
¥90,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/27.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/27.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon MFPRコート目黒南
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 7 phút Tokyu-Meguro line Meguro Đi bộ 7 phút
Tokyo Meguro-ku下目黒2丁目 / Xây dựng 16 năm/10 tầng
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/31.79m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/31.79m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/31.57m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/31.57m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato グリシーナ駒場
Keio-Inokashira line Shinsen Đi bộ 6 phút Keio-Inokashira line Komaba Todaimae Đi bộ 7 phút
Tokyo Meguro-ku駒場3丁目 / Xây dựng 6 năm/2 tầng
¥153,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1LDK/40.99m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1LDK/40.99m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon モナークマンション柿の木坂
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 10 phút Tokyu-Toyoko line Gakugei Daigaku Đi bộ 11 phút
Tokyo Meguro-ku碑文谷5丁目 / Xây dựng 38 năm/7 tầng
¥70,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/20.62m2 / Tiền đặt cọc70,000 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/20.62m2 / Tiền đặt cọc70,000 yên/Tiền lễ70,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon ルーブル都立大学
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 8 phút Tokyu-Toyoko line Gakugei Daigaku Đi bộ 12 phút
Tokyo Meguro-ku碑文谷5丁目 / Xây dựng 24 năm/5 tầng
¥74,000 Phí quản lý: ¥9,000
4 tầng/1K/18.3m2 / Tiền đặt cọc74,000 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥9,000
4 tầng/1K/18.3m2 / Tiền đặt cọc74,000 yên/Tiền lễ74,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon グランレーブ都立大学
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 9 phút Tokyu-Toyoko line Gakugei Daigaku Đi bộ 12 phút
Tokyo Meguro-ku碑文谷5丁目 / Xây dựng 26 năm/9 tầng
¥65,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/18.76m2 / Tiền đặt cọc65,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/18.76m2 / Tiền đặt cọc65,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato ベルテ中目黒
Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 11 phút Tokyu-Toyoko line Yutenji Đi bộ 12 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒3丁目 / Xây dựng 26 năm/2 tầng
¥96,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1DK/25.5m2 / Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1DK/25.5m2 / Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ96,000 yên
Không cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ
Apato ルームズ八雲
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 10 phút
Tokyo Meguro-ku八雲2丁目 / Xây dựng 61 năm/2 tầng
¥69,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc69,000 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc69,000 yên/Tiền lễ69,000 yên
Nhà manshon プレール学芸大学
Tokyu-Toyoko line Gakugei Daigaku Đi bộ 4 phút Tokyu-Toyoko line Yutenji Đi bộ 12 phút
Tokyo Meguro-ku中央町2丁目 / Xây dựng 23 năm/3 tầng
¥84,000 Phí quản lý: ¥6,000
1 tầng/1K/23.1m2 / Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥6,000
1 tầng/1K/23.1m2 / Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ84,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon MFPR目黒タワー
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 7 phút Tokyu-Meguro line Meguro Đi bộ 8 phút
Tokyo Meguro-ku目黒1丁目 / Xây dựng 16 năm/25 tầng
¥498,000 Phí quản lý: ¥30,000
2 tầng/2SLDK/77.64m2 / Tiền đặt cọc498,000 yên/Tiền lễ996,000 yên
¥498,000 Phí quản lý:¥30,000
2 tầng/2SLDK/77.64m2 / Tiền đặt cọc498,000 yên/Tiền lễ996,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥267,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1LDK/44.64m2 / Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ534,000 yên
¥267,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1LDK/44.64m2 / Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ534,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/42.58m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ516,000 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/42.58m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ516,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥487,000 Phí quản lý: ¥30,000
3 tầng/2SLDK/78.95m2 / Tiền đặt cọc487,000 yên/Tiền lễ974,000 yên
¥487,000 Phí quản lý:¥30,000
3 tầng/2SLDK/78.95m2 / Tiền đặt cọc487,000 yên/Tiền lễ974,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥318,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1SLDK/53.15m2 / Tiền đặt cọc318,000 yên/Tiền lễ636,000 yên
¥318,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1SLDK/53.15m2 / Tiền đặt cọc318,000 yên/Tiền lễ636,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥317,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/52.67m2 / Tiền đặt cọc317,000 yên/Tiền lễ634,000 yên
¥317,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/52.67m2 / Tiền đặt cọc317,000 yên/Tiền lễ634,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥440,000 Phí quản lý: ¥30,000
15 tầng/3LDK/76.41m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ880,000 yên
¥440,000 Phí quản lý:¥30,000
15 tầng/3LDK/76.41m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ880,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥337,000 Phí quản lý: ¥10,000
17 tầng/1LDK/55.81m2 / Tiền đặt cọc337,000 yên/Tiền lễ337,000 yên
¥337,000 Phí quản lý:¥10,000
17 tầng/1LDK/55.81m2 / Tiền đặt cọc337,000 yên/Tiền lễ337,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon トレステージ目黒
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 9 phút Tokyu-Meguro line Fudo Mae Đi bộ 10 phút
Tokyo Meguro-ku下目黒2丁目 / Xây dựng 20 năm/18 tầng
¥209,000
7 tầng/1LDK/46.31m2 / Tiền đặt cọc418,000 yên/Tiền lễ209,000 yên
¥209,000
7 tầng/1LDK/46.31m2 / Tiền đặt cọc418,000 yên/Tiền lễ209,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥234,000
8 tầng/1LDK/55.02m2 / Tiền đặt cọc468,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥234,000
8 tầng/1LDK/55.02m2 / Tiền đặt cọc468,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ピアースコード目黒洗足
Tokyu-Meguro line Senzoku Đi bộ 11 phút Tokyu-Oimachi line Ookayama Đi bộ 11 phút
Tokyo Meguro-ku南2丁目 / Xây dựng 16 năm/4 tầng
¥280,000
1 tầng/1SLDK/71.95m2 / Tiền đặt cọc560,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
¥280,000
1 tầng/1SLDK/71.95m2 / Tiền đặt cọc560,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
236 nhà (111 nhà trong 236 nhà)