Khu vực Hyogo|Kobe-shi Hyogo-ku
  • Osaka
  • Kyoto
  • Hyogo
  • Nara
  • Shiga
  • Wakayama
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở HyogoKobe-shi Hyogo-ku
396 nhà (275 nhà trong 396 nhà)
Nhà manshon アルファレガロ兵庫
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku三川口町2丁目 / Xây dựng 18 năm/7 tầng
¥65,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥64,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥63,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥64,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥65,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/24.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレサンス兵庫ヴィアーレ
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 8 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 17 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku駅南通3丁目 / Xây dựng 3 năm/10 tầng
¥62,000 Phí quản lý: ¥6,660
2 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,660 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥6,660
2 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,660 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥64,400 Phí quản lý: ¥6,660
10 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,060 yên
¥64,400 Phí quản lý:¥6,660
10 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,060 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥105,530 Phí quản lý: ¥8,470
6 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥105,530 Phí quản lý:¥8,470
6 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥62,600 Phí quản lý: ¥6,660
4 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,260 yên
¥62,600 Phí quản lý:¥6,660
4 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,260 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥70,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/24.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/24.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥69,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥72,500 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,500 yên
¥72,500 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/23.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ72,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥104,440 Phí quản lý: ¥8,560
3 tầng/1LDK/35.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥104,440 Phí quản lý:¥8,560
3 tầng/1LDK/35.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥105,530 Phí quản lý: ¥8,470
5 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥105,530 Phí quản lý:¥8,470
5 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon SDグランツ神戸水木通
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 3 phút Shintetsu-Arima line Minatogawa Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku水木通1丁目 / Xây dựng 8 năm/10 tầng
¥77,500 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/29.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,500 yên
¥77,500 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/29.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エスリード神戸ラ・コスタ
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku出在家町2丁目 / Xây mới/9 tầng
¥60,200 Phí quản lý: ¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,200 Phí quản lý:¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,900 Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,900 Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,100 Phí quản lý: ¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,100 Phí quản lý:¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,200 Phí quản lý: ¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,200 Phí quản lý:¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,900 Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,900 Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,600 Phí quản lý: ¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,600 Phí quản lý: ¥4,500
9 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥4,500
9 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,700 Phí quản lý: ¥4,500
6 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥4,500
6 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,100 Phí quản lý: ¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,100 Phí quản lý:¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,400 Phí quản lý: ¥4,500
5 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥4,500
5 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥4,500
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥4,500
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,700 Phí quản lý: ¥4,500
6 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥4,500
6 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,400 Phí quản lý: ¥4,500
5 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥4,500
5 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥4,500
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥4,500
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,400
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,400
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥4,400
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥4,400
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,100 Phí quản lý: ¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,100 Phí quản lý:¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,800 Phí quản lý: ¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,800 Phí quản lý:¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥4,500
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥4,500
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,400
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,400
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,100 Phí quản lý: ¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,100 Phí quản lý:¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,800 Phí quản lý: ¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,800 Phí quản lý:¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,200 Phí quản lý: ¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,200 Phí quản lý:¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,900 Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,900 Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,600 Phí quản lý: ¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,700 Phí quản lý: ¥4,500
6 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥4,500
6 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,400 Phí quản lý: ¥4,500
5 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥4,500
5 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,100 Phí quản lý: ¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,100 Phí quản lý:¥4,500
4 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,800 Phí quản lý: ¥4,500
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,800 Phí quản lý:¥4,500
3 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,500 Phí quản lý: ¥4,500
2 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,500 Phí quản lý:¥4,500
2 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥4,400
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥4,400
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,100 Phí quản lý: ¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,100 Phí quản lý:¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,100 Phí quản lý: ¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,100 Phí quản lý:¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥4,400
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥4,400
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,600 Phí quản lý: ¥4,500
9 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥4,500
9 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,700 Phí quản lý: ¥4,500
6 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,700 Phí quản lý:¥4,500
6 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,400 Phí quản lý: ¥4,500
5 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,400 Phí quản lý:¥4,500
5 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,400
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,400
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,100 Phí quản lý: ¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,100 Phí quản lý:¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,800 Phí quản lý: ¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,800 Phí quản lý:¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,100 Phí quản lý: ¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,100 Phí quản lý:¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,200 Phí quản lý: ¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,200 Phí quản lý:¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,900 Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,900 Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,600 Phí quản lý: ¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,600 Phí quản lý: ¥4,500
9 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,600 Phí quản lý:¥4,500
9 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,300 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,300 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,000 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1K/21.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,200 Phí quản lý: ¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,200 Phí quản lý:¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,100 Phí quản lý: ¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,100 Phí quản lý:¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,900 Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,900 Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,600 Phí quản lý: ¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,100 Phí quản lý: ¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,100 Phí quản lý:¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,400
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,400
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,100 Phí quản lý: ¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,100 Phí quản lý:¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,800 Phí quản lý: ¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,800 Phí quản lý:¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,400 Phí quản lý: ¥4,400
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,400 Phí quản lý:¥4,400
9 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,100 Phí quản lý: ¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,100 Phí quản lý:¥4,400
8 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,800 Phí quản lý: ¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,800 Phí quản lý:¥4,400
7 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,200 Phí quản lý: ¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,200 Phí quản lý:¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,900 Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,900 Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,100 Phí quản lý: ¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,100 Phí quản lý:¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,600 Phí quản lý: ¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,300 Phí quản lý: ¥4,400
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥4,400
2 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,200 Phí quản lý: ¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,200 Phí quản lý:¥4,400
5 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,900 Phí quản lý: ¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,900 Phí quản lý:¥4,400
4 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,600 Phí quản lý: ¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥4,300
9 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥4,300
8 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,600 Phí quản lý: ¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,600 Phí quản lý:¥4,300
7 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,100 Phí quản lý: ¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,100 Phí quản lý:¥4,300
2 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,600 Phí quản lý: ¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥4,400
3 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,300 Phí quản lý: ¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,300 Phí quản lý:¥4,300
6 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,000 Phí quản lý: ¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥4,300
5 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,700 Phí quản lý: ¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,700 Phí quản lý:¥4,300
4 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥59,400 Phí quản lý: ¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,400 Phí quản lý:¥4,300
3 tầng/1K/21.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥4,400
6 tầng/1K/21.46m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エスリード神戸グランドール
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Kobe Đi bộ 4 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku西上橘通1丁目 / Xây dựng 3 năm/15 tầng
¥69,500 Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/1K/21.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,500 yên
¥69,500 Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/1K/21.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥64,500 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/21.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/21.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥68,500 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
¥68,500 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥71,000 Phí quản lý: ¥11,000
15 tầng/1K/21.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥11,000
15 tầng/1K/21.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon アルファレガロ神戸ウエスト
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku塚本通3丁目 / Xây dựng 17 năm/11 tầng
¥71,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥72,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥72,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/28.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレサンスKOBEシフォン
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 4 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Daikai Đi bộ 8 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku羽坂通2丁目 / Xây dựng 7 năm/15 tầng
¥61,740 Phí quản lý: ¥8,260
14 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥61,740 Phí quản lý:¥8,260
14 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥62,300 Phí quản lý: ¥8,700
14 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥62,300 Phí quản lý:¥8,700
14 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥62,300 Phí quản lý: ¥8,700
2 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,300 Phí quản lý:¥8,700
2 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥61,150 Phí quản lý: ¥8,850
9 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥61,150 Phí quản lý:¥8,850
9 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥64,500 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥63,300 Phí quản lý: ¥8,700
9 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥63,300 Phí quản lý:¥8,700
9 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥62,150 Phí quản lý: ¥8,850
2 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,150 Phí quản lý:¥8,850
2 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥64,500 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥58,590 Phí quản lý: ¥8,410
6 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥58,590 Phí quản lý:¥8,410
6 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレサンス THE 神戸
Kobe City Subway-Kaigan line Harborland Đi bộ 4 phút JR San-yo line Kobe Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku西出町2丁目 / Xây dựng 6 năm/15 tầng
¥62,380 Phí quản lý: ¥7,620
3 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥62,380 Phí quản lý:¥7,620
3 tầng/1K/22.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoá
¥63,110 Phí quản lý: ¥7,890
5 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥63,110 Phí quản lý:¥7,890
5 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoá
¥62,110 Phí quản lý: ¥7,890
4 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥62,110 Phí quản lý:¥7,890
4 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon みゆきビル
JR San-yo line Wadamisaki Đi bộ 4 phút Kobe City Subway-Kaigan line Misakikoen Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku笠松通7丁目 / Xây dựng 34 năm/3 tầng
¥49,000
3 tầng/1R/29.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000
3 tầng/1R/29.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon CREST TAPP 神戸湊町 NOIR
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 2 phút JR Tokaido/San-yo line Kobe Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku湊町3丁目 / Xây dựng 3 năm/11 tầng
¥61,800 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,800 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥61,500 Phí quản lý: ¥7,000
6 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,500 Phí quản lý:¥7,000
6 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥60,900 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥60,900 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥61,200 Phí quản lý: ¥7,000
5 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,200 Phí quản lý:¥7,000
5 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥56,300 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,300 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato アクロス御崎
Kobe City Subway-Kaigan line Misakikoen Đi bộ 8 phút JR San-yo line Wadamisaki Đi bộ 10 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku御崎町1丁目 / Xây dựng 53 năm/3 tầng
¥55,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/28.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/28.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Nhà manshon アドバンス神戸マーレ
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 13 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku鍛冶屋町1丁目 / Xây dựng 1 năm/9 tầng
¥61,700 Phí quản lý: ¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,400 yên
¥61,700 Phí quản lý:¥6,900
4 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,400 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥78,800 Phí quản lý: ¥8,700
7 tầng/1DK/29.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,600 yên
¥78,800 Phí quản lý:¥8,700
7 tầng/1DK/29.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,600 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥61,700 Phí quản lý: ¥6,800
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,400 yên
¥61,700 Phí quản lý:¥6,800
7 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,400 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥60,500 Phí quản lý: ¥6,800
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥60,500 Phí quản lý:¥6,800
3 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ロイスグラン神戸下沢通
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Kamisawa Đi bộ 3 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku下沢通8丁目 / Xây dựng 17 năm/9 tầng
¥58,000 Phí quản lý: ¥6,000
7 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥6,000
7 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥56,000 Phí quản lý: ¥6,000
7 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥6,000
7 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リブリ・スカイブルー ライズ
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Okurayama Đi bộ 8 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Nishi Motomachi Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku矢部町 / Xây dựng 6 năm/3 tầng
¥61,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥64,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1K/27.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1K/27.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥64,000 Phí quản lý: ¥4,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥4,000
3 tầng/1K/27.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アドバンス神戸グルーブ
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku三川口町1丁目 / Xây dựng 4 năm/10 tầng
¥62,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/25.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/25.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレサンスKOBEグレンツ
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 1 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Minatogawakoen Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku新開地3丁目 / Xây dựng 8 năm/15 tầng
¥58,120 Phí quản lý: ¥7,880
3 tầng/1K/22.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥58,120 Phí quản lý:¥7,880
3 tầng/1K/22.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon レオパレスフローラ
Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku永沢町3丁目 / Xây dựng 18 năm/3 tầng
¥63,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥62,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥66,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス島上
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 17 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku島上町2丁目 / Xây dựng 22 năm/3 tầng
¥64,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥66,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥65,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスLAHAINA
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku駅南通4丁目 / Xây dựng 20 năm/3 tầng
¥47,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
¥47,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ47,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス兵庫駅南通り
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 6 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku駅南通2丁目 / Xây dựng 15 năm/4 tầng
¥66,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥63,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ63,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスBOSHUKE
Shintetsu-Arima line Minatogawa Đi bộ 10 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Minatogawakoen Đi bộ 11 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku湊川町6丁目 / Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥40,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥40,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスブレスブライト
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Okurayama Đi bộ 14 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku下祇園町 / Xây dựng 18 năm/2 tầng
¥55,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥55,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥54,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥56,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥53,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
¥53,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスグランデ
Kobe City Subway-Kaigan line Chuoichibamae Đi bộ 9 phút JR San-yo line Kobe Đi bộ 19 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku本町2丁目 / Xây dựng 16 năm/2 tầng
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥69,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥68,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon アドバンス神戸ラシュレ
Kobe Kosoku line-Tozai line Kosoku Kobe Đi bộ 2 phút Kobe Kosoku line-Tozai line Shinkaichi Đi bộ 5 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku西多聞通2丁目 / Xây dựng 0 năm/15 tầng
¥61,700 Phí quản lý: ¥3,900
6 tầng/1K/21.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,400 yên
¥61,700 Phí quản lý:¥3,900
6 tầng/1K/21.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,400 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥65,500 Phí quản lý: ¥3,900
13 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥3,900
13 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,500 Phí quản lý: ¥4,500
12 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,500 Phí quản lý:¥4,500
12 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥64,100 Phí quản lý: ¥3,900
12 tầng/1K/21.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,100 Phí quản lý:¥3,900
12 tầng/1K/21.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥65,100 Phí quản lý: ¥3,900
12 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,100 Phí quản lý:¥3,900
12 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥76,300 Phí quản lý: ¥4,500
14 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,300 Phí quản lý:¥4,500
14 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥76,300 Phí quản lý: ¥4,500
14 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,300 Phí quản lý:¥4,500
14 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,900 Phí quản lý: ¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,900 Phí quản lý:¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,900 Phí quản lý: ¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,900 Phí quản lý:¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,900 Phí quản lý: ¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,900 Phí quản lý:¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,900 Phí quản lý: ¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,900 Phí quản lý:¥4,500
13 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥64,100 Phí quản lý: ¥3,900
12 tầng/1K/21.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,100 Phí quản lý:¥3,900
12 tầng/1K/21.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,100 Phí quản lý: ¥4,500
6 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,100 Phí quản lý:¥4,500
6 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥72,700 Phí quản lý: ¥4,500
5 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥72,700 Phí quản lý:¥4,500
5 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥72,700 Phí quản lý: ¥4,500
5 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥72,700 Phí quản lý:¥4,500
5 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥72,700 Phí quản lý: ¥4,500
5 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥72,700 Phí quản lý:¥4,500
5 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥76,700 Phí quản lý: ¥4,500
15 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,700 Phí quản lý:¥4,500
15 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥76,700 Phí quản lý: ¥4,500
15 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,700 Phí quản lý:¥4,500
15 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥76,700 Phí quản lý: ¥4,500
15 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,700 Phí quản lý:¥4,500
15 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥65,300 Phí quản lý: ¥3,900
15 tầng/1K/21.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,300 Phí quản lý:¥3,900
15 tầng/1K/21.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥65,900 Phí quản lý: ¥3,900
14 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,900 Phí quản lý:¥3,900
14 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,300 Phí quản lý: ¥4,500
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,300 Phí quản lý:¥4,500
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,900 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,900 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,900 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,900 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,900 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,900 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,900 Phí quản lý: ¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,900 Phí quản lý:¥4,500
8 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,500 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,500 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,500 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,500 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,500 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,500 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,500 Phí quản lý: ¥4,500
7 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,500 Phí quản lý:¥4,500
7 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,100 Phí quản lý: ¥4,500
6 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,100 Phí quản lý:¥4,500
6 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥73,100 Phí quản lý: ¥4,500
6 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,100 Phí quản lý:¥4,500
6 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,100 Phí quản lý: ¥4,500
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,100 Phí quản lý:¥4,500
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥64,700 Phí quản lý: ¥3,900
11 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,700 Phí quản lý:¥3,900
11 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,700 Phí quản lý: ¥4,500
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,700 Phí quản lý:¥4,500
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,700 Phí quản lý: ¥4,500
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,700 Phí quản lý:¥4,500
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,700 Phí quản lý: ¥4,500
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,700 Phí quản lý:¥4,500
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,700 Phí quản lý: ¥4,500
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,700 Phí quản lý:¥4,500
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,300 Phí quản lý: ¥4,500
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,300 Phí quản lý:¥4,500
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,300 Phí quản lý: ¥4,500
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,300 Phí quản lý:¥4,500
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥74,300 Phí quản lý: ¥4,500
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,300 Phí quản lý:¥4,500
9 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,100 Phí quản lý: ¥4,500
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,100 Phí quản lý:¥4,500
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,100 Phí quản lý: ¥4,500
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,100 Phí quản lý:¥4,500
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥75,100 Phí quản lý: ¥4,500
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,100 Phí quản lý:¥4,500
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥72,300 Phí quản lý: ¥4,500
4 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥72,300 Phí quản lý:¥4,500
4 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プレサンス ハーバーランド アンド・シー
Kobe City Subway-Kaigan line Harborland Đi bộ 7 phút JR San-yo line Kobe Đi bộ 9 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku西出町2丁目 / Xây dựng 1 năm/15 tầng
¥64,400 Phí quản lý: ¥6,730
13 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,130 yên
¥64,400 Phí quản lý:¥6,730
13 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ71,130 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥63,270 Phí quản lý: ¥6,730
9 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥63,270 Phí quản lý:¥6,730
9 tầng/1K/23.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥63,000 Phí quản lý: ¥6,850
5 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,850 yên
¥63,000 Phí quản lý:¥6,850
5 tầng/1K/23.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ69,850 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon プレサンス神戸西スパークリング
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 4 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku三川口町3丁目 / Xây dựng 15 năm/10 tầng
¥51,280 Phí quản lý: ¥9,720
3 tầng/1R/20.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥51,280 Phí quản lý:¥9,720
3 tầng/1R/20.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon レオパレスYUMENO
Shintetsu-Arima line Minatogawa Đi bộ 14 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Minatogawakoen Đi bộ 15 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku夢野町3丁目 / Xây dựng 18 năm/3 tầng
¥42,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥42,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥43,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥43,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥41,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥41,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレス五宮町
Kobe City Subway-Seishin Yamate line Okurayama Đi bộ 17 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku五宮町 / Xây dựng 16 năm/2 tầng
¥47,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥47,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥39,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥39,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥45,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥45,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥44,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥44,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレスASHIHARA
JR San-yo line Hyogo Đi bộ 12 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku芦原通2丁目 / Xây dựng 20 năm/3 tầng
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレス石井
Shintetsu-Arima line Minatogawa Đi bộ 17 phút Kobe City Subway-Seishin Yamate line Minatogawakoen Đi bộ 18 phút
Hyogo Kobe-shi Hyogo-ku石井町2丁目 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
¥46,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
¥46,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ46,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥45,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
¥45,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥45,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
¥45,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ45,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
396 nhà (275 nhà trong 396 nhà)