Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Danh sách nhà cho thuê ở Meguro-ku
Khu vực
Tokyo|Meguro-ku
Chọn tỉnh thành phố
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Osaka
Kyoto
Hyogo
Nara
Shiga
Wakayama
Fukuoka
Kagoshima
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Chọn tuyến đường
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoMeguro-ku
332 nhà (161 nhà trong 332 nhà)
1
2
3
4
5
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
4
5
Nhà manshon レガシス中目黒
Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 2 phút Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 2 phút
Tokyo Meguro-ku上目黒2丁目
/
Xây mới/14 tầng
¥273,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/39.77m2
/
Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
¥273,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/39.77m2
/
Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥201,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/31.1m2
/
Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ201,000 yên
¥201,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/31.1m2
/
Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ201,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥224,000
Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1LDK/32.12m2
/
Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ224,000 yên
¥224,000
Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1LDK/32.12m2
/
Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ224,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥273,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/39.77m2
/
Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
¥273,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/39.77m2
/
Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥200,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1R/28.16m2
/
Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1R/28.16m2
/
Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥365,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/52.15m2
/
Tiền đặt cọc365,000 yên/Tiền lễ730,000 yên
¥365,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/52.15m2
/
Tiền đặt cọc365,000 yên/Tiền lễ730,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥187,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/28.16m2
/
Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
¥187,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/28.16m2
/
Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥194,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/31.41m2
/
Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
¥194,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/31.41m2
/
Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥545,000
Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/2LDK/65.32m2
/
Tiền đặt cọc545,000 yên/Tiền lễ1,090,000 yên
¥545,000
Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/2LDK/65.32m2
/
Tiền đặt cọc545,000 yên/Tiền lễ1,090,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥382,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.58m2
/
Tiền đặt cọc382,000 yên/Tiền lễ764,000 yên
¥382,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.58m2
/
Tiền đặt cọc382,000 yên/Tiền lễ764,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥173,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/27.91m2
/
Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
¥173,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/27.91m2
/
Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥174,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/27.91m2
/
Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
¥174,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/27.91m2
/
Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥177,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/27.91m2
/
Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
¥177,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/27.91m2
/
Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥266,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/39.77m2
/
Tiền đặt cọc266,000 yên/Tiền lễ266,000 yên
¥266,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/39.77m2
/
Tiền đặt cọc266,000 yên/Tiền lễ266,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥625,000
Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/3LDK/75.92m2
/
Tiền đặt cọc625,000 yên/Tiền lễ1,250,000 yên
¥625,000
Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/3LDK/75.92m2
/
Tiền đặt cọc625,000 yên/Tiền lễ1,250,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥383,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/55.58m2
/
Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ383,000 yên
¥383,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/55.58m2
/
Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ383,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥425,000
Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1LDK/51.73m2
/
Tiền đặt cọc425,000 yên/Tiền lễ850,000 yên
¥425,000
Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1LDK/51.73m2
/
Tiền đặt cọc425,000 yên/Tiền lễ850,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥261,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/39.77m2
/
Tiền đặt cọc261,000 yên/Tiền lễ261,000 yên
¥261,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/39.77m2
/
Tiền đặt cọc261,000 yên/Tiền lễ261,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥195,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/31.41m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/31.41m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥189,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/31.41m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/31.41m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥198,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/31.1m2
/
Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
¥198,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/31.1m2
/
Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥176,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/27.72m2
/
Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/27.72m2
/
Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/31.41m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ190,000 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/31.41m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ190,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥200,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/31.1m2
/
Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/31.1m2
/
Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥384,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/55.58m2
/
Tiền đặt cọc384,000 yên/Tiền lễ768,000 yên
¥384,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/55.58m2
/
Tiền đặt cọc384,000 yên/Tiền lễ768,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥192,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/31.41m2
/
Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ192,000 yên
¥192,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/31.41m2
/
Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ192,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥172,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/27.72m2
/
Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/27.72m2
/
Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥465,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/65.32m2
/
Tiền đặt cọc465,000 yên/Tiền lễ930,000 yên
¥465,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/65.32m2
/
Tiền đặt cọc465,000 yên/Tiền lễ930,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥205,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/32.12m2
/
Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥205,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/32.12m2
/
Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥199,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/31.1m2
/
Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
¥199,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/31.1m2
/
Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥182,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/27.72m2
/
Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
¥182,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/27.72m2
/
Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥188,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/31.41m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/31.41m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥198,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/31.1m2
/
Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
¥198,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/31.1m2
/
Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥207,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/31.1m2
/
Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
¥207,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/31.1m2
/
Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon イプセ目黒中町
Tokyu-Toyoko line Yutenji Đi bộ 7 phút Tokyu-Toyoko line Gakugei Daigaku Đi bộ 10 phút
Tokyo Meguro-ku中町2丁目
/
Xây dựng 1 năm/7 tầng
¥143,000
Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/29.92m2
/
Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
¥143,000
Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/29.92m2
/
Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ルーチェ学芸大学
Tokyu-Toyoko line Gakugei Daigaku Đi bộ 9 phút Tokyu-Toyoko line Yutenji Đi bộ 9 phút
Tokyo Meguro-ku中央町2丁目
/
Xây dựng 4 năm/3 tầng
¥185,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/40.49m2
/
Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/40.49m2
/
Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon プリヴェール目黒行人坂
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 3 phút Toei-Mita line Meguro Đi bộ 3 phút
Tokyo Meguro-ku下目黒1丁目
/
Xây dựng 26 năm/10 tầng
¥103,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/22.57m2
/
Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/22.57m2
/
Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon クーカイテラス中目黒
JR Yamanote line Ebisu Đi bộ 11 phút Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 12 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒2丁目
/
Xây dựng 9 năm/9 tầng
¥105,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/20.42m2
/
Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/20.42m2
/
Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
Cải tạo
Nhà manshon フロンティアテラス目黒
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 4 phút Tokyu-Meguro line Meguro Đi bộ 4 phút
Tokyo Meguro-ku下目黒1丁目
/
Xây dựng 21 năm/6 tầng
Cải tạo
¥278,000
Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1LDK/49.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥278,000
Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1LDK/49.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạo
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Cải tạo
¥260,000
Phí quản lý: ¥12,000
1 tầng/1LDK/47.33m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥260,000
Phí quản lý:¥12,000
1 tầng/1LDK/47.33m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạo
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Cải tạo
¥408,000
Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/2SLDK/72.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥408,000
Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/2SLDK/72.36m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạo
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Cải tạo
¥258,000
Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1LDK/45.57m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000
Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1LDK/45.57m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạo
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Cải tạo
¥216,000
Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/37.56m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000
Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/37.56m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạo
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Cải tạo
¥203,000
Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/36.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥203,000
Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/36.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạo
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Cải tạo
¥278,000
Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/49.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥278,000
Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/49.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạo
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ガリシア目黒大岡山
Tokyu-Meguro line Ookayama Đi bộ 7 phút Tokyu-Oimachi line Ookayama Đi bộ 7 phút
Tokyo Meguro-ku大岡山1丁目
/
Xây dựng 2 năm/6 tầng
¥132,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2K/28.58m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥132,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2K/28.58m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥128,500
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2K/29.29m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,500
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2K/29.29m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥119,500
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2K/26.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,500 yên
¥119,500
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2K/26.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,500 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥140,500
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2K/29.29m2
/
Tiền đặt cọc140,500 yên/Tiền lễ140,500 yên
¥140,500
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2K/29.29m2
/
Tiền đặt cọc140,500 yên/Tiền lễ140,500 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato ライフピアセンチュリー
Tokyu-Toyoko line Gakugei Daigaku Đi bộ 7 phút Tokyu-Toyoko line Yutenji Đi bộ 9 phút
Tokyo Meguro-ku五本木2丁目
/
Xây dựng 38 năm/2 tầng
¥49,000
Phí quản lý: ¥1,000
1 tầng/1R/12.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000
Phí quản lý:¥1,000
1 tầng/1R/12.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
¥55,000
Phí quản lý: ¥2,000
2 tầng/1R/13m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥2,000
2 tầng/1R/13m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon フェニックス目黒弐番館
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Namboku line Meguro Đi bộ 10 phút
Tokyo Meguro-ku下目黒3丁目
/
Xây dựng 15 năm/5 tầng
¥102,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/20.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/20.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥98,000
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Apato クラスパ中目黒
Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 12 phút JR Yamanote line Meguro Đi bộ 17 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒4丁目
/
Xây dựng 13 năm/3 tầng
¥195,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1LDK/56.44m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1LDK/56.44m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon パークホームズ西小山
Tokyu-Meguro line Nishi Koyama Đi bộ 1 phút Tokyu-Meguro line Musashi Koyama Đi bộ 11 phút
Tokyo Meguro-ku原町1丁目
/
Xây mới/9 tầng
¥175,000
4 tầng/1LDK/31.92m2
/
Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
¥175,000
4 tầng/1LDK/31.92m2
/
Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥163,000
3 tầng/1K/30.83m2
/
Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ326,000 yên
¥163,000
3 tầng/1K/30.83m2
/
Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ326,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥172,000
2 tầng/1LDK/31.92m2
/
Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ344,000 yên
¥172,000
2 tầng/1LDK/31.92m2
/
Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ344,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥172,000
2 tầng/1LDK/31.92m2
/
Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ344,000 yên
¥172,000
2 tầng/1LDK/31.92m2
/
Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ344,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥227,000
5 tầng/1LDK/39.11m2
/
Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ454,000 yên
¥227,000
5 tầng/1LDK/39.11m2
/
Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ454,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥320,000
5 tầng/2LDK/55.99m2
/
Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ640,000 yên
¥320,000
5 tầng/2LDK/55.99m2
/
Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ640,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥165,000
4 tầng/1K/30.83m2
/
Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
¥165,000
4 tầng/1K/30.83m2
/
Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥225,000
4 tầng/1LDK/39.11m2
/
Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ450,000 yên
¥225,000
4 tầng/1LDK/39.11m2
/
Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ450,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥178,000
4 tầng/1LDK/31.92m2
/
Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
¥178,000
4 tầng/1LDK/31.92m2
/
Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥215,000
2 tầng/1LDK/41.5m2
/
Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000
2 tầng/1LDK/41.5m2
/
Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥172,000
3 tầng/1LDK/31.63m2
/
Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000
3 tầng/1LDK/31.63m2
/
Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon フロール氷川台
Tokyu-Den-en-toshi line Ikejiri Ohashi Đi bộ 6 phút Keio-Inokashira line Shinsen Đi bộ 9 phút
Tokyo Meguro-ku大橋2丁目
/
Xây dựng 44 năm/3 tầng
¥120,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/2K/33m2
/
Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/2K/33m2
/
Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥120,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/2K/33m2
/
Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/2K/33m2
/
Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon GRAN PASEO碑文谷South
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 8 phút Tokyu-Meguro line Ookayama Đi bộ 14 phút
Tokyo Meguro-ku碑文谷3丁目
/
Xây dựng 2 năm/4 tầng
¥106,000
Phí quản lý: ¥12,000
1 tầng/1R/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,000
Phí quản lý:¥12,000
1 tầng/1R/26.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥212,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/47.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥212,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/47.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥210,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/48.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/48.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon Branche武蔵小山
Tokyu-Meguro line Musashi Koyama Đi bộ 3 phút
Tokyo Meguro-ku目黒本町3丁目
/
Xây dựng 16 năm/4 tầng
¥165,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1R/42.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥165,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1R/42.19m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥166,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/42.77m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥166,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/42.77m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon Plat Riziere プラト リジエール
Tokyu-Meguro line Nishi Koyama Đi bộ 2 phút Tokyu-Meguro line Musashi Koyama Đi bộ 11 phút
Tokyo Meguro-ku原町1丁目
/
Xây dựng 5 năm/3 tầng
¥125,000
Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1DK/30.71m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1DK/30.71m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ロイヤルアメニティー池尻大橋
Tokyu-Den-en-toshi line Ikejiri Ohashi Đi bộ 6 phút Keio-Inokashira line Shinsen Đi bộ 13 phút
Tokyo Meguro-ku大橋1丁目
/
Xây dựng 25 năm/10 tầng
¥77,000
Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/17.88m2
/
Tiền đặt cọc77,000 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000
Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/17.88m2
/
Tiền đặt cọc77,000 yên/Tiền lễ77,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥74,000
Phí quản lý: ¥7,000
5 tầng/1K/17.85m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,000
Phí quản lý:¥7,000
5 tầng/1K/17.85m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon プライムアーバン目黒三田
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Namboku line Meguro Đi bộ 10 phút
Tokyo Meguro-ku三田2丁目
/
Xây dựng 15 năm/4 tầng
¥144,000
Phí quản lý: ¥10,000
-1 tầng/1R/36.45m2
/
Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000
Phí quản lý:¥10,000
-1 tầng/1R/36.45m2
/
Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ブランズ八雲
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 10 phút Tokyu-Toyoko line Gakugei Daigaku Đi bộ 20 phút
Tokyo Meguro-ku八雲4丁目
/
Xây dựng 11 năm/3 tầng
¥330,000
1 tầng/2LDK/71.78m2
/
Tiền đặt cọc660,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
¥330,000
1 tầng/2LDK/71.78m2
/
Tiền đặt cọc660,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ハイツ中目黒
Tokyu-Toyoko line Yutenji Đi bộ 11 phút Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 13 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒5丁目
/
Xây dựng 24 năm/2 tầng
¥82,000
Phí quản lý: ¥8,000
-1 tầng/1K/20.98m2
/
Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥82,000
Phí quản lý:¥8,000
-1 tầng/1K/20.98m2
/
Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon パークアクシス学芸大学レジデンス
Tokyu-Toyoko line Gakugei Daigaku Đi bộ 12 phút Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 16 phút
Tokyo Meguro-ku柿の木坂2丁目
/
Xây dựng 5 năm/9 tầng
¥315,000
9 tầng/2LDK/60.48m2
/
Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ315,000 yên
¥315,000
9 tầng/2LDK/60.48m2
/
Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ315,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥162,000
2 tầng/1LDK/32.05m2
/
Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥162,000
2 tầng/1LDK/32.05m2
/
Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon MFPR目黒タワー
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 7 phút Tokyu-Meguro line Meguro Đi bộ 8 phút
Tokyo Meguro-ku目黒1丁目
/
Xây dựng 16 năm/25 tầng
¥510,000
Phí quản lý: ¥30,000
2 tầng/3LDK/79.69m2
/
Tiền đặt cọc510,000 yên/Tiền lễ1,020,000 yên
¥510,000
Phí quản lý:¥30,000
2 tầng/3LDK/79.69m2
/
Tiền đặt cọc510,000 yên/Tiền lễ1,020,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥337,000
Phí quản lý: ¥10,000
17 tầng/1LDK/55.81m2
/
Tiền đặt cọc337,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥337,000
Phí quản lý:¥10,000
17 tầng/1LDK/55.81m2
/
Tiền đặt cọc337,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥317,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/52.67m2
/
Tiền đặt cọc317,000 yên/Tiền lễ634,000 yên
¥317,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/52.67m2
/
Tiền đặt cọc317,000 yên/Tiền lễ634,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥487,000
Phí quản lý: ¥30,000
3 tầng/2SLDK/78.95m2
/
Tiền đặt cọc487,000 yên/Tiền lễ487,000 yên
¥487,000
Phí quản lý:¥30,000
3 tầng/2SLDK/78.95m2
/
Tiền đặt cọc487,000 yên/Tiền lễ487,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥318,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1SLDK/53.15m2
/
Tiền đặt cọc318,000 yên/Tiền lễ318,000 yên
¥318,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1SLDK/53.15m2
/
Tiền đặt cọc318,000 yên/Tiền lễ318,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥258,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/42.58m2
/
Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ516,000 yên
¥258,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/42.58m2
/
Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ516,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥498,000
Phí quản lý: ¥30,000
2 tầng/2SLDK/77.64m2
/
Tiền đặt cọc498,000 yên/Tiền lễ996,000 yên
¥498,000
Phí quản lý:¥30,000
2 tầng/2SLDK/77.64m2
/
Tiền đặt cọc498,000 yên/Tiền lễ996,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥428,000
Phí quản lý: ¥30,000
17 tầng/2LDK/66.27m2
/
Tiền đặt cọc428,000 yên/Tiền lễ856,000 yên
¥428,000
Phí quản lý:¥30,000
17 tầng/2LDK/66.27m2
/
Tiền đặt cọc428,000 yên/Tiền lễ856,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ASTILE碑文谷
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 12 phút Tokyu-Meguro line Senzoku Đi bộ 19 phút
Tokyo Meguro-ku碑文谷3丁目
/
Xây mới/3 tầng
¥216,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/48.53m2
/
Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/48.53m2
/
Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/43.38m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/43.38m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥245,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/53.17m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/53.17m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥195,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/46.28m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/46.28m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥94,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/19.82m2
/
Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥94,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/19.82m2
/
Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥93,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/19.24m2
/
Tiền đặt cọc93,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥93,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/19.24m2
/
Tiền đặt cọc93,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥94,000
Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/19.82m2
/
Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥94,000
Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/19.82m2
/
Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥231,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/52.35m2
/
Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/52.35m2
/
Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/45.11m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/45.11m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥174,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/41.15m2
/
Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥174,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/41.15m2
/
Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥175,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/41.46m2
/
Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥175,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/41.46m2
/
Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥193,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/41.6m2
/
Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/41.6m2
/
Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥172,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/40.56m2
/
Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥172,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/40.56m2
/
Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥100,000
Phí quản lý: ¥5,000
-1 tầng/1R/23.26m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥100,000
Phí quản lý:¥5,000
-1 tầng/1R/23.26m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥85,000
Phí quản lý: ¥5,000
-1 tầng/1R/19.24m2
/
Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥85,000
Phí quản lý:¥5,000
-1 tầng/1R/19.24m2
/
Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥100,000
Phí quản lý: ¥5,000
-1 tầng/1R/23.26m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥100,000
Phí quản lý:¥5,000
-1 tầng/1R/23.26m2
/
Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥186,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/40.48m2
/
Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/40.48m2
/
Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥96,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/19.8m2
/
Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥96,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/19.8m2
/
Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥185,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/40.07m2
/
Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/40.07m2
/
Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥254,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/56.67m2
/
Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥254,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/56.67m2
/
Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/43.38m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/43.38m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥172,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/41.51m2
/
Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥172,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/41.51m2
/
Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon エクセルシオール目黒青葉台
Keio-Inokashira line Shinsen Đi bộ 9 phút JR Yamanote line Shibuya Đi bộ 14 phút
Tokyo Meguro-ku青葉台3丁目
/
Xây dựng 1 năm/3 tầng
¥194,000
Phí quản lý: ¥10,000
-1 tầng/1R/38.5m2
/
Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
¥194,000
Phí quản lý:¥10,000
-1 tầng/1R/38.5m2
/
Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥195,000
Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1R/38.5m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000
Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1R/38.5m2
/
Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥340,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/50.4m2
/
Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ340,000 yên
¥340,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/50.4m2
/
Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ340,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥210,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/39.9m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/39.9m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon トレステージ目黒
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 9 phút Tokyu-Meguro line Fudo Mae Đi bộ 10 phút
Tokyo Meguro-ku下目黒2丁目
/
Xây dựng 20 năm/18 tầng
¥236,000
10 tầng/1LDK/55.02m2
/
Tiền đặt cọc472,000 yên/Tiền lễ236,000 yên
¥236,000
10 tầng/1LDK/55.02m2
/
Tiền đặt cọc472,000 yên/Tiền lễ236,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥234,000
8 tầng/1LDK/55.02m2
/
Tiền đặt cọc468,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥234,000
8 tầng/1LDK/55.02m2
/
Tiền đặt cọc468,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥209,000
7 tầng/1LDK/46.31m2
/
Tiền đặt cọc418,000 yên/Tiền lễ209,000 yên
¥209,000
7 tầng/1LDK/46.31m2
/
Tiền đặt cọc418,000 yên/Tiền lễ209,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon LEGALAND都立大学
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 5 phút
Tokyo Meguro-ku八雲1丁目
/
Xây dựng 5 năm/4 tầng
¥189,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/1LDK/43.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/1LDK/43.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥200,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.92m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥200,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.92m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥201,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.92m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥201,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.92m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon AGRATIO TERRACE 恵比寿
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 11 phút JR Yamanote line Ebisu Đi bộ 12 phút
Tokyo Meguro-ku三田2丁目
/
Xây mới/4 tầng
¥345,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/61.69m2
/
Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥345,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/61.69m2
/
Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥250,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2DK/49.25m2
/
Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2DK/49.25m2
/
Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥223,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2LDK/45.59m2
/
Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2LDK/45.59m2
/
Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥265,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2LDK/52.48m2
/
Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥265,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2LDK/52.48m2
/
Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥285,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/51.56m2
/
Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥285,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/51.56m2
/
Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥225,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2DK/46.3m2
/
Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2DK/46.3m2
/
Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥285,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/51.56m2
/
Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥285,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/51.56m2
/
Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥300,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/52.1m2
/
Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥300,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/52.1m2
/
Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥305,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/52.32m2
/
Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥305,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/52.32m2
/
Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥305,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/52.32m2
/
Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥305,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/52.32m2
/
Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥320,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/55.81m2
/
Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/55.81m2
/
Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥290,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2LDK/56.25m2
/
Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2LDK/56.25m2
/
Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥320,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/55.81m2
/
Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/55.81m2
/
Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥335,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/60.34m2
/
Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥335,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/60.34m2
/
Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥294,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/53.17m2
/
Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/53.17m2
/
Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥294,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/53.17m2
/
Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/53.17m2
/
Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥315,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/54.87m2
/
Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥315,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/54.87m2
/
Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥220,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2DK/46.16m2
/
Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2DK/46.16m2
/
Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato リブリ・自由が丘
Tokyu-Toyoko line Jiyugaoka Đi bộ 13 phút Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 15 phút
Tokyo Meguro-ku八雲3丁目
/
Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥85,000
Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.6m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥85,000
Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.6m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ジェイパーク青葉台弐番館
Tokyu-Den-en-toshi line Ikejiri Ohashi Đi bộ 8 phút Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 13 phút
Tokyo Meguro-ku青葉台3丁目
/
Xây dựng 26 năm/10 tầng
¥96,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/18.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/18.3m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥109,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1DK/25.41m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1DK/25.41m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon ブランシェ渋谷松見坂WEST
Keio-Inokashira line Shinsen Đi bộ 8 phút JR Yamanote line Shibuya Đi bộ 12 phút
Tokyo Meguro-ku駒場1丁目
/
Xây dựng 12 năm/4 tầng
¥156,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/42.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥156,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/42.62m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon ジェノヴィア目黒南グリーンヴェール
Tokyu-Meguro line Ookayama Đi bộ 10 phút Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 14 phút
Tokyo Meguro-ku南3丁目
/
Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥126,000
Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000
Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥126,000
Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000
Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥124,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥124,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥125,000
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥127,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥126,000
Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000
Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥127,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥127,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥126,000
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥126,000
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥127,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥127,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥127,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥124,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.73m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥268,000
Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1LDK/50.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ268,000 yên
¥268,000
Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1LDK/50.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ268,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥124,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥269,000
Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1LDK/50.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ269,000 yên
¥269,000
Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1LDK/50.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ269,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥350,000
Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/2LDK/67.89m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ350,000 yên
¥350,000
Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/2LDK/67.89m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ350,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
332 nhà (161 nhà trong 332 nhà)
1
2
3
4
5
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
4
5
Tìm nhà cho thuê ở khu Meguro-ku, Tokyo theo chủ đề cụ thể
Không cần tiền đặt cọc, tiền lễ
Không cần người bảo lãnh
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sống một mình
Sinh viên, lưu học sinh
Nhà cho gia đình
Mới cưới, cặp đôi
Thanh toàn bằng thẻ
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà thiết kế
Cải tạo
An ninh
Khoảng 10 phút đi bộ từ ga
Nơi để xe máy
Có chỗ đậu xe
Có chỗ đậu xe
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Danh sách nhà cho thuê ở Meguro-ku