Khu vực Tokyo|Meguro-ku
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoMeguro-ku
332 nhà (161 nhà trong 332 nhà)
Nhà manshon レガシス中目黒
Tokyo Metro-Hibiya line Naka Meguro Đi bộ 2 phút Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 2 phút
Tokyo Meguro-ku上目黒2丁目 / Xây mới/14 tầng
¥273,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
¥273,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥201,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ201,000 yên
¥201,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc201,000 yên/Tiền lễ201,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥224,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1LDK/32.12m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ224,000 yên
¥224,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1LDK/32.12m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ224,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥273,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
¥273,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ273,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1R/28.16m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1R/28.16m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥365,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/52.15m2 / Tiền đặt cọc365,000 yên/Tiền lễ730,000 yên
¥365,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/52.15m2 / Tiền đặt cọc365,000 yên/Tiền lễ730,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥187,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/28.16m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
¥187,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/28.16m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥194,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥545,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/2LDK/65.32m2 / Tiền đặt cọc545,000 yên/Tiền lễ1,090,000 yên
¥545,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/2LDK/65.32m2 / Tiền đặt cọc545,000 yên/Tiền lễ1,090,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥382,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc382,000 yên/Tiền lễ764,000 yên
¥382,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc382,000 yên/Tiền lễ764,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥173,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥174,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥177,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/27.91m2 / Tiền đặt cọc177,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥266,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc266,000 yên/Tiền lễ266,000 yên
¥266,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc266,000 yên/Tiền lễ266,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥625,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/3LDK/75.92m2 / Tiền đặt cọc625,000 yên/Tiền lễ1,250,000 yên
¥625,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/3LDK/75.92m2 / Tiền đặt cọc625,000 yên/Tiền lễ1,250,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ383,000 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ383,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥425,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1LDK/51.73m2 / Tiền đặt cọc425,000 yên/Tiền lễ850,000 yên
¥425,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1LDK/51.73m2 / Tiền đặt cọc425,000 yên/Tiền lễ850,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥261,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc261,000 yên/Tiền lễ261,000 yên
¥261,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc261,000 yên/Tiền lễ261,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥189,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥198,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥176,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ190,000 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ190,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥384,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc384,000 yên/Tiền lễ768,000 yên
¥384,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/55.58m2 / Tiền đặt cọc384,000 yên/Tiền lễ768,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥192,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ192,000 yên
¥192,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/31.41m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ192,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥172,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥465,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/65.32m2 / Tiền đặt cọc465,000 yên/Tiền lễ930,000 yên
¥465,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/65.32m2 / Tiền đặt cọc465,000 yên/Tiền lễ930,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥205,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/32.12m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/32.12m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥199,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
¥199,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc199,000 yên/Tiền lễ199,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥182,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/27.72m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥188,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/31.41m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥198,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
¥198,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc198,000 yên/Tiền lễ198,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/31.1m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon イプセ目黒中町
Tokyu-Toyoko line Yutenji Đi bộ 7 phút Tokyu-Toyoko line Gakugei Daigaku Đi bộ 10 phút
Tokyo Meguro-ku中町2丁目 / Xây dựng 1 năm/7 tầng
¥143,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/29.92m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/29.92m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ルーチェ学芸大学
Tokyu-Toyoko line Gakugei Daigaku Đi bộ 9 phút Tokyu-Toyoko line Yutenji Đi bộ 9 phút
Tokyo Meguro-ku中央町2丁目 / Xây dựng 4 năm/3 tầng
¥185,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/40.49m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/40.49m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プリヴェール目黒行人坂
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 3 phút Toei-Mita line Meguro Đi bộ 3 phút
Tokyo Meguro-ku下目黒1丁目 / Xây dựng 26 năm/10 tầng
¥103,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/22.57m2 / Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/22.57m2 / Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon クーカイテラス中目黒
JR Yamanote line Ebisu Đi bộ 11 phút Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 12 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒2丁目 / Xây dựng 9 năm/9 tầng
¥105,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/20.42m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/20.42m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ105,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Cải tạo
Nhà manshon フロンティアテラス目黒
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 4 phút Tokyu-Meguro line Meguro Đi bộ 4 phút
Tokyo Meguro-ku下目黒1丁目 / Xây dựng 21 năm/6 tầng
Cải tạo
¥278,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1LDK/49.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥278,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1LDK/49.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạoVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Cải tạo
¥260,000 Phí quản lý: ¥12,000
1 tầng/1LDK/47.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥12,000
1 tầng/1LDK/47.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạoVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Cải tạo
¥408,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/2SLDK/72.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥408,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/2SLDK/72.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạoVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Cải tạo
¥258,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1LDK/45.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1LDK/45.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạoVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Cải tạo
¥216,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/37.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/37.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạoVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Cải tạo
¥203,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/36.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥203,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/36.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạoVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Cải tạo
¥278,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/49.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥278,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/49.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Cải tạoVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ガリシア目黒大岡山
Tokyu-Meguro line Ookayama Đi bộ 7 phút Tokyu-Oimachi line Ookayama Đi bộ 7 phút
Tokyo Meguro-ku大岡山1丁目 / Xây dựng 2 năm/6 tầng
¥132,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2K/28.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2K/28.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥128,500 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2K/29.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,500 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2K/29.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥119,500 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2K/26.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,500 yên
¥119,500 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2K/26.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥140,500 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2K/29.29m2 / Tiền đặt cọc140,500 yên/Tiền lễ140,500 yên
¥140,500 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2K/29.29m2 / Tiền đặt cọc140,500 yên/Tiền lễ140,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
Apato ライフピアセンチュリー
Tokyu-Toyoko line Gakugei Daigaku Đi bộ 7 phút Tokyu-Toyoko line Yutenji Đi bộ 9 phút
Tokyo Meguro-ku五本木2丁目 / Xây dựng 38 năm/2 tầng
¥49,000 Phí quản lý: ¥1,000
1 tầng/1R/12.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥1,000
1 tầng/1R/12.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
¥55,000 Phí quản lý: ¥2,000
2 tầng/1R/13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥2,000
2 tầng/1R/13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon フェニックス目黒弐番館
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Namboku line Meguro Đi bộ 10 phút
Tokyo Meguro-ku下目黒3丁目 / Xây dựng 15 năm/5 tầng
¥102,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/20.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/20.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥98,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ98,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Apato クラスパ中目黒
Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 12 phút JR Yamanote line Meguro Đi bộ 17 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒4丁目 / Xây dựng 13 năm/3 tầng
¥195,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1LDK/56.44m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1LDK/56.44m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Nhà manshon パークホームズ西小山
Tokyu-Meguro line Nishi Koyama Đi bộ 1 phút Tokyu-Meguro line Musashi Koyama Đi bộ 11 phút
Tokyo Meguro-ku原町1丁目 / Xây mới/9 tầng
¥175,000
4 tầng/1LDK/31.92m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
¥175,000
4 tầng/1LDK/31.92m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥163,000
3 tầng/1K/30.83m2 / Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ326,000 yên
¥163,000
3 tầng/1K/30.83m2 / Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ326,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥172,000
2 tầng/1LDK/31.92m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ344,000 yên
¥172,000
2 tầng/1LDK/31.92m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ344,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥172,000
2 tầng/1LDK/31.92m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ344,000 yên
¥172,000
2 tầng/1LDK/31.92m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ344,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥227,000
5 tầng/1LDK/39.11m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ454,000 yên
¥227,000
5 tầng/1LDK/39.11m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ454,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥320,000
5 tầng/2LDK/55.99m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ640,000 yên
¥320,000
5 tầng/2LDK/55.99m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ640,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥165,000
4 tầng/1K/30.83m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
¥165,000
4 tầng/1K/30.83m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥225,000
4 tầng/1LDK/39.11m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ450,000 yên
¥225,000
4 tầng/1LDK/39.11m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ450,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥178,000
4 tầng/1LDK/31.92m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
¥178,000
4 tầng/1LDK/31.92m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥215,000
2 tầng/1LDK/41.5m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000
2 tầng/1LDK/41.5m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥172,000
3 tầng/1LDK/31.63m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000
3 tầng/1LDK/31.63m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon フロール氷川台
Tokyu-Den-en-toshi line Ikejiri Ohashi Đi bộ 6 phút Keio-Inokashira line Shinsen Đi bộ 9 phút
Tokyo Meguro-ku大橋2丁目 / Xây dựng 44 năm/3 tầng
¥120,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/2K/33m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/2K/33m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
Sàn nhà
¥120,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/2K/33m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/2K/33m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon GRAN PASEO碑文谷South
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 8 phút Tokyu-Meguro line Ookayama Đi bộ 14 phút
Tokyo Meguro-ku碑文谷3丁目 / Xây dựng 2 năm/4 tầng
¥106,000 Phí quản lý: ¥12,000
1 tầng/1R/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥12,000
1 tầng/1R/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥212,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/47.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥212,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/47.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2SLDK/48.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2SLDK/48.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon Branche武蔵小山
Tokyu-Meguro line Musashi Koyama Đi bộ 3 phút
Tokyo Meguro-ku目黒本町3丁目 / Xây dựng 16 năm/4 tầng
¥165,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1R/42.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1R/42.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥166,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/42.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥166,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/42.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon Plat Riziere プラト リジエール
Tokyu-Meguro line Nishi Koyama Đi bộ 2 phút Tokyu-Meguro line Musashi Koyama Đi bộ 11 phút
Tokyo Meguro-ku原町1丁目 / Xây dựng 5 năm/3 tầng
¥125,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1DK/30.71m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1DK/30.71m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ロイヤルアメニティー池尻大橋
Tokyu-Den-en-toshi line Ikejiri Ohashi Đi bộ 6 phút Keio-Inokashira line Shinsen Đi bộ 13 phút
Tokyo Meguro-ku大橋1丁目 / Xây dựng 25 năm/10 tầng
¥77,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/17.88m2 / Tiền đặt cọc77,000 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/17.88m2 / Tiền đặt cọc77,000 yên/Tiền lễ77,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥74,000 Phí quản lý: ¥7,000
5 tầng/1K/17.85m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥7,000
5 tầng/1K/17.85m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン目黒三田
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Namboku line Meguro Đi bộ 10 phút
Tokyo Meguro-ku三田2丁目 / Xây dựng 15 năm/4 tầng
¥144,000 Phí quản lý: ¥10,000
-1 tầng/1R/36.45m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥10,000
-1 tầng/1R/36.45m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ブランズ八雲
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 10 phút Tokyu-Toyoko line Gakugei Daigaku Đi bộ 20 phút
Tokyo Meguro-ku八雲4丁目 / Xây dựng 11 năm/3 tầng
¥330,000
1 tầng/2LDK/71.78m2 / Tiền đặt cọc660,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
¥330,000
1 tầng/2LDK/71.78m2 / Tiền đặt cọc660,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ハイツ中目黒
Tokyu-Toyoko line Yutenji Đi bộ 11 phút Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 13 phút
Tokyo Meguro-ku中目黒5丁目 / Xây dựng 24 năm/2 tầng
¥82,000 Phí quản lý: ¥8,000
-1 tầng/1K/20.98m2 / Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥8,000
-1 tầng/1K/20.98m2 / Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス学芸大学レジデンス
Tokyu-Toyoko line Gakugei Daigaku Đi bộ 12 phút Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 16 phút
Tokyo Meguro-ku柿の木坂2丁目 / Xây dựng 5 năm/9 tầng
¥315,000
9 tầng/2LDK/60.48m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ315,000 yên
¥315,000
9 tầng/2LDK/60.48m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ315,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥162,000
2 tầng/1LDK/32.05m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥162,000
2 tầng/1LDK/32.05m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon MFPR目黒タワー
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 7 phút Tokyu-Meguro line Meguro Đi bộ 8 phút
Tokyo Meguro-ku目黒1丁目 / Xây dựng 16 năm/25 tầng
¥510,000 Phí quản lý: ¥30,000
2 tầng/3LDK/79.69m2 / Tiền đặt cọc510,000 yên/Tiền lễ1,020,000 yên
¥510,000 Phí quản lý:¥30,000
2 tầng/3LDK/79.69m2 / Tiền đặt cọc510,000 yên/Tiền lễ1,020,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥337,000 Phí quản lý: ¥10,000
17 tầng/1LDK/55.81m2 / Tiền đặt cọc337,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥337,000 Phí quản lý:¥10,000
17 tầng/1LDK/55.81m2 / Tiền đặt cọc337,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥317,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/52.67m2 / Tiền đặt cọc317,000 yên/Tiền lễ634,000 yên
¥317,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/52.67m2 / Tiền đặt cọc317,000 yên/Tiền lễ634,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥487,000 Phí quản lý: ¥30,000
3 tầng/2SLDK/78.95m2 / Tiền đặt cọc487,000 yên/Tiền lễ487,000 yên
¥487,000 Phí quản lý:¥30,000
3 tầng/2SLDK/78.95m2 / Tiền đặt cọc487,000 yên/Tiền lễ487,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥318,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1SLDK/53.15m2 / Tiền đặt cọc318,000 yên/Tiền lễ318,000 yên
¥318,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1SLDK/53.15m2 / Tiền đặt cọc318,000 yên/Tiền lễ318,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/42.58m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ516,000 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/42.58m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ516,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥498,000 Phí quản lý: ¥30,000
2 tầng/2SLDK/77.64m2 / Tiền đặt cọc498,000 yên/Tiền lễ996,000 yên
¥498,000 Phí quản lý:¥30,000
2 tầng/2SLDK/77.64m2 / Tiền đặt cọc498,000 yên/Tiền lễ996,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥428,000 Phí quản lý: ¥30,000
17 tầng/2LDK/66.27m2 / Tiền đặt cọc428,000 yên/Tiền lễ856,000 yên
¥428,000 Phí quản lý:¥30,000
17 tầng/2LDK/66.27m2 / Tiền đặt cọc428,000 yên/Tiền lễ856,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ASTILE碑文谷
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 12 phút Tokyu-Meguro line Senzoku Đi bộ 19 phút
Tokyo Meguro-ku碑文谷3丁目 / Xây mới/3 tầng
¥216,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/48.53m2 / Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥216,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/48.53m2 / Tiền đặt cọc216,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥191,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/43.38m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/43.38m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/53.17m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/53.17m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/46.28m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/46.28m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥94,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/19.82m2 / Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥94,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/19.82m2 / Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥93,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/19.24m2 / Tiền đặt cọc93,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥93,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/19.24m2 / Tiền đặt cọc93,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥94,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/19.82m2 / Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥94,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/19.82m2 / Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥231,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/52.35m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/52.35m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥191,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/45.11m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥174,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/41.15m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/41.15m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥175,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/41.46m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/41.46m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥193,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/41.6m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/41.6m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥172,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/40.56m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/40.56m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥100,000 Phí quản lý: ¥5,000
-1 tầng/1R/23.26m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥5,000
-1 tầng/1R/23.26m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥85,000 Phí quản lý: ¥5,000
-1 tầng/1R/19.24m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥5,000
-1 tầng/1R/19.24m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥100,000 Phí quản lý: ¥5,000
-1 tầng/1R/23.26m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥5,000
-1 tầng/1R/23.26m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥186,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥96,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/19.8m2 / Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥96,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/19.8m2 / Tiền đặt cọc96,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥185,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/40.07m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/40.07m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥254,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/56.67m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/56.67m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥191,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/43.38m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/43.38m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥172,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/41.51m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/41.51m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エクセルシオール目黒青葉台
Keio-Inokashira line Shinsen Đi bộ 9 phút JR Yamanote line Shibuya Đi bộ 14 phút
Tokyo Meguro-ku青葉台3丁目 / Xây dựng 1 năm/3 tầng
¥194,000 Phí quản lý: ¥10,000
-1 tầng/1R/38.5m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥10,000
-1 tầng/1R/38.5m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1R/38.5m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1R/38.5m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥340,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/50.4m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ340,000 yên
¥340,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/50.4m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ340,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/39.9m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/39.9m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon トレステージ目黒
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 9 phút Tokyu-Meguro line Fudo Mae Đi bộ 10 phút
Tokyo Meguro-ku下目黒2丁目 / Xây dựng 20 năm/18 tầng
¥236,000
10 tầng/1LDK/55.02m2 / Tiền đặt cọc472,000 yên/Tiền lễ236,000 yên
¥236,000
10 tầng/1LDK/55.02m2 / Tiền đặt cọc472,000 yên/Tiền lễ236,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥234,000
8 tầng/1LDK/55.02m2 / Tiền đặt cọc468,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
¥234,000
8 tầng/1LDK/55.02m2 / Tiền đặt cọc468,000 yên/Tiền lễ234,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥209,000
7 tầng/1LDK/46.31m2 / Tiền đặt cọc418,000 yên/Tiền lễ209,000 yên
¥209,000
7 tầng/1LDK/46.31m2 / Tiền đặt cọc418,000 yên/Tiền lễ209,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon LEGALAND都立大学
Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 5 phút
Tokyo Meguro-ku八雲1丁目 / Xây dựng 5 năm/4 tầng
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/1LDK/43.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/1LDK/43.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥201,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥201,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon AGRATIO TERRACE 恵比寿
JR Yamanote line Meguro Đi bộ 11 phút JR Yamanote line Ebisu Đi bộ 12 phút
Tokyo Meguro-ku三田2丁目 / Xây mới/4 tầng
¥345,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/61.69m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥345,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/61.69m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoá
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2DK/49.25m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2DK/49.25m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoá
¥223,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2LDK/45.59m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2LDK/45.59m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥265,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2LDK/52.48m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥265,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2LDK/52.48m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥285,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/51.56m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/51.56m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoá
¥225,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2DK/46.3m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2DK/46.3m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥285,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/51.56m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/51.56m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoá
¥300,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/52.1m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥300,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/52.1m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥305,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/52.32m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥305,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/52.32m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥305,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/52.32m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥305,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/52.32m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/55.81m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/55.81m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥290,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2LDK/56.25m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2LDK/56.25m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/55.81m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/55.81m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥335,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/60.34m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥335,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/60.34m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoá
¥294,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/53.17m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/53.17m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥294,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2DK/53.17m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2DK/53.17m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥315,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/54.87m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥315,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/54.87m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥220,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/2DK/46.16m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/2DK/46.16m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Apato リブリ・自由が丘
Tokyu-Toyoko line Jiyugaoka Đi bộ 13 phút Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 15 phút
Tokyo Meguro-ku八雲3丁目 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
¥85,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon ジェイパーク青葉台弐番館
Tokyu-Den-en-toshi line Ikejiri Ohashi Đi bộ 8 phút Tokyu-Toyoko line Naka Meguro Đi bộ 13 phút
Tokyo Meguro-ku青葉台3丁目 / Xây dựng 26 năm/10 tầng
¥96,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/18.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
¥96,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/18.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ96,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥109,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1DK/25.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1DK/25.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ブランシェ渋谷松見坂WEST
Keio-Inokashira line Shinsen Đi bộ 8 phút JR Yamanote line Shibuya Đi bộ 12 phút
Tokyo Meguro-ku駒場1丁目 / Xây dựng 12 năm/4 tầng
¥156,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/42.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥156,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/42.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ジェノヴィア目黒南グリーンヴェール
Tokyu-Meguro line Ookayama Đi bộ 10 phút Tokyu-Toyoko line Toritsu Daigaku Đi bộ 14 phút
Tokyo Meguro-ku南3丁目 / Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥125,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥127,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥127,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥127,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥127,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥127,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/25.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/25.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥127,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.73m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥268,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1LDK/50.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ268,000 yên
¥268,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1LDK/50.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ268,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥269,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1LDK/50.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ269,000 yên
¥269,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1LDK/50.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ269,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥350,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/2LDK/67.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ350,000 yên
¥350,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/2LDK/67.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ350,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
332 nhà (161 nhà trong 332 nhà)