Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Chuo-ku
Danh sách nhà cho thuê ở Ningyocho
Chọn ga
Tokyo|Tokyo Metro-Hibiya line
Chọn tỉnh thành phố
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Osaka
Kyoto
Hyogo
Nara
Shiga
Wakayama
Fukuoka
Kagoshima
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Chọn tuyến đường
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo-ku/Ningyocho ga
79 nhà (79 nhà trong 79 nhà)
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
Nhà manshon トルナーレ日本橋浜町
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目
/
Xây dựng 18 năm/46 tầng
¥249,000
Phí quản lý: ¥15,000
30 tầng/1LDK/56.71m2
/
Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ249,000 yên
¥249,000
Phí quản lý:¥15,000
30 tầng/1LDK/56.71m2
/
Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ249,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ベルファース人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目
/
Xây dựng 0 năm/10 tầng
¥138,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.08m2
/
Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.08m2
/
Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ビエラコート日本橋久松町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋久松町
/
Xây mới/11 tầng
¥215,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥258,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥210,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥254,000
Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥254,000
Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥258,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/28.01m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/28.01m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/28.08m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/28.08m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥213,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥214,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥365,000
Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc365,000 yên/Tiền lễ730,000 yên
¥365,000
Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc365,000 yên/Tiền lễ730,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥368,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc368,000 yên/Tiền lễ736,000 yên
¥368,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc368,000 yên/Tiền lễ736,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥456,000
Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/3LDK/71.38m2
/
Tiền đặt cọc456,000 yên/Tiền lễ912,000 yên
¥456,000
Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/3LDK/71.38m2
/
Tiền đặt cọc456,000 yên/Tiền lễ912,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥214,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥209,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥209,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥208,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥208,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥417,000
Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/3LDK/71.38m2
/
Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ834,000 yên
¥417,000
Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/3LDK/71.38m2
/
Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ834,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥457,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/3LDK/71.38m2
/
Tiền đặt cọc457,000 yên/Tiền lễ914,000 yên
¥457,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/3LDK/71.38m2
/
Tiền đặt cọc457,000 yên/Tiền lễ914,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥354,000
Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ708,000 yên
¥354,000
Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ708,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥252,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥252,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥252,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥252,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥253,000
Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥253,000
Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥253,000
Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥253,000
Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/32.41m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥255,000
Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥255,000
Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/43.2m2
/
Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥221,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥221,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/42.44m2
/
Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥352,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ704,000 yên
¥352,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/58.85m2
/
Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ704,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥255,000
Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥255,000
Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/43.23m2
/
Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon アーバネックス日本橋水天宮
Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町1丁目
/
Xây dựng 4 năm/10 tầng
¥214,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/40.9m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/40.9m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥227,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/40.6m2
/
Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥227,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/40.6m2
/
Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥213,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.9m2
/
Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.9m2
/
Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon 田島ビル
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目
/
Xây dựng 46 năm/4 tầng
¥178,000
3 tầng/3LDK/66.34m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000
3 tầng/3LDK/66.34m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
¥248,000
4 tầng/3LDK/83.95m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000
4 tầng/3LDK/83.95m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon パークアクシス日本橋浜町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 8 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目
/
Xây dựng 17 năm/12 tầng
¥260,000
Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/2LDK/53.68m2
/
Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000
Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/2LDK/53.68m2
/
Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥219,000
Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1LDK/50.07m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ219,000 yên
¥219,000
Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1LDK/50.07m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ219,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon アーバネックス日本橋人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Ginza line Mitsukoshimae Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋小網町
/
Xây mới/10 tầng
¥169,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/29.23m2
/
Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥169,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/29.23m2
/
Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥168,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1DK/29.23m2
/
Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1DK/29.23m2
/
Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥164,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1DK/30.44m2
/
Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥164,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1DK/30.44m2
/
Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥249,000
Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/1LDK/47.08m2
/
Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000
Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/1LDK/47.08m2
/
Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥259,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/1LDK/48.72m2
/
Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/1LDK/48.72m2
/
Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥167,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1DK/29.93m2
/
Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥167,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1DK/29.93m2
/
Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥168,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1DK/29.93m2
/
Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1DK/29.93m2
/
Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon リビオレゾン人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目
/
Xây dựng 9 năm/12 tầng
¥165,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/41.09m2
/
Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
¥165,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/41.09m2
/
Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon コクヨーレ日本橋
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目
/
Xây dựng 19 năm/12 tầng
¥145,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/35.26m2
/
Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/35.26m2
/
Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon プレール・ドゥーク水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町2丁目
/
Xây dựng 19 năm/12 tầng
¥101,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/24.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/24.23m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
Nhà manshon ファミール日本橋グランスイートプラザ
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 4 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目
/
Xây dựng 22 năm/14 tầng
¥105,000
5 tầng/1K/25.1m2
/
Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000
5 tầng/1K/25.1m2
/
Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ガリシア日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 11 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町
/
Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥122,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥125,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/25.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/25.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥123,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,000 yên
¥123,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥126,000
Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1R/25.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000
Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1R/25.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥124,000
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥125,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1R/25.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1R/25.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥122,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/25.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/25.61m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥122,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.88m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥210,000
Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1LDK/51.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
¥210,000
Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1LDK/51.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
Nhà manshon パレステュディオ日本橋浜町駅前
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目
/
Xây dựng 22 năm/13 tầng
¥79,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/21.23m2
/
Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/21.23m2
/
Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥109,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/22.94m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/22.94m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon エクセリア日本橋箱崎
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町
/
Xây dựng 19 năm/11 tầng
¥84,000
Phí quản lý: ¥6,000
3 tầng/1K/21.51m2
/
Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000
Phí quản lý:¥6,000
3 tầng/1K/21.51m2
/
Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ84,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ヴェルステージ日本橋人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 1 phút Toei-Asakusa line Ningyocho Đi bộ 1 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目
/
Xây dựng 22 năm/12 tầng
¥75,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/20.13m2
/
Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/20.13m2
/
Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon KDXレジデンス日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町
/
Xây dựng 19 năm/11 tầng
¥260,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/68.66m2
/
Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ520,000 yên
¥260,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/68.66m2
/
Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ520,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥300,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2SLDK/80.04m2
/
Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ600,000 yên
¥300,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2SLDK/80.04m2
/
Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ600,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥238,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1SLDK/65.05m2
/
Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ476,000 yên
¥238,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1SLDK/65.05m2
/
Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ476,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon セレサ日本橋堀留町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町1丁目
/
Xây dựng 11 năm/14 tầng
¥176,000
Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/40.14m2
/
Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000
Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/40.14m2
/
Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥170,000
Phí quản lý: ¥13,000
6 tầng/1LDK/40.04m2
/
Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ170,000 yên
¥170,000
Phí quản lý:¥13,000
6 tầng/1LDK/40.04m2
/
Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ170,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon コートラクリア人形町
Toei-Asakusa line Ningyocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋人形町1丁目
/
Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥157,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/34.36m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/34.36m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon パークキューブ日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 11 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町
/
Xây dựng 18 năm/12 tầng
¥250,000
Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/58.9m2
/
Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ250,000 yên
¥250,000
Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/58.9m2
/
Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ250,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon 日本橋センチュリー21
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋人形町3丁目
/
Xây dựng 41 năm/7 tầng
¥75,000
Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1R/21.86m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000
Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1R/21.86m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon プレミスト日本橋浜町公園
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目
/
Xây dựng 6 năm/14 tầng
¥360,000
Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/73.48m2
/
Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
¥360,000
Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/73.48m2
/
Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon アジュールテラス日本橋浜町
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目
/
Xây dựng 3 năm/10 tầng
¥122,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.07m2
/
Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.07m2
/
Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥120,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/25.07m2
/
Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/25.07m2
/
Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ソレイユ人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋人形町2丁目
/
Xây dựng 21 năm/9 tầng
¥130,000
Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/31.51m2
/
Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000
Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/31.51m2
/
Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥145,000
Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/41.63m2
/
Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000
Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/41.63m2
/
Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon メインステージ日本橋箱崎
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町
/
Xây dựng 22 năm/12 tầng
¥95,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/24.03m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/24.03m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon バウスフラッツ日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 13 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目
/
Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥116,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1R/25.01m2
/
Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥116,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1R/25.01m2
/
Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon スカイコート日本橋人形町第3
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋人形町2丁目
/
Xây dựng 22 năm/8 tầng
¥80,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/19.25m2
/
Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/19.25m2
/
Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon アフェクシオン日本橋人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 2 phút Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋人形町2丁目
/
Xây dựng 20 năm/14 tầng
¥99,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/22.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/22.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
79 nhà (79 nhà trong 79 nhà)
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Chuo-ku
Danh sách nhà cho thuê ở Ningyocho