Chọn ga Tokyo|Tokyo Metro-Hibiya line
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo-ku/Ningyocho ga
79 nhà (79 nhà trong 79 nhà)
Nhà manshon トルナーレ日本橋浜町
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 18 năm/46 tầng
¥249,000 Phí quản lý: ¥15,000
30 tầng/1LDK/56.71m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ249,000 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥15,000
30 tầng/1LDK/56.71m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ249,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ベルファース人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 0 năm/10 tầng
¥138,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ビエラコート日本橋久松町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋久松町 / Xây mới/11 tầng
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥254,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/28.01m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/28.01m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/28.08m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/28.08m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥365,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc365,000 yên/Tiền lễ730,000 yên
¥365,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc365,000 yên/Tiền lễ730,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥368,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc368,000 yên/Tiền lễ736,000 yên
¥368,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc368,000 yên/Tiền lễ736,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥456,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc456,000 yên/Tiền lễ912,000 yên
¥456,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc456,000 yên/Tiền lễ912,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥209,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥209,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥208,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥208,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥417,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ834,000 yên
¥417,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ834,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥457,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc457,000 yên/Tiền lễ914,000 yên
¥457,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc457,000 yên/Tiền lễ914,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ708,000 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ708,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥252,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥252,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥252,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥252,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥253,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥253,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥253,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥253,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥191,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥255,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥221,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥221,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥352,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ704,000 yên
¥352,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ704,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥255,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス日本橋水天宮
Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町1丁目 / Xây dựng 4 năm/10 tầng
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/40.9m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/40.9m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥227,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/40.6m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/40.6m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.9m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.9m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon 田島ビル
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 46 năm/4 tầng
¥178,000
3 tầng/3LDK/66.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000
3 tầng/3LDK/66.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000
4 tầng/3LDK/83.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000
4 tầng/3LDK/83.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon パークアクシス日本橋浜町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 8 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 17 năm/12 tầng
¥260,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/2LDK/53.68m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/2LDK/53.68m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥219,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1LDK/50.07m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ219,000 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1LDK/50.07m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ219,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス日本橋人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Ginza line Mitsukoshimae Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋小網町 / Xây mới/10 tầng
¥169,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/29.23m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/29.23m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥168,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1DK/29.23m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1DK/29.23m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥164,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1DK/30.44m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1DK/30.44m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥249,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/1LDK/47.08m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/1LDK/47.08m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥259,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/1LDK/48.72m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/1LDK/48.72m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥167,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥168,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リビオレゾン人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 9 năm/12 tầng
¥165,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/41.09m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/41.09m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon コクヨーレ日本橋
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 19 năm/12 tầng
¥145,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町2丁目 / Xây dựng 19 năm/12 tầng
¥101,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/24.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/24.23m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon ファミール日本橋グランスイートプラザ
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 4 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 22 năm/14 tầng
¥105,000
5 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000
5 tầng/1K/25.1m2 / Tiền đặt cọc105,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon ガリシア日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 11 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥122,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥125,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥123,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,000 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ123,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥125,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥122,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/25.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥122,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥210,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1LDK/51.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1LDK/51.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ210,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon パレステュディオ日本橋浜町駅前
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 22 năm/13 tầng
¥79,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/21.23m2 / Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/21.23m2 / Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥109,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/22.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/22.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon エクセリア日本橋箱崎
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 19 năm/11 tầng
¥84,000 Phí quản lý: ¥6,000
3 tầng/1K/21.51m2 / Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥6,000
3 tầng/1K/21.51m2 / Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ84,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ヴェルステージ日本橋人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 1 phút Toei-Asakusa line Ningyocho Đi bộ 1 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 22 năm/12 tầng
¥75,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/20.13m2 / Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/20.13m2 / Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon KDXレジデンス日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 19 năm/11 tầng
¥260,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/68.66m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ520,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/68.66m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ520,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥300,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2SLDK/80.04m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ600,000 yên
¥300,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2SLDK/80.04m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ600,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥238,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1SLDK/65.05m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ476,000 yên
¥238,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1SLDK/65.05m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ476,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon セレサ日本橋堀留町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町1丁目 / Xây dựng 11 năm/14 tầng
¥176,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/40.14m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/40.14m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥170,000 Phí quản lý: ¥13,000
6 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ170,000 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥13,000
6 tầng/1LDK/40.04m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ170,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon コートラクリア人形町
Toei-Asakusa line Ningyocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋人形町1丁目 / Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥157,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/34.36m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/34.36m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークキューブ日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 11 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 18 năm/12 tầng
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/58.9m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ250,000 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/58.9m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ250,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 日本橋センチュリー21
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋人形町3丁目 / Xây dựng 41 năm/7 tầng
¥75,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1R/21.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1R/21.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon プレミスト日本橋浜町公園
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 6 năm/14 tầng
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/73.48m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/73.48m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon アジュールテラス日本橋浜町
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 3 năm/10 tầng
¥122,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥120,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/25.07m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ソレイユ人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋人形町2丁目 / Xây dựng 21 năm/9 tầng
¥130,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/31.51m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/31.51m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥145,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/41.63m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/41.63m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon メインステージ日本橋箱崎
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 22 năm/12 tầng
¥95,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/24.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/24.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon バウスフラッツ日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 13 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥116,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1R/25.01m2 / Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1R/25.01m2 / Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon スカイコート日本橋人形町第3
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋人形町2丁目 / Xây dựng 22 năm/8 tầng
¥80,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/19.25m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/19.25m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アフェクシオン日本橋人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 2 phút Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋人形町2丁目 / Xây dựng 20 năm/14 tầng
¥99,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/22.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/22.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ99,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
79 nhà (79 nhà trong 79 nhà)