Khu vực Tokyo|Chuo-ku
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo-ku
378 nhà (115 nhà trong 378 nhà)
Nhà manshon ベルファース八丁堀West
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目 / Xây mới/12 tầng
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/50.5m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/50.5m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥247,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥260,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥248,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥243,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥241,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥236,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥237,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥242,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.57m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.57m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥147,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà thiết kế
Nhà manshon ザスカイ日本橋浜町
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 1 năm/5 tầng
Nhà thiết kế
¥83,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc83,000 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc83,000 yên/Tiền lễ83,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí
Nhà thiết kế
¥81,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí
Nhà thiết kế
¥79,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí
Nhà thiết kế
¥79,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon トーシンフェニックス日本橋兜町参番館
Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Ginza line Nihombashi Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋兜町 / Xây dựng 18 năm/8 tầng
¥117,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/21.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/21.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥115,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥118,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/21.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/21.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥116,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥113,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/21.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/21.92m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ザ・パークハビオ日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋馬喰町2丁目 / Xây dựng 5 năm/12 tầng
¥181,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/40.44m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥181,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/40.44m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/42.34m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/42.34m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥253,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥253,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥194,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥191,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥231,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥188,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥236,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥191,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥179,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/40.65m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥179,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/40.65m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon Brillia日本橋茅場町
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋茅場町3丁目 / Xây dựng 15 năm/11 tầng
¥185,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/34.56m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/34.56m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町2丁目 / Xây dựng 19 năm/12 tầng
¥103,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/21.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/21.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ステージグランデ日本橋
Toei-Asakusa line Ningyocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 22 năm/12 tầng
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/27.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/27.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà thiết kế
Nhà manshon グランスイート月島リエール
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku月島2丁目 / Xây dựng 20 năm/9 tầng
Nhà thiết kế
¥90,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/1K/21.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/1K/21.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon THE ROOM’S 日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 4 năm/5 tầng
¥150,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/30.15m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/30.15m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon Liaison銀座一丁目
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Ginza Itchome Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku銀座1丁目 / Xây dựng 12 năm/10 tầng
¥138,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/26.37m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ138,000 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/26.37m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ138,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥135,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/27.44m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/27.44m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ヴィレ日本橋箱崎
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 25 năm/8 tầng
¥102,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/20.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/20.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon バウスフラッツ日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 13 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥112,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1R/25.01m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1R/25.01m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥182,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス日本橋兜町
Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Tokyo Đi bộ 12 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋兜町 / Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥187,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1DK/33.31m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
¥187,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1DK/33.31m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥227,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon THE TOKYO TOWERS MIDTOWER
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき6丁目 / Xây dựng 16 năm/58 tầng
¥388,000 Phí quản lý: ¥20,000
20 tầng/2LDK/87.66m2 / Tiền đặt cọc776,000 yên/Tiền lễ388,000 yên
¥388,000 Phí quản lý:¥20,000
20 tầng/2LDK/87.66m2 / Tiền đặt cọc776,000 yên/Tiền lễ388,000 yên
Tự động khoá
¥391,000 Phí quản lý: ¥20,000
27 tầng/2LDK/99.83m2 / Tiền đặt cọc782,000 yên/Tiền lễ391,000 yên
¥391,000 Phí quản lý:¥20,000
27 tầng/2LDK/99.83m2 / Tiền đặt cọc782,000 yên/Tiền lễ391,000 yên
Tự động khoá
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
22 tầng/1LDK/53.74m2 / Tiền đặt cọc430,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
22 tầng/1LDK/53.74m2 / Tiền đặt cọc430,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Tự động khoá
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
28 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc766,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
28 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc766,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥388,000 Phí quản lý: ¥20,000
30 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc776,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥388,000 Phí quản lý:¥20,000
30 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc776,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥386,000
29 tầng/2LDK/86.67m2 / Tiền đặt cọc772,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000
29 tầng/2LDK/86.67m2 / Tiền đặt cọc772,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ日本橋小伝馬町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Iwamotocho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋小伝馬町 / Xây dựng 7 năm/12 tầng
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥171,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/35.31m2 / Tiền đặt cọc171,000 yên/Tiền lễ171,000 yên
¥171,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/35.31m2 / Tiền đặt cọc171,000 yên/Tiền lễ171,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥167,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/35.31m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ167,000 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/35.31m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ167,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon オーパスレジデンス銀座イースト
Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku築地7丁目 / Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥322,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.38m2 / Tiền đặt cọc322,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥322,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.38m2 / Tiền đặt cọc322,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥302,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/54.36m2 / Tiền đặt cọc302,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥302,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/54.36m2 / Tiền đặt cọc302,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥335,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/55.96m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥335,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/55.96m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ザ・グランクラッセ日本橋イースト
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku新川2丁目 / Xây dựng 4 năm/12 tầng
¥365,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/3LDK/71.44m2 / Tiền đặt cọc365,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥365,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/3LDK/71.44m2 / Tiền đặt cọc365,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥347,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2SLDK/71.7m2 / Tiền đặt cọc347,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥347,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2SLDK/71.7m2 / Tiền đặt cọc347,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ザ・ライオンズフォーシア八丁堀
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku湊1丁目 / Xây mới/10 tầng
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1DK/25.54m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1DK/25.54m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥230,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2DK/40.37m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2DK/40.37m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/25.54m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/25.54m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/25.54m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/25.54m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥260,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2DK/40.37m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2DK/40.37m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1DK/25.49m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1DK/25.49m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス日本橋人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Ginza line Mitsukoshimae Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋小網町 / Xây dựng 1 năm/10 tầng
¥180,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥166,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc166,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥166,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc166,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥248,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/1LDK/48.72m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/1LDK/48.72m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋馬喰町2丁目 / Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥270,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/52.78m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥270,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/52.78m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット八丁堀
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀1丁目 / Xây dựng 10 năm/12 tầng
¥136,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/25.12m2 / Tiền đặt cọc136,000 yên/Tiền lễ136,000 yên
¥136,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/25.12m2 / Tiền đặt cọc136,000 yên/Tiền lễ136,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン新川
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku新川2丁目 / Xây dựng 25 năm/14 tầng
¥260,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/59.68m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/59.68m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アクアコート
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku湊1丁目 / Xây dựng 21 năm/10 tầng
¥169,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/44.04m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ169,000 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/44.04m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ169,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス日本橋ステージ
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 16 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町1丁目 / Xây dựng 20 năm/14 tầng
¥220,000
7 tầng/1LDK/45.49m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥220,000
7 tầng/1LDK/45.49m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥322,000
7 tầng/2LDK/65.5m2 / Tiền đặt cọc322,000 yên/Tiền lễ322,000 yên
¥322,000
7 tầng/2LDK/65.5m2 / Tiền đặt cọc322,000 yên/Tiền lễ322,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークキューブ日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 11 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 19 năm/12 tầng
¥180,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/41.23m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/41.23m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon グランパレス東京八重洲アベニュー
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku新川2丁目 / Xây dựng 8 năm/11 tầng
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/28.8m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/28.8m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥127,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/28.8m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/28.8m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス日本橋茅場町ステーションゲート
Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋茅場町2丁目 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
¥145,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1R/25.91m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1R/25.91m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1DK/25.17m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1DK/25.17m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リバーポイントタワー
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 7 phút JR Keiyo line Etchujima Đi bộ 14 phút
Tokyo Chuo-ku佃1丁目 / Xây dựng 35 năm/40 tầng
¥350,000
3 tầng/2LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
¥350,000
3 tầng/2LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
Tự động khoá
¥367,000
26 tầng/2LDK/77.19m2 / Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ367,000 yên
¥367,000
26 tầng/2LDK/77.19m2 / Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ367,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥328,000
6 tầng/2LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc328,000 yên/Tiền lễ328,000 yên
¥328,000
6 tầng/2LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc328,000 yên/Tiền lễ328,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥319,000
10 tầng/1LDK/72.69m2 / Tiền đặt cọc319,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥319,000
10 tầng/1LDK/72.69m2 / Tiền đặt cọc319,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥299,000
29 tầng/1LDK/75.67m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
¥299,000
29 tầng/1LDK/75.67m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
Tự động khoá
¥419,000
28 tầng/3LDK/88.99m2 / Tiền đặt cọc419,000 yên/Tiền lễ419,000 yên
¥419,000
28 tầng/3LDK/88.99m2 / Tiền đặt cọc419,000 yên/Tiền lễ419,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークキューブ銀座イースト
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 5 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku湊3丁目 / Xây dựng 19 năm/12 tầng
¥172,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/41.52m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/41.52m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon ルクレ新川レジデンス
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku新川1丁目 / Xây dựng 18 năm/13 tầng
¥178,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥170,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥168,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/41.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/41.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥175,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1DK/41.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1DK/41.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥170,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥192,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2DK/41.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥192,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2DK/41.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
378 nhà (115 nhà trong 378 nhà)