Khu vực Tokyo|Chuo-ku
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo-ku
323 nhà (118 nhà trong 323 nhà)
Nhà manshon 晴海フラッグ SEA VILLAGE E棟
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 17 phút
Tokyo Chuo-ku晴海5丁目 / Xây dựng 0 năm/18 tầng
¥299,000 Phí quản lý: ¥30,000
2 tầng/3LDK/85.73m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
¥299,000 Phí quản lý:¥30,000
2 tầng/3LDK/85.73m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ベルファース八丁堀West
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目 / Xây mới/12 tầng
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥147,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/50.5m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/50.5m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥241,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥237,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥242,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥150,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥236,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.57m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.57m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥148,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークタワー勝どきサウス
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき4丁目 / Xây dựng 1 năm/58 tầng
¥410,000
48 tầng/3LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
¥410,000
48 tầng/3LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tường
¥410,000
42 tầng/3LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
¥410,000
42 tầng/3LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tường
¥410,000
45 tầng/2LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
¥410,000
45 tầng/2LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
Tự động khoáTủ âm tường
Nhà manshon オーパスレジデンス日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 5 năm/10 tầng
¥283,000 Phí quản lý: ¥18,000
6 tầng/2LDK/54.19m2 / Tiền đặt cọc283,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥283,000 Phí quản lý:¥18,000
6 tầng/2LDK/54.19m2 / Tiền đặt cọc283,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon オークスクエア新川
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku新川2丁目 / Xây dựng 9 năm/7 tầng
¥129,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.09m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.09m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット月島アベニュー
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 4 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku月島3丁目 / Xây dựng 2 năm/9 tầng
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.24m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.24m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク銀座EAST
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku湊1丁目 / Xây dựng 17 năm/10 tầng
¥115,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/22.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/22.22m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥185,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/47.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/47.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ185,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プラウドフラット隅田リバーサイド
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku新川1丁目 / Xây dựng 17 năm/10 tầng
¥109,000 Phí quản lý: ¥6,000
3 tầng/1K/21.57m2 / Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥6,000
3 tầng/1K/21.57m2 / Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エステムプラザ日本橋
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町1丁目 / Xây dựng 17 năm/13 tầng
¥112,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/21.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/21.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ112,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥109,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/23.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/23.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥184,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プレール・ドゥーク八丁堀
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku新川1丁目 / Xây dựng 18 năm/11 tầng
¥114,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/23.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥114,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/23.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥110,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/23.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/23.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥113,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/23.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/23.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥109,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1R/20.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1R/20.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ109,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プライムアーバン日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 19 năm/14 tầng
¥142,000 Phí quản lý: ¥8,000
14 tầng/1K/31.68m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥8,000
14 tầng/1K/31.68m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋馬喰町2丁目 / Xây dựng 5 năm/12 tầng
¥236,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.44m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.44m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon クオリタス日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 2 năm/12 tầng
¥123,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1DK/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1DK/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥121,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1DK/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1DK/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥124,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1DK/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1DK/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥125,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/25.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/25.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥270,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥270,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥126,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1DK/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1DK/27.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥268,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2DK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥268,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2DK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥280,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2DK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2DK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リビオメゾン日本橋浜町公園
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 1 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 1 năm/10 tầng
¥232,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2DK/41.55m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥232,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2DK/41.55m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon THE TOKYO TOWERS MIDTOWER
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき6丁目 / Xây dựng 16 năm/58 tầng
¥314,000
26 tầng/1LDK/71.6m2 / Tiền đặt cọc628,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥314,000
26 tầng/1LDK/71.6m2 / Tiền đặt cọc628,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tường
¥385,000 Phí quản lý: ¥20,000
29 tầng/2SLDK/85.82m2 / Tiền đặt cọc770,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥385,000 Phí quản lý:¥20,000
29 tầng/2SLDK/85.82m2 / Tiền đặt cọc770,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥384,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/3LDK/89.69m2 / Tiền đặt cọc768,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥384,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/3LDK/89.69m2 / Tiền đặt cọc768,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥396,000 Phí quản lý: ¥20,000
22 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc792,000 yên/Tiền lễ396,000 yên
¥396,000 Phí quản lý:¥20,000
22 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc792,000 yên/Tiền lễ396,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥15,000
23 tầng/1R/52.16m2 / Tiền đặt cọc414,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥15,000
23 tầng/1R/52.16m2 / Tiền đặt cọc414,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon パークハビオ人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 13 năm/12 tầng
¥215,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1LDK/40.03m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1LDK/40.03m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/40m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/40m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1LDK/30m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1LDK/30m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥117,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1R/25.25m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1R/25.25m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/30m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ149,000 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/30m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ149,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン日本橋横山町
Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 2 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋横山町 / Xây dựng 16 năm/12 tầng
¥176,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1LDK/46.14m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1LDK/46.14m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ人形町レジデンス
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋久松町 / Xây dựng 0 năm/12 tầng
¥352,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/58.83m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ352,000 yên
¥352,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/58.83m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ352,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥147,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ147,000 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ147,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/52.37m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/52.37m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/52.37m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/52.37m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥330,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2LDK/58.83m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
¥330,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2LDK/58.83m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥146,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ186,000 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ186,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon IPSE東京月島
Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku佃2丁目 / Xây dựng 2 năm/9 tầng
¥192,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.56m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ192,000 yên
¥192,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.56m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ192,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークサイド・ウイングス
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 6 phút JR Keiyo line Etchujima Đi bộ 14 phút
Tokyo Chuo-ku佃1丁目 / Xây dựng 36 năm/14 tầng
¥379,000
9 tầng/3LDK/84.35m2 / Tiền đặt cọc379,000 yên/Tiền lễ379,000 yên
¥379,000
9 tầng/3LDK/84.35m2 / Tiền đặt cọc379,000 yên/Tiền lễ379,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥395,000
3 tầng/3LDK/80.32m2 / Tiền đặt cọc395,000 yên/Tiền lễ395,000 yên
¥395,000
3 tầng/3LDK/80.32m2 / Tiền đặt cọc395,000 yên/Tiền lễ395,000 yên
Tự động khoá
¥379,000
3 tầng/3LDK/81.57m2 / Tiền đặt cọc379,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥379,000
3 tầng/3LDK/81.57m2 / Tiền đặt cọc379,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 月島ハイツ
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 3 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku月島4丁目 / Xây dựng 50 năm/10 tầng
¥82,000 Phí quản lý: ¥6,000
2 tầng/1K/28m2 / Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥6,000
2 tầng/1K/28m2 / Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon アヴァンティーク銀座2丁目弐番館
Tokyo Metro-Hibiya line Higashi Ginza Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku銀座2丁目 / Xây dựng 21 năm/11 tầng
¥120,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/21.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/21.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà thiết kế
Nhà manshon アクアキューブ銀座東
Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 6 phút Toei-Oedo line Tsukijishijo Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku築地6丁目 / Xây dựng 14 năm/12 tầng
Nhà thiết kế
¥148,000 Phí quản lý: ¥9,000
10 tầng/1R/40.1m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥9,000
10 tầng/1R/40.1m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Internet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥9,000
8 tầng/1R/40.1m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥9,000
8 tầng/1R/40.1m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Vứt rác 24h OK Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Nhà manshon プライムステイ築地
Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku築地3丁目 / Xây dựng 38 năm/11 tầng
¥77,000 Phí quản lý: ¥9,000
10 tầng/1R/17.28m2 / Tiền đặt cọc77,000 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥9,000
10 tầng/1R/17.28m2 / Tiền đặt cọc77,000 yên/Tiền lễ77,000 yên
Tự động khoá
¥73,000 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1R/16.92m2 / Tiền đặt cọc73,000 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1R/16.92m2 / Tiền đặt cọc73,000 yên/Tiền lễ73,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークハビオ八丁堀
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目 / Xây dựng 16 năm/14 tầng
¥205,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/47.61m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/47.61m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/47.61m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/47.61m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥14,000
11 tầng/2LDK/52.69m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥14,000
11 tầng/2LDK/52.69m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
Tự động khoá
¥196,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ196,000 yên
¥196,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ196,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥180,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1LDK/40.12m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1LDK/40.12m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon ザ・グランクラッセ日本橋イースト
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku新川2丁目 / Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥347,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2SLDK/71.7m2 / Tiền đặt cọc347,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥347,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2SLDK/71.7m2 / Tiền đặt cọc347,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/3LDK/71.7m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/3LDK/71.7m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥370,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/3LDK/71.44m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥370,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/3LDK/71.44m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ALTERNA銀座
Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku築地7丁目 / Xây dựng 9 năm/11 tầng
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1R/25.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1R/25.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tườngSàn nhà
¥177,500 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ177,500 yên
¥177,500 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ177,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tường
¥179,500 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ179,500 yên
¥179,500 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ179,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tường
¥177,500 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ177,500 yên
¥177,500 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ177,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tường
Nhà manshon ザ・ライオンズフォーシア八丁堀
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku湊1丁目 / Xây mới/10 tầng
¥154,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/25.54m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/25.54m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥260,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2DK/40.37m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2DK/40.37m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1DK/25.49m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1DK/25.49m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス東京八丁堀
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku入船2丁目 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
¥223,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/40.2m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/40.2m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ベルファース人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 1 năm/10 tầng
¥137,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
323 nhà (118 nhà trong 323 nhà)