Khu vực Tokyo|Chuo-ku
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo-ku
303 nhà (94 nhà trong 303 nhà)
Nhà manshon ベルファース八丁堀West
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目 / Xây mới/12 tầng
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/50.5m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/50.5m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥247,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥260,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥248,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥243,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥241,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥236,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥237,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥242,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥148,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà thiết kế
Nhà manshon ザスカイ日本橋浜町
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 1 năm/5 tầng
Nhà thiết kế
¥83,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc83,000 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc83,000 yên/Tiền lễ83,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí
Nhà thiết kế
¥81,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí
Nhà thiết kế
¥79,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí
Nhà thiết kế
¥79,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon ザ・パークハビオ日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋馬喰町2丁目 / Xây dựng 5 năm/12 tầng
¥181,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/40.44m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥181,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/40.44m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/42.34m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/42.34m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥253,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥253,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥194,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥231,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥178,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥236,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥179,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/40.65m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥179,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/40.65m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon Brillia日本橋茅場町
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋茅場町3丁目 / Xây dựng 15 năm/11 tầng
¥185,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/34.56m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/34.56m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町2丁目 / Xây dựng 20 năm/12 tầng
¥103,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/21.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/21.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ステージグランデ日本橋
Toei-Asakusa line Ningyocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 22 năm/12 tầng
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/27.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/27.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà thiết kế
Nhà manshon グランスイート月島リエール
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku月島2丁目 / Xây dựng 20 năm/9 tầng
Nhà thiết kế
¥90,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/1K/21.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/1K/21.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon THE ROOM’S 日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 5 năm/5 tầng
¥150,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/30.15m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/30.15m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon Liaison銀座一丁目
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Ginza Itchome Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku銀座1丁目 / Xây dựng 12 năm/10 tầng
¥131,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/26.37m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ131,000 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/26.37m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ131,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ヴィレ日本橋箱崎
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 25 năm/8 tầng
¥102,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/20.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/20.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon バウスフラッツ日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 13 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥182,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス日本橋兜町
Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Tokyo Đi bộ 12 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋兜町 / Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥187,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1DK/33.31m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
¥187,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1DK/33.31m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ日本橋小伝馬町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Iwamotocho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋小伝馬町 / Xây dựng 7 năm/12 tầng
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥171,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/35.31m2 / Tiền đặt cọc171,000 yên/Tiền lễ171,000 yên
¥171,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/35.31m2 / Tiền đặt cọc171,000 yên/Tiền lễ171,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon オーパスレジデンス銀座イースト
Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku築地7丁目 / Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥322,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.38m2 / Tiền đặt cọc322,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥322,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.38m2 / Tiền đặt cọc322,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥302,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/54.36m2 / Tiền đặt cọc302,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥302,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/54.36m2 / Tiền đặt cọc302,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス日本橋人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Ginza line Mitsukoshimae Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋小網町 / Xây dựng 1 năm/10 tầng
¥180,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥166,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc166,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥166,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1DK/29.93m2 / Tiền đặt cọc166,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋馬喰町2丁目 / Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥270,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/52.78m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥270,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/52.78m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン新川
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku新川2丁目 / Xây dựng 25 năm/14 tầng
¥260,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/2LDK/59.68m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/2LDK/59.68m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon グランパレス東京八重洲アベニュー
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku新川2丁目 / Xây dựng 8 năm/11 tầng
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/28.8m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/28.8m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥127,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/28.8m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/28.8m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス日本橋茅場町ステーションゲート
Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋茅場町2丁目 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
¥145,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1R/25.91m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1R/25.91m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1DK/25.17m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1DK/25.17m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1DK/25.02m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リバーポイントタワー
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 7 phút JR Keiyo line Etchujima Đi bộ 14 phút
Tokyo Chuo-ku佃1丁目 / Xây dựng 35 năm/40 tầng
¥350,000
3 tầng/2LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
¥350,000
3 tầng/2LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ350,000 yên
Tự động khoá
¥367,000
26 tầng/2LDK/77.19m2 / Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ367,000 yên
¥367,000
26 tầng/2LDK/77.19m2 / Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ367,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥328,000
6 tầng/2LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc328,000 yên/Tiền lễ328,000 yên
¥328,000
6 tầng/2LDK/71.3m2 / Tiền đặt cọc328,000 yên/Tiền lễ328,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥299,000
29 tầng/1LDK/75.67m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
¥299,000
29 tầng/1LDK/75.67m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon パークキューブ銀座イースト
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 5 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku湊3丁目 / Xây dựng 19 năm/12 tầng
¥172,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/41.52m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/41.52m2 / Tiền đặt cọc172,000 yên/Tiền lễ172,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon ルクレ新川レジデンス
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku新川1丁目 / Xây dựng 18 năm/13 tầng
¥178,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥170,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥175,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1DK/41.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1DK/41.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥170,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ドゥ・トゥール イースト棟
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 9 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 15 phút
Tokyo Chuo-ku晴海3丁目 / Xây dựng 9 năm/52 tầng
¥250,000 Phí quản lý: ¥20,000
47 tầng/1DK/42.88m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ250,000 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥20,000
47 tầng/1DK/42.88m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ250,000 yên
Tự động khoáTủ âm tường
Nhà manshon スカイコート銀座東第2
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 6 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku湊3丁目 / Xây dựng 20 năm/7 tầng
¥113,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/24.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/24.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon LOVIE銀座東
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 3 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku新富1丁目 / Xây dựng 6 năm/12 tầng
¥156,000 Phí quản lý: ¥14,000
2 tầng/1K/26.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥156,000 Phí quản lý:¥14,000
2 tầng/1K/26.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥161,000 Phí quản lý: ¥14,000
12 tầng/1K/26.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥14,000
12 tầng/1K/26.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ161,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥212,000 Phí quản lý: ¥14,000
3 tầng/1LDK/40.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
¥212,000 Phí quản lý:¥14,000
3 tầng/1LDK/40.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥211,000 Phí quản lý: ¥14,000
2 tầng/1LDK/40.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ211,000 yên
¥211,000 Phí quản lý:¥14,000
2 tầng/1LDK/40.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ211,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥159,000 Phí quản lý: ¥14,000
7 tầng/1R/25.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥14,000
7 tầng/1R/25.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon Chataigne Foret Otemachi
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 3 phút Toei-Mita line Otemachi Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋本石町4丁目 / Xây mới/6 tầng
¥174,000 Phí quản lý: ¥18,000
2 tầng/1LDK/35.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥18,000
2 tầng/1LDK/35.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥177,000 Phí quản lý: ¥18,000
3 tầng/1LDK/35.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥18,000
3 tầng/1LDK/35.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥180,000 Phí quản lý: ¥18,000
4 tầng/1LDK/35.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥18,000
4 tầng/1LDK/35.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥197,000 Phí quản lý: ¥18,000
3 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥197,000 Phí quản lý:¥18,000
3 tầng/1LDK/39.77m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥194,000 Phí quản lý: ¥18,000
2 tầng/1LDK/40.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥18,000
2 tầng/1LDK/40.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon セレサ日本橋堀留町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町1丁目 / Xây dựng 12 năm/14 tầng
¥168,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/41.78m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ168,000 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/41.78m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ168,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 4 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 3 năm/10 tầng
¥128,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/25.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/25.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハウス晴海タワーズクロノレジデンス
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 11 phút
Tokyo Chuo-ku晴海2丁目 / Xây dựng 11 năm/49 tầng
¥300,000 Phí quản lý: ¥15,000
18 tầng/3LDK/73.82m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ300,000 yên
¥300,000 Phí quản lý:¥15,000
18 tầng/3LDK/73.82m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ300,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà thiết kế
Nhà manshon The Log日本橋/ザ ログ日本橋
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋横山町 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
Nhà thiết kế
¥129,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/25.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/25.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
303 nhà (94 nhà trong 303 nhà)