Khu vực Tokyo|Chuo-ku
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo-ku
299 nhà (123 nhà trong 299 nhà)
Nhà manshon ROMEC勝どき
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき2丁目 / Xây dựng 15 năm/8 tầng
¥162,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1LDK/41.61m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥162,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1LDK/41.61m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥163,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1LDK/41.74m2 / Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ163,000 yên
¥163,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1LDK/41.74m2 / Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ163,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon フロリス オーランティウム2
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku月島1丁目 / Xây dựng 53 năm/4 tầng
¥196,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/2LDK/51.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ196,000 yên
¥196,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/2LDK/51.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ196,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥167,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/41.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ167,000 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/41.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ167,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon シンシア日本橋新川
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku新川2丁目 / Xây dựng 23 năm/10 tầng
¥117,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/22.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/22.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 日本橋室町デュープレックスポーション
Tokyo Metro-Ginza line Mitsukoshimae Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Mitsukoshimae Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋本町2丁目 / Xây dựng 19 năm/11 tầng
¥154,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1R/27.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1R/27.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon カスタリア新富町
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku入船2丁目 / Xây dựng 20 năm/12 tầng
¥125,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ロイジェント銀座
Toei-Oedo line Tsukijishijo Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Shimbashi Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku銀座8丁目 / Xây mới/11 tầng
¥212,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1R/34.92m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥212,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1R/34.92m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥222,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1R/37.23m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1R/37.23m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥369,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc369,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥369,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc369,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥211,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1R/34.92m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥211,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1R/34.92m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥221,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1R/37.23m2 / Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥221,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1R/37.23m2 / Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥368,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1R/58.26m2 / Tiền đặt cọc368,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥368,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1R/58.26m2 / Tiền đặt cọc368,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥225,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1R/37.23m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1R/37.23m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥372,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc372,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥372,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc372,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1R/34.92m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1R/34.92m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥224,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1R/37.23m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥224,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1R/37.23m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥371,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc371,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥371,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc371,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1R/34.92m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1R/34.92m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥223,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1R/37.23m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1R/37.23m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥370,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥370,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥375,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥375,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥500,000 Phí quản lý: ¥30,000
10 tầng/2LDK/76.38m2 / Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥500,000 Phí quản lý:¥30,000
10 tầng/2LDK/76.38m2 / Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥374,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc374,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥374,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc374,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥217,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1R/34.92m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1R/34.92m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥227,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1R/37.23m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1R/37.23m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥373,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc373,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥373,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc373,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1R/34.92m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1R/34.92m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥379,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc379,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥379,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/1LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc379,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥220,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1R/37.23m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1R/37.23m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥367,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1R/58.26m2 / Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥367,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1R/58.26m2 / Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon クオリタス日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 2 năm/12 tầng
¥127,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥279,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥279,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/57.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon グランジット日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥259,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/1LDK/54.97m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ259,000 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/1LDK/54.97m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ259,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥254,000 Phí quản lý: ¥22,000
9 tầng/1LDK/54.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ254,000 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥22,000
9 tầng/1LDK/54.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ254,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークナードフィット新富町
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku新富2丁目 / Xây dựng 8 năm/13 tầng
¥148,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1DK/30.52m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1DK/30.52m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークハビオ人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 14 năm/12 tầng
¥137,000 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/26.06m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/26.06m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/40.03m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/40.03m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥240,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/48.49m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/48.49m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
Tự động khoá
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/30m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/30m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon パークハビオ八丁堀
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目 / Xây dựng 16 năm/14 tầng
¥215,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥215,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/45.56m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/45.56m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/44.74m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ190,000 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/44.74m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ190,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon グランスイート明石町
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku明石町 / Xây dựng 20 năm/11 tầng
¥118,000
3 tầng/1K/23.84m2 / Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000
3 tầng/1K/23.84m2 / Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon スカイコート日本橋人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 4 phút Toei-Asakusa line Ningyocho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町1丁目 / Xây dựng 26 năm/11 tầng
¥115,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥105,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/23.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon スカイコート日本橋人形町第2
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋人形町3丁目 / Xây dựng 25 năm/10 tầng
¥83,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1K/18.63m2 / Tiền đặt cọc83,000 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1K/18.63m2 / Tiền đặt cọc83,000 yên/Tiền lễ83,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス八丁堀
Toei-Asakusa line Takaracho Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Tokyo Đi bộ 13 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目 / Xây dựng 27 năm/7 tầng
¥148,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1R/40.14m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1R/40.14m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ベルファース八丁堀West
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目 / Xây mới/12 tầng
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥243,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥244,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥244,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥241,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥233,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥229,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥254,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥242,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥241,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プライムブリス日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 1 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋馬喰町1丁目 / Xây mới/10 tầng
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/27.91m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/27.91m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥335,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/3LDK/56.48m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥335,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/3LDK/56.48m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/25.96m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/25.96m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥165,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/27.91m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/27.91m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥159,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/27.91m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/27.91m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥147,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/25.96m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/25.96m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/25.96m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/25.96m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥161,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/27.91m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/27.91m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/27.91m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/27.91m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥145,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/25.96m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/25.96m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon オーパスレジデンス銀座イースト
Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku築地7丁目 / Xây dựng 4 năm/12 tầng
¥327,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.38m2 / Tiền đặt cọc327,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥327,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.38m2 / Tiền đặt cọc327,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス東日本橋
Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 2 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋3丁目 / Xây mới/12 tầng
¥252,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2DK/43.18m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥252,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2DK/43.18m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/38.23m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/38.23m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥270,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2DK/43.18m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥270,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2DK/43.18m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥266,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc266,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥266,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc266,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥237,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/39.38m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/39.38m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥233,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2DK/41.16m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2DK/41.16m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥240,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2DK/45m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2DK/45m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥241,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/39.38m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/39.38m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2DK/41.16m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2DK/41.16m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥224,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/39.38m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥224,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/39.38m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥224,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2DK/41.16m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥224,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2DK/41.16m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥249,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2DK/45m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2DK/45m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥247,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2DK/45m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2DK/45m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥252,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2DK/45m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥252,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2DK/45m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥228,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2DK/41.16m2 / Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥228,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2DK/41.16m2 / Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/39.38m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/39.38m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥220,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/39.38m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/39.38m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥219,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2DK/41.16m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2DK/41.16m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リバーポイントタワー
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 7 phút JR Keiyo line Etchujima Đi bộ 14 phút
Tokyo Chuo-ku佃1丁目 / Xây dựng 35 năm/40 tầng
¥330,000
25 tầng/2LDK/75.88m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
¥330,000
25 tầng/2LDK/75.88m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
Tự động khoá
¥375,000
6 tầng/2LDK/86.69m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ375,000 yên
¥375,000
6 tầng/2LDK/86.69m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ375,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ニチレイ明石町レジデンス
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku明石町 / Xây dựng 36 năm/18 tầng
¥161,000
15 tầng/1DK/39.88m2 / Tiền đặt cọc322,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000
15 tầng/1DK/39.88m2 / Tiền đặt cọc322,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス日本橋茅場町ステーションゲート
Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋茅場町2丁目 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
¥158,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1DK/25.17m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1DK/25.17m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リビオメゾン日本橋浜町公園
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 1 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥173,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1DK/29.38m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1DK/29.38m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon エムエー月島
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku佃3丁目 / Xây dựng 2 năm/11 tầng
¥147,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/29.07m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ294,000 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/29.07m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ294,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/29.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/29.07m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 茅場町スカイハイツ
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku新川1丁目 / Xây dựng 50 năm/11 tầng
¥75,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1K/17.21m2 / Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1K/17.21m2 / Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon シェトワ佃
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 13 phút
Tokyo Chuo-ku佃3丁目 / Xây dựng 43 năm/7 tầng
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/45.31m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/45.31m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon サイプレス日本橋本町
JR Sobu line Shin Nihombashi Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋本町4丁目 / Xây dựng 7 năm/12 tầng
¥219,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ219,000 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ219,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ジオーブルミナス
Tokyo Metro-Ginza line Ginza Đi bộ 4 phút Toei-Asakusa line Higashi Ginza Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku銀座7丁目 / Xây dựng 18 năm/13 tầng
¥188,000 Phí quản lý: ¥9,000
6 tầng/1R/26.95m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥9,000
6 tầng/1R/26.95m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥189,000 Phí quản lý: ¥9,000
6 tầng/1R/26.15m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥9,000
6 tầng/1R/26.15m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon コクヨーレ日本橋
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 19 năm/12 tầng
¥173,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
¥173,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/35.26m2 / Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà thiết kế
Nhà manshon ザスカイ日本橋浜町
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 1 năm/5 tầng
Nhà thiết kế
¥82,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1R/11.19m2 / Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí
299 nhà (123 nhà trong 299 nhà)