Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Vietnamese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Danh sách nhà cho thuê ở Chuo-ku
Khu vực
Tokyo|Chuo-ku
Chọn tỉnh thành phố
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Osaka
Kyoto
Hyogo
Nara
Shiga
Wakayama
Fukuoka
Kagoshima
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Chọn tuyến đường
Tokyo
Kanagawa
Saitama
Chiba
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo-ku
299 nhà (123 nhà trong 299 nhà)
1
2
3
4
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
4
Nhà manshon ROMEC勝どき
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき2丁目
/
Xây dựng 15 năm/8 tầng
¥162,000
Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1LDK/41.61m2
/
Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥162,000
Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1LDK/41.61m2
/
Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥163,000
Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1LDK/41.74m2
/
Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ163,000 yên
¥163,000
Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1LDK/41.74m2
/
Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ163,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon フロリス オーランティウム2
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku月島1丁目
/
Xây dựng 53 năm/4 tầng
¥196,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/2LDK/51.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ196,000 yên
¥196,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/2LDK/51.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ196,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥167,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/41.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ167,000 yên
¥167,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/41.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ167,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon シンシア日本橋新川
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku新川2丁目
/
Xây dựng 23 năm/10 tầng
¥117,000
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/22.8m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/22.8m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon 日本橋室町デュープレックスポーション
Tokyo Metro-Ginza line Mitsukoshimae Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Mitsukoshimae Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋本町2丁目
/
Xây dựng 19 năm/11 tầng
¥154,000
Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1R/27.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000
Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1R/27.9m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
Nhà manshon カスタリア新富町
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku入船2丁目
/
Xây dựng 20 năm/12 tầng
¥125,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/23.18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon ロイジェント銀座
Toei-Oedo line Tsukijishijo Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Shimbashi Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku銀座8丁目
/
Xây mới/11 tầng
¥212,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1R/34.92m2
/
Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥212,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1R/34.92m2
/
Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥222,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1R/37.23m2
/
Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1R/37.23m2
/
Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥369,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc369,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥369,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc369,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥211,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1R/34.92m2
/
Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥211,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1R/34.92m2
/
Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥221,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1R/37.23m2
/
Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥221,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1R/37.23m2
/
Tiền đặt cọc221,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥368,000
Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1R/58.26m2
/
Tiền đặt cọc368,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥368,000
Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1R/58.26m2
/
Tiền đặt cọc368,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥225,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1R/37.23m2
/
Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1R/37.23m2
/
Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥372,000
Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc372,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥372,000
Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc372,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥214,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1R/34.92m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1R/34.92m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥224,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1R/37.23m2
/
Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥224,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1R/37.23m2
/
Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥371,000
Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc371,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥371,000
Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc371,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥213,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1R/34.92m2
/
Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1R/34.92m2
/
Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥223,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1R/37.23m2
/
Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥223,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1R/37.23m2
/
Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥370,000
Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥370,000
Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥375,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥375,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥500,000
Phí quản lý: ¥30,000
10 tầng/2LDK/76.38m2
/
Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥500,000
Phí quản lý:¥30,000
10 tầng/2LDK/76.38m2
/
Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥374,000
Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc374,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥374,000
Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc374,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥217,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1R/34.92m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1R/34.92m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥227,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1R/37.23m2
/
Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥227,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1R/37.23m2
/
Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥373,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc373,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥373,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc373,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥215,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1R/34.92m2
/
Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1R/34.92m2
/
Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥379,000
Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc379,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥379,000
Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/1LDK/58.26m2
/
Tiền đặt cọc379,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥220,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1R/37.23m2
/
Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1R/37.23m2
/
Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥367,000
Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1R/58.26m2
/
Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥367,000
Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1R/58.26m2
/
Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon クオリタス日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目
/
Xây dựng 2 năm/12 tầng
¥127,000
Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1DK/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥127,000
Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1DK/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥279,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/57.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥279,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/57.87m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon グランジット日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目
/
Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥259,000
Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/1LDK/54.97m2
/
Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ259,000 yên
¥259,000
Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/1LDK/54.97m2
/
Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ259,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥254,000
Phí quản lý: ¥22,000
9 tầng/1LDK/54.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ254,000 yên
¥254,000
Phí quản lý:¥22,000
9 tầng/1LDK/54.97m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ254,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon パークナードフィット新富町
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku新富2丁目
/
Xây dựng 8 năm/13 tầng
¥148,000
Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1DK/30.52m2
/
Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
¥148,000
Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1DK/30.52m2
/
Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon パークハビオ人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目
/
Xây dựng 14 năm/12 tầng
¥137,000
Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/26.06m2
/
Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
¥137,000
Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/26.06m2
/
Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥200,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/40.03m2
/
Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/40.03m2
/
Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥240,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/2LDK/48.49m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥240,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/2LDK/48.49m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥157,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/30m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/30m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon パークハビオ八丁堀
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目
/
Xây dựng 16 năm/14 tầng
¥215,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/45.2m2
/
Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/45.2m2
/
Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥215,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/45.56m2
/
Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/45.56m2
/
Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/44.74m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ190,000 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/44.74m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ190,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon グランスイート明石町
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku明石町
/
Xây dựng 20 năm/11 tầng
¥118,000
3 tầng/1K/23.84m2
/
Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000
3 tầng/1K/23.84m2
/
Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon スカイコート日本橋人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 4 phút Toei-Asakusa line Ningyocho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町1丁目
/
Xây dựng 26 năm/11 tầng
¥115,000
Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000
Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥105,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
¥105,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/23.01m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ105,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon スカイコート日本橋人形町第2
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋人形町3丁目
/
Xây dựng 25 năm/10 tầng
¥83,000
Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1K/18.63m2
/
Tiền đặt cọc83,000 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000
Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1K/18.63m2
/
Tiền đặt cọc83,000 yên/Tiền lễ83,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon アーバネックス八丁堀
Toei-Asakusa line Takaracho Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Tokyo Đi bộ 13 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目
/
Xây dựng 27 năm/7 tầng
¥148,000
Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1R/40.14m2
/
Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥148,000
Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1R/40.14m2
/
Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ベルファース八丁堀West
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目
/
Xây mới/12 tầng
¥234,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥243,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥244,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥244,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥241,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/40.48m2
/
Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/40.48m2
/
Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥233,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥158,000
Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.24m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000
Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.24m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥229,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥254,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/40.48m2
/
Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥254,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/40.48m2
/
Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥158,000
Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000
Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥153,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥250,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥242,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥154,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2
/
Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2
/
Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥154,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥158,000
Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000
Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥245,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥241,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2
/
Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥157,000
Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000
Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥155,000
Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000
Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥155,000
Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000
Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥154,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2
/
Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2
/
Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥154,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/2K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/2K/25.08m2
/
Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥155,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥155,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥155,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.24m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.24m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥154,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/25.14m2
/
Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/25.14m2
/
Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥154,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥154,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/25.24m2
/
Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/25.24m2
/
Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥152,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.24m2
/
Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.24m2
/
Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥152,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥153,000
Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000
Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.27m2
/
Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon プライムブリス日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 1 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋馬喰町1丁目
/
Xây mới/10 tầng
¥155,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/27.91m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/27.91m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥335,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/3LDK/56.48m2
/
Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥335,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/3LDK/56.48m2
/
Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥155,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/25.96m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/25.96m2
/
Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥165,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/27.91m2
/
Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥165,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/27.91m2
/
Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥159,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/27.91m2
/
Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥159,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/27.91m2
/
Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥147,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/25.96m2
/
Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥147,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/25.96m2
/
Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥151,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/25.96m2
/
Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/25.96m2
/
Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥161,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/27.91m2
/
Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥161,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/27.91m2
/
Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥157,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/27.91m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/27.91m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥145,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/25.96m2
/
Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥145,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/25.96m2
/
Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon オーパスレジデンス銀座イースト
Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku築地7丁目
/
Xây dựng 4 năm/12 tầng
¥327,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.38m2
/
Tiền đặt cọc327,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥327,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.38m2
/
Tiền đặt cọc327,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon パークアクシス東日本橋
Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 2 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋3丁目
/
Xây mới/12 tầng
¥252,000
Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2DK/43.18m2
/
Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥252,000
Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2DK/43.18m2
/
Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥214,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/38.23m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/38.23m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥270,000
Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2DK/43.18m2
/
Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥270,000
Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2DK/43.18m2
/
Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥266,000
Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2LDK/44.02m2
/
Tiền đặt cọc266,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥266,000
Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2LDK/44.02m2
/
Tiền đặt cọc266,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥237,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/39.38m2
/
Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/39.38m2
/
Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥233,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2DK/41.16m2
/
Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2DK/41.16m2
/
Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥240,000
Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2DK/45m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥240,000
Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2DK/45m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥241,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/39.38m2
/
Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/39.38m2
/
Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥235,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2DK/41.16m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2DK/41.16m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥224,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/39.38m2
/
Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥224,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/39.38m2
/
Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥224,000
Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2DK/41.16m2
/
Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥224,000
Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2DK/41.16m2
/
Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥249,000
Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2DK/45m2
/
Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000
Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2DK/45m2
/
Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥247,000
Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2DK/45m2
/
Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥247,000
Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2DK/45m2
/
Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥252,000
Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2DK/45m2
/
Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥252,000
Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2DK/45m2
/
Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥228,000
Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2DK/41.16m2
/
Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥228,000
Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2DK/41.16m2
/
Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥234,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/39.38m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/39.38m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥220,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/39.38m2
/
Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/39.38m2
/
Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥245,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/44.02m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/44.02m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥219,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2DK/41.16m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2DK/41.16m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon リバーポイントタワー
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 7 phút JR Keiyo line Etchujima Đi bộ 14 phút
Tokyo Chuo-ku佃1丁目
/
Xây dựng 35 năm/40 tầng
¥330,000
25 tầng/2LDK/75.88m2
/
Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
¥330,000
25 tầng/2LDK/75.88m2
/
Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥375,000
6 tầng/2LDK/86.69m2
/
Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ375,000 yên
¥375,000
6 tầng/2LDK/86.69m2
/
Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ375,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ニチレイ明石町レジデンス
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku明石町
/
Xây dựng 36 năm/18 tầng
¥161,000
15 tầng/1DK/39.88m2
/
Tiền đặt cọc322,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000
15 tầng/1DK/39.88m2
/
Tiền đặt cọc322,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon パークアクシス日本橋茅場町ステーションゲート
Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋茅場町2丁目
/
Xây dựng 1 năm/12 tầng
¥158,000
Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1DK/25.17m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000
Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1DK/25.17m2
/
Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon リビオメゾン日本橋浜町公園
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 1 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町2丁目
/
Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥173,000
Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1DK/29.38m2
/
Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥173,000
Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1DK/29.38m2
/
Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon エムエー月島
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku佃3丁目
/
Xây dựng 2 năm/11 tầng
¥147,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/29.07m2
/
Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ294,000 yên
¥147,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/29.07m2
/
Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ294,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥153,000
Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/29.07m2
/
Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000
Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/29.07m2
/
Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ153,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon 茅場町スカイハイツ
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku新川1丁目
/
Xây dựng 50 năm/11 tầng
¥75,000
Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1K/17.21m2
/
Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000
Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1K/17.21m2
/
Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ75,000 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon シェトワ佃
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 13 phút
Tokyo Chuo-ku佃3丁目
/
Xây dựng 43 năm/7 tầng
¥157,000
Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/45.31m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000
Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/45.31m2
/
Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon サイプレス日本橋本町
JR Sobu line Shin Nihombashi Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋本町4丁目
/
Xây dựng 7 năm/12 tầng
¥219,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.48m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ219,000 yên
¥219,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.48m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ219,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ジオーブルミナス
Tokyo Metro-Ginza line Ginza Đi bộ 4 phút Toei-Asakusa line Higashi Ginza Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku銀座7丁目
/
Xây dựng 18 năm/13 tầng
¥188,000
Phí quản lý: ¥9,000
6 tầng/1R/26.95m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
¥188,000
Phí quản lý:¥9,000
6 tầng/1R/26.95m2
/
Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥189,000
Phí quản lý: ¥9,000
6 tầng/1R/26.15m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
¥189,000
Phí quản lý:¥9,000
6 tầng/1R/26.15m2
/
Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon コクヨーレ日本橋
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目
/
Xây dựng 19 năm/12 tầng
¥173,000
Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/35.26m2
/
Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
¥173,000
Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/35.26m2
/
Tiền đặt cọc173,000 yên/Tiền lễ173,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà thiết kế
Nhà manshon ザスカイ日本橋浜町
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目
/
Xây dựng 1 năm/5 tầng
Nhà thiết kế
¥82,000
Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1R/11.19m2
/
Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥82,000
Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1R/11.19m2
/
Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
299 nhà (123 nhà trong 299 nhà)
1
2
3
4
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
4
Tìm nhà cho thuê ở khu Chuo-ku, Tokyo theo chủ đề cụ thể
Không cần tiền đặt cọc, tiền lễ
Không cần người bảo lãnh
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sống một mình
Sinh viên, lưu học sinh
Nhà cho gia đình
Mới cưới, cặp đôi
Thanh toàn bằng thẻ
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà thiết kế
Cải tạo
An ninh
Khoảng 10 phút đi bộ từ ga
Nơi để xe máy
Có chỗ đậu xe
Có chỗ đậu xe
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Danh sách nhà cho thuê ở Chuo-ku