Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Vietnamese
English
Vietnamese
Portuguese
Chinese
Korean
Japanese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Hyogo
Danh sách nhà cho thuê ở Hyogo
Khu vực
Hyogo|Amagasaki Shi,Amagasaki-shi
Chọn tỉnh thành phố
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Yamanashi
Nagano
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Chọn tuyến đường
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở HyogoAmagasaki Shi/HyogoAmagasaki-shi
230 nhà (108 nhà trong 230 nhà)
1
2
3
4
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
4
Nhà manshon プレサンス尼崎アルモナ
Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 6 phút Hanshin-Namba line Amagasaki Đi bộ 6 phút
Hyogo Amagasaki Shi西本町2丁目
/
Xây mới/15 tầng
¥59,600
Phí quản lý: ¥6,390
15 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,600 yên
¥59,600
Phí quản lý:¥6,390
15 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,600 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥59,300
Phí quản lý: ¥6,390
14 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
¥59,300
Phí quản lý:¥6,390
14 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥89,600
Phí quản lý: ¥9,130
14 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,600 yên
¥89,600
Phí quản lý:¥9,130
14 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,600 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥84,800
Phí quản lý: ¥9,130
6 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,800 yên
¥84,800
Phí quản lý:¥9,130
6 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,800 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥87,800
Phí quản lý: ¥9,130
11 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
¥87,800
Phí quản lý:¥9,130
11 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥89,000
Phí quản lý: ¥9,130
13 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000
Phí quản lý:¥9,130
13 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥86,000
Phí quản lý: ¥9,130
8 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000
Phí quản lý:¥9,130
8 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥88,400
Phí quản lý: ¥9,130
12 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
¥88,400
Phí quản lý:¥9,130
12 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥83,600
Phí quản lý: ¥9,130
4 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,600 yên
¥83,600
Phí quản lý:¥9,130
4 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,600 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥58,400
Phí quản lý: ¥6,290
11 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,400 yên
¥58,400
Phí quản lý:¥6,290
11 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥58,700
Phí quản lý: ¥6,290
12 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,700 yên
¥58,700
Phí quản lý:¥6,290
12 tầng/1K/21.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,700 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥59,000
Phí quản lý: ¥6,390
13 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000
Phí quản lý:¥6,390
13 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥86,300
Phí quản lý: ¥8,830
13 tầng/1LDK/32.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,300 yên
¥86,300
Phí quản lý:¥8,830
13 tầng/1LDK/32.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,300 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥86,300
Phí quản lý: ¥8,830
13 tầng/1LDK/32.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,300 yên
¥86,300
Phí quản lý:¥8,830
13 tầng/1LDK/32.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,300 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥82,400
Phí quản lý: ¥9,130
2 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,400 yên
¥82,400
Phí quản lý:¥9,130
2 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥85,200
Phí quản lý: ¥9,130
10 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,200 yên
¥85,200
Phí quản lý:¥9,130
10 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,200 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥59,600
Phí quản lý: ¥6,390
15 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,600 yên
¥59,600
Phí quản lý:¥6,390
15 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,600 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥59,300
Phí quản lý: ¥6,390
14 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
¥59,300
Phí quản lý:¥6,390
14 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥85,400
Phí quản lý: ¥9,130
7 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,400 yên
¥85,400
Phí quản lý:¥9,130
7 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥83,000
Phí quản lý: ¥9,130
3 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000
Phí quản lý:¥9,130
3 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥86,600
Phí quản lý: ¥9,130
9 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,600 yên
¥86,600
Phí quản lý:¥9,130
9 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,600 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥87,200
Phí quản lý: ¥9,130
10 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
¥87,200
Phí quản lý:¥9,130
10 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥87,200
Phí quản lý: ¥8,920
13 tầng/1LDK/33.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
¥87,200
Phí quản lý:¥8,920
13 tầng/1LDK/33.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥87,200
Phí quản lý: ¥8,920
13 tầng/1LDK/33.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
¥87,200
Phí quản lý:¥8,920
13 tầng/1LDK/33.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥83,400
Phí quản lý: ¥9,130
7 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,400 yên
¥83,400
Phí quản lý:¥9,130
7 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥82,200
Phí quản lý: ¥9,130
5 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,200 yên
¥82,200
Phí quản lý:¥9,130
5 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,200 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥84,600
Phí quản lý: ¥9,130
9 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,600 yên
¥84,600
Phí quản lý:¥9,130
9 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,600 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥87,800
Phí quản lý: ¥9,130
11 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
¥87,800
Phí quản lý:¥9,130
11 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥81,000
Phí quản lý: ¥9,130
3 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000
Phí quản lý:¥9,130
3 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥82,800
Phí quản lý: ¥9,130
6 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,800 yên
¥82,800
Phí quản lý:¥9,130
6 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,800 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥84,000
Phí quản lý: ¥9,130
8 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000
Phí quản lý:¥9,130
8 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥88,400
Phí quản lý: ¥9,130
12 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
¥88,400
Phí quản lý:¥9,130
12 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥87,500
Phí quản lý: ¥8,830
15 tầng/1LDK/32.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,500 yên
¥87,500
Phí quản lý:¥8,830
15 tầng/1LDK/32.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥86,900
Phí quản lý: ¥8,830
14 tầng/1LDK/32.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,900 yên
¥86,900
Phí quản lý:¥8,830
14 tầng/1LDK/32.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥87,500
Phí quản lý: ¥8,830
15 tầng/1LDK/32.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,500 yên
¥87,500
Phí quản lý:¥8,830
15 tầng/1LDK/32.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,500 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥88,400
Phí quản lý: ¥8,920
15 tầng/1LDK/33.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
¥88,400
Phí quản lý:¥8,920
15 tầng/1LDK/33.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥87,800
Phí quản lý: ¥8,920
14 tầng/1LDK/33.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
¥87,800
Phí quản lý:¥8,920
14 tầng/1LDK/33.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥89,600
Phí quản lý: ¥9,130
14 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,600 yên
¥89,600
Phí quản lý:¥9,130
14 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,600 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥89,000
Phí quản lý: ¥9,130
13 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000
Phí quản lý:¥9,130
13 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥90,200
Phí quản lý: ¥9,130
15 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,200 yên
¥90,200
Phí quản lý:¥9,130
15 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,200 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥81,600
Phí quản lý: ¥9,130
4 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,600 yên
¥81,600
Phí quản lý:¥9,130
4 tầng/1LDK/33.82m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,600 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥87,800
Phí quản lý: ¥8,920
14 tầng/1LDK/33.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
¥87,800
Phí quản lý:¥8,920
14 tầng/1LDK/33.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥88,400
Phí quản lý: ¥8,920
15 tầng/1LDK/33.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
¥88,400
Phí quản lý:¥8,920
15 tầng/1LDK/33.06m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥86,900
Phí quản lý: ¥8,830
14 tầng/1LDK/32.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,900 yên
¥86,900
Phí quản lý:¥8,830
14 tầng/1LDK/32.68m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,900 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥59,000
Phí quản lý: ¥6,390
13 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000
Phí quản lý:¥6,390
13 tầng/1K/22.04m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥999,999
Phí quản lý: ¥999,999
1 tầng/1K/9999.99m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥999,999
Phí quản lý:¥999,999
1 tầng/1K/9999.99m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
Nhà manshon MY尼崎
Hanshin-Namba line Amagasaki Đi bộ 6 phút Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 6 phút
Hyogo Amagasaki Shi建家町
/
Xây dựng 13 năm/9 tầng
¥57,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥55,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,500
Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
¥57,500
Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,500
Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
¥57,500
Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥56,500
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,500 yên
¥56,500
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥55,500
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
¥55,500
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥55,500
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
¥55,500
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥57,000
Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥54,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥53,500
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,500 yên
¥53,500
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥53,500
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,500 yên
¥53,500
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥54,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥54,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥53,500
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,500 yên
¥53,500
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥55,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥55,500
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
¥55,500
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥56,000
Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000
Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥55,500
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
¥55,500
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà thiết kế
Nhà manshon エクシージュ武庫川
Hanshin-Main line Mukogawa Đi bộ 3 phút Hanshin-Main line Amagasaki Centerpool Mae Đi bộ 12 phút
Hyogo Amagasaki Shi大庄西町1丁目
/
Xây dựng 10 năm/3 tầng
Nhà thiết kế
¥67,000
Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1R/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000
Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1R/30.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kế
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ROCK
Hanshin-Namba line Amagasaki Đi bộ 4 phút Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 4 phút
Hyogo Amagasaki Shi開明町2丁目
/
Xây dựng 18 năm/8 tầng
¥57,500
Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/26.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
¥57,500
Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/26.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥56,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/26.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/26.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥57,500
Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/26.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
¥57,500
Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/26.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥57,000
Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/26.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000
Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/26.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥58,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/26.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/26.52m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon アクティ塚口
Hankyu-Kobe line Tsukaguchi Đi bộ 3 phút JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 16 phút
Hyogo Amagasaki Shi塚口町1丁目
/
Xây dựng 28 năm/6 tầng
¥59,000
Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/22.32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000
Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/22.32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥60,000
Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/22.32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/22.32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥58,500
Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/22.32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
¥58,500
Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/22.32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥58,500
Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/22.32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
¥58,500
Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/22.32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥58,500
Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/21.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
¥58,500
Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/21.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥58,500
Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/22.32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
¥58,500
Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/22.32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon プレサンス昭和通ESRISE
Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 10 phút
Hyogo Amagasaki Shi東難波町5丁目
/
Xây dựng 3 năm/15 tầng
¥122,000
Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1LDK/36.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000
Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1LDK/36.38m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥110,000
7 tầng/1LDK/36.38m2
/
Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000
7 tầng/1LDK/36.38m2
/
Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon エコロシティ七松
JR Tokaido/San-yo line Tachibana Đi bộ 11 phút Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 31 phút
Hyogo Amagasaki Shi七松町3丁目
/
Xây dựng 31 năm/4 tầng
¥75,000
Phí quản lý: ¥6,000
4 tầng/3DK/60m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥75,000
Phí quản lý:¥6,000
4 tầng/3DK/60m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon 水畑マンション
JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 14 phút Hankyu-Kobe line Sonoda Đi bộ 23 phút
Hyogo Amagasaki Shi口田中2丁目
/
Xây dựng 54 năm/3 tầng
¥58,000
Phí quản lý: ¥1,000
3 tầng/1LDK/34m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥58,000
Phí quản lý:¥1,000
3 tầng/1LDK/34m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon プラウド阪急塚口駅前
Hankyu-Kobe line Tsukaguchi Đi bộ 1 phút JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 13 phút
Hyogo Amagasaki Shi南塚口町2丁目
/
Xây dựng 2 năm/16 tầng
¥300,000
9 tầng/3SLDK/82.34m2
/
Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ300,000 yên
¥300,000
9 tầng/3SLDK/82.34m2
/
Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ300,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon パラツィーナ立花
JR Tokaido/San-yo line Tachibana Đi bộ 3 phút Hankyu-Kobe line Mukonoso Đi bộ 30 phút
Hyogo Amagasaki Shi立花町1丁目
/
Xây dựng 38 năm/4 tầng
¥59,000
Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/3K/36.95m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥59,000
Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/3K/36.95m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon SKハイム
Hankyu-Kobe line Tsukaguchi Đi bộ 8 phút JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 14 phút
Hyogo Amagasaki Shi塚口本町2丁目
/
Xây dựng 28 năm/3 tầng
¥41,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/20m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
¥41,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/20m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
Xem chi tiết
Apato ハイツリッチ
JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 11 phút Hankyu-Kobe line Sonoda Đi bộ 22 phút
Hyogo Amagasaki Shi御園3丁目
/
Xây dựng 59 năm/2 tầng
¥38,000
2 tầng/1R/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,000
2 tầng/1R/18m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon サンモア 302
JR Tokaido/San-yo line Amagasaki Đi bộ 17 phút
Hyogo Amagasaki Shi次屋1丁目
/
Xây dựng 33 năm/3 tầng
¥38,000
3 tầng/1K/20.47m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥38,000
3 tầng/1K/20.47m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
Nhà manshon AILE武庫之荘
Hankyu-Kobe line Mukonoso Đi bộ 8 phút
Hyogo Amagasaki Shi南武庫之荘5丁目
/
Xây dựng 5 năm/4 tầng
¥64,500
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/22.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/22.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥64,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/22.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/22.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥65,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/22.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/22.08m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon ジョリーアビタ白峰
Hankyu-Kobe line Tsukaguchi Đi bộ 6 phút JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 6 phút
Hyogo Amagasaki Shi南塚口町3丁目
/
Xây dựng 29 năm/4 tầng
¥49,500
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/21.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,500 yên
¥49,500
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/21.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Xem chi tiết
Apato 奥ハイツ
Hankyu-Kobe line Tsukaguchi Đi bộ 5 phút
Hyogo Amagasaki Shi塚口町2丁目
/
Xây dựng 27 năm/2 tầng
¥52,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/22.39m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥52,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/22.39m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon ウエスト木 店舗
Hankyu-Kobe line Sonoda Đi bộ 2 phút JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 35 phút
Hyogo Amagasaki Shi東園田町5丁目
/
Xây dựng 26 năm/4 tầng
¥120,000
1 tầng/1R/38.89m2
/
Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
¥120,000
1 tầng/1R/38.89m2
/
Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
Xem chi tiết
Cải tạo
Nhà manshon 立花山一ビル
JR Tokaido/San-yo line Tachibana Đi bộ 1 phút Hankyu-Kobe line Mukonoso Đi bộ 25 phút
Hyogo Amagasaki Shi立花町1丁目
/
Xây dựng 29 năm/4 tầng
Cải tạo
¥130,000
3 tầng/3LDK/110.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000
3 tầng/3LDK/110.78m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
Cải tạo
Xem chi tiết
Nhà manshon 河村マンション
Hankyu-Kobe line Tsukaguchi Đi bộ 9 phút JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 21 phút
Hyogo Amagasaki Shi塚口町2丁目
/
Xây dựng 28 năm/3 tầng
¥39,000
Phí quản lý: ¥6,000
2 tầng/1K/19.44m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥39,000
Phí quản lý:¥6,000
2 tầng/1K/19.44m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥39,000
Phí quản lý: ¥6,000
2 tầng/1K/19.44m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥39,000
Phí quản lý:¥6,000
2 tầng/1K/19.44m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon イプシロンC棟 319
JR Fukuchiyama line Inadera Đi bộ 17 phút
Hyogo Amagasaki Shi田能4丁目
/
Xây dựng 29 năm/4 tầng
¥85,000
3 tầng/1LDK/61.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥85,000
3 tầng/1LDK/61.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Tủ âm tường
Xem chi tiết
Nhà manshon ハイツENDO尾浜
JR Tokaido/San-yo line Amagasaki Đi bộ 17 phút
Hyogo Amagasaki Shi尾浜町3丁目
/
Xây dựng 36 năm/4 tầng
¥48,000
Phí quản lý: ¥2,000
4 tầng/2DK/32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥48,000
Phí quản lý:¥2,000
4 tầng/2DK/32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon 大庄ハイツ
Hanshin-Main line Amagasaki Centerpool Mae Đi bộ 17 phút
Hyogo Amagasaki Shi大庄中通2丁目
/
Xây dựng 41 năm/3 tầng
¥45,000
Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/2DK/33.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥45,000
Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/2DK/33.66m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Xem chi tiết
Apato メゾン ユニ
Hankyu-Kobe line Sonoda Đi bộ 12 phút
Hyogo Amagasaki Shi東園田町8丁目
/
Xây dựng 25 năm/3 tầng
¥62,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/2LDK/42.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/2LDK/42.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
¥60,000
Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/2LDK/42.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000
Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/2LDK/42.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Nhà manshon イプシロンC棟 213
JR Fukuchiyama line Inadera Đi bộ 17 phút
Hyogo Amagasaki Shi田能4丁目
/
Xây dựng 29 năm/4 tầng
¥85,000
2 tầng/3LDK/61.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥85,000
2 tầng/3LDK/61.02m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
Nhà manshon アルファ 311
Hankyu-Kobe line Sonoda Đi bộ 22 phút
Hyogo Amagasaki Shi田能1丁目
/
Xây dựng 30 năm/4 tầng
¥64,000
3 tầng/2DK/42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥64,000
3 tầng/2DK/42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
Nhà manshon メゾンブランカ 505
JR Tokaido/San-yo line Tachibana Đi bộ 16 phút
Hyogo Amagasaki Shi稲葉元町3丁目
/
Xây dựng 40 năm/5 tầng
¥85,000
4 tầng/2LDK/58.32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥85,000
4 tầng/2LDK/58.32m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
Nhà manshon イプシロンA棟 315
JR Fukuchiyama line Inadera Đi bộ 17 phút
Hyogo Amagasaki Shi田能4丁目
/
Xây dựng 29 năm/4 tầng
¥92,000
3 tầng/2LDK/66.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥92,000
3 tầng/2LDK/66.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Xem chi tiết
Nhà manshon さきタワー・サンクタス尼崎駅前
Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 2 phút
Hyogo Amagasaki Shi御園町
/
Xây dựng 16 năm/29 tầng
¥178,000
Phí quản lý: ¥10,000
20 tầng/3LDK/85m2
/
Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
¥178,000
Phí quản lý:¥10,000
20 tầng/3LDK/85m2
/
Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon Yパークサイドマンション
Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 14 phút
Hyogo Amagasaki Shi東難波町4丁目
/
Xây dựng 37 năm/3 tầng
¥60,000
1 tầng/2DK/38m2
/
Tiền đặt cọc50,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥60,000
1 tầng/2DK/38m2
/
Tiền đặt cọc50,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon 東大物連棟住宅
Hanshin-Main line Daimotsu Đi bộ 8 phút Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 14 phút
Hyogo Amagasaki Shi東大物町2丁目
/
Xây dựng 85 năm/2 tầng
¥58,000
1 tầng/2LDK/49.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥58,000
1 tầng/2LDK/49.7m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
Xem chi tiết
230 nhà (108 nhà trong 230 nhà)
1
2
3
4
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
4
Tìm nhà cho thuê ở khu Amagasaki-shi, Hyogo theo chủ đề cụ thể
Không cần tiền đặt cọc, tiền lễ
Không cần người bảo lãnh
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sống một mình
Sinh viên, lưu học sinh
Nhà cho gia đình
Mới cưới, cặp đôi
Thanh toàn bằng thẻ
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà thiết kế
Cải tạo
An ninh
Khoảng 10 phút đi bộ từ ga
Nơi để xe máy
Có chỗ đậu xe
Có chỗ đậu xe
Tìm nhà cho thuê theo ga ở khu Amagasaki-shi, Hyogo
JR Tokaido/San-yo line
Amagasaki
Tachibana
JR Fukuchiyama line
Amagasaki
Tsukaguchi
Inadera
JR Tozai line
Amagasaki
Hankyu-Kobe line
Sonoda
Tsukaguchi
Mukonoso
Hankyu-Itami line
Tsukaguchi
Hanshin-Main line
Kuise
Daimotsu
Amagasaki
Deyashiki
Amagasaki Centerpool Mae
Hanshin-Namba line
Daimotsu
Amagasaki
Tìm theo điều kiện giống như vậy ở khu vực xung quanh Amagasaki-shi, Hyogo
Himeji-shi
Akashi-shi
Nishinomiya-shi
Sumoto-shi
Ashiya-shi
Itami-shi
Aioi-shi
Toyoka-shi
Kakogawa-shi
Ako-shi
Nishiwaki-shi
Takarazuka-shi
Miki-shi
Takasago-shi
Kawanishi-shi
Ono-shi
Sanda-shi
Kasai-shi
Tambasasayama-shi
Yabu-shi
Tamba-shi
Minamiawaji-shi
Asago-shi
Awaji-shi
Shiso-shi
Kato-shi
Tatsuno-shi
Kawabe-gun Inagawa-cho
Taka-gun Taka-cho
Kako-gun Inami-cho
Kako-gun Harima-cho
Kanzaki-gun Ichikawa-cho
Kanzaki-gun Fukusaki-cho
Kanzaki-gun Kamikawa-cho
Ibo-gun Taishi-cho
Ako-gun Kamigori-cho
Sayo-gun Sayo-cho
Mikata-gun Kami-cho
Mikata-gun Shinonsen-cho
Lịch sử duyệt web của bạn
48,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 1 tầng / 23.18m²
JR湖西線 堅田 Đi bộ 6 phút
50,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m²
JR赤穂線 伊部 Đi bộ 8 phút
51,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥5,000
1K / 1 tầng / 21.81m²
福岡市地下鉄七隈線 福大前 Đi bộ 13 phút
50,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 1 tầng / 23.61m²
JR東北本線 小山 Đi bộ 37 phút
48,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m²
JR赤穂線 伊部 Đi bộ 11 phút
43,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥4,500
1K / 2 tầng / 23.18m²
JR高徳線 木太町 Đi bộ 9 phút
47,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 3 tầng / 19.87m²
JR予讃線 高松 Đi bộ 3 phút
50,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m²
JR赤穂線 伊部 Đi bộ 8 phút
46,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥4,500
1K / 2 tầng / 21.81m²
高松琴平電気鉄道琴平線 三条 Đi bộ 3 phút
48,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 23.18m²
JR赤穂線 備前片上 Đi bộ 1 phút
35,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 20.28m²
JR宇野線 大元 Đi bộ 10 phút
56,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 3 tầng / 20.81m²
JR東北本線 小山 Đi bộ 13 phút
45,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 1 tầng / 23.61m²
JR赤穂線 伊部 Đi bộ 11 phút
54,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 2 tầng / 28.02m²
JR東北本線 小山 Đi bộ 37 phút
49,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 30.84m²
南海加太線 東松江 Đi bộ 20 phút
47,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 1 tầng / 20.81m²
JR東北本線 小山 Đi bộ 16 phút
48,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 1 tầng / 23.18m²
JR湖西線 堅田 Đi bộ 6 phút
50,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m²
JR赤穂線 伊部 Đi bộ 8 phút
51,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥5,000
1K / 1 tầng / 21.81m²
福岡市地下鉄七隈線 福大前 Đi bộ 13 phút
50,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 1 tầng / 23.61m²
JR東北本線 小山 Đi bộ 37 phút
48,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m²
JR赤穂線 伊部 Đi bộ 11 phút
43,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥4,500
1K / 2 tầng / 23.18m²
JR高徳線 木太町 Đi bộ 9 phút
47,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 3 tầng / 19.87m²
JR予讃線 高松 Đi bộ 3 phút
50,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m²
JR赤穂線 伊部 Đi bộ 8 phút
46,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥4,500
1K / 2 tầng / 21.81m²
高松琴平電気鉄道琴平線 三条 Đi bộ 3 phút
48,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 23.18m²
JR赤穂線 備前片上 Đi bộ 1 phút
35,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 20.28m²
JR宇野線 大元 Đi bộ 10 phút
56,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 3 tầng / 20.81m²
JR東北本線 小山 Đi bộ 13 phút
45,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 1 tầng / 23.61m²
JR赤穂線 伊部 Đi bộ 11 phút
54,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 2 tầng / 28.02m²
JR東北本線 小山 Đi bộ 37 phút
49,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 30.84m²
南海加太線 東松江 Đi bộ 20 phút
47,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 1 tầng / 20.81m²
JR東北本線 小山 Đi bộ 16 phút
48,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 1 tầng / 23.18m²
JR湖西線 堅田 Đi bộ 6 phút
50,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m²
JR赤穂線 伊部 Đi bộ 8 phút
51,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥5,000
1K / 1 tầng / 21.81m²
福岡市地下鉄七隈線 福大前 Đi bộ 13 phút
50,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 1 tầng / 23.61m²
JR東北本線 小山 Đi bộ 37 phút
48,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m²
JR赤穂線 伊部 Đi bộ 11 phút
43,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥4,500
1K / 2 tầng / 23.18m²
JR高徳線 木太町 Đi bộ 9 phút
47,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 3 tầng / 19.87m²
JR予讃線 高松 Đi bộ 3 phút
50,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m²
JR赤穂線 伊部 Đi bộ 8 phút
46,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥4,500
1K / 2 tầng / 21.81m²
高松琴平電気鉄道琴平線 三条 Đi bộ 3 phút
48,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 23.18m²
JR赤穂線 備前片上 Đi bộ 1 phút
35,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 20.28m²
JR宇野線 大元 Đi bộ 10 phút
56,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 3 tầng / 20.81m²
JR東北本線 小山 Đi bộ 13 phút
45,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 1 tầng / 23.61m²
JR赤穂線 伊部 Đi bộ 11 phút
54,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 2 tầng / 28.02m²
JR東北本線 小山 Đi bộ 37 phút
49,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 30.84m²
南海加太線 東松江 Đi bộ 20 phút
47,000 yên
/ tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 1 tầng / 20.81m²
JR東北本線 小山 Đi bộ 16 phút
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Hyogo
Danh sách nhà cho thuê ở Hyogo