Khu vực Hyogo|Amagasaki Shi,Amagasaki-shi
  • Shiga
  • Kyoto
  • Osaka
  • Hyogo
  • Nara
  • Wakayama
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở HyogoAmagasaki Shi/HyogoAmagasaki-shi
230 nhà (108 nhà trong 230 nhà)
Nhà manshon プレサンス尼崎アルモナ
Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 6 phút Hanshin-Namba line Amagasaki Đi bộ 6 phút
Hyogo Amagasaki Shi西本町2丁目 / Xây mới/15 tầng
¥59,600 Phí quản lý: ¥6,390
15 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,600 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥6,390
15 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥59,300 Phí quản lý: ¥6,390
14 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥6,390
14 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥89,600 Phí quản lý: ¥9,130
14 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,600 yên
¥89,600 Phí quản lý:¥9,130
14 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥84,800 Phí quản lý: ¥9,130
6 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,800 yên
¥84,800 Phí quản lý:¥9,130
6 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,800 Phí quản lý: ¥9,130
11 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
¥87,800 Phí quản lý:¥9,130
11 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥89,000 Phí quản lý: ¥9,130
13 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥9,130
13 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥86,000 Phí quản lý: ¥9,130
8 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥9,130
8 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥88,400 Phí quản lý: ¥9,130
12 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
¥88,400 Phí quản lý:¥9,130
12 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥83,600 Phí quản lý: ¥9,130
4 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,600 yên
¥83,600 Phí quản lý:¥9,130
4 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥58,400 Phí quản lý: ¥6,290
11 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,400 yên
¥58,400 Phí quản lý:¥6,290
11 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥58,700 Phí quản lý: ¥6,290
12 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,700 yên
¥58,700 Phí quản lý:¥6,290
12 tầng/1K/21.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,700 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥59,000 Phí quản lý: ¥6,390
13 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥6,390
13 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥86,300 Phí quản lý: ¥8,830
13 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,300 yên
¥86,300 Phí quản lý:¥8,830
13 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥86,300 Phí quản lý: ¥8,830
13 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,300 yên
¥86,300 Phí quản lý:¥8,830
13 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥82,400 Phí quản lý: ¥9,130
2 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,400 yên
¥82,400 Phí quản lý:¥9,130
2 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥85,200 Phí quản lý: ¥9,130
10 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,200 yên
¥85,200 Phí quản lý:¥9,130
10 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥59,600 Phí quản lý: ¥6,390
15 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,600 yên
¥59,600 Phí quản lý:¥6,390
15 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥59,300 Phí quản lý: ¥6,390
14 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
¥59,300 Phí quản lý:¥6,390
14 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,300 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥85,400 Phí quản lý: ¥9,130
7 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,400 yên
¥85,400 Phí quản lý:¥9,130
7 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥83,000 Phí quản lý: ¥9,130
3 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥9,130
3 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥86,600 Phí quản lý: ¥9,130
9 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,600 yên
¥86,600 Phí quản lý:¥9,130
9 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,200 Phí quản lý: ¥9,130
10 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
¥87,200 Phí quản lý:¥9,130
10 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,200 Phí quản lý: ¥8,920
13 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
¥87,200 Phí quản lý:¥8,920
13 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,200 Phí quản lý: ¥8,920
13 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
¥87,200 Phí quản lý:¥8,920
13 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥83,400 Phí quản lý: ¥9,130
7 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,400 yên
¥83,400 Phí quản lý:¥9,130
7 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥82,200 Phí quản lý: ¥9,130
5 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,200 yên
¥82,200 Phí quản lý:¥9,130
5 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥84,600 Phí quản lý: ¥9,130
9 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,600 yên
¥84,600 Phí quản lý:¥9,130
9 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,800 Phí quản lý: ¥9,130
11 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
¥87,800 Phí quản lý:¥9,130
11 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥81,000 Phí quản lý: ¥9,130
3 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥9,130
3 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥82,800 Phí quản lý: ¥9,130
6 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,800 yên
¥82,800 Phí quản lý:¥9,130
6 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ82,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥84,000 Phí quản lý: ¥9,130
8 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥9,130
8 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥88,400 Phí quản lý: ¥9,130
12 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
¥88,400 Phí quản lý:¥9,130
12 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,500 Phí quản lý: ¥8,830
15 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,500 yên
¥87,500 Phí quản lý:¥8,830
15 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥86,900 Phí quản lý: ¥8,830
14 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,900 yên
¥86,900 Phí quản lý:¥8,830
14 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,900 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,500 Phí quản lý: ¥8,830
15 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,500 yên
¥87,500 Phí quản lý:¥8,830
15 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,500 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥88,400 Phí quản lý: ¥8,920
15 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
¥88,400 Phí quản lý:¥8,920
15 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,800 Phí quản lý: ¥8,920
14 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
¥87,800 Phí quản lý:¥8,920
14 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥89,600 Phí quản lý: ¥9,130
14 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,600 yên
¥89,600 Phí quản lý:¥9,130
14 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥89,000 Phí quản lý: ¥9,130
13 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥9,130
13 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ89,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥90,200 Phí quản lý: ¥9,130
15 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,200 yên
¥90,200 Phí quản lý:¥9,130
15 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,200 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥81,600 Phí quản lý: ¥9,130
4 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,600 yên
¥81,600 Phí quản lý:¥9,130
4 tầng/1LDK/33.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,600 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥87,800 Phí quản lý: ¥8,920
14 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
¥87,800 Phí quản lý:¥8,920
14 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥88,400 Phí quản lý: ¥8,920
15 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
¥88,400 Phí quản lý:¥8,920
15 tầng/1LDK/33.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,400 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥86,900 Phí quản lý: ¥8,830
14 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,900 yên
¥86,900 Phí quản lý:¥8,830
14 tầng/1LDK/32.68m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,900 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥59,000 Phí quản lý: ¥6,390
13 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥6,390
13 tầng/1K/22.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
¥999,999 Phí quản lý: ¥999,999
1 tầng/1K/9999.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥999,999 Phí quản lý:¥999,999
1 tầng/1K/9999.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon MY尼崎
Hanshin-Namba line Amagasaki Đi bộ 6 phút Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 6 phút
Hyogo Amagasaki Shi建家町 / Xây dựng 13 năm/9 tầng
¥57,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥55,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥57,500 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
¥57,500 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥57,500 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
¥57,500 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥57,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥57,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥56,500 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,500 yên
¥56,500 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥55,500 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
¥55,500 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥55,500 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
¥55,500 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥57,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥54,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥53,500 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,500 yên
¥53,500 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥53,500 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,500 yên
¥53,500 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥54,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥54,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥53,500 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,500 yên
¥53,500 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ53,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥55,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥55,500 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
¥55,500 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥56,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥55,500 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
¥55,500 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/20.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà thiết kế
Nhà manshon エクシージュ武庫川
Hanshin-Main line Mukogawa Đi bộ 3 phút Hanshin-Main line Amagasaki Centerpool Mae Đi bộ 12 phút
Hyogo Amagasaki Shi大庄西町1丁目 / Xây dựng 10 năm/3 tầng
Nhà thiết kế
¥67,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1R/30.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1R/30.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ROCK
Hanshin-Namba line Amagasaki Đi bộ 4 phút Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 4 phút
Hyogo Amagasaki Shi開明町2丁目 / Xây dựng 18 năm/8 tầng
¥57,500 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
¥57,500 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥56,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥57,500 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
¥57,500 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥57,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥58,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon アクティ塚口
Hankyu-Kobe line Tsukaguchi Đi bộ 3 phút JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 16 phút
Hyogo Amagasaki Shi塚口町1丁目 / Xây dựng 28 năm/6 tầng
¥59,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/22.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/22.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥60,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/22.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/22.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥58,500 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/22.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
¥58,500 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/22.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥58,500 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/22.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
¥58,500 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/22.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥58,500 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
¥58,500 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥58,500 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1K/22.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
¥58,500 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1K/22.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プレサンス昭和通ESRISE
Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 10 phút
Hyogo Amagasaki Shi東難波町5丁目 / Xây dựng 3 năm/15 tầng
¥122,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1LDK/36.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1LDK/36.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥110,000
7 tầng/1LDK/36.38m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000
7 tầng/1LDK/36.38m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エコロシティ七松
JR Tokaido/San-yo line Tachibana Đi bộ 11 phút Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 31 phút
Hyogo Amagasaki Shi七松町3丁目 / Xây dựng 31 năm/4 tầng
¥75,000 Phí quản lý: ¥6,000
4 tầng/3DK/60m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥6,000
4 tầng/3DK/60m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Nhà manshon 水畑マンション
JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 14 phút Hankyu-Kobe line Sonoda Đi bộ 23 phút
Hyogo Amagasaki Shi口田中2丁目 / Xây dựng 54 năm/3 tầng
¥58,000 Phí quản lý: ¥1,000
3 tầng/1LDK/34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥1,000
3 tầng/1LDK/34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Nhà manshon プラウド阪急塚口駅前
Hankyu-Kobe line Tsukaguchi Đi bộ 1 phút JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 13 phút
Hyogo Amagasaki Shi南塚口町2丁目 / Xây dựng 2 năm/16 tầng
¥300,000
9 tầng/3SLDK/82.34m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ300,000 yên
¥300,000
9 tầng/3SLDK/82.34m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ300,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パラツィーナ立花
JR Tokaido/San-yo line Tachibana Đi bộ 3 phút Hankyu-Kobe line Mukonoso Đi bộ 30 phút
Hyogo Amagasaki Shi立花町1丁目 / Xây dựng 38 năm/4 tầng
¥59,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/3K/36.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/3K/36.95m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon SKハイム
Hankyu-Kobe line Tsukaguchi Đi bộ 8 phút JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 14 phút
Hyogo Amagasaki Shi塚口本町2丁目 / Xây dựng 28 năm/3 tầng
¥41,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
¥41,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/20m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ41,000 yên
Apato ハイツリッチ
JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 11 phút Hankyu-Kobe line Sonoda Đi bộ 22 phút
Hyogo Amagasaki Shi御園3丁目 / Xây dựng 59 năm/2 tầng
¥38,000
2 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥38,000
2 tầng/1R/18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon サンモア 302
JR Tokaido/San-yo line Amagasaki Đi bộ 17 phút
Hyogo Amagasaki Shi次屋1丁目 / Xây dựng 33 năm/3 tầng
¥38,000
3 tầng/1K/20.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥38,000
3 tầng/1K/20.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon AILE武庫之荘
Hankyu-Kobe line Mukonoso Đi bộ 8 phút
Hyogo Amagasaki Shi南武庫之荘5丁目 / Xây dựng 5 năm/4 tầng
¥64,500 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/22.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
¥64,500 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/22.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥64,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/22.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/22.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ64,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥65,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/22.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/22.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ジョリーアビタ白峰
Hankyu-Kobe line Tsukaguchi Đi bộ 6 phút JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 6 phút
Hyogo Amagasaki Shi南塚口町3丁目 / Xây dựng 29 năm/4 tầng
¥49,500 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,500 yên
¥49,500 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ49,500 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato 奥ハイツ
Hankyu-Kobe line Tsukaguchi Đi bộ 5 phút
Hyogo Amagasaki Shi塚口町2丁目 / Xây dựng 27 năm/2 tầng
¥52,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/22.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/22.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon ウエスト木 店舗
Hankyu-Kobe line Sonoda Đi bộ 2 phút JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 35 phút
Hyogo Amagasaki Shi東園田町5丁目 / Xây dựng 26 năm/4 tầng
¥120,000
1 tầng/1R/38.89m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
¥120,000
1 tầng/1R/38.89m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
Cải tạo
Nhà manshon 立花山一ビル
JR Tokaido/San-yo line Tachibana Đi bộ 1 phút Hankyu-Kobe line Mukonoso Đi bộ 25 phút
Hyogo Amagasaki Shi立花町1丁目 / Xây dựng 29 năm/4 tầng
Cải tạo
¥130,000
3 tầng/3LDK/110.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000
3 tầng/3LDK/110.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
Cải tạo
Nhà manshon 河村マンション
Hankyu-Kobe line Tsukaguchi Đi bộ 9 phút JR Fukuchiyama line Tsukaguchi Đi bộ 21 phút
Hyogo Amagasaki Shi塚口町2丁目 / Xây dựng 28 năm/3 tầng
¥39,000 Phí quản lý: ¥6,000
2 tầng/1K/19.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥39,000 Phí quản lý:¥6,000
2 tầng/1K/19.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥39,000 Phí quản lý: ¥6,000
2 tầng/1K/19.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
¥39,000 Phí quản lý:¥6,000
2 tầng/1K/19.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ78,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon イプシロンC棟 319
JR Fukuchiyama line Inadera Đi bộ 17 phút
Hyogo Amagasaki Shi田能4丁目 / Xây dựng 29 năm/4 tầng
¥85,000
3 tầng/1LDK/61.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥85,000
3 tầng/1LDK/61.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tường
Nhà manshon ハイツENDO尾浜
JR Tokaido/San-yo line Amagasaki Đi bộ 17 phút
Hyogo Amagasaki Shi尾浜町3丁目 / Xây dựng 36 năm/4 tầng
¥48,000 Phí quản lý: ¥2,000
4 tầng/2DK/32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥48,000 Phí quản lý:¥2,000
4 tầng/2DK/32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Nhà manshon 大庄ハイツ
Hanshin-Main line Amagasaki Centerpool Mae Đi bộ 17 phút
Hyogo Amagasaki Shi大庄中通2丁目 / Xây dựng 41 năm/3 tầng
¥45,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/2DK/33.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
¥45,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/2DK/33.66m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ50,000 yên
Apato メゾン ユニ
Hankyu-Kobe line Sonoda Đi bộ 12 phút
Hyogo Amagasaki Shi東園田町8丁目 / Xây dựng 25 năm/3 tầng
¥62,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/2LDK/42.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/2LDK/42.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ62,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnh
¥60,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/2LDK/42.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/2LDK/42.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnh
Nhà manshon イプシロンC棟 213
JR Fukuchiyama line Inadera Đi bộ 17 phút
Hyogo Amagasaki Shi田能4丁目 / Xây dựng 29 năm/4 tầng
¥85,000
2 tầng/3LDK/61.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥85,000
2 tầng/3LDK/61.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon アルファ 311
Hankyu-Kobe line Sonoda Đi bộ 22 phút
Hyogo Amagasaki Shi田能1丁目 / Xây dựng 30 năm/4 tầng
¥64,000
3 tầng/2DK/42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥64,000
3 tầng/2DK/42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ100,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon メゾンブランカ 505
JR Tokaido/San-yo line Tachibana Đi bộ 16 phút
Hyogo Amagasaki Shi稲葉元町3丁目 / Xây dựng 40 năm/5 tầng
¥85,000
4 tầng/2LDK/58.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥85,000
4 tầng/2LDK/58.32m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon イプシロンA棟 315
JR Fukuchiyama line Inadera Đi bộ 17 phút
Hyogo Amagasaki Shi田能4丁目 / Xây dựng 29 năm/4 tầng
¥92,000
3 tầng/2LDK/66.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥92,000
3 tầng/2LDK/66.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ150,000 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon さきタワー・サンクタス尼崎駅前
Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 2 phút
Hyogo Amagasaki Shi御園町 / Xây dựng 16 năm/29 tầng
¥178,000 Phí quản lý: ¥10,000
20 tầng/3LDK/85m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥10,000
20 tầng/3LDK/85m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon Yパークサイドマンション
Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 14 phút
Hyogo Amagasaki Shi東難波町4丁目 / Xây dựng 37 năm/3 tầng
¥60,000
1 tầng/2DK/38m2 / Tiền đặt cọc50,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥60,000
1 tầng/2DK/38m2 / Tiền đặt cọc50,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Nhà manshon 東大物連棟住宅
Hanshin-Main line Daimotsu Đi bộ 8 phút Hanshin-Main line Amagasaki Đi bộ 14 phút
Hyogo Amagasaki Shi東大物町2丁目 / Xây dựng 85 năm/2 tầng
¥58,000
1 tầng/2LDK/49.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥58,000
1 tầng/2LDK/49.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
230 nhà (108 nhà trong 230 nhà)
Lịch sử duyệt web của bạn
48,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 1 tầng / 23.18m² JR湖西線 堅田 Đi bộ 6 phút
50,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m² JR赤穂線 伊部 Đi bộ 8 phút
51,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥5,000
1K / 1 tầng / 21.81m² 福岡市地下鉄七隈線 福大前 Đi bộ 13 phút
50,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 1 tầng / 23.61m² JR東北本線 小山 Đi bộ 37 phút
48,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m² JR赤穂線 伊部 Đi bộ 11 phút
43,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,500
1K / 2 tầng / 23.18m² JR高徳線 木太町 Đi bộ 9 phút
47,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 3 tầng / 19.87m² JR予讃線 高松 Đi bộ 3 phút
50,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m² JR赤穂線 伊部 Đi bộ 8 phút
46,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,500
1K / 2 tầng / 21.81m² 高松琴平電気鉄道琴平線 三条 Đi bộ 3 phút
48,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 23.18m² JR赤穂線 備前片上 Đi bộ 1 phút
35,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 20.28m² JR宇野線 大元 Đi bộ 10 phút
56,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 3 tầng / 20.81m² JR東北本線 小山 Đi bộ 13 phút
45,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 1 tầng / 23.61m² JR赤穂線 伊部 Đi bộ 11 phút
54,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 2 tầng / 28.02m² JR東北本線 小山 Đi bộ 37 phút
49,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 30.84m² 南海加太線 東松江 Đi bộ 20 phút
47,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 1 tầng / 20.81m² JR東北本線 小山 Đi bộ 16 phút
48,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 1 tầng / 23.18m² JR湖西線 堅田 Đi bộ 6 phút
50,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m² JR赤穂線 伊部 Đi bộ 8 phút
51,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥5,000
1K / 1 tầng / 21.81m² 福岡市地下鉄七隈線 福大前 Đi bộ 13 phút
50,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 1 tầng / 23.61m² JR東北本線 小山 Đi bộ 37 phút
48,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m² JR赤穂線 伊部 Đi bộ 11 phút
43,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,500
1K / 2 tầng / 23.18m² JR高徳線 木太町 Đi bộ 9 phút
47,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 3 tầng / 19.87m² JR予讃線 高松 Đi bộ 3 phút
50,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m² JR赤穂線 伊部 Đi bộ 8 phút
46,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,500
1K / 2 tầng / 21.81m² 高松琴平電気鉄道琴平線 三条 Đi bộ 3 phút
48,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 23.18m² JR赤穂線 備前片上 Đi bộ 1 phút
35,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 20.28m² JR宇野線 大元 Đi bộ 10 phút
56,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 3 tầng / 20.81m² JR東北本線 小山 Đi bộ 13 phút
45,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 1 tầng / 23.61m² JR赤穂線 伊部 Đi bộ 11 phút
54,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 2 tầng / 28.02m² JR東北本線 小山 Đi bộ 37 phút
49,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 30.84m² 南海加太線 東松江 Đi bộ 20 phút
47,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 1 tầng / 20.81m² JR東北本線 小山 Đi bộ 16 phút
48,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 1 tầng / 23.18m² JR湖西線 堅田 Đi bộ 6 phút
50,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m² JR赤穂線 伊部 Đi bộ 8 phút
51,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥5,000
1K / 1 tầng / 21.81m² 福岡市地下鉄七隈線 福大前 Đi bộ 13 phút
50,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 1 tầng / 23.61m² JR東北本線 小山 Đi bộ 37 phút
48,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m² JR赤穂線 伊部 Đi bộ 11 phút
43,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,500
1K / 2 tầng / 23.18m² JR高徳線 木太町 Đi bộ 9 phút
47,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 3 tầng / 19.87m² JR予讃線 高松 Đi bộ 3 phút
50,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 28.02m² JR赤穂線 伊部 Đi bộ 8 phút
46,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,500
1K / 2 tầng / 21.81m² 高松琴平電気鉄道琴平線 三条 Đi bộ 3 phút
48,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 23.18m² JR赤穂線 備前片上 Đi bộ 1 phút
35,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 20.28m² JR宇野線 大元 Đi bộ 10 phút
56,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 3 tầng / 20.81m² JR東北本線 小山 Đi bộ 13 phút
45,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 1 tầng / 23.61m² JR赤穂線 伊部 Đi bộ 11 phút
54,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥4,000
1K / 2 tầng / 28.02m² JR東北本線 小山 Đi bộ 37 phút
49,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,500
1K / 2 tầng / 30.84m² 南海加太線 東松江 Đi bộ 20 phút
47,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥6,000
1K / 1 tầng / 20.81m² JR東北本線 小山 Đi bộ 16 phút