Khu vực Tokyo|Shinagawa Ku,Shinagawa-ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoShinagawa Ku/TokyoShinagawa-ku
460 nhà (86 nhà trong 460 nhà)
Nhà manshon TOMORE品川中延
Toei-Asakusa line Nakanobu Đi bộ 1 phút Tokyu-Oimachi line Nakanobu Đi bộ 4 phút
Tokyo Shinagawa Ku豊町6丁目 / Xây mới/11 tầng
Floor plan
¥99,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1R/12.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1R/12.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥101,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1R/12.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1R/12.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥105,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1R/12.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1R/12.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥99,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1R/12.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1R/12.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥99,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1R/12.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1R/12.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥108,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1R/14.43m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥108,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1R/14.43m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1R/15.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1R/15.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥116,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1R/15.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1R/15.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1R/15.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1R/15.01m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥101,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥106,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1R/14.43m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1R/14.43m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥101,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1R/12.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1R/12.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥103,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1R/12.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1R/12.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥105,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1R/13.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1R/13.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥105,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1R/13.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1R/13.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥113,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1R/13.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1R/13.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥105,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥103,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥99,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥99,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥103,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥99,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥99,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥99,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1R/13.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥107,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1R/13.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1R/13.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥109,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1R/13.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1R/13.1m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット大井町
Rinkai line Oimachi Đi bộ 4 phút Tokyu-Oimachi line Oimachi Đi bộ 7 phút
Tokyo Shinagawa Ku大井4丁目 / Xây mới/15 tầng
Floor plan
¥179,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/30.42m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥179,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/30.42m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥235,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/37.9m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/37.9m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥237,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1LDK/37.9m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1LDK/37.9m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥190,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1LDK/30.42m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1LDK/30.42m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥188,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/30.42m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/30.42m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥227,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/37.9m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/37.9m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥384,000 Phí quản lý: ¥15,000
15 tầng/3LDK/59.12m2 / Tiền đặt cọc384,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥384,000 Phí quản lý:¥15,000
15 tầng/3LDK/59.12m2 / Tiền đặt cọc384,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥190,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/30.42m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/30.42m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークサイド南大井
Keikyu-Main line Tachiaigawa Đi bộ 5 phút Tokyo Monorail Oi Keibajo Mae Đi bộ 10 phút
Tokyo Shinagawa Ku南大井1丁目 / Xây dựng 43 năm/6 tầng
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥9,000
4 tầng/2DK/35.11m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥9,000
4 tầng/2DK/35.11m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
Nhà manshon Brillia ist 大井町
JR Keihin Tohoku/Negishi line Oimachi Đi bộ 4 phút Tokyu-Oimachi line Oimachi Đi bộ 5 phút
Tokyo Shinagawa Ku大井1丁目 / Xây dựng 1 năm/14 tầng
Floor plan
¥170,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥222,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/30.07m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥222,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/30.07m2 / Tiền đặt cọc222,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥165,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥169,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc169,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon GRAN PASEO 島津山East
JR Yamanote line Gotanda Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Osaki Đi bộ 13 phút
Tokyo Shinagawa Ku東五反田3丁目 / Xây dựng 1 năm/3 tầng
Floor plan
¥120,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/20.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/20.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếTự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ荏原中延駅前
Tokyu-Ikegami line Ebara Nakanobu Đi bộ 1 phút Toei-Asakusa line Nakanobu Đi bộ 7 phút
Tokyo Shinagawa Ku東中延1丁目 / Xây dựng 2 năm/13 tầng
Floor plan
¥205,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1LDK/40.3m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1LDK/40.3m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon MFPRコート武蔵小山
Tokyu-Meguro line Musashi Koyama Đi bộ 3 phút
Tokyo Shinagawa Ku小山4丁目 / Xây dựng 10 năm/14 tầng
Floor plan
¥146,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1K/25.38m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1K/25.38m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ル・リオン品川二葉
JR Yokosuka line Nishi Oi Đi bộ 5 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Oimachi Đi bộ 15 phút
Tokyo Shinagawa Ku二葉2丁目 / Xây dựng 17 năm/6 tầng
¥100,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/24.79m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/24.79m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon PREMIUM CUBE 品川戸越 DEUX
Tokyu-Oimachi line Togoshi Koen Đi bộ 4 phút Toei-Asakusa line Togoshi Đi bộ 6 phút
Tokyo Shinagawa Ku戸越4丁目 / Xây dựng 7 năm/15 tầng
¥110,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon THE PREMIUM CUBE G 大崎
JR Yamanote line Osaki Đi bộ 9 phút Tokyu-Oimachi line Shimo Shimmei Đi bộ 10 phút
Tokyo Shinagawa Ku西品川2丁目 / Xây dựng 5 năm/5 tầng
¥125,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/27.41m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/27.41m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥125,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/27.41m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/27.41m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥115,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/21.75m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥118,500 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc118,500 yên/Tiền lễ118,500 yên
¥118,500 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/26.58m2 / Tiền đặt cọc118,500 yên/Tiền lễ118,500 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥119,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ119,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥220,000 Phí quản lý: ¥21,000
4 tầng/1LDK/44.1m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥21,000
4 tầng/1LDK/44.1m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ220,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon PREMIUM CUBE大井町#mo
Keikyu-Main line Shimbamba Đi bộ 8 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Oimachi Đi bộ 9 phút
Tokyo Shinagawa Ku南品川6丁目 / Xây dựng 6 năm/7 tầng
¥194,000 Phí quản lý: ¥18,000
5 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥18,000
5 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥110,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/20.88m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/20.88m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥109,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/20.52m2 / Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/20.52m2 / Tiền đặt cọc109,000 yên/Tiền lễ109,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 大森海岸レジデンス
Keikyu-Main line Omorikaigan Đi bộ 6 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Omori Đi bộ 7 phút
Tokyo Shinagawa Ku南大井3丁目 / Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥106,500 Phí quản lý: ¥13,000
9 tầng/1K/20.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,500 Phí quản lý:¥13,000
9 tầng/1K/20.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥103,500 Phí quản lý: ¥13,000
3 tầng/1K/21.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥103,500 Phí quản lý:¥13,000
3 tầng/1K/21.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥103,000 Phí quản lý: ¥13,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥13,000
2 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥103,000 Phí quản lý: ¥13,000
2 tầng/1K/20.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥13,000
2 tầng/1K/20.94m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥107,000 Phí quản lý: ¥13,000
10 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥13,000
10 tầng/1K/21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon PREMIUM CUBE 品川大崎
JR Yamanote line Gotanda Đi bộ 9 phút JR Yamanote line Osaki Đi bộ 10 phút
Tokyo Shinagawa Ku東五反田3丁目 / Xây dựng 11 năm/14 tầng
¥105,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/20.85m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/20.85m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ビレッジハウス品川八潮タワー1号棟
JR Keihin Tohoku/Negishi line Oimachi Đi bộ 4 phút Rinkai line Shinagawa Seaside Đi bộ 18 phút
Tokyo Shinagawa Ku八潮5丁目 / Xây dựng 41 năm/14 tầng
Floor plan
¥152,700
9 tầng/3DK/64.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,700
9 tầng/3DK/64.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Floor plan
¥153,200
8 tầng/3DK/61.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,200
8 tầng/3DK/61.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Floor plan
¥151,200
3 tầng/3DK/61.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,200
3 tầng/3DK/61.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Floor plan
¥152,200
4 tầng/3DK/61.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,200
4 tầng/3DK/61.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon リビオレゾン品川戸越
Toei-Asakusa line Togoshi Đi bộ 6 phút Tokyu-Oimachi line Togoshi Koen Đi bộ 7 phút
Tokyo Shinagawa Ku東中延1丁目 / Xây dựng 12 năm/14 tầng
Floor plan
¥206,000
3 tầng/2LDK/46.33m2 / Tiền đặt cọc206,000 yên/Tiền lễ412,000 yên
¥206,000
3 tầng/2LDK/46.33m2 / Tiền đặt cọc206,000 yên/Tiền lễ412,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス池田山
Toei-Asakusa line Gotanda Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Gotanda Đi bộ 5 phút
Tokyo Shinagawa Ku東五反田4丁目 / Xây dựng 10 năm/12 tầng
Floor plan
¥287,000
2 tầng/1LDK/47.87m2 / Tiền đặt cọc574,000 yên/Tiền lễ287,000 yên
¥287,000
2 tầng/1LDK/47.87m2 / Tiền đặt cọc574,000 yên/Tiền lễ287,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥236,000
3 tầng/1LDK/39.42m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ236,000 yên
¥236,000
3 tầng/1LDK/39.42m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ236,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥311,000
8 tầng/1LDK/50.96m2 / Tiền đặt cọc622,000 yên/Tiền lễ311,000 yên
¥311,000
8 tầng/1LDK/50.96m2 / Tiền đặt cọc622,000 yên/Tiền lễ311,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon イプセ品川戸越
Toei-Asakusa line Togoshi Đi bộ 6 phút Tokyu-Ikegami line Togoshi Ginza Đi bộ 6 phút
Tokyo Shinagawa Ku平塚3丁目 / Xây dựng 5 năm/11 tầng
Floor plan
¥123,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1K/21.52m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ246,000 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1K/21.52m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ246,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥119,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1K/21.52m2 / Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1K/21.52m2 / Tiền đặt cọc119,000 yên/Tiền lễ119,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ライオンズフォーシア五反田
Toei-Asakusa line Gotanda Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Gotanda Đi bộ 7 phút
Tokyo Shinagawa Ku西五反田8丁目 / Xây dựng 4 năm/15 tầng
Floor plan
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/26.26m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/26.26m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥171,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/30.11m2 / Tiền đặt cọc171,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥171,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/30.11m2 / Tiền đặt cọc171,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥178,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/31.72m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥178,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/31.72m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークキューブ東品川
Rinkai line Shinagawa Seaside Đi bộ 9 phút Keikyu-Main line Shimbamba Đi bộ 10 phút
Tokyo Shinagawa Ku東品川3丁目 / Xây dựng 18 năm/15 tầng
Floor plan
¥196,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/47.5m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ196,000 yên
¥196,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/47.5m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ196,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon L-Flat南品川
Keikyu-Main line Shimbamba Đi bộ 4 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Oimachi Đi bộ 12 phút
Tokyo Shinagawa Ku南品川4丁目 / Xây dựng 19 năm/7 tầng
Floor plan
¥87,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/22.5m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/22.5m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット南品川
Keikyu-Main line Aomono Yokocho Đi bộ 5 phút Rinkai line Shinagawa Seaside Đi bộ 11 phút
Tokyo Shinagawa Ku南品川2丁目 / Xây dựng 6 năm/9 tầng
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/22.33m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/22.33m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/22.33m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/22.33m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ124,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon ライオンズマンション大森1301号室
Keikyu-Main line Omorikaigan Đi bộ 4 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Omori Đi bộ 14 phút
Tokyo Shinagawa Ku南大井2丁目 / Xây dựng 47 năm/14 tầng
Floor plan
¥176,000
13 tầng/1LDK/55.07m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000
13 tầng/1LDK/55.07m2 / Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon 御殿山南パークハウス
JR Yamanote line Osaki Đi bộ 7 phút
Tokyo Shinagawa Ku北品川5丁目 / Xây dựng 28 năm/11 tầng
Floor plan
¥280,000
6 tầng/2LDK/57.35m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
¥280,000
6 tầng/2LDK/57.35m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon クレイノmasao
Tokyu-Oimachi line Shimo Shimmei Đi bộ 5 phút JR Yokosuka line Nishi Oi Đi bộ 11 phút
Tokyo Shinagawa Ku東京都品川区二葉 / Xây dựng 8 năm/3 tầng
Floor plan
¥127,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1R/29.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1R/29.89m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato クレイノフィオーレ
Tokyu-Meguro line Nishi Koyama Đi bộ 8 phút Tokyu-Ikegami line Hatanodai Đi bộ 12 phút
Tokyo Shinagawa Ku東京都品川区荏原 / Xây dựng 9 năm/2 tầng
Floor plan
¥113,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/20.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/20.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon レオネクストエステート旗の台
Tokyu-Meguro line Senzoku Đi bộ 5 phút Tokyu-Oimachi line Hatanodai Đi bộ 7 phút
Tokyo Shinagawa Ku東京都品川区旗の台 / Xây dựng 11 năm/3 tầng
¥119,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
¥114,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥114,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmSàn nhà
Nhà manshon レオネクスト貞和
Tokyu-Meguro line Musashi Koyama Đi bộ 9 phút Tokyu-Ikegami line Togoshi Ginza Đi bộ 10 phút
Tokyo Shinagawa Ku東京都品川区荏原 / Xây dựng 9 năm/3 tầng
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/24.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストベネフィット双葉
Tokyu-Oimachi line Shimo Shimmei Đi bộ 5 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Oimachi Đi bộ 16 phút
Tokyo Shinagawa Ku東京都品川区二葉 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
Floor plan
¥117,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/24.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/24.47m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス門咲
Tokyu-Meguro line Musashi Koyama Đi bộ 5 phút Tokyu-Meguro line Nishi Koyama Đi bộ 6 phút
Tokyo Shinagawa Ku東京都品川区小山 / Xây dựng 14 năm/3 tầng
Floor plan
¥115,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon レオパレス時田 楓館
Tokyu-Meguro line Musashi Koyama Đi bộ 7 phút Tokyu-Ikegami line Togoshi Ginza Đi bộ 13 phút
Tokyo Shinagawa Ku東京都品川区荏原 / Xây dựng 15 năm/3 tầng
¥79,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥81,000 Phí quản lý: ¥5,500
3 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000 Phí quản lý:¥5,500
3 tầng/1K/20.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
460 nhà (86 nhà trong 460 nhà)