Khu vực Tokyo|Machida Shi,Machida-shi
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoMachida Shi/TokyoMachida-shi
268 nhà (118 nhà trong 268 nhà)
Nhà manshon アーデン町田
JR Yokohama line Machida Đi bộ 6 phút
Tokyo Machida Shi原町田3丁目 / Xây dựng 18 năm/14 tầng
Floor plan
¥86,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1K/24.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1K/24.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥88,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1K/24.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1K/24.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥97,000 Phí quản lý: ¥12,000
14 tầng/1K/24.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥12,000
14 tầng/1K/24.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥96,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1K/25.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥96,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1K/25.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥90,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1K/24.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1K/24.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥87,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1K/24.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1K/24.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ルミナス クレ
JR Yokohama line Machida Đi bộ 12 phút Odakyu-Odawara line Machida Đi bộ 17 phút
Tokyo Machida Shi金森東1丁目 / Xây dựng 13 năm/3 tầng
Floor plan
¥102,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1LDK/42.03m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1LDK/42.03m2 / Tiền đặt cọc102,000 yên/Tiền lễ102,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnh
Nhà manshon ミラダリッジ
JR Yokohama line Machida Đi bộ 7 phút Odakyu-Odawara line Sagami Ono Đi bộ 26 phút
Tokyo Machida Shi原町田2丁目 / Xây dựng 19 năm/13 tầng
Floor plan
¥83,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/23.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/23.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥86,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/23.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/23.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥85,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/23.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/23.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥87,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/23.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/23.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥88,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/23.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/23.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Floor plan
¥83,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/23.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
¥83,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/23.39m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ83,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon SYFORME MACHIDA
JR Yokohama line Machida Đi bộ 9 phút Odakyu-Odawara line Machida Đi bộ 9 phút
Tokyo Machida Shi原町田4丁目 / Xây mới/14 tầng
Floor plan
¥123,500 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc123,500 yên/Tiền lễ123,500 yên
¥123,500 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc123,500 yên/Tiền lễ123,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ124,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥127,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ126,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥126,500 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc126,500 yên/Tiền lễ126,500 yên
¥126,500 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc126,500 yên/Tiền lễ126,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥127,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥127,500 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc127,500 yên/Tiền lễ127,500 yên
¥127,500 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc127,500 yên/Tiền lễ127,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ128,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥128,500 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc128,500 yên/Tiền lễ128,500 yên
¥128,500 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc128,500 yên/Tiền lễ128,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥124,500 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc124,500 yên/Tiền lễ124,500 yên
¥124,500 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc124,500 yên/Tiền lễ124,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥124,500 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc124,500 yên/Tiền lễ124,500 yên
¥124,500 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc124,500 yên/Tiền lễ124,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥125,500 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc125,500 yên/Tiền lễ125,500 yên
¥125,500 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc125,500 yên/Tiền lễ125,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥128,500 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc128,500 yên/Tiền lễ128,500 yên
¥128,500 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc128,500 yên/Tiền lễ128,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥129,500 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc129,500 yên/Tiền lễ129,500 yên
¥129,500 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc129,500 yên/Tiền lễ129,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ124,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ126,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥126,500 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc126,500 yên/Tiền lễ126,500 yên
¥126,500 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc126,500 yên/Tiền lễ126,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥127,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥127,500 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc127,500 yên/Tiền lễ127,500 yên
¥127,500 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc127,500 yên/Tiền lễ127,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ128,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥130,000 Phí quản lý: ¥12,000
14 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥12,000
14 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥12,000
1 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥12,000
1 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ128,000 yên
Xây mớiNhà thiết kếVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥123,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ123,000 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ123,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥123,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ123,000 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ123,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ124,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥125,500 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc125,500 yên/Tiền lễ125,500 yên
¥125,500 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc125,500 yên/Tiền lễ125,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥123,500 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc123,500 yên/Tiền lễ123,500 yên
¥123,500 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc123,500 yên/Tiền lễ123,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc124,000 yên/Tiền lễ124,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ126,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥126,500 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc126,500 yên/Tiền lễ126,500 yên
¥126,500 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc126,500 yên/Tiền lễ126,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥127,500 Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc127,500 yên/Tiền lễ127,500 yên
¥127,500 Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc127,500 yên/Tiền lễ127,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥128,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ128,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥128,500 Phí quản lý: ¥12,000
13 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc128,500 yên/Tiền lễ128,500 yên
¥128,500 Phí quản lý:¥12,000
13 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc128,500 yên/Tiền lễ128,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥12,000
14 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥12,000
14 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥125,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥124,500 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc124,500 yên/Tiền lễ124,500 yên
¥124,500 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1LDK/32.22m2 / Tiền đặt cọc124,500 yên/Tiền lễ124,500 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Floor plan
¥129,000 Phí quản lý: ¥12,000
14 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥12,000
14 tầng/1LDK/32m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnh
Nhà manshon リエス中町
Odakyu-Odawara line Machida Đi bộ 11 phút JR Yokohama line Machida Đi bộ 15 phút
Tokyo Machida Shi中町2丁目 / Xây dựng 46 năm/3 tầng
Floor plan
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/2LDK/43.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/2LDK/43.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/2LDK/43.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/2LDK/43.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Apato パレス金森台
JR Yokohama line Machida Đi bộ 17 phút Odakyu-Odawara line Sagami Ono Đi bộ 24 phút
Tokyo Machida Shi金森1丁目 / Xây dựng 38 năm/2 tầng
Floor plan
¥46,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/19.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥46,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/19.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Floor plan
¥47,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/19.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥47,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/19.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Apato クレイノフェリーチェ大蔵
Odakyu-Odawara line Tsurukawa Đi bộ 2 phút Odakyu-Odawara line Tsurukawa Đi bộ 19 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市大蔵町 / Xây dựng 9 năm/2 tầng
Floor plan
¥74,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/30.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
¥74,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/30.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ74,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥70,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/25.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato クレイノまほろば21
Odakyu-Odawara line Tamagawagakuen Mae Đi bộ 4 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市玉川学園 / Xây dựng 8 năm/2 tầng
Floor plan
¥84,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/29.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/29.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato クレイノビュートップ相原
JR Yokohama line Aihara Đi bộ 9 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市相原町 / Xây dựng 9 năm/2 tầng
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato クレイノガーデン晴花
Odakyu-Odawara line Tsurukawa Đi bộ 2 phút Odakyu-Odawara line Tsurukawa Đi bộ 18 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市能ヶ谷 / Xây dựng 7 năm/2 tầng
Floor plan
¥80,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/32.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/32.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ80,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato クレイノ桜ルミナス
Odakyu-Odawara line Machida Đi bộ 5 phút Odakyu-Odawara line Tamagawagakuen Mae Đi bộ 28 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市本町田 / Xây dựng 8 năm/2 tầng
Floor plan
¥69,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/23.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥69,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/23.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥62,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/23.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥62,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/23.12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato クレイノ桜ソレイユ
Odakyu-Odawara line Machida Đi bộ 3 phút Odakyu-Odawara line Tamagawagakuen Mae Đi bộ 29 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市本町田 / Xây dựng 9 năm/2 tầng
Floor plan
¥68,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/23.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/23.86m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ68,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストクレイン
Odakyu-Odawara line Machida Đi bộ 5 phút JR Yokohama line Kobuchi Đi bộ 15 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市木曽東 / Xây dựng 13 năm/2 tầng
Floor plan
¥67,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
¥67,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ67,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストサクラリバー
Odakyu-Odawara line Machida Đi bộ 2 phút JR Yokohama line Machida Đi bộ 2 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市図師町 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
¥75,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1LDK/42.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1LDK/42.72m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ75,000 yên
Apato レオネクストグレイス玉川学園
Odakyu-Odawara line Tamagawagakuen Mae Đi bộ 8 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市玉川学園 / Xây dựng 12 năm/2 tầng
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/28.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/28.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ73,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクスト三愛
JR Yokohama line Kobuchi Đi bộ 10 phút Odakyu-Odawara line Machida Đi bộ 10 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市山崎町 / Xây dựng 10 năm/2 tầng
Floor plan
¥66,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
¥66,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ66,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥70,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/25.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥70,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
¥70,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ70,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクスト南町田第2
Tokyu-Den-en-toshi line Minami Machida Grandberry Park Đi bộ 17 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市鶴間 / Xây dựng 14 năm/2 tầng
Floor plan
¥65,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオネクストブランドールK
Odakyu-Odawara line Tsurukawa Đi bộ 5 phút Odakyu-Odawara line Tsurukawa Đi bộ 25 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市鶴川 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/25.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/25.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/25.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/25.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Apato レオパレス唐沢
JR Yokohama line Fuchinobe Đi bộ 2 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市常盤町 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/22.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ59,000 yên
Nhà manshon レオパレスディアコートF
JR Yokohama line Aihara Đi bộ 1 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市相原町 / Xây dựng 16 năm/3 tầng
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ58,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥7,000
2 tầng/1K/20.81m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスSunny Hill
Odakyu-Odawara line Tsurukawa Đi bộ 4 phút Odakyu-Odawara line Tsurukawa Đi bộ 27 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市大蔵町 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
Floor plan
¥52,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
¥52,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ52,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスさつき
Odakyu-Odawara line Tsurukawa Đi bộ 12 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市能ヶ谷 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスブルーツリー
Odakyu-Odawara line Machida Đi bộ 17 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市森野 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
Floor plan
¥76,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥77,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ77,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスシリウス町田
Odakyu-Odawara line Machida Đi bộ 4 phút JR Yokohama line Machida Đi bộ 4 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市金森 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスChamp Vert
Odakyu-Odawara line Machida Đi bộ 1 phút JR Yokohama line Kobuchi Đi bộ 34 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市忠生 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/28.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/28.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥73,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥64,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/28.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥64,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/28.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥59,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスエムファーム
JR Yokohama line Naruse Đi bộ 16 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市小川 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥60,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
¥60,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ60,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスシュガーハイム
Odakyu-Odawara line Machida Đi bộ 3 phút JR Yokohama line Fuchinobe Đi bộ 3 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市常盤町 / Xây dựng 15 năm/2 tầng
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥56,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
¥56,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/26.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ56,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥55,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/21.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/21.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥54,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/21.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/21.65m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/23.61m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスリバーサイド コート
JR Yokohama line Machida Đi bộ 5 phút JR Yokohama line Fuchinobe Đi bộ 25 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市根岸 / Xây dựng 17 năm/2 tầng
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥57,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ57,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ61,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレスサンハイムS
Odakyu-Odawara line Machida Đi bộ 4 phút JR Yokohama line Fuchinobe Đi bộ 4 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市常盤町 / Xây dựng 20 năm/2 tầng
¥55,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ55,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
¥54,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
¥54,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ54,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Apato レオパレス桜美林台
JR Yokohama line Fuchinobe Đi bộ 3 phút
Tokyo Machida Shi東京都町田市忠生 / Xây dựng 20 năm/2 tầng
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥61,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥61,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥49,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥49,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Floor plan
¥58,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1K/19.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
268 nhà (118 nhà trong 268 nhà)