Khu vực Tokyo|Chuo-ku
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo-ku
463 nhà (140 nhà trong 463 nhà)
Nhà manshon ザ・パークハビオ人形町レジデンス
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋久松町 / Xây dựng 0 năm/12 tầng
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥147,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ147,000 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ147,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥355,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/52.37m2 / Tiền đặt cọc355,000 yên/Tiền lễ355,000 yên
¥355,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/52.37m2 / Tiền đặt cọc355,000 yên/Tiền lễ355,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/52.37m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/52.37m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2LDK/58.83m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2LDK/58.83m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥179,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥179,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥147,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥181,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥181,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥430,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2LDK/58.83m2 / Tiền đặt cọc430,000 yên/Tiền lễ430,000 yên
¥430,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2LDK/58.83m2 / Tiền đặt cọc430,000 yên/Tiền lễ430,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥146,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥180,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥180,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ONE ROOF FLAT TSUKISHIMA
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 4 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku月島4丁目 / Xây dựng 9 năm/8 tầng
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/40.8m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/40.8m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥112,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1K/25.02m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1K/25.02m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥113,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥115,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/41.58m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/41.58m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥115,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25.16m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥113,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.56m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ186,000 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.56m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ186,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥112,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/25.02m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥110,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1K/25.02m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1K/25.02m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥114,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥114,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥113,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc113,000 yên/Tiền lễ113,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥117,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋馬喰町2丁目 / Xây dựng 5 năm/12 tầng
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/46.25m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/46.25m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1K/43.54m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1K/43.54m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.1m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.1m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥218,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥218,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc218,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/43.54m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/43.54m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークハビオ人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 13 năm/12 tầng
¥200,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/40.03m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/40.03m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥135,000 Phí quản lý: ¥8,000
12 tầng/1K/25.96m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥8,000
12 tầng/1K/25.96m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥120,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/26.06m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/26.06m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/40m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/40m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ日本橋箱崎町
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 6 năm/11 tầng
¥203,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/43.71m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥203,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/43.71m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥205,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/43.71m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/43.71m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/43.61m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/43.61m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークハビオ八丁堀
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目 / Xây dựng 15 năm/14 tầng
¥306,000 Phí quản lý: ¥14,000
12 tầng/2LDK/67.52m2 / Tiền đặt cọc306,000 yên/Tiền lễ306,000 yên
¥306,000 Phí quản lý:¥14,000
12 tầng/2LDK/67.52m2 / Tiền đặt cọc306,000 yên/Tiền lễ306,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥175,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/40.12m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ175,000 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/40.12m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ175,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ日本橋小伝馬町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Iwamotocho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋小伝馬町 / Xây dựng 6 năm/12 tầng
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ151,000 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ151,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/49.46m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/49.46m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ151,000 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ151,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥219,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/49.46m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ219,000 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/49.46m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ219,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon アンディーン月島
Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku月島3丁目 / Xây dựng 21 năm/12 tầng
¥99,000
11 tầng/1K/22.08m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
¥99,000
11 tầng/1K/22.08m2 / Tiền đặt cọc99,000 yên/Tiền lễ99,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon クオリア銀座三丁目
Tokyo Metro-Hibiya line Higashi Ginza Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku銀座3丁目 / Xây dựng 20 năm/14 tầng
¥130,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/25.91m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/25.91m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon ザ・パークハウス日本橋大伝馬町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 5 phút Toei-Asakusa line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋大伝馬町 / Xây dựng 5 năm/14 tầng
¥310,000
12 tầng/2LDK/64.4m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
¥310,000
12 tầng/2LDK/64.4m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon HARUMI FLAG SEA VILLAGE E棟
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 16 phút
Tokyo Chuo-ku晴海5丁目 / Xây mới/18 tầng
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/3LDK/85.37m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/3LDK/85.37m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
¥420,000 Phí quản lý: ¥30,000
18 tầng/4LDK/97.86m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ420,000 yên
¥420,000 Phí quản lý:¥30,000
18 tầng/4LDK/97.86m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ420,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà thiết kế
Nhà manshon グランスイート月島リエール
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku月島2丁目 / Xây dựng 20 năm/9 tầng
Nhà thiết kế
¥89,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/1K/21.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/1K/21.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン月島
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku佃3丁目 / Xây dựng 20 năm/9 tầng
¥97,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1K/20.8m2 / Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1K/20.8m2 / Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン勝どき
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき6丁目 / Xây dựng 37 năm/10 tầng
¥158,000 Phí quản lý: ¥5,000
8 tầng/2K/42.39m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥5,000
8 tầng/2K/42.39m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ158,000 yên
Sàn nhà
¥143,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/2K/42.39m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
¥143,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/2K/42.39m2 / Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
Sàn nhà
¥92,000 Phí quản lý: ¥3,000
5 tầng/1R/19.72m2 / Tiền đặt cọc92,000 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000 Phí quản lý:¥3,000
5 tầng/1R/19.72m2 / Tiền đặt cọc92,000 yên/Tiền lễ92,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon サンクタス築地
Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku築地7丁目 / Xây dựng 24 năm/12 tầng
¥280,000 Phí quản lý: ¥18,000
11 tầng/3LDK/69.03m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥18,000
11 tầng/3LDK/69.03m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon フロリスオーランティウム3
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku月島1丁目 / Xây dựng 52 năm/13 tầng
¥152,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥338,000 Phí quản lý: ¥11,000
12 tầng/2LDK/104m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ338,000 yên
¥338,000 Phí quản lý:¥11,000
12 tầng/2LDK/104m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ338,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥156,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥156,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥155,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥154,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥155,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥155,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥153,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1R/45.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1R/45.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥156,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥156,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥154,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥155,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ155,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥153,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥156,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥156,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥153,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥152,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥152,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥153,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥152,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ152,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon パークキューブ銀座イースト
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku湊3丁目 / Xây dựng 18 năm/12 tầng
¥165,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/42.91m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/42.91m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥188,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1LDK/50.25m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1LDK/50.25m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon スカイコート日本橋人形町第5
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋人形町2丁目 / Xây dựng 19 năm/11 tầng
¥101,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ101,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥103,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ103,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ヴェルステージ茅場町
Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku新川1丁目 / Xây dựng 25 năm/8 tầng
¥82,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/26.76m2 / Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/26.76m2 / Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
Tự động khoá
¥95,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/24.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/24.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ95,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon シンシア日本橋
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 22 năm/10 tầng
¥86,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/20.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/20.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥85,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/20.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/20.42m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ85,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon LOVIE銀座東
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 3 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku新富1丁目 / Xây dựng 6 năm/12 tầng
¥154,000 Phí quản lý: ¥14,000
6 tầng/1R/25.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥14,000
6 tầng/1R/25.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ154,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥161,000 Phí quản lý: ¥14,000
12 tầng/1K/26.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥14,000
12 tầng/1K/26.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ161,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥153,000 Phí quản lý: ¥14,000
4 tầng/1K/26.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,000 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥14,000
4 tầng/1K/26.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ153,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon KACHIDOKI THE TOWER
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき5丁目 / Xây dựng 7 năm/53 tầng
¥305,000 Phí quản lý: ¥20,000
34 tầng/1LDK/69.58m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ610,000 yên
¥305,000 Phí quản lý:¥20,000
34 tầng/1LDK/69.58m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ610,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon KDXレジデンス日本橋水天宮
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 19 năm/11 tầng
¥277,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2SLDK/80.04m2 / Tiền đặt cọc277,000 yên/Tiền lễ277,000 yên
¥277,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2SLDK/80.04m2 / Tiền đặt cọc277,000 yên/Tiền lễ277,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット月島アベニュー
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 4 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku月島3丁目 / Xây dựng 2 năm/9 tầng
¥129,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.11m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.11m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥129,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.11m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.11m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥123,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/25.11m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ123,000 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/25.11m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ123,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥212,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/40.24m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ212,000 yên
¥212,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/40.24m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ212,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プレール月島リバージュ
Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku月島4丁目 / Xây dựng 21 năm/11 tầng
¥80,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/20.77m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/20.77m2 / Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon 菱和パレス銀座東
Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku築地3丁目 / Xây dựng 25 năm/12 tầng
¥85,000 Phí quản lý: ¥9,000
10 tầng/1K/23.1m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
¥85,000 Phí quản lý:¥9,000
10 tầng/1K/23.1m2 / Tiền đặt cọc85,000 yên/Tiền lễ85,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon サングランパ
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 5 phút Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku月島3丁目 / Xây dựng 22 năm/10 tầng
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/67.68m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ213,000 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/67.68m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ213,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Tủ âm tườngSàn nhà
¥232,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/67.68m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ232,000 yên
¥232,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/67.68m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ232,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon Supreme Tsukishima
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút JR Keiyo line Etchujima Đi bộ 13 phút
Tokyo Chuo-ku佃2丁目 / Xây dựng 20 năm/5 tầng
¥98,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/1R/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/1R/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Nhà manshon HARUMI FLAG PARK VILLAGE C棟
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 17 phút
Tokyo Chuo-ku晴海5丁目 / Xây mới/18 tầng
¥325,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/3LDK/78.56m2 / Tiền đặt cọc325,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥325,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/3LDK/78.56m2 / Tiền đặt cọc325,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥315,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/3LDK/78.56m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥315,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/3LDK/78.56m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ビエラコート日本橋久松町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋久松町 / Xây mới/11 tầng
¥231,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥228,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/39.9m2 / Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ228,000 yên
¥228,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/39.9m2 / Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ228,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥209,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥209,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥211,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥211,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥211,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥211,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥208,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥232,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥232,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/28.01m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/28.01m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/28.08m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/28.08m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥353,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc353,000 yên/Tiền lễ353,000 yên
¥353,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc353,000 yên/Tiền lễ353,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥356,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc356,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
¥356,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc356,000 yên/Tiền lễ356,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥456,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc456,000 yên/Tiền lễ456,000 yên
¥456,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc456,000 yên/Tiền lễ456,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥209,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥209,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc209,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥208,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥208,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥455,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc455,000 yên/Tiền lễ455,000 yên
¥455,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc455,000 yên/Tiền lễ455,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥457,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc457,000 yên/Tiền lễ457,000 yên
¥457,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/3LDK/71.38m2 / Tiền đặt cọc457,000 yên/Tiền lễ457,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ354,000 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ354,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥230,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/43.23m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥230,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥231,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/43.2m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥212,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥212,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/42.44m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥352,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ352,000 yên
¥352,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/58.85m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ352,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/32.41m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
463 nhà (140 nhà trong 463 nhà)