Khu vực Tokyo|Chuo-ku
  • Tokyo
  • Kanagawa
  • Saitama
  • Chiba
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo-ku
380 nhà (150 nhà trong 380 nhà)
Nhà manshon アジュールテラス日本橋浜町
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 3 năm/10 tầng
¥229,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/2LDK/47.3m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ229,000 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/2LDK/47.3m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ229,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークシティ中央湊 ザ タワー
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Tokyo Đi bộ 22 phút
Tokyo Chuo-ku湊2丁目 / Xây dựng 6 năm/36 tầng
¥227,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/49.26m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ454,000 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/49.26m2 / Tiền đặt cọc227,000 yên/Tiền lễ454,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥203,000 Phí quản lý: ¥12,000
14 tầng/1LDK/39.26m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
¥203,000 Phí quản lý:¥12,000
14 tầng/1LDK/39.26m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon 月島四丁目住宅
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku月島4丁目 / Xây dựng 52 năm/14 tầng
¥120,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/2DK/46.04m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/2DK/46.04m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス八丁堀
Toei-Asakusa line Takaracho Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Tokyo Đi bộ 13 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目 / Xây dựng 26 năm/7 tầng
¥114,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/31.48m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥114,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/31.48m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ベルファース八丁堀West
Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 4 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku八丁堀3丁目 / Xây mới/12 tầng
¥148,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥260,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥248,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥247,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.57m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.57m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥236,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥242,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥241,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥237,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥151,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥151,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.24m2 / Tiền đặt cọc151,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/40.06m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥158,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/25.14m2 / Tiền đặt cọc158,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥149,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.27m2 / Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/40.48m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/50.5m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/50.5m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥147,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25.14m2 / Tiền đặt cọc147,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2K/25.08m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス銀座東
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku新富1丁目 / Xây dựng 17 năm/13 tầng
¥120,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/29.76m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/29.76m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon THE TOKYO TOWERS MIDTOWER
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき6丁目 / Xây dựng 16 năm/58 tầng
¥258,000 Phí quản lý: ¥15,000
19 tầng/1LDK/65.59m2 / Tiền đặt cọc516,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥15,000
19 tầng/1LDK/65.59m2 / Tiền đặt cọc516,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥337,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/3LDK/84.26m2 / Tiền đặt cọc674,000 yên/Tiền lễ337,000 yên
¥337,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/3LDK/84.26m2 / Tiền đặt cọc674,000 yên/Tiền lễ337,000 yên
Tự động khoá
¥452,000 Phí quản lý: ¥20,000
27 tầng/2LDK/96.07m2 / Tiền đặt cọc904,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥452,000 Phí quản lý:¥20,000
27 tầng/2LDK/96.07m2 / Tiền đặt cọc904,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tường
¥186,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/48.35m2 / Tiền đặt cọc372,000 yên/Tiền lễ186,000 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/48.35m2 / Tiền đặt cọc372,000 yên/Tiền lễ186,000 yên
Tự động khoá
¥381,000 Phí quản lý: ¥20,000
20 tầng/2LDK/87.66m2 / Tiền đặt cọc762,000 yên/Tiền lễ381,000 yên
¥381,000 Phí quản lý:¥20,000
20 tầng/2LDK/87.66m2 / Tiền đặt cọc762,000 yên/Tiền lễ381,000 yên
Tự động khoá
¥259,000 Phí quản lý: ¥15,000
16 tầng/1LDK/65.59m2 / Tiền đặt cọc518,000 yên/Tiền lễ259,000 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥15,000
16 tầng/1LDK/65.59m2 / Tiền đặt cọc518,000 yên/Tiền lễ259,000 yên
Tự động khoá
¥229,000 Phí quản lý: ¥15,000
16 tầng/1LDK/52.32m2 / Tiền đặt cọc458,000 yên/Tiền lễ229,000 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥15,000
16 tầng/1LDK/52.32m2 / Tiền đặt cọc458,000 yên/Tiền lễ229,000 yên
Tự động khoá
¥403,000 Phí quản lý: ¥20,000
28 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc806,000 yên/Tiền lễ403,000 yên
¥403,000 Phí quản lý:¥20,000
28 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc806,000 yên/Tiền lễ403,000 yên
Tự động khoá
¥408,000 Phí quản lý: ¥20,000
30 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc816,000 yên/Tiền lễ408,000 yên
¥408,000 Phí quản lý:¥20,000
30 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc816,000 yên/Tiền lễ408,000 yên
Tự động khoá
¥386,000
29 tầng/2LDK/86.67m2 / Tiền đặt cọc772,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000
29 tầng/2LDK/86.67m2 / Tiền đặt cọc772,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥298,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/1SLDK/71.29m2 / Tiền đặt cọc596,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥298,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/1SLDK/71.29m2 / Tiền đặt cọc596,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥299,000
11 tầng/1LDK/81.93m2 / Tiền đặt cọc598,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
¥299,000
11 tầng/1LDK/81.93m2 / Tiền đặt cọc598,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥372,000 Phí quản lý: ¥20,000
28 tầng/2LDK/91.38m2 / Tiền đặt cọc744,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥372,000 Phí quản lý:¥20,000
28 tầng/2LDK/91.38m2 / Tiền đặt cọc744,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tường
¥376,000 Phí quản lý: ¥20,000
22 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc752,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥376,000 Phí quản lý:¥20,000
22 tầng/3LDK/86.85m2 / Tiền đặt cọc752,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥384,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/3LDK/89.69m2 / Tiền đặt cọc768,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥384,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/3LDK/89.69m2 / Tiền đặt cọc768,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥385,000 Phí quản lý: ¥20,000
29 tầng/2SLDK/85.82m2 / Tiền đặt cọc770,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥385,000 Phí quản lý:¥20,000
29 tầng/2SLDK/85.82m2 / Tiền đặt cọc770,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥314,000
26 tầng/1LDK/71.6m2 / Tiền đặt cọc628,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥314,000
26 tầng/1LDK/71.6m2 / Tiền đặt cọc628,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tường
Nhà manshon アーバイル日本橋小伝馬町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋大伝馬町 / Xây dựng 20 năm/12 tầng
¥129,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/29.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/29.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ザ・パークハビオ日本橋箱崎町
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 6 năm/11 tầng
¥205,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/43.61m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/43.61m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥205,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/43.09m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/43.09m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/41.22m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/41.22m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥194,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/40.7m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/40.7m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋馬喰町2丁目 / Xây dựng 5 năm/12 tầng
¥231,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥188,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥181,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥181,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥191,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.08m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥191,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥236,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/49.62m2 / Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ人形町レジデンス
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋久松町 / Xây dựng 0 năm/12 tầng
¥188,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥148,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥188,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc142,000 yên/Tiền lễ142,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ186,000 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ186,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/52.37m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/52.37m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/52.37m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/52.37m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ360,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥330,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2LDK/58.83m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
¥330,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2LDK/58.83m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥352,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/58.83m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ352,000 yên
¥352,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/58.83m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ352,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ザ・ライオンズフォーシア八丁堀
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Hatchobori Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku湊1丁目 / Xây mới/10 tầng
¥157,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1DK/25.54m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1DK/25.54m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1DK/25.54m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1DK/25.54m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥230,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2DK/40.37m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2DK/40.37m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1DK/25.49m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1DK/25.49m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥260,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2DK/40.37m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2DK/40.37m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1DK/25.54m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1DK/25.54m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ASTILE日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 1 năm/7 tầng
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/40.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/40.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークタワー勝どきサウス
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき4丁目 / Xây dựng 1 năm/58 tầng
¥440,000
37 tầng/3LDK/72.49m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ440,000 yên
¥440,000
37 tầng/3LDK/72.49m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ440,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥410,000
48 tầng/3LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
¥410,000
48 tầng/3LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tường
¥410,000
42 tầng/3LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
¥410,000
42 tầng/3LDK/75.31m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ410,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Tủ âm tường
Nhà manshon トルナーレ日本橋浜町
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋浜町3丁目 / Xây dựng 19 năm/46 tầng
¥290,000
4 tầng/3LDK/75.68m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ290,000 yên
¥290,000
4 tầng/3LDK/75.68m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ290,000 yên
Tự động khoá
¥328,000 Phí quản lý: ¥15,000
30 tầng/1LDK/74.11m2 / Tiền đặt cọc328,000 yên/Tiền lễ328,000 yên
¥328,000 Phí quản lý:¥15,000
30 tầng/1LDK/74.11m2 / Tiền đặt cọc328,000 yên/Tiền lễ328,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アヴェルーナ月島
Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku月島3丁目 / Xây dựng 2 năm/9 tầng
¥144,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1DK/31.54m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1DK/31.54m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥125,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1R/29.56m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1R/29.56m2 / Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ディームス日本橋水天宮
Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Ginza line Nihombashi Đi bộ 13 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥194,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1LDK/39.93m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1LDK/39.93m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ194,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon オープンブルーム東日本橋
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 3 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋2丁目 / Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥239,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/46.97m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/46.97m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥123,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1K/25.76m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥123,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1K/25.76m2 / Tiền đặt cọc123,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥147,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ147,000 yên
¥147,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ147,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥144,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/25.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/25.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥148,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ148,000 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ148,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハウス水天宮前
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町2丁目 / Xây dựng 12 năm/10 tầng
¥180,000
3 tầng/1LDK/41.84m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥180,000
3 tầng/1LDK/41.84m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon アーバネックス日本橋横山町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋横山町 / Xây dựng 0 năm/12 tầng
¥239,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥242,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥243,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/47.46m2 / Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1DK/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス日本橋水天宮
Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町1丁目 / Xây dựng 4 năm/10 tầng
¥224,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/40.47m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥224,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/40.47m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥226,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/40.57m2 / Tiền đặt cọc226,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥226,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/40.57m2 / Tiền đặt cọc226,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon フロリスオーランティウム3
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo-ku月島1丁目 / Xây dựng 52 năm/13 tầng
¥185,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ185,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥172,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥174,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ174,000 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ174,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥161,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ161,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥175,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ175,000 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ175,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥177,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ177,000 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ177,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1R/45.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1R/45.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥160,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥159,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥160,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥160,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1LDK/46.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥186,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ186,000 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1LDK/46.6m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ186,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ブロードシティ東京
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋蛎殻町1丁目 / Xây dựng 19 năm/17 tầng
¥269,000
15 tầng/2LDK/62.51m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ269,000 yên
¥269,000
15 tầng/2LDK/62.51m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ269,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ファミール日本橋グランスイートプラザ
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút Toei-Asakusa line Ningyocho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 22 năm/14 tầng
¥165,000
6 tầng/1LDK/44.67m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
¥165,000
6 tầng/1LDK/44.67m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パレステュディオ勝どきリバーサイド
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 16 phút
Tokyo Chuo-ku勝どき6丁目 / Xây dựng 17 năm/8 tầng
¥168,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/22m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ168,000 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/22m2 / Tiền đặt cọc178,000 yên/Tiền lễ168,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon アクラス日本橋
Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 3 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo-ku東日本橋3丁目 / Xây dựng 8 năm/10 tầng
¥223,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1SLDK/50.61m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ223,000 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1SLDK/50.61m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ223,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥252,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/2LDK/50.21m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ252,000 yên
¥252,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/2LDK/50.21m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ252,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ザ・グランクラッセ日本橋イースト
JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku新川2丁目 / Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥322,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/3LDK/64.7m2 / Tiền đặt cọc322,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥322,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/3LDK/64.7m2 / Tiền đặt cọc322,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/3LDK/71.7m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/3LDK/71.7m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥347,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2SLDK/71.7m2 / Tiền đặt cọc347,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥347,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2SLDK/71.7m2 / Tiền đặt cọc347,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋馬喰町2丁目 / Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥275,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/51.62m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥275,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/51.62m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥127,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1DK/25.81m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1DK/25.81m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon スカイコート三越前壱番館
Tokyo Metro-Ginza line Mitsukoshimae Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo-ku日本橋本町3丁目 / Xây dựng 20 năm/11 tầng
¥89,000 Phí quản lý: ¥6,000
4 tầng/1K/21.42m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥6,000
4 tầng/1K/21.42m2 / Tiền đặt cọc89,000 yên/Tiền lễ89,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon LOVIE銀座東
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 3 phút JR Keiyo line Hatchobori Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo-ku新富1丁目 / Xây dựng 6 năm/12 tầng
¥158,000 Phí quản lý: ¥14,000
5 tầng/1R/25.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥14,000
5 tầng/1R/25.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥212,000 Phí quản lý: ¥14,000
3 tầng/1LDK/40.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
¥212,000 Phí quản lý:¥14,000
3 tầng/1LDK/40.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ212,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥158,000 Phí quản lý: ¥14,000
6 tầng/1R/25.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥14,000
6 tầng/1R/25.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥211,000 Phí quản lý: ¥14,000
2 tầng/1LDK/40.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ211,000 yên
¥211,000 Phí quản lý:¥14,000
2 tầng/1LDK/40.82m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ211,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
380 nhà (150 nhà trong 380 nhà)