Khu vực Tokyo|Arakawa Ku,Arakawa-ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoArakawa Ku/TokyoArakawa-ku
111 nhà (89 nhà trong 111 nhà)
Nhà manshon アジールコート町屋
Keisei-Main line Keisei Machiya Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 4 phút
Tokyo Arakawa Ku町屋1丁目 / Xây mới/15 tầng
¥134,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/26.1m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/26.1m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥135,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/26.1m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/26.1m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥133,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/26.1m2 / Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/26.1m2 / Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥131,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1LDK/26.1m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1LDK/26.1m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥126,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1DK/25.28m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1DK/25.28m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.28m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.28m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥129,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/25.28m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/25.28m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥128,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.28m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.28m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥126,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1DK/25.41m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1DK/25.41m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥134,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/25.28m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/25.28m2 / Tiền đặt cọc134,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.41m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.41m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥128,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.41m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.41m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥239,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/52.96m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/52.96m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥237,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2LDK/52.96m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2LDK/52.96m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥249,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/52.92m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/52.92m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥246,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/52.96m2 / Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥246,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/52.96m2 / Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥246,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/52.92m2 / Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥246,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/52.92m2 / Tiền đặt cọc246,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥238,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/52.96m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥238,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/52.96m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥249,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/52.96m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/52.96m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tường
Nhà manshon CHARLOTTE
Nippori Toneri Liner Akado Shogakkomae Đi bộ 1 phút Toden-Arakawa line Higashi Ogu Sanchome Đi bộ 9 phút
Tokyo Arakawa Ku東尾久4丁目 / Xây dựng 2 năm/5 tầng
¥71,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/21.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥71,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/21.71m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon 三ノ輪アパートメント
Tokyo Metro-Hibiya line Minowa Đi bộ 5 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里1丁目 / Xây mới/5 tầng
¥135,000 Phí quản lý: ¥8,000
1 tầng/1LDK/38.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥8,000
1 tầng/1LDK/38.02m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiSàn nhà
¥101,000 Phí quản lý: ¥8,000
1 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥101,000 Phí quản lý:¥8,000
1 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiSàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiSàn nhà
¥107,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiSàn nhà
¥109,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1DK/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1DK/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiSàn nhà
¥107,000 Phí quản lý: ¥8,000
3 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥8,000
3 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiSàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiSàn nhà
¥107,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1DK/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1DK/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiSàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiSàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiSàn nhà
¥107,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1DK/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1DK/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiSàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiSàn nhà
¥105,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥105,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1DK/25.05m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiSàn nhà
¥107,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1DK/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1DK/25.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiSàn nhà
Nhà manshon Luce町屋
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 7 phút JR Joban line Mikawashima Đi bộ 7 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川4丁目 / Xây dựng 1 năm/4 tầng
¥65,000 Phí quản lý: ¥9,000
2 tầng/1R/17.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥9,000
2 tầng/1R/17.07m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ65,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon いずみマンション
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 6 phút
Tokyo Arakawa Ku町屋2丁目 / Xây dựng 18 năm/9 tầng
¥127,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1LDK/41.04m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1LDK/41.04m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Nhà manshon アヴァンカーサ町屋
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 4 phút Keisei-Main line Shim Mikawashima Đi bộ 7 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川4丁目 / Xây dựng 1 năm/15 tầng
¥235,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2SLDK/56.4m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2SLDK/56.4m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon nido南千住
JR Joban line Minami Senju Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Hibiya line Minami Senju Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku南千住7丁目 / Xây dựng 1 năm/15 tầng
¥200,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/2LDK/52.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/2LDK/52.36m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/49.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/49.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥215,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/3LDK/60.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/3LDK/60.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥168,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/45.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/45.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥217,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/3LDK/60.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/3LDK/60.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥196,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/49.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥196,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/49.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥218,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/3LDK/60.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥218,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/3LDK/60.09m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥188,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/49.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/49.27m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Apato KTA熊野前
Toden-Arakawa line Miyanomae Đi bộ 4 phút Nippori Toneri Liner Kumanomae Đi bộ 6 phút
Tokyo Arakawa Ku東尾久8丁目 / Xây dựng 8 năm/3 tầng
¥58,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/16.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/16.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥57,000 Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/16.63m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥57,000 Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/16.63m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon Brillia ist 町屋
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 2 phút Toden-Arakawa line Machiya Ekimae Đi bộ 2 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川6丁目 / Xây dựng 3 năm/12 tầng
¥238,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/50.01m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥238,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/50.01m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥133,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.11m2 / Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.11m2 / Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥241,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/50.04m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/50.04m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥241,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/50.08m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/50.08m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥228,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/50.05m2 / Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥228,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/50.05m2 / Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク日暮里
JR Yamanote line Nippori Đi bộ 10 phút JR Yamanote line Uguisudani Đi bộ 14 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里4丁目 / Xây dựng 20 năm/10 tầng
¥97,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥94,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ94,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon REV UN
JR Tohoku line Oku Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Tabata Đi bộ 14 phút
Tokyo Arakawa Ku西尾久4丁目 / Xây dựng 18 năm/12 tầng
¥77,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/25.25m2 / Tiền đặt cọc77,000 yên/Tiền lễ77,000 yên
¥77,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/25.25m2 / Tiền đặt cọc77,000 yên/Tiền lễ77,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥78,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1K/25.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥78,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1K/25.2m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnh
Apato ハイブリッジ東日暮里
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 7 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里6丁目 / Xây dựng 6 năm/3 tầng
¥94,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ94,000 yên
¥94,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/23.18m2 / Tiền đặt cọc94,000 yên/Tiền lễ94,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon 小宮ビル
JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 11 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里5丁目 / Xây dựng 20 năm/10 tầng
¥97,000 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/26.12m2 / Tiền đặt cọc97,000 yên/Tiền lễ97,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Sàn nhà
Apato イルトラッツォ千住
Toden-Arakawa line Arakawa Itchumae Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Hibiya line Minami Senju Đi bộ 9 phút
Tokyo Arakawa Ku南千住6丁目 / Xây dựng 10 năm/3 tầng
¥65,000 Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1R/12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1R/12m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Sàn nhà
¥65,500 Phí quản lý: ¥4,500
1 tầng/1K/18.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥65,500 Phí quản lý:¥4,500
1 tầng/1K/18.29m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon ベルメゾンヤスダ
JR Takasaki line Oku Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Tabata Đi bộ 24 phút
Tokyo Arakawa Ku西尾久7丁目 / Xây dựng 35 năm/5 tầng
¥68,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/20.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥68,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/20.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Apato SUNRISE東尾久
Nippori Toneri Liner Kumanomae Đi bộ 4 phút Toden-Arakawa line Miyanomae Đi bộ 8 phút
Tokyo Arakawa Ku東尾久5丁目 / Xây dựng 10 năm/3 tầng
¥55,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1R/13.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥55,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1R/13.96m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon プラウド町屋
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 6 phút JR Joban line Mikawashima Đi bộ 7 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川4丁目 / Xây dựng 2 năm/18 tầng
¥260,000
14 tầng/2LDK/73.81m2 / Tiền đặt cọc520,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000
14 tầng/2LDK/73.81m2 / Tiền đặt cọc520,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リステージVISTA
Nippori Toneri Liner Kumanomae Đi bộ 6 phút Toden-Arakawa line Miyanomae Đi bộ 9 phút
Tokyo Arakawa Ku東尾久8丁目 / Xây dựng 15 năm/15 tầng
¥87,000 Phí quản lý: ¥7,000
4 tầng/1K/25.06m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
¥87,000 Phí quản lý:¥7,000
4 tầng/1K/25.06m2 / Tiền đặt cọc87,000 yên/Tiền lễ87,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Tủ âm tườngSàn nhà
¥92,000 Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/1K/25.06m2 / Tiền đặt cọc92,000 yên/Tiền lễ92,000 yên
¥92,000 Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/1K/25.06m2 / Tiền đặt cọc92,000 yên/Tiền lễ92,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhCó thể thanh toán bằng thẻ Tủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン町屋サウスコート
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 5 phút Keisei-Main line Shim Mikawashima Đi bộ 6 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川3丁目 / Xây dựng 24 năm/12 tầng
¥208,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/2LDK/56.48m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ208,000 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/2LDK/56.48m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ208,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥220,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/2LDK/59.66m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/2LDK/59.66m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon フェルクルールプレスト三ノ輪駅前
Tokyo Metro-Hibiya line Minowa Đi bộ 2 phút JR Joban line Minami Senju Đi bộ 10 phút
Tokyo Arakawa Ku南千住1丁目 / Xây dựng 9 năm/12 tầng
¥172,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/46.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/46.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon 西日暮里フラッツ
Keisei-Main line Shim Mikawashima Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Nishi Nippori Đi bộ 6 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里1丁目 / Xây dựng 9 năm/11 tầng
¥192,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/41.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
¥192,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/41.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ192,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プレール・ドゥーク東京EAST RiverSide
Tokyo Metro-Hibiya line Minami Senju Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kita Senju Đi bộ 20 phút
Tokyo Arakawa Ku南千住7丁目 / Xây dựng 16 năm/14 tầng
¥97,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/22.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/22.41m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ97,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon BELISTA東日暮里
Tokyo Metro-Hibiya line Minowa Đi bộ 8 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 16 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里2丁目 / Xây dựng 14 năm/10 tầng
¥280,000
7 tầng/3SLDK/82.07m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
¥280,000
7 tầng/3SLDK/82.07m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon コスモプレイス町屋
Keisei-Main line Keisei Machiya Đi bộ 11 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 11 phút
Tokyo Arakawa Ku町屋8丁目 / Xây dựng 20 năm/11 tầng
¥195,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/3LDK/78.08m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/3LDK/78.08m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon Axis西日暮里
JR Joban line Mikawashima Đi bộ 5 phút Keisei-Main line Shim Mikawashima Đi bộ 5 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里1丁目 / Xây mới/4 tầng
¥88,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/19.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/19.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1R/20.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1R/20.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
¥88,000 Phí quản lý: ¥5,000
1 tầng/1R/20.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥88,000 Phí quản lý:¥5,000
1 tầng/1R/20.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
¥90,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/20.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/20.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
¥90,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1R/20.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1R/20.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1R/20.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1R/20.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
¥90,000 Phí quản lý: ¥5,000
4 tầng/1R/19.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥5,000
4 tầng/1R/19.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
¥89,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/20.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥89,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/20.08m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
¥94,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/20.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥94,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/20.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
¥90,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/19.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/19.93m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon COCOCUBE東日暮里
Tokyo Metro-Hibiya line Minowa Đi bộ 7 phút JR Yamanote line Uguisudani Đi bộ 14 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里2丁目 / Xây dựng 5 năm/5 tầng
¥97,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/24.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥97,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/24.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ROXIS日暮里
Nippori Toneri Liner Nippori Đi bộ 8 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 9 phút
Tokyo Arakawa Ku東日暮里5丁目 / Xây dựng 1 năm/9 tầng
¥121,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/25.25m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/25.25m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ121,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
¥121,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/25.25m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/25.25m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ121,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí
Apato リノガーデン町屋
Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 4 phút Keisei-Main line Shim Mikawashima Đi bộ 7 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川5丁目 / Xây dựng 4 năm/3 tầng
¥75,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/19.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/19.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
¥76,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/19.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/19.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon DIPS日暮里
JR Keihin Tohoku/Negishi line Nippori Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Nippori Đi bộ 4 phút
Tokyo Arakawa Ku西日暮里6丁目 / Xây dựng 12 năm/8 tầng
¥110,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/35.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/35.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon CIEL町屋
Toden-Arakawa line Machiya Nichome Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 9 phút
Tokyo Arakawa Ku荒川6丁目 / Xây dựng 1 năm/5 tầng
¥82,000 Phí quản lý: ¥7,000
1 tầng/1K/20.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥7,000
1 tầng/1K/20.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
111 nhà (89 nhà trong 111 nhà)