Khu vực Tokyo|Chuo Ku,Chuo-ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChuo Ku/TokyoChuo-ku
337 nhà (113 nhà trong 337 nhà)
Nhà manshon ミレアコート銀座プレミア
Tokyo Metro-Hibiya line Higashi Ginza Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Ginza line Ginza Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo Ku銀座3丁目 / Xây dựng 7 năm/13 tầng
¥460,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/62.01m2 / Tiền đặt cọc460,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥460,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/62.01m2 / Tiền đặt cọc460,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥462,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/62.06m2 / Tiền đặt cọc462,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥462,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/62.06m2 / Tiền đặt cọc462,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥465,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/62.06m2 / Tiền đặt cọc465,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥465,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/62.06m2 / Tiền đặt cọc465,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/38.8m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/38.8m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス東日本橋
Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 2 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo Ku東日本橋3丁目 / Xây mới/12 tầng
¥273,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥273,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc273,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥242,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥242,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥230,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/38.56m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/38.56m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥229,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/39.38m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/39.38m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥255,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2DK/45m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2DK/45m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥241,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥248,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2DK/43.18m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2DK/43.18m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥250,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/44.02m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥232,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/38.56m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥232,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/38.56m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥270,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2DK/45m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥270,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2DK/45m2 / Tiền đặt cọc270,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥229,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2DK/41.16m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2DK/41.16m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス東日本橋ステーションゲート
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo Ku東日本橋3丁目 / Xây dựng 10 năm/14 tầng
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/40.55m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ213,000 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/40.55m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ213,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥217,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/44.2m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ217,000 yên
¥217,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/44.2m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ217,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥223,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1LDK/43.04m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ223,000 yên
¥223,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1LDK/43.04m2 / Tiền đặt cọc223,000 yên/Tiền lễ223,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/42.2m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/42.2m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ215,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバネックス日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋馬喰町1丁目 / Xây mới/12 tầng
¥443,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/3LDK/71.09m2 / Tiền đặt cọc443,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥443,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/3LDK/71.09m2 / Tiền đặt cọc443,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥470,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/3LDK/71.09m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥470,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/3LDK/71.09m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥313,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc313,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥313,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc313,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥307,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc307,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥307,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc307,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥391,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/3LDK/71.09m2 / Tiền đặt cọc391,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥391,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/3LDK/71.09m2 / Tiền đặt cọc391,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥453,000 Phí quản lý: ¥20,000
10 tầng/3LDK/71.09m2 / Tiền đặt cọc453,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥453,000 Phí quản lý:¥20,000
10 tầng/3LDK/71.09m2 / Tiền đặt cọc453,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥309,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥309,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥294,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥335,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥335,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc335,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥319,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc319,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥319,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc319,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon リバー&タワー
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kayabacho Đi bộ 8 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 36 năm/19 tầng
¥285,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/2LDK/64.37m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ570,000 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/2LDK/64.37m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ570,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1LDK/41.66m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ400,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1LDK/41.66m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ400,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥275,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/2LDK/68.2m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ550,000 yên
¥275,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/2LDK/68.2m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ550,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ディアナコート日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 7 năm/10 tầng
¥285,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.26m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ285,000 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.26m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ285,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon フラッフィー日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋浜町1丁目 / Xây dựng 2 năm/10 tầng
¥233,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/46.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/46.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/30.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/30.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥228,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1LDK/42.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥228,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1LDK/42.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥220,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/42.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/42.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥225,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/42.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/42.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon The LOG日本橋
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋横山町 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
¥264,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1LDK/41.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ264,000 yên
¥264,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1LDK/41.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ264,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥261,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1LDK/41.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
¥261,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1LDK/41.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ261,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥259,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1LDK/41.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ259,000 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1LDK/41.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ259,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ人形町レジデンス
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋久松町 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
¥148,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥150,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1K/25.56m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ152,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥154,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥141,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc141,000 yên/Tiền lễ141,000 yên
¥141,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/26.73m2 / Tiền đặt cọc141,000 yên/Tiền lễ141,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥370,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/58.83m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ370,000 yên
¥370,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/58.83m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ370,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/31.61m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ONE ROOF FLAT TSUKISHIMA
Toei-Oedo line Tsukishima Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo Ku月島4丁目 / Xây dựng 10 năm/8 tầng
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/40.8m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/40.8m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥195,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/40.8m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/40.8m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Tự động khoá
¥189,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/41.58m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/41.58m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ189,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.37m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.56m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.56m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ207,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥127,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1R/25m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon プレミスト東銀座築地Edge Court
Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo Ku築地7丁目 / Xây dựng 5 năm/14 tầng
¥400,000
11 tầng/3LDK/70.15m2 / Tiền đặt cọc800,000 yên/Tiền lễ400,000 yên
¥400,000
11 tầng/3LDK/70.15m2 / Tiền đặt cọc800,000 yên/Tiền lễ400,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アーバイル日本橋小伝馬町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 9 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋大伝馬町 / Xây dựng 20 năm/12 tầng
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/24.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/24.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥134,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/29.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/29.35m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon オープンレジデンシア日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋馬喰町1丁目 / Xây dựng 7 năm/14 tầng
¥224,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1LDK/43.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ224,000 yên
¥224,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1LDK/43.87m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ224,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット三越前イースト
JR Sobu line Shin Nihombashi Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋小舟町 / Xây mới/10 tầng
¥324,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc324,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥324,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc324,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥237,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/39.67m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/39.67m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥207,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥207,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc207,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥322,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc322,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥322,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc322,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥252,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/39.67m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥252,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/39.67m2 / Tiền đặt cọc252,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥300,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥300,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥196,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/30.07m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥196,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/30.07m2 / Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥202,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/30.07m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥202,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/30.07m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥208,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥254,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/39.67m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥254,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/39.67m2 / Tiền đặt cọc254,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥203,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/30.07m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥203,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/30.07m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥308,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc308,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥308,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/49.22m2 / Tiền đặt cọc308,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥240,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1LDK/35.79m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon パークハビオ人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋堀留町2丁目 / Xây dựng 14 năm/12 tầng
¥137,000 Phí quản lý: ¥8,000
10 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥8,000
10 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/40.03m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/40.03m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/40m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/40m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ200,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥135,000 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/25.37m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon グランスイート明石町
Tokyo Metro-Yurakucho line Shintomicho Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Hibiya line Tsukiji Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo Ku明石町 / Xây dựng 21 năm/11 tầng
¥137,000
4 tầng/1K/28.43m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
¥137,000
4 tầng/1K/28.43m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon アスコットパーク日本橋浜町アルテ
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 17 năm/14 tầng
¥183,000
4 tầng/1LDK/40.02m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ183,000 yên
¥183,000
4 tầng/1LDK/40.02m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ183,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon 仮称ユアメゾン日本橋浜町
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 3 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋浜町1丁目 / Xây mới/3 tầng
¥280,000 Phí quản lý: ¥7,000
3 tầng/2SLDK/61.38m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ560,000 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥7,000
3 tầng/2SLDK/61.38m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ560,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon パークハビオ日本橋蛎殻町
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋蛎殻町2丁目 / Xây dựng 10 năm/7 tầng
¥182,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/1LDK/41.99m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/1LDK/41.99m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥128,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/25.01m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/25.01m2 / Tiền đặt cọc128,000 yên/Tiền lễ128,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン日本橋横山町
Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 2 phút JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 2 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋横山町 / Xây dựng 17 năm/12 tầng
¥215,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1LDK/50.36m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1LDK/50.36m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1LDK/49.52m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1LDK/49.52m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1LDK/44.89m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ210,000 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1LDK/44.89m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ210,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon パークフラッツ日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋馬喰町2丁目 / Xây dựng 7 năm/12 tầng
¥269,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/58.28m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ269,000 yên
¥269,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/58.28m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ269,000 yên
Tự động khoá
¥279,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/56.69m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ279,000 yên
¥279,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/56.69m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ279,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon ザ・パークハビオ日本橋箱崎町
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Tozai line Kayabacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋箱崎町 / Xây dựng 7 năm/11 tầng
¥208,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/1LDK/41.22m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥208,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/1LDK/41.22m2 / Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/40.7m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/40.7m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥192,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/43.61m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ192,000 yên
¥192,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/43.61m2 / Tiền đặt cọc192,000 yên/Tiền lễ192,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon HARUMI FLAG SEA VILLAGE C棟
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 18 phút
Tokyo Chuo Ku晴海5丁目 / Xây dựng 1 năm/14 tầng
¥460,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/100.15m2 / Tiền đặt cọc460,000 yên/Tiền lễ460,000 yên
¥460,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/100.15m2 / Tiền đặt cọc460,000 yên/Tiền lễ460,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アヴァンテ勝どき
Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 14 phút
Tokyo Chuo Ku勝どき2丁目 / Xây dựng 8 năm/7 tầng
¥122,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1K/25.45m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1K/25.45m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon UGHD人形町
Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋人形町1丁目 / Xây dựng 0 năm/12 tầng
¥257,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ257,000 yên
¥257,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ257,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥166,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ166,000 yên
¥166,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ166,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥168,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ168,000 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ168,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥258,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
¥258,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ258,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥255,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1LDK/41.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ255,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥169,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ169,000 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ169,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ日本橋馬喰町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋馬喰町2丁目 / Xây dựng 6 năm/12 tầng
¥190,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/40.44m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/40.44m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/46.25m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/46.25m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥200,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1LDK/43.1m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥212,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/46.25m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥212,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/46.25m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/40.58m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/40.58m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon スカイコート日本橋人形町第5
Tokyo Metro-Hanzomon line Suitengumae Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Hibiya line Ningyocho Đi bộ 3 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋人形町2丁目 / Xây dựng 20 năm/11 tầng
¥122,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1K/25.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ122,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon スカイコート日本橋浜町第3
Toei-Shinjuku line Hamacho Đi bộ 2 phút Toei-Asakusa line Higashi Nihombashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋浜町2丁目 / Xây dựng 22 năm/12 tầng
¥113,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
¥113,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/21.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ113,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ザ・パークハビオ日本橋小伝馬町
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 1 phút Toei-Shinjuku line Iwamotocho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chuo Ku日本橋小伝馬町 / Xây dựng 7 năm/12 tầng
¥225,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/49.46m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ225,000 yên
¥225,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/49.46m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ225,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥165,000 Phí quản lý: ¥13,000
7 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
¥165,000 Phí quản lý:¥13,000
7 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc165,000 yên/Tiền lễ165,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥162,000 Phí quản lý: ¥13,000
3 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥162,000 Phí quản lý:¥13,000
3 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥167,000 Phí quản lý: ¥13,000
10 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ167,000 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥13,000
10 tầng/1DK/30m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ167,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon フロリス オーランティウム2
Tokyo Metro-Yurakucho line Tsukishima Đi bộ 2 phút Toei-Oedo line Kachidoki Đi bộ 10 phút
Tokyo Chuo Ku月島1丁目 / Xây dựng 53 năm/4 tầng
¥219,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/2LDK/56.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ219,000 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/2LDK/56.3m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ219,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
¥172,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/41.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/41.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
337 nhà (113 nhà trong 337 nhà)
Lịch sử duyệt web của bạn
67,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥5,500
1K / 4 tầng / 25m² Nagoya City Subway-Higashiyama line Nakamura Nisseki Đi bộ 10 phút
61,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 2 tầng / 19.87m² JR Saikyo line Toda Koen Đi bộ 8 phút
66,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 1 tầng / 19.87m² JR Saikyo line Toda Đi bộ 9 phút
84,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 3 tầng / 23.18m² JR Saikyo line Toda Koen Đi bộ 6 phút
62,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥5,000
1LDK / 1 tầng / 41.7m² Kintetsu-Nara line Yaenosato Đi bộ 13 phút
67,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥5,500
1K / 4 tầng / 25m² Nagoya City Subway-Higashiyama line Nakamura Nisseki Đi bộ 10 phút
61,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 2 tầng / 19.87m² JR Saikyo line Toda Koen Đi bộ 8 phút
66,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 1 tầng / 19.87m² JR Saikyo line Toda Đi bộ 9 phút
84,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 3 tầng / 23.18m² JR Saikyo line Toda Koen Đi bộ 6 phút
62,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥5,000
1LDK / 1 tầng / 41.7m² Kintetsu-Nara line Yaenosato Đi bộ 13 phút
67,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥5,500
1K / 4 tầng / 25m² Nagoya City Subway-Higashiyama line Nakamura Nisseki Đi bộ 10 phút
61,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 2 tầng / 19.87m² JR Saikyo line Toda Koen Đi bộ 8 phút
66,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 1 tầng / 19.87m² JR Saikyo line Toda Đi bộ 9 phút
84,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥7,000
1K / 3 tầng / 23.18m² JR Saikyo line Toda Koen Đi bộ 6 phút
62,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥5,000
1LDK / 1 tầng / 41.7m² Kintetsu-Nara line Yaenosato Đi bộ 13 phút