Khu vực Tokyo|Minato Ku,Minato-ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoMinato Ku/TokyoMinato-ku
427 nhà (125 nhà trong 427 nhà)
Nhà manshon Wat’s白金
Tokyo Metro-Hibiya line Hiro o Đi bộ 12 phút JR Yamanote line Ebisu Đi bộ 16 phút
Tokyo Minato Ku白金6丁目 / Xây dựng 17 năm/7 tầng
¥144,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/32.16m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/32.16m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥242,000
7 tầng/1LDK/52.11m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ242,000 yên
¥242,000
7 tầng/1LDK/52.11m2 / Tiền đặt cọc242,000 yên/Tiền lễ242,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà thiết kế
Nhà manshon ラグディア芝公園
Toei-Mita line Shibakoen Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Hamamatsucho Đi bộ 9 phút
Tokyo Minato Ku芝2丁目 / Xây dựng 7 năm/13 tầng
Nhà thiết kế
¥260,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2LDK/50.27m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
¥260,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2LDK/50.27m2 / Tiền đặt cọc260,000 yên/Tiền lễ260,000 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/25.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/25.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥131,000 Phí quản lý: ¥11,000
6 tầng/1R/20.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ131,000 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥11,000
6 tầng/1R/20.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ131,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥135,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1R/21.21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1R/21.21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ135,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/25.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/25.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥134,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1R/21.21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1R/21.21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥133,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1R/21.21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,000 yên
¥133,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1R/21.21m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ133,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥156,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥156,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥159,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/25.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/25.44m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ159,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon OLIO芝浦
JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 11 phút Toei-Mita line Mita Đi bộ 13 phút
Tokyo Minato Ku芝浦2丁目 / Xây dựng 23 năm/11 tầng
¥84,000 Phí quản lý: ¥9,000
8 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥9,000
8 tầng/1K/21.6m2 / Tiền đặt cọc84,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークコート虎ノ門Atago Tower
Tokyo Metro-Hibiya line Kamiyacho Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Shimbashi Đi bộ 12 phút
Tokyo Minato Ku虎ノ門3丁目 / Xây dựng 17 năm/30 tầng
¥532,000
17 tầng/2LDK/75.19m2 / Tiền đặt cọc532,000 yên/Tiền lễ1,064,000 yên
¥532,000
17 tầng/2LDK/75.19m2 / Tiền đặt cọc532,000 yên/Tiền lễ1,064,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ロイヤルパークス品川
JR Yamanote line Shinagawa Đi bộ 11 phút
Tokyo Minato Ku港南3丁目 / Xây mới/28 tầng
¥423,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥423,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥412,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc412,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥412,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc412,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥417,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥417,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥364,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc364,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥364,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc364,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥348,000 Phí quản lý: ¥20,000
21 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc348,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥348,000 Phí quản lý:¥20,000
21 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc348,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥352,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/61.21m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥352,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/61.21m2 / Tiền đặt cọc352,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
21 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
21 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥440,000 Phí quản lý: ¥30,000
17 tầng/3LDK/72.15m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥440,000 Phí quản lý:¥30,000
17 tầng/3LDK/72.15m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥442,000 Phí quản lý: ¥20,000
25 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc442,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥442,000 Phí quản lý:¥20,000
25 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc442,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥420,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥420,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥419,000 Phí quản lý: ¥20,000
23 tầng/2LDK/66.15m2 / Tiền đặt cọc419,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥419,000 Phí quản lý:¥20,000
23 tầng/2LDK/66.15m2 / Tiền đặt cọc419,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥375,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥375,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥442,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc442,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥442,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc442,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥422,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/2LDK/66.15m2 / Tiền đặt cọc422,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥422,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/2LDK/66.15m2 / Tiền đặt cọc422,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥600,000 Phí quản lý: ¥20,000
28 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc600,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥600,000 Phí quản lý:¥20,000
28 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc600,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥550,000 Phí quản lý: ¥20,000
27 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc550,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥550,000 Phí quản lý:¥20,000
27 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc550,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥410,000 Phí quản lý: ¥30,000
14 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥410,000 Phí quản lý:¥30,000
14 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥375,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥375,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥420,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥420,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥390,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/68.11m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥390,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/68.11m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥364,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc364,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥364,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc364,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥375,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥375,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥439,000 Phí quản lý: ¥20,000
23 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc439,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥439,000 Phí quản lý:¥20,000
23 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc439,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥390,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/68.11m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥390,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/68.11m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥381,000 Phí quản lý: ¥20,000
21 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥381,000 Phí quản lý:¥20,000
21 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
20 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
20 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥381,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥381,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥378,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥378,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥416,000 Phí quản lý: ¥30,000
19 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc416,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥416,000 Phí quản lý:¥30,000
19 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc416,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥378,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥378,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥423,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥423,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥417,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥417,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥326,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc326,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥326,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc326,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥400,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/2LDK/63.46m2 / Tiền đặt cọc400,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥400,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/2LDK/63.46m2 / Tiền đặt cọc400,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
20 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
20 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/61.29m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/61.29m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥416,000 Phí quản lý: ¥30,000
20 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc416,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥416,000 Phí quản lý:¥30,000
20 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc416,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥423,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥423,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/61.29m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/61.29m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon KDXレジデンス芝公園
Toei-Mita line Shibakoen Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 10 phút
Tokyo Minato Ku芝3丁目 / Xây dựng 19 năm/13 tầng
¥193,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/40.14m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ193,000 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/40.14m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ193,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon 品川Vタワー タワー棟
JR Yamanote line Shinagawa Đi bộ 6 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Shinagawa Đi bộ 6 phút
Tokyo Minato Ku港南2丁目 / Xây dựng 22 năm/43 tầng
¥315,000
15 tầng/2LDK/60.03m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ315,000 yên
¥315,000
15 tầng/2LDK/60.03m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ315,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥300,000 Phí quản lý: ¥33,300
13 tầng/1LDK/57.32m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ300,000 yên
¥300,000 Phí quản lý:¥33,300
13 tầng/1LDK/57.32m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ300,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnh
Nhà manshon ラグディア麻布十番
Tokyo Metro-Namboku line Azabu Juban Đi bộ 8 phút Toei-Oedo line Azabu Juban Đi bộ 8 phút
Tokyo Minato Ku南麻布2丁目 / Xây dựng 8 năm/6 tầng
¥125,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/25.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/25.11m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥166,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ166,000 yên
¥166,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.13m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ166,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥164,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1R/25.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1R/25.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ビレッジハウス芝浦タワー1号棟
Yurikamome Shibaura Futo Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 12 phút
Tokyo Minato Ku海岸3丁目 / Xây dựng 31 năm/12 tầng
¥207,000
12 tầng/3DK/60.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥207,000
12 tầng/3DK/60.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥203,000
5 tầng/3DK/60.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥203,000
5 tầng/3DK/60.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥197,000
3 tầng/3DK/60.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥197,000
3 tầng/3DK/60.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon UTA HOUSE
Toei-Oedo line Roppongi Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Roppongi Đi bộ 6 phút
Tokyo Minato Ku六本木7丁目 / Xây dựng 8 năm/3 tầng
¥159,000
2 tầng/1K/26.15m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000
2 tầng/1K/26.15m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プリマリード南青山
Tokyo Metro-Ginza line Omote Sando Đi bộ 11 phút JR Yamanote line Shibuya Đi bộ 15 phút
Tokyo Minato Ku南青山7丁目 / Xây dựng 3 năm/8 tầng
¥320,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/2LDK/48.33m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/2LDK/48.33m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥276,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/1LDK/48.29m2 / Tiền đặt cọc276,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥276,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/1LDK/48.29m2 / Tiền đặt cọc276,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/2LDK/48.33m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/2LDK/48.33m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon THE TOWERS DAIBA
Yurikamome Odaiba Kaihinkoen Đi bộ 3 phút Rinkai line Tokyo Teleport Đi bộ 8 phút
Tokyo Minato Ku台場2丁目 / Xây dựng 18 năm/33 tầng
¥253,000
13 tầng/1LDK/54.85m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ253,000 yên
¥253,000
13 tầng/1LDK/54.85m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ253,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon グリーンレジデンス赤坂
Tokyo Metro-Chiyoda line Nogizaka Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Ginza line Aoyama Itchome Đi bộ 10 phút
Tokyo Minato Ku赤坂7丁目 / Xây dựng 2 năm/5 tầng
¥367,000
5 tầng/1LDK/57.57m2 / Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ367,000 yên
¥367,000
5 tầng/1LDK/57.57m2 / Tiền đặt cọc367,000 yên/Tiền lễ367,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥333,000
1 tầng/1SLDK/56.09m2 / Tiền đặt cọc333,000 yên/Tiền lễ333,000 yên
¥333,000
1 tầng/1SLDK/56.09m2 / Tiền đặt cọc333,000 yên/Tiền lễ333,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥402,000
5 tầng/2LDK/56.09m2 / Tiền đặt cọc402,000 yên/Tiền lễ804,000 yên
¥402,000
5 tầng/2LDK/56.09m2 / Tiền đặt cọc402,000 yên/Tiền lễ804,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon イプセ白金
Tokyo Metro-Namboku line Shirokanedai Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Namboku line Shirokane Takanawa Đi bộ 7 phút
Tokyo Minato Ku白金2丁目 / Xây mới/5 tầng
¥340,000
3 tầng/2LDK/48.62m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥340,000
3 tầng/2LDK/48.62m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥345,000
3 tầng/2LDK/50.01m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥345,000
3 tầng/2LDK/50.01m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥290,000
3 tầng/1LDK/40.7m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000
3 tầng/1LDK/40.7m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥330,000
2 tầng/2LDK/48.62m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥330,000
2 tầng/2LDK/48.62m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥340,000
2 tầng/2LDK/50.01m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥340,000
2 tầng/2LDK/50.01m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥344,000
2 tầng/2LDK/50.01m2 / Tiền đặt cọc344,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥344,000
2 tầng/2LDK/50.01m2 / Tiền đặt cọc344,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥280,000
2 tầng/1LDK/40.7m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥280,000
2 tầng/1LDK/40.7m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥330,000
1 tầng/2LDK/48.62m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥330,000
1 tầng/2LDK/48.62m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥280,000
1 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥280,000
1 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥350,000
3 tầng/2LDK/50.01m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥350,000
3 tầng/2LDK/50.01m2 / Tiền đặt cọc350,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥435,000
4 tầng/2LDK/60.69m2 / Tiền đặt cọc435,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥435,000
4 tầng/2LDK/60.69m2 / Tiền đặt cọc435,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥480,000
4 tầng/2LDK/64.46m2 / Tiền đặt cọc480,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥480,000
4 tầng/2LDK/64.46m2 / Tiền đặt cọc480,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥275,000
1 tầng/1LDK/40.7m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥275,000
1 tầng/1LDK/40.7m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon 麻布台ロイヤルプラザ
Tokyo Metro-Namboku line Roppongi Itchome Đi bộ 9 phút Tokyo Metro-Namboku line Azabu Juban Đi bộ 11 phút
Tokyo Minato Ku麻布台3丁目 / Xây dựng 41 năm/12 tầng
¥138,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/30m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ138,000 yên
¥138,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/30m2 / Tiền đặt cọc138,000 yên/Tiền lễ138,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークハビオ新橋
Toei-Mita line Onarimon Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Shimbashi Đi bộ 10 phút
Tokyo Minato Ku新橋5丁目 / Xây dựng 11 năm/15 tầng
¥154,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1R/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
¥154,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1R/25.08m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ154,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥330,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/2LDK/50.27m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
¥330,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/2LDK/50.27m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ330,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス御成門
Toei-Mita line Onarimon Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Shimbashi Đi bộ 11 phút
Tokyo Minato Ku西新橋3丁目 / Xây dựng 13 năm/21 tầng
¥326,000 Phí quản lý: ¥10,000
16 tầng/1LDK/55.16m2 / Tiền đặt cọc326,000 yên/Tiền lễ652,000 yên
¥326,000 Phí quản lý:¥10,000
16 tầng/1LDK/55.16m2 / Tiền đặt cọc326,000 yên/Tiền lễ652,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥375,000
18 tầng/1LDK/55.14m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ750,000 yên
¥375,000
18 tầng/1LDK/55.14m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ750,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ブルーアース品川
JR Yamanote line Shinagawa Đi bộ 5 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Shinagawa Đi bộ 5 phút
Tokyo Minato Ku港南2丁目 / Xây dựng 15 năm/10 tầng
¥164,000 Phí quản lý: ¥11,000
5 tầng/1K/32.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥11,000
5 tầng/1K/32.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ164,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プレール・ドゥーク東京ベイ
Keikyu-Main line Sengakuji Đi bộ 11 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 15 phút
Tokyo Minato Ku芝浦4丁目 / Xây dựng 21 năm/9 tầng
¥115,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/19.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/19.99m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon プライムアーバン芝浦LOFT
JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 10 phút Toei-Mita line Mita Đi bộ 12 phút
Tokyo Minato Ku芝浦4丁目 / Xây dựng 19 năm/11 tầng
¥203,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/38.83m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
¥203,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/38.83m2 / Tiền đặt cọc203,000 yên/Tiền lễ203,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon MA21
JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Namboku line Shirokane Takanawa Đi bộ 15 phút
Tokyo Minato Ku三田3丁目 / Xây dựng 23 năm/10 tầng
¥129,000
7 tầng/1K/27.52m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,000
7 tầng/1K/27.52m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス芝浦
Yurikamome Shibaura Futo Đi bộ 8 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 9 phút
Tokyo Minato Ku芝浦2丁目 / Xây dựng 12 năm/10 tầng
¥137,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/25.95m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
¥137,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/25.95m2 / Tiền đặt cọc137,000 yên/Tiền lễ137,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon オーキッドレジデンス六本木
Tokyo Metro-Hibiya line Roppongi Đi bộ 3 phút Toei-Oedo line Roppongi Đi bộ 3 phút
Tokyo Minato Ku六本木3丁目 / Xây dựng 22 năm/14 tầng
¥193,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1R/36.43m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥193,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1R/36.43m2 / Tiền đặt cọc193,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥282,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/53.35m2 / Tiền đặt cọc282,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥282,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/53.35m2 / Tiền đặt cọc282,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon White Tower Hamamatsucho
JR Yamanote line Hamamatsucho Đi bộ 3 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Hamamatsucho Đi bộ 3 phút
Tokyo Minato Ku浜松町1丁目 / Xây dựng 17 năm/24 tầng
¥296,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/56.03m2 / Tiền đặt cọc592,000 yên/Tiền lễ296,000 yên
¥296,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/56.03m2 / Tiền đặt cọc592,000 yên/Tiền lễ296,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥270,000 Phí quản lý: ¥10,000
12 tầng/1LDK/47.39m2 / Tiền đặt cọc540,000 yên/Tiền lễ270,000 yên
¥270,000 Phí quản lý:¥10,000
12 tầng/1LDK/47.39m2 / Tiền đặt cọc540,000 yên/Tiền lễ270,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リュミエール三田
Toei-Mita line Mita Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 7 phút
Tokyo Minato Ku芝5丁目 / Xây dựng 24 năm/6 tầng
¥111,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/26.8m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/26.8m2 / Tiền đặt cọc111,000 yên/Tiền lễ111,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon パークウェル麻布十番弐番館
Tokyo Metro-Namboku line Azabu Juban Đi bộ 3 phút Toei-Oedo line Akabanebashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Minato Ku三田1丁目 / Xây dựng 20 năm/9 tầng
¥95,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/20.16m2 / Tiền đặt cọc95,000 yên/Tiền lễ95,000 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/20.16m2 / Tiền đặt cọc95,000 yên/Tiền lễ95,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon ルーブル芝公園
Toei-Mita line Shibakoen Đi bộ 3 phút Toei-Asakusa line Daimon Đi bộ 5 phút
Tokyo Minato Ku芝公園2丁目 / Xây dựng 24 năm/8 tầng
¥119,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/19.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/19.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon ライオンズマンション麻布コート
Toei-Oedo line Azabu Juban Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Roppongi Đi bộ 16 phút
Tokyo Minato Ku麻布十番2丁目 / Xây dựng 40 năm/7 tầng
¥79,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1R/20.79m2 / Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1R/20.79m2 / Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon パークコート南青山三丁目
Tokyo Metro-Ginza line Omote Sando Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Omote Sando Đi bộ 2 phút
Tokyo Minato Ku南青山3丁目 / Xây dựng 2 năm/9 tầng
¥613,000 Phí quản lý: ¥30,000
3 tầng/2LDK/73.3m2 / Tiền đặt cọc613,000 yên/Tiền lễ613,000 yên
¥613,000 Phí quản lý:¥30,000
3 tầng/2LDK/73.3m2 / Tiền đặt cọc613,000 yên/Tiền lễ613,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon 三田ガーデンヒルズ サウスヒル
Toei-Oedo line Azabu Juban Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Namboku line Azabu Juban Đi bộ 5 phút
Tokyo Minato Ku三田1丁目 / Xây mới/14 tầng
¥700,000 Phí quản lý: ¥30,000
3 tầng/1LDK/60.52m2 / Tiền đặt cọc700,000 yên/Tiền lễ700,000 yên
¥700,000 Phí quản lý:¥30,000
3 tầng/1LDK/60.52m2 / Tiền đặt cọc700,000 yên/Tiền lễ700,000 yên
Xây mớiTự động khoáKhông cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥1,000,000
3 tầng/3LDK/80.33m2 / Tiền đặt cọc1,000,000 yên/Tiền lễ1,000,000 yên
¥1,000,000
3 tầng/3LDK/80.33m2 / Tiền đặt cọc1,000,000 yên/Tiền lễ1,000,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥1,100,000
8 tầng/3LDK/80.33m2 / Tiền đặt cọc1,100,000 yên/Tiền lễ1,100,000 yên
¥1,100,000
8 tầng/3LDK/80.33m2 / Tiền đặt cọc1,100,000 yên/Tiền lễ1,100,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥770,000
13 tầng/2LDK/64.51m2 / Tiền đặt cọc770,000 yên/Tiền lễ770,000 yên
¥770,000
13 tầng/2LDK/64.51m2 / Tiền đặt cọc770,000 yên/Tiền lễ770,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tường
427 nhà (125 nhà trong 427 nhà)