Khu vực Tokyo|Minato Ku,Minato-ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoMinato Ku/TokyoMinato-ku
455 nhà (161 nhà trong 455 nhà)
Nhà manshon ザ・パークハウス北青山
Tokyo Metro-Ginza line Gaiemmae Đi bộ 5 phút
Tokyo Minato Ku北青山2丁目 / Xây dựng 1 năm/10 tầng
¥495,000
4 tầng/2LDK/60.87m2 / Tiền đặt cọc495,000 yên/Tiền lễ495,000 yên
¥495,000
4 tầng/2LDK/60.87m2 / Tiền đặt cọc495,000 yên/Tiền lễ495,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥500,000
7 tầng/2LDK/60.87m2 / Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ500,000 yên
¥500,000
7 tầng/2LDK/60.87m2 / Tiền đặt cọc500,000 yên/Tiền lễ500,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ロイヤルパークス品川
JR Yamanote line Shinagawa Đi bộ 11 phút
Tokyo Minato Ku港南3丁目 / Xây mới/28 tầng
¥231,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/42.87m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/42.87m2 / Tiền đặt cọc231,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥323,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/53.99m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥323,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/53.99m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥416,000 Phí quản lý: ¥30,000
20 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc416,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥416,000 Phí quản lý:¥30,000
20 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc416,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥420,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥420,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥323,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/53.99m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥323,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/53.99m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥412,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc412,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥412,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc412,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥370,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥370,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/61.29m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/61.29m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥410,000 Phí quản lý: ¥30,000
14 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥410,000 Phí quản lý:¥30,000
14 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥375,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥375,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥323,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥323,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥442,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc442,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥442,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc442,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥422,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/2LDK/66.15m2 / Tiền đặt cọc422,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥422,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/2LDK/66.15m2 / Tiền đặt cọc422,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥600,000 Phí quản lý: ¥20,000
28 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc600,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥600,000 Phí quản lý:¥20,000
28 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc600,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥1,060,000 Phí quản lý: ¥40,000
28 tầng/4LDK/118.21m2 / Tiền đặt cọc1,060,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥1,060,000 Phí quản lý:¥40,000
28 tầng/4LDK/118.21m2 / Tiền đặt cọc1,060,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥1,060,000 Phí quản lý: ¥40,000
28 tầng/4LDK/121.59m2 / Tiền đặt cọc1,060,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥1,060,000 Phí quản lý:¥40,000
28 tầng/4LDK/121.59m2 / Tiền đặt cọc1,060,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥1,070,000 Phí quản lý: ¥30,000
28 tầng/3LDK/121.39m2 / Tiền đặt cọc1,070,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥1,070,000 Phí quản lý:¥30,000
28 tầng/3LDK/121.39m2 / Tiền đặt cọc1,070,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥550,000 Phí quản lý: ¥20,000
27 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc550,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥550,000 Phí quản lý:¥20,000
27 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc550,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥420,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥420,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥420,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥420,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥323,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥323,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥364,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc364,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥364,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc364,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥419,000 Phí quản lý: ¥20,000
23 tầng/2LDK/66.15m2 / Tiền đặt cọc419,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥419,000 Phí quản lý:¥20,000
23 tầng/2LDK/66.15m2 / Tiền đặt cọc419,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥375,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥375,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥364,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc364,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥364,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc364,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥442,000 Phí quản lý: ¥20,000
25 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc442,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥442,000 Phí quản lý:¥20,000
25 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc442,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥492,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/2LDK/76.4m2 / Tiền đặt cọc492,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥492,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/2LDK/76.4m2 / Tiền đặt cọc492,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥375,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥375,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥342,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc342,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥342,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc342,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥390,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/68.11m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥390,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/68.11m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥492,000 Phí quản lý: ¥20,000
25 tầng/2LDK/76.4m2 / Tiền đặt cọc492,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥492,000 Phí quản lý:¥20,000
25 tầng/2LDK/76.4m2 / Tiền đặt cọc492,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥439,000 Phí quản lý: ¥20,000
23 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc439,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥439,000 Phí quản lý:¥20,000
23 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc439,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥480,000 Phí quản lý: ¥20,000
26 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc480,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥480,000 Phí quản lý:¥20,000
26 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc480,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥470,000 Phí quản lý: ¥20,000
23 tầng/2LDK/71.74m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥470,000 Phí quản lý:¥20,000
23 tầng/2LDK/71.74m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥460,000 Phí quản lý: ¥20,000
22 tầng/2LDK/70.89m2 / Tiền đặt cọc460,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥460,000 Phí quản lý:¥20,000
22 tầng/2LDK/70.89m2 / Tiền đặt cọc460,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥470,000 Phí quản lý: ¥20,000
22 tầng/2LDK/71.74m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥470,000 Phí quản lý:¥20,000
22 tầng/2LDK/71.74m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥416,000 Phí quản lý: ¥30,000
19 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc416,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥416,000 Phí quản lý:¥30,000
19 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc416,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥378,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥378,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥440,000 Phí quản lý: ¥30,000
18 tầng/3LDK/72.15m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥440,000 Phí quản lý:¥30,000
18 tầng/3LDK/72.15m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥381,000 Phí quản lý: ¥20,000
21 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥381,000 Phí quản lý:¥20,000
21 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥381,000 Phí quản lý: ¥20,000
20 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥381,000 Phí quản lý:¥20,000
20 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
20 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
20 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥381,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥381,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥426,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc426,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥426,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc426,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥423,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥423,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥345,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥345,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥390,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/68.11m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥390,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/68.11m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥348,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc348,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥348,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc348,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥345,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥345,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥413,000 Phí quản lý: ¥30,000
16 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc413,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥413,000 Phí quản lý:¥30,000
16 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc413,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥413,000 Phí quản lý: ¥30,000
18 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc413,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥413,000 Phí quản lý:¥30,000
18 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc413,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥378,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥378,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥423,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥423,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥377,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc377,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥377,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc377,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥417,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥417,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥326,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc326,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥326,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc326,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥326,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc326,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥326,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc326,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥378,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥378,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥423,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥423,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥417,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥417,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥329,000 Phí quản lý: ¥20,000
20 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc329,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥329,000 Phí quản lý:¥20,000
20 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc329,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
20 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
20 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥348,000 Phí quản lý: ¥20,000
21 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc348,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥348,000 Phí quản lý:¥20,000
21 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc348,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥400,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/2LDK/63.46m2 / Tiền đặt cọc400,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥400,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/2LDK/63.46m2 / Tiền đặt cọc400,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥440,000 Phí quản lý: ¥30,000
17 tầng/3LDK/72.15m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥440,000 Phí quản lý:¥30,000
17 tầng/3LDK/72.15m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
20 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
20 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークハビオ赤坂タワー
Tokyo Metro-Chiyoda line Akasaka Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Namboku line Tameike Sanno Đi bộ 4 phút
Tokyo Minato Ku赤坂2丁目 / Xây dựng 10 năm/21 tầng
¥174,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1R/25.44m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1R/25.44m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ174,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥370,000 Phí quản lý: ¥15,000
18 tầng/2LDK/51.25m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ740,000 yên
¥370,000 Phí quản lý:¥15,000
18 tầng/2LDK/51.25m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ740,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥167,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.03m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ167,000 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.03m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ167,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥163,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1K/22.74m2 / Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ163,000 yên
¥163,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1K/22.74m2 / Tiền đặt cọc163,000 yên/Tiền lễ163,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥170,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1K/27.14m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ170,000 yên
¥170,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1K/27.14m2 / Tiền đặt cọc170,000 yên/Tiền lễ170,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/24.8m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/24.8m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥164,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1R/24.8m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1R/24.8m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ164,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥184,000 Phí quản lý: ¥10,000
14 tầng/1K/27.14m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥10,000
14 tầng/1K/27.14m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥159,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/25.03m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/25.03m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークハビオ赤坂
Tokyo Metro-Chiyoda line Akasaka Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Nogizaka Đi bộ 11 phút
Tokyo Minato Ku赤坂6丁目 / Xây dựng 12 năm/11 tầng
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/25.04m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/25.04m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥159,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.46m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.46m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン赤坂
Tokyo Metro-Chiyoda line Akasaka Đi bộ 5 phút
Tokyo Minato Ku赤坂7丁目 / Xây dựng 22 năm/4 tầng
¥181,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1DK/36.23m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ362,000 yên
¥181,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1DK/36.23m2 / Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ362,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon グランドメゾン白金・三光坂
Tokyo Metro-Namboku line Shirokane Takanawa Đi bộ 4 phút
Tokyo Minato Ku白金2丁目 / Xây dựng 24 năm/13 tầng
¥398,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/62.62m2 / Tiền đặt cọc398,000 yên/Tiền lễ398,000 yên
¥398,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/62.62m2 / Tiền đặt cọc398,000 yên/Tiền lễ398,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon 白金台グリーン・リーブス
Tokyo Metro-Namboku line Shirokanedai Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Meguro Đi bộ 11 phút
Tokyo Minato Ku白金台4丁目 / Xây dựng 21 năm/14 tầng
¥195,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/43.66m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/43.66m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon LA・RES西麻布
Tokyo Metro-Hibiya line Hiro o Đi bộ 7 phút Toei-Oedo line Roppongi Đi bộ 13 phút
Tokyo Minato Ku西麻布3丁目 / Xây dựng 21 năm/11 tầng
¥258,000
3 tầng/1R/53.4m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ516,000 yên
¥258,000
3 tầng/1R/53.4m2 / Tiền đặt cọc258,000 yên/Tiền lễ516,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon グランスイート虎ノ門
Tokyo Metro-Ginza line Toranomon Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Shimbashi Đi bộ 13 phút
Tokyo Minato Ku虎ノ門1丁目 / Xây dựng 18 năm/21 tầng
¥232,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/38.41m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ464,000 yên
¥232,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/38.41m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ464,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥298,000 Phí quản lý: ¥10,000
16 tầng/1LDK/49.55m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ596,000 yên
¥298,000 Phí quản lý:¥10,000
16 tầng/1LDK/49.55m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ596,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アパートメンツ三田
Tokyo Metro-Namboku line Shirokane Takanawa Đi bộ 8 phút Toei-Mita line Mita Đi bộ 13 phút
Tokyo Minato Ku三田5丁目 / Xây dựng 18 năm/14 tầng
¥269,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ269,000 yên
¥269,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ269,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥305,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/55.57m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ305,000 yên
¥305,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/55.57m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ305,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1SLDK/55.57m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1SLDK/55.57m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥315,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/55.57m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ315,000 yên
¥315,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/55.57m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ315,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥247,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/45.39m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ247,000 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/45.39m2 / Tiền đặt cọc247,000 yên/Tiền lễ247,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥279,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ279,000 yên
¥279,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1LDK/51.17m2 / Tiền đặt cọc279,000 yên/Tiền lễ279,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/45.39m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/45.39m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon パークリュクス白金高輪
Tokyo Metro-Namboku line Shirokane Takanawa Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 15 phút
Tokyo Minato Ku三田5丁目 / Xây dựng 8 năm/19 tầng
¥161,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/26.17m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/26.17m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥144,000 Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1K/23.56m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1K/23.56m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Apato レオパレスTANAKA
Toei-Asakusa line Takanawadai Đi bộ 4 phút
Tokyo Minato Ku白金台 / Xây dựng 34 năm/2 tầng
¥86,000 Phí quản lý: ¥5,500
2 tầng/1K/14.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000 Phí quản lý:¥5,500
2 tầng/1K/14.37m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Nhà manshon グランリビオ高輪三丁目
Toei-Asakusa line Takanawadai Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Shinagawa Đi bộ 13 phút
Tokyo Minato Ku高輪3丁目 / Xây dựng 7 năm/12 tầng
¥245,000
10 tầng/1LDK/38.77m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
¥245,000
10 tầng/1LDK/38.77m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon パークキューブ愛宕山タワー
Tokyo Metro-Hibiya line Kamiyacho Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Hibiya line Toranomon Hills Đi bộ 8 phút
Tokyo Minato Ku西新橋3丁目 / Xây dựng 18 năm/31 tầng
¥183,000
13 tầng/1R/29.68m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥183,000
13 tầng/1R/29.68m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥345,000
26 tầng/1LDK/51.15m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ345,000 yên
¥345,000
26 tầng/1LDK/51.15m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ345,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 白金タワーテラス棟
Toei-Mita line Shirokane Takanawa Đi bộ 1 phút Tokyo Metro-Namboku line Shirokane Takanawa Đi bộ 1 phút
Tokyo Minato Ku白金1丁目 / Xây dựng 19 năm/8 tầng
¥155,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1R/27.8m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1R/27.8m2 / Tiền đặt cọc155,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 三田ガーデンヒルズ サウスヒル
Tokyo Metro-Namboku line Azabu Juban Đi bộ 7 phút Toei-Oedo line Azabu Juban Đi bộ 7 phút
Tokyo Minato Ku三田1丁目 / Xây mới/14 tầng
¥770,000
13 tầng/2LDK/64.51m2 / Tiền đặt cọc770,000 yên/Tiền lễ770,000 yên
¥770,000
13 tầng/2LDK/64.51m2 / Tiền đặt cọc770,000 yên/Tiền lễ770,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tường
¥700,000 Phí quản lý: ¥30,000
3 tầng/1LDK/60.52m2 / Tiền đặt cọc700,000 yên/Tiền lễ700,000 yên
¥700,000 Phí quản lý:¥30,000
3 tầng/1LDK/60.52m2 / Tiền đặt cọc700,000 yên/Tiền lễ700,000 yên
Xây mớiTự động khoáKhông cần người bảo lãnhTủ âm tường
¥1,000,000
3 tầng/3LDK/80.33m2 / Tiền đặt cọc1,000,000 yên/Tiền lễ1,000,000 yên
¥1,000,000
3 tầng/3LDK/80.33m2 / Tiền đặt cọc1,000,000 yên/Tiền lễ1,000,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥1,100,000
8 tầng/3LDK/80.33m2 / Tiền đặt cọc1,100,000 yên/Tiền lễ1,100,000 yên
¥1,100,000
8 tầng/3LDK/80.33m2 / Tiền đặt cọc1,100,000 yên/Tiền lễ1,100,000 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオ麻布十番
Toei-Oedo line Azabu Juban Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Namboku line Roppongi Itchome Đi bộ 9 phút
Tokyo Minato Ku六本木5丁目 / Xây dựng 3 năm/14 tầng
¥315,000 Phí quản lý: ¥25,000
6 tầng/1LDK/48.75m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥315,000 Phí quản lý:¥25,000
6 tầng/1LDK/48.75m2 / Tiền đặt cọc315,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥153,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/25.14m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥153,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/25.14m2 / Tiền đặt cọc153,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥180,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/1K/25m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥180,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/1K/25m2 / Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
¥375,000 Phí quản lý: ¥25,000
13 tầng/2LDK/52.45m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥375,000 Phí quản lý:¥25,000
13 tầng/2LDK/52.45m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Nhà manshon パークアクシス白金
Tokyo Metro-Namboku line Shirokane Takanawa Đi bộ 11 phút Tokyo Metro-Hibiya line Hiro o Đi bộ 12 phút
Tokyo Minato Ku白金5丁目 / Xây dựng 12 năm/12 tầng
¥150,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/29.88m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/29.88m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ビレッジハウス芝浦タワー1号棟
Yurikamome Shibaura Futo Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 12 phút
Tokyo Minato Ku海岸3丁目 / Xây dựng 31 năm/12 tầng
¥195,000
3 tầng/3DK/60.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥195,000
3 tầng/3DK/60.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Nhà manshon プレミアムキューブ三田
Toei-Mita line Mita Đi bộ 7 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 10 phút
Tokyo Minato Ku芝1丁目 / Xây dựng 15 năm/11 tầng
¥129,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/30.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/30.88m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon ジェノヴィア麻布十番グリーンヴェール
Toei-Mita line Shirokane Takanawa Đi bộ 10 phút Toei-Oedo line Azabu Juban Đi bộ 10 phút
Tokyo Minato Ku三田2丁目 / Xây dựng 8 năm/15 tầng
¥146,500 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc146,500 yên/Tiền lễ146,500 yên
¥146,500 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc146,500 yên/Tiền lễ146,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥146,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥145,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥144,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon オーパスレジデンス南青山
Tokyo Metro-Ginza line Gaiemmae Đi bộ 7 phút
Tokyo Minato Ku南青山4丁目 / Xây dựng 1 năm/11 tầng
¥340,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥340,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥265,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥265,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc265,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥470,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥470,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥370,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/55.47m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥370,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/55.47m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥330,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥330,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥490,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc490,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥490,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc490,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/44.59m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/44.59m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥300,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥300,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ハーモニーレジデンス三田
Toei-Asakusa line Mita Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 6 phút
Tokyo Minato Ku三田3丁目 / Xây dựng 11 năm/14 tầng
¥115,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1R/20.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1R/20.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon マリオン南青山
Tokyo Metro-Hanzomon line Omote Sando Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Ginza line Omote Sando Đi bộ 8 phút
Tokyo Minato Ku南青山6丁目 / Xây dựng 19 năm/14 tầng
¥149,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/20.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,000 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/20.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥142,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/20.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/20.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon ライオンズマンション麻布コート
Toei-Oedo line Azabu Juban Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Roppongi Đi bộ 16 phút
Tokyo Minato Ku麻布十番2丁目 / Xây dựng 40 năm/7 tầng
¥79,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1R/20.79m2 / Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1R/20.79m2 / Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン麻布十番
Tokyo Metro-Namboku line Azabu Juban Đi bộ 4 phút Toei-Oedo line Azabu Juban Đi bộ 4 phút
Tokyo Minato Ku東麻布2丁目 / Xây dựng 26 năm/11 tầng
¥167,000 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/31.07m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ167,000 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/31.07m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ167,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ガリシア浜松町
JR Yamanote line Hamamatsucho Đi bộ 1 phút Toei-Oedo line Daimon Đi bộ 4 phút
Tokyo Minato Ku浜松町2丁目 / Xây dựng 18 năm/14 tầng
¥107,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/21.87m2 / Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/21.87m2 / Tiền đặt cọc107,000 yên/Tiền lễ107,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon LOVIE麻布十番
Tokyo Metro-Namboku line Azabu Juban Đi bộ 9 phút Toei-Oedo line Azabu Juban Đi bộ 11 phút
Tokyo Minato Ku六本木六本木ヒルズ森タワー / Xây dựng 7 năm/11 tầng
¥184,000 Phí quản lý: ¥14,000
10 tầng/1R/26.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥14,000
10 tầng/1R/26.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ184,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥182,000 Phí quản lý: ¥14,000
10 tầng/1R/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ182,000 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥14,000
10 tầng/1R/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ182,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥186,000 Phí quản lý: ¥14,000
11 tầng/1R/26.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ186,000 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥14,000
11 tầng/1R/26.16m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ186,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Apato レオネクスト南青山2
Tokyo Metro-Ginza line Gaiemmae Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Aoyama Itchome Đi bộ 8 phút
Tokyo Minato Ku六本木六本木ヒルズ森タワー / Xây dựng 9 năm/2 tầng
¥127,000 Phí quản lý: ¥5,500
1 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥5,500
1 tầng/1K/21.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Nhà manshon スペリオール白金台
Toei-Asakusa line Takanawadai Đi bộ 5 phút Toei-Mita line Shirokanedai Đi bộ 7 phút
Tokyo Minato Ku白金台2丁目 / Xây dựng 8 năm/3 tầng
¥214,500 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2K/41.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,500 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2K/41.18m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥220,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/2K/40.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ220,000 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/2K/40.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ220,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
455 nhà (161 nhà trong 455 nhà)