Khu vực Tokyo|Minato Ku,Minato-ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoMinato Ku/TokyoMinato-ku
484 nhà (148 nhà trong 484 nhà)
Nhà manshon ロイヤルパークス品川
JR Yamanote line Shinagawa Đi bộ 11 phút
Tokyo Minato Ku港南3丁目 / Xây mới/28 tầng
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
21 tầng/2LDK/61.29m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
21 tầng/2LDK/61.29m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
20 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
20 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥323,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/53.99m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥323,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/53.99m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥860,000 Phí quản lý: ¥40,000
26 tầng/4LDK/121.59m2 / Tiền đặt cọc860,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥860,000 Phí quản lý:¥40,000
26 tầng/4LDK/121.59m2 / Tiền đặt cọc860,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥416,000 Phí quản lý: ¥30,000
20 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc416,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥416,000 Phí quản lý:¥30,000
20 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc416,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥420,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥420,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥323,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/53.99m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥323,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/53.99m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥255,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/44.26m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/44.26m2 / Tiền đặt cọc255,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/61.29m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/61.29m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥440,000 Phí quản lý: ¥30,000
17 tầng/3LDK/72.15m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥440,000 Phí quản lý:¥30,000
17 tầng/3LDK/72.15m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥348,000 Phí quản lý: ¥20,000
21 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc348,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥348,000 Phí quản lý:¥20,000
21 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc348,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥400,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/2LDK/63.46m2 / Tiền đặt cọc400,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥400,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/2LDK/63.46m2 / Tiền đặt cọc400,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥329,000 Phí quản lý: ¥20,000
20 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc329,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥329,000 Phí quản lý:¥20,000
20 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc329,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
20 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
20 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥326,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc326,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥326,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc326,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥378,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥378,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥423,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥423,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥417,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥417,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥413,000 Phí quản lý: ¥30,000
18 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc413,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥413,000 Phí quản lý:¥30,000
18 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc413,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥326,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc326,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥326,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc326,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥378,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥378,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥423,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥423,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥377,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc377,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥377,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc377,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥417,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥417,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc417,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥326,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc326,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥326,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc326,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
16 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
16 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥413,000 Phí quản lý: ¥30,000
16 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc413,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥413,000 Phí quản lý:¥30,000
16 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc413,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥348,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc348,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥348,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc348,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥345,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥345,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
17 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
17 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥390,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/68.11m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥390,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/68.11m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
21 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
21 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥381,000 Phí quản lý: ¥20,000
20 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥381,000 Phí quản lý:¥20,000
20 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥386,000 Phí quản lý: ¥20,000
20 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥386,000 Phí quản lý:¥20,000
20 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc386,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥381,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥381,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥426,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc426,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥426,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc426,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥423,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥423,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc423,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥345,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥345,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥383,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥383,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc383,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥381,000 Phí quản lý: ¥20,000
21 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥381,000 Phí quản lý:¥20,000
21 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc381,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
19 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
19 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥416,000 Phí quản lý: ¥30,000
19 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc416,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥416,000 Phí quản lý:¥30,000
19 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc416,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥378,000 Phí quản lý: ¥20,000
18 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥378,000 Phí quản lý:¥20,000
18 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc378,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥440,000 Phí quản lý: ¥30,000
18 tầng/3LDK/72.15m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥440,000 Phí quản lý:¥30,000
18 tầng/3LDK/72.15m2 / Tiền đặt cọc440,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥470,000 Phí quản lý: ¥20,000
23 tầng/2LDK/71.74m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥470,000 Phí quản lý:¥20,000
23 tầng/2LDK/71.74m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥460,000 Phí quản lý: ¥20,000
22 tầng/2LDK/70.89m2 / Tiền đặt cọc460,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥460,000 Phí quản lý:¥20,000
22 tầng/2LDK/70.89m2 / Tiền đặt cọc460,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥470,000 Phí quản lý: ¥20,000
22 tầng/2LDK/71.74m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥470,000 Phí quản lý:¥20,000
22 tầng/2LDK/71.74m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥480,000 Phí quản lý: ¥20,000
26 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc480,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥480,000 Phí quản lý:¥20,000
26 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc480,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥439,000 Phí quản lý: ¥20,000
23 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc439,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥439,000 Phí quản lý:¥20,000
23 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc439,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥364,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc364,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥364,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc364,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥492,000 Phí quản lý: ¥20,000
25 tầng/2LDK/76.4m2 / Tiền đặt cọc492,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥492,000 Phí quản lý:¥20,000
25 tầng/2LDK/76.4m2 / Tiền đặt cọc492,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥375,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥375,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥342,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc342,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥342,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/58.26m2 / Tiền đặt cọc342,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥390,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/68.11m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥390,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/68.11m2 / Tiền đặt cọc390,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/66.55m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥420,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥420,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥323,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥323,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥364,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc364,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥364,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc364,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥442,000 Phí quản lý: ¥20,000
25 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc442,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥442,000 Phí quản lý:¥20,000
25 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc442,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥492,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/2LDK/76.4m2 / Tiền đặt cọc492,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥492,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/2LDK/76.4m2 / Tiền đặt cọc492,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥419,000 Phí quản lý: ¥20,000
23 tầng/2LDK/66.15m2 / Tiền đặt cọc419,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥419,000 Phí quản lý:¥20,000
23 tầng/2LDK/66.15m2 / Tiền đặt cọc419,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥375,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥375,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥364,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc364,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥364,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc364,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥357,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥357,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc357,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥442,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc442,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥442,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/2LDK/65.61m2 / Tiền đặt cọc442,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥422,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/2LDK/66.15m2 / Tiền đặt cọc422,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥422,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/2LDK/66.15m2 / Tiền đặt cọc422,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥420,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥420,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/73.52m2 / Tiền đặt cọc420,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥600,000 Phí quản lý: ¥20,000
28 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc600,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥600,000 Phí quản lý:¥20,000
28 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc600,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥1,060,000 Phí quản lý: ¥40,000
28 tầng/4LDK/118.21m2 / Tiền đặt cọc1,060,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥1,060,000 Phí quản lý:¥40,000
28 tầng/4LDK/118.21m2 / Tiền đặt cọc1,060,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥1,060,000 Phí quản lý: ¥40,000
28 tầng/4LDK/121.59m2 / Tiền đặt cọc1,060,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥1,060,000 Phí quản lý:¥40,000
28 tầng/4LDK/121.59m2 / Tiền đặt cọc1,060,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥1,070,000 Phí quản lý: ¥30,000
28 tầng/3LDK/121.39m2 / Tiền đặt cọc1,070,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥1,070,000 Phí quản lý:¥30,000
28 tầng/3LDK/121.39m2 / Tiền đặt cọc1,070,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥550,000 Phí quản lý: ¥20,000
27 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc550,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥550,000 Phí quản lý:¥20,000
27 tầng/2LDK/65.53m2 / Tiền đặt cọc550,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/61.29m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/61.29m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥354,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥354,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/63.98m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥410,000 Phí quản lý: ¥30,000
14 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥410,000 Phí quản lý:¥30,000
14 tầng/3LDK/75.33m2 / Tiền đặt cọc410,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥375,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥375,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc375,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥360,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥360,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/63.34m2 / Tiền đặt cọc360,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥323,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥323,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/2LDK/55.25m2 / Tiền đặt cọc323,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥412,000 Phí quản lý: ¥20,000
24 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc412,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥412,000 Phí quản lý:¥20,000
24 tầng/2LDK/66.58m2 / Tiền đặt cọc412,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥370,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥370,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/2LDK/62.31m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥380,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥380,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/2LDK/67.74m2 / Tiền đặt cọc380,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ルビア赤坂
Tokyo Metro-Ginza line Akasaka Mitsuke Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Akasaka Đi bộ 9 phút
Tokyo Minato Ku赤坂4丁目 / Xây dựng 5 năm/12 tầng
¥194,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/37.65m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ388,000 yên
¥194,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/37.65m2 / Tiền đặt cọc194,000 yên/Tiền lễ388,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon RESIDENCE高輪台
Toei-Asakusa line Takanawadai Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Namboku line Shirokanedai Đi bộ 11 phút
Tokyo Minato Ku高輪3丁目 / Xây dựng 12 năm/10 tầng
¥166,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1DK/35.91m2 / Tiền đặt cọc166,000 yên/Tiền lễ332,000 yên
¥166,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1DK/35.91m2 / Tiền đặt cọc166,000 yên/Tiền lễ332,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ラティオ南青山
Tokyo Metro-Ginza line Gaiemmae Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Aoyama Itchome Đi bộ 7 phút
Tokyo Minato Ku南青山2丁目 / Xây dựng 9 năm/9 tầng
¥284,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/48.47m2 / Tiền đặt cọc284,000 yên/Tiền lễ284,000 yên
¥284,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/48.47m2 / Tiền đặt cọc284,000 yên/Tiền lễ284,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon グリーンレジデンス赤坂
Tokyo Metro-Chiyoda line Nogizaka Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Ginza line Aoyama Itchome Đi bộ 10 phút
Tokyo Minato Ku赤坂7丁目 / Xây dựng 2 năm/5 tầng
¥233,000 Phí quản lý: ¥20,000
1 tầng/1LDK/46m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ466,000 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥20,000
1 tầng/1LDK/46m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ466,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥259,000 Phí quản lý: ¥20,000
1 tầng/1LDK/57.57m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ259,000 yên
¥259,000 Phí quản lý:¥20,000
1 tầng/1LDK/57.57m2 / Tiền đặt cọc259,000 yên/Tiền lễ259,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥347,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1LDK/57.57m2 / Tiền đặt cọc347,000 yên/Tiền lễ694,000 yên
¥347,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1LDK/57.57m2 / Tiền đặt cọc347,000 yên/Tiền lễ694,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon コートレアル三田綱町
Toei-Oedo line Azabu Juban Đi bộ 12 phút Tokyo Metro-Namboku line Shirokane Takanawa Đi bộ 13 phút
Tokyo Minato Ku三田2丁目 / Xây dựng 17 năm/5 tầng
¥230,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/47.25m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ460,000 yên
¥230,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/47.25m2 / Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ460,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 六本木エムケイアートレジデンス
Toei-Oedo line Roppongi Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Ginza line Aoyama Itchome Đi bộ 15 phút
Tokyo Minato Ku六本木7丁目 / Xây dựng 16 năm/8 tầng
¥421,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/74.89m2 / Tiền đặt cọc421,000 yên/Tiền lễ842,000 yên
¥421,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/74.89m2 / Tiền đặt cọc421,000 yên/Tiền lễ842,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon 東京ツインパークス ライトウイング
Toei-Oedo line Shiodome Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Hamamatsucho Đi bộ 8 phút
Tokyo Minato Ku東新橋1丁目 / Xây dựng 22 năm/47 tầng
¥214,000 Phí quản lý: ¥10,000
20 tầng/1R/40.07m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥10,000
20 tầng/1R/40.07m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon MOMENTO SHIODOME
Toei-Oedo line Shiodome Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Shimbashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Minato Ku東新橋2丁目 / Xây dựng 14 năm/23 tầng
¥275,000 Phí quản lý: ¥20,000
21 tầng/1LDK/55.8m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
¥275,000 Phí quản lý:¥20,000
21 tầng/1LDK/55.8m2 / Tiền đặt cọc275,000 yên/Tiền lễ275,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークコート虎ノ門
Tokyo Metro-Hibiya line Kamiyacho Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Namboku line Roppongi Itchome Đi bộ 7 phút
Tokyo Minato Ku虎ノ門4丁目 / Xây dựng 3 năm/21 tầng
¥291,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1LDK/44.26m2 / Tiền đặt cọc291,000 yên/Tiền lễ582,000 yên
¥291,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1LDK/44.26m2 / Tiền đặt cọc291,000 yên/Tiền lễ582,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon MA21
JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Namboku line Shirokane Takanawa Đi bộ 15 phút
Tokyo Minato Ku三田3丁目 / Xây dựng 23 năm/10 tầng
¥129,000
7 tầng/1K/27.52m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000
7 tầng/1K/27.52m2 / Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon 白金ザ・スカイ東棟
Tokyo Metro-Namboku line Shirokane Takanawa Đi bộ 3 phút Toei-Mita line Shirokane Takanawa Đi bộ 3 phút
Tokyo Minato Ku白金1丁目 / Xây dựng 2 năm/45 tầng
¥285,000
8 tầng/1LDK/41.07m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ285,000 yên
¥285,000
8 tầng/1LDK/41.07m2 / Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ285,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
¥290,000
8 tầng/1LDK/41.07m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ290,000 yên
¥290,000
8 tầng/1LDK/41.07m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ290,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon アルブル高輪
Tokyo Metro-Namboku line Shirokane Takanawa Đi bộ 11 phút Tokyo Metro-Namboku line Shirokanedai Đi bộ 12 phút
Tokyo Minato Ku高輪1丁目 / Xây dựng 21 năm/14 tầng
¥162,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/39.59m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
¥162,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/39.59m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ162,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥164,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/43.33m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ164,000 yên
¥164,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/43.33m2 / Tiền đặt cọc164,000 yên/Tiền lễ164,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon Brillia Tower 浜離宮
Yurikamome Takeshiba Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Hamamatsucho Đi bộ 5 phút
Tokyo Minato Ku海岸1丁目 / Xây dựng 1 năm/32 tầng
¥290,000
8 tầng/1LDK/45.94m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ290,000 yên
¥290,000
8 tầng/1LDK/45.94m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ290,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnh
¥900,000
21 tầng/2LDK/90.16m2 / Tiền đặt cọc900,000 yên/Tiền lễ900,000 yên
¥900,000
21 tầng/2LDK/90.16m2 / Tiền đặt cọc900,000 yên/Tiền lễ900,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ザ・パールレジデンス芝公園
Toei-Mita line Shibakoen Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 11 phút
Tokyo Minato Ku芝2丁目 / Xây dựng 9 năm/9 tầng
¥126,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/25.91m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/25.91m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ126,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnh
¥135,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1K/25.81m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1K/25.81m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
Tự động khoáKhông cần người bảo lãnhSàn nhà
Nhà manshon 芝浦アイランド ケープタワー
JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 12 phút Toei-Asakusa line Mita Đi bộ 14 phút
Tokyo Minato Ku芝浦4丁目 / Xây dựng 18 năm/48 tầng
¥374,000 Phí quản lý: ¥20,000
15 tầng/2LDK/82.17m2 / Tiền đặt cọc374,000 yên/Tiền lễ374,000 yên
¥374,000 Phí quản lý:¥20,000
15 tầng/2LDK/82.17m2 / Tiền đặt cọc374,000 yên/Tiền lễ374,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ルジェンテ赤坂
Tokyo Metro-Chiyoda line Akasaka Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Ginza line Tameike Sanno Đi bộ 7 phút
Tokyo Minato Ku赤坂2丁目 / Xây dựng 11 năm/13 tầng
¥177,000 Phí quản lý: ¥7,000
9 tầng/1LDK/32.87m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
¥177,000 Phí quản lý:¥7,000
9 tầng/1LDK/32.87m2 / Tiền đặt cọc354,000 yên/Tiền lễ177,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon シャレーコート三田 東南公園側 専用ポーチ付
Tokyo Metro-Namboku line Shirokane Takanawa Đi bộ 8 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 9 phút
Tokyo Minato Ku三田4丁目 / Xây dựng 44 năm/6 tầng
¥155,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/58.36m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
¥155,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/58.36m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ155,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークリュクス西麻布
Tokyo Metro-Chiyoda line Nogizaka Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Hibiya line Roppongi Đi bộ 9 phút
Tokyo Minato Ku西麻布1丁目 / Xây dựng 14 năm/12 tầng
¥220,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/41.39m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ440,000 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/41.39m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ440,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークキューブ愛宕山タワー
Tokyo Metro-Hibiya line Kamiyacho Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Hibiya line Toranomon Hills Đi bộ 8 phút
Tokyo Minato Ku西新橋3丁目 / Xây dựng 18 năm/31 tầng
¥212,000
19 tầng/1K/34.56m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥212,000
19 tầng/1K/34.56m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥183,000
13 tầng/1R/29.68m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ183,000 yên
¥183,000
13 tầng/1R/29.68m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ183,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥345,000
26 tầng/1LDK/51.15m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ345,000 yên
¥345,000
26 tầng/1LDK/51.15m2 / Tiền đặt cọc345,000 yên/Tiền lễ345,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークハビオ赤坂
Tokyo Metro-Chiyoda line Akasaka Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Nogizaka Đi bộ 11 phút
Tokyo Minato Ku赤坂6丁目 / Xây dựng 12 năm/11 tầng
¥159,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.46m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.46m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ159,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
¥156,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/25.04m2 / Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥156,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/25.04m2 / Tiền đặt cọc156,000 yên/Tiền lễ156,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークハビオ新橋
Toei-Mita line Onarimon Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Shimbashi Đi bộ 10 phút
Tokyo Minato Ku新橋5丁目 / Xây dựng 11 năm/15 tầng
¥144,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1K/26m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ジェノヴィア麻布十番グリーンヴェール
Toei-Oedo line Azabu Juban Đi bộ 10 phút Toei-Mita line Shirokane Takanawa Đi bộ 10 phút
Tokyo Minato Ku三田2丁目 / Xây dựng 8 năm/15 tầng
¥146,500 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc146,500 yên/Tiền lễ146,500 yên
¥146,500 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc146,500 yên/Tiền lễ146,500 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥146,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
¥146,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc146,000 yên/Tiền lễ146,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥144,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc144,000 yên/Tiền lễ144,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥145,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
¥145,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/25.8m2 / Tiền đặt cọc145,000 yên/Tiền lễ145,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon オーパスレジデンス南青山
Tokyo Metro-Ginza line Gaiemmae Đi bộ 7 phút
Tokyo Minato Ku南青山4丁目 / Xây dựng 1 năm/11 tầng
¥340,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥340,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1LDK/44.08m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥300,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥300,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/44.59m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/44.59m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥330,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥330,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc330,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥490,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc490,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥490,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc490,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/45.2m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥370,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/55.47m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥370,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/55.47m2 / Tiền đặt cọc370,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/46.53m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/46.53m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1LDK/45.17m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/43.44m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥470,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥470,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2LDK/62.81m2 / Tiền đặt cọc470,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ハーモニーレジデンス三田
Toei-Asakusa line Mita Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Tamachi Đi bộ 6 phút
Tokyo Minato Ku三田3丁目 / Xây dựng 11 năm/14 tầng
¥115,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1R/20.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1R/20.8m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ115,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プリマリード南青山
Tokyo Metro-Ginza line Omote Sando Đi bộ 11 phút JR Yamanote line Shibuya Đi bộ 15 phút
Tokyo Minato Ku南青山7丁目 / Xây dựng 3 năm/8 tầng
¥320,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/2LDK/48.33m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/2LDK/48.33m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon マリオン南青山
Tokyo Metro-Hanzomon line Omote Sando Đi bộ 8 phút Tokyo Metro-Ginza line Omote Sando Đi bộ 8 phút
Tokyo Minato Ku南青山6丁目 / Xây dựng 19 năm/14 tầng
¥149,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/20.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,000 yên
¥149,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/20.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ149,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
¥142,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/20.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/20.7m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon RIZ高輪
Toei-Asakusa line Takanawadai Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Namboku line Shirokanedai Đi bộ 8 phút
Tokyo Minato Ku高輪3丁目 / Xây dựng 16 năm/11 tầng
¥250,000 Phí quản lý: ¥7,000
10 tầng/1LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ250,000 yên
¥250,000 Phí quản lý:¥7,000
10 tầng/1LDK/55.65m2 / Tiền đặt cọc250,000 yên/Tiền lễ250,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ライオンズマンション麻布コート
Toei-Oedo line Azabu Juban Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Hibiya line Roppongi Đi bộ 16 phút
Tokyo Minato Ku麻布十番2丁目 / Xây dựng 40 năm/7 tầng
¥79,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1R/20.79m2 / Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
¥79,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1R/20.79m2 / Tiền đặt cọc79,000 yên/Tiền lễ79,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン麻布十番
Tokyo Metro-Namboku line Azabu Juban Đi bộ 4 phút Toei-Oedo line Azabu Juban Đi bộ 4 phút
Tokyo Minato Ku東麻布2丁目 / Xây dựng 26 năm/11 tầng
¥167,000 Phí quản lý: ¥7,000
8 tầng/1K/31.07m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ167,000 yên
¥167,000 Phí quản lý:¥7,000
8 tầng/1K/31.07m2 / Tiền đặt cọc167,000 yên/Tiền lễ167,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
484 nhà (148 nhà trong 484 nhà)