Khu vực Tokyo|Kita Ku,Kita-ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoKita Ku/TokyoKita-ku
336 nhà (154 nhà trong 336 nhà)
Nhà manshon RJRプレシア東十条ガーデン
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku東十条3丁目 / Xây mới/14 tầng
¥300,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/73.3m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥300,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/73.3m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥299,000 Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/72.18m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
¥299,000 Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/72.18m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥244,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥244,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥287,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc287,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥287,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc287,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥289,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥289,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥289,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥289,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥205,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥205,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥248,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥298,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥298,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥249,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥298,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥298,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥229,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥305,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥305,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥296,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc296,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥296,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc296,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥309,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥309,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥239,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥289,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥289,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥297,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc297,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥297,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc297,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥175,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ175,000 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ175,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥225,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥294,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥248,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥229,000 Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥245,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥296,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc296,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥296,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc296,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥320,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/72.18m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/72.18m2 / Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥299,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥299,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥225,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥294,000 Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000 Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥281,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc281,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥281,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc281,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥289,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥289,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥239,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥280,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥290,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥224,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥224,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥217,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥237,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥159,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥215,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥240,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥240,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥160,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥217,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥295,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/65.81m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥204,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc204,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥204,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc204,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥202,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥202,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc202,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥313,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc313,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥313,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc313,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥293,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc293,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥293,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc293,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥162,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥162,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥309,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥309,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥292,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥292,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/66.86m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥238,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥238,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥219,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥234,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥185,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/37.43m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥288,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
¥288,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥288,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
¥288,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥269,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥269,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/63.93m2 / Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥264,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥264,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/3LDK/63.36m2 / Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥212,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥212,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥210,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/45.03m2 / Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥232,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥232,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥214,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥214,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥310,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
¥310,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/3LDK/70.53m2 / Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥219,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥179,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ179,000 yên
¥179,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/36.26m2 / Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ179,000 yên
Xây mớiTự động khoáSàn nhà
¥152,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc152,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ157,000 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥239,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥233,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2 / Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥213,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2 / Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ルヴェデュソレイユ
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 7 phút
Tokyo Kita Ku東十条1丁目 / Xây mới/4 tầng
¥169,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/2DK/44.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥169,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/2DK/44.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon アジールコート山手動坂
JR Keihin Tohoku/Negishi line Tabata Đi bộ 9 phút JR Yamanote line Tabata Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku田端2丁目 / Xây dựng 1 năm/8 tầng
¥120,000 Phí quản lý: ¥10,000
1 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥10,000
1 tầng/1K/26.32m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥191,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/40.69m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/40.69m2 / Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥126,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/25.42m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥190,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/40.66m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/40.66m2 / Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥131,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1DK/26.52m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ131,000 yên
¥131,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1DK/26.52m2 / Tiền đặt cọc131,000 yên/Tiền lễ131,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス駒込HILLTOP
JR Yamanote line Komagome Đi bộ 8 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Tabata Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita Ku中里3丁目 / Xây dựng 10 năm/6 tầng
¥140,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1R/30.68m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1R/30.68m2 / Tiền đặt cọc140,000 yên/Tiền lễ140,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥157,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/1DK/35.04m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/1DK/35.04m2 / Tiền đặt cọc157,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥161,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1DK/35.04m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
¥161,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1DK/35.04m2 / Tiền đặt cọc161,000 yên/Tiền lễ161,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥159,000 Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/1DK/35.04m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥159,000 Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/1DK/35.04m2 / Tiền đặt cọc159,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥115,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1R/25.6m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon SYFORME TABATA
Nippori Toneri Liner Akado Shogakkomae Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Tabata Đi bộ 10 phút
Tokyo Kita Ku田端新町2丁目 / Xây dựng 1 năm/14 tầng
¥249,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/56.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/56.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
¥247,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/56.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥247,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/56.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
¥252,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/2LDK/56.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥252,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/2LDK/56.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
¥127,000 Phí quản lý: ¥10,000
13 tầng/1DK/25.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥10,000
13 tầng/1DK/25.64m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiKhông cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ガーデンクロス東京王子
Tokyo Metro-Namboku line Oji Đi bộ 9 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Oji Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku堀船2丁目 / Xây dựng 3 năm/14 tầng
¥255,000 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/68.66m2 / Tiền đặt cọc510,000 yên/Tiền lễ255,000 yên
¥255,000 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/68.66m2 / Tiền đặt cọc510,000 yên/Tiền lễ255,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon クレヴィスタ赤羽
JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 3 phút JR Shonan Shinjuku line-Takasaki Tokaido Akabane Đi bộ 3 phút
Tokyo Kita Ku赤羽西1丁目 / Xây dựng 6 năm/5 tầng
¥129,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/26.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/26.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥129,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/25.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/25.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥125,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/26.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/26.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥127,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/26.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/26.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥125,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/25.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/25.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥129,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥128,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/26.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
¥128,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/26.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ128,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥130,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ130,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥126,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.33m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥129,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/26.52m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ129,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon GRAN PASEO田端B
JR Yamanote line Tabata Đi bộ 9 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Tabata Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku田端新町2丁目 / Xây dựng 4 năm/6 tầng
¥110,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥107,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥107,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥109,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥109,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥112,000 Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ルクレ板橋
Toei-Mita line Nishi Sugamo Đi bộ 6 phút JR Saikyo line Itabashi Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku滝野川7丁目 / Xây dựng 7 năm/8 tầng
¥231,000 Phí quản lý: ¥18,000
6 tầng/2LDK/55.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
¥231,000 Phí quản lý:¥18,000
6 tầng/2LDK/55.15m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ231,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥142,000 Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1DK/33.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
¥142,000 Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1DK/33.17m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ142,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ルピナス王子駅前
Tokyo Metro-Namboku line Oji Đi bộ 1 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Oji Đi bộ 3 phút
Tokyo Kita Ku王子1丁目 / Xây dựng 22 năm/8 tầng
¥175,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/2LDK/53.78m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ175,000 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/2LDK/53.78m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ175,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ルネサンスコート駒込
JR Yamanote line Komagome Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Namboku line Komagome Đi bộ 5 phút
Tokyo Kita Ku中里1丁目 / Xây dựng 4 năm/6 tầng
¥117,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥120,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/1R/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥118,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1K/25.55m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ118,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥117,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1K/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1K/25.51m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon エステムプラザ赤羽アンダルシア
Tokyo Metro-Namboku line Akabane Iwabuchi Đi bộ 5 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 5 phút
Tokyo Kita Ku赤羽2丁目 / Xây dựng 7 năm/15 tầng
¥172,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1LDK/32.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
¥172,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1LDK/32.26m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ172,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon Brillia山手動坂グランスイート
JR Yamanote line Tabata Đi bộ 9 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Tabata Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku田端1丁目 / Xây dựng 9 năm/14 tầng
¥280,000 Phí quản lý: ¥5,000
6 tầng/3LDK/71.02m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
¥280,000 Phí quản lý:¥5,000
6 tầng/3LDK/71.02m2 / Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ280,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon メゾンドールS
JR Keihin Tohoku/Negishi line Kami Nakazato Đi bộ 5 phút
Tokyo Kita Ku上中里1丁目 / Xây dựng 38 năm/3 tầng
¥58,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc58,000 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥58,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc58,000 yên/Tiền lễ58,000 yên
¥59,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc59,000 yên/Tiền lễ59,000 yên
¥59,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/21.2m2 / Tiền đặt cọc59,000 yên/Tiền lễ59,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon レグゼ王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 7 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 14 phút
Tokyo Kita Ku神谷3丁目 / Xây dựng 6 năm/12 tầng
¥88,800 Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,800 yên
¥88,800 Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ88,800 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
¥87,800 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
¥87,800 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1K/26.4m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ87,800 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Có thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon ラフィスタ北赤羽
JR Saikyo line Kita Akabane Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Ukimafunado Đi bộ 14 phút
Tokyo Kita Ku浮間3丁目 / Xây dựng 4 năm/5 tầng
¥100,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
¥100,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc100,000 yên/Tiền lễ100,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon Preferred Akabane
JR Saikyo line Kita Akabane Đi bộ 10 phút Toei-Mita line Shimura Sakaue Đi bộ 17 phút
Tokyo Kita Ku赤羽北3丁目 / Xây dựng 0 năm/5 tầng
¥93,000 Phí quản lý: ¥5,000
5 tầng/1K/24.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥93,000 Phí quản lý:¥5,000
5 tầng/1K/24.19m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon メゾン橘
JR Yamanote line Tabata Đi bộ 3 phút Nippori Toneri Liner Akado Shogakkomae Đi bộ 10 phút
Tokyo Kita Ku東田端1丁目 / Xây dựng 21 năm/4 tầng
¥91,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/19.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
¥91,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/19.48m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ91,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà thiết kế
Nhà manshon アンベリール王子
Tokyo Metro-Namboku line Oji Đi bộ 8 phút Toei-Mita line Nishi Sugamo Đi bộ 11 phút
Tokyo Kita Ku滝野川2丁目 / Xây dựng 1 năm/13 tầng
Nhà thiết kế
¥122,000 Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1K/26.13m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
¥122,000 Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1K/26.13m2 / Tiền đặt cọc122,000 yên/Tiền lễ122,000 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥135,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/27.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/27.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ135,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà thiết kế
¥126,000 Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1K/27.45m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1K/27.45m2 / Tiền đặt cọc126,000 yên/Tiền lễ126,000 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Tự động khoáSàn nhà
Apato Best Stage赤羽
JR Saikyo line Kita Akabane Đi bộ 10 phút JR Saikyo line Ukimafunado Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku浮間3丁目 / Xây dựng 9 năm/2 tầng
¥76,000 Phí quản lý: ¥3,000
1 tầng/1K/24.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥76,000 Phí quản lý:¥3,000
1 tầng/1K/24.76m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
¥84,000 Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/29.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000 Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/29.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
Tự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Nhà manshon ルネサンスコート王子
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Namboku line Oji Đi bộ 10 phút
Tokyo Kita Ku王子4丁目 / Xây dựng 4 năm/5 tầng
¥98,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥98,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1K/25.67m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ARKMARK志茂Sta.
Tokyo Metro-Namboku line Shimo Đi bộ 1 phút
Tokyo Kita Ku志茂2丁目 / Xây dựng 4 năm/11 tầng
¥95,000 Phí quản lý: ¥18,000
4 tầng/1DK/25.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥18,000
4 tầng/1DK/25.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥95,000 Phí quản lý: ¥18,000
4 tầng/1DK/25.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥95,000 Phí quản lý:¥18,000
4 tầng/1DK/25.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥111,000 Phí quản lý: ¥18,000
9 tầng/1DK/25.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥111,000 Phí quản lý:¥18,000
9 tầng/1DK/25.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥106,000 Phí quản lý: ¥18,000
2 tầng/1DK/25.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥106,000 Phí quản lý:¥18,000
2 tầng/1DK/25.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アルスビル
JR Yamanote line Komagome Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Namboku line Komagome Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku田端3丁目 / Xây dựng 35 năm/5 tầng
¥120,000 Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1LDK/37.98m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1LDK/37.98m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
Nhà manshon SYFORME KOMAGOME
JR Yamanote line Komagome Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Namboku line Komagome Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku田端3丁目 / Xây dựng 4 năm/11 tầng
¥117,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.91m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ117,000 yên
Vứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon ラフィスタ赤羽
JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Namboku line Shimo Đi bộ 10 phút
Tokyo Kita Ku赤羽南1丁目 / Xây dựng 2 năm/7 tầng
¥115,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1DK/25.4m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1DK/25.4m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ベルグレード王子DUE
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 7 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 16 phút
Tokyo Kita Ku神谷3丁目 / Xây dựng 6 năm/12 tầng
¥90,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1K/26.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
¥90,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1K/26.38m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ90,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス板橋
JR Saikyo line Itabashi Đi bộ 5 phút Toei-Mita line Shin Itabashi Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku滝野川7丁目 / Xây dựng 16 năm/9 tầng
¥229,000 Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/2LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ229,000 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/2LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ229,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥220,000 Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/2DK/50.62m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥220,000 Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/2DK/50.62m2 / Tiền đặt cọc220,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥228,000 Phí quản lý: ¥12,000
3 tầng/2LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ228,000 yên
¥228,000 Phí quản lý:¥12,000
3 tầng/2LDK/50.84m2 / Tiền đặt cọc228,000 yên/Tiền lễ228,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon リブリ・赤羽
Tokyo Metro-Namboku line Akabane Iwabuchi Đi bộ 2 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku岩淵町 / Xây dựng 10 năm/3 tầng
¥93,000 Phí quản lý: ¥5,000
3 tầng/1K/25.69m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
¥93,000 Phí quản lý:¥5,000
3 tầng/1K/25.69m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ93,000 yên
Sàn nhà
Nhà manshon グランドコート駒込
JR Yamanote line Komagome Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Tabata Đi bộ 11 phút
Tokyo Kita Ku中里1丁目 / Xây dựng 35 năm/5 tầng
¥65,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1R/18.4m2 / Tiền đặt cọc65,000 yên/Tiền lễ65,000 yên
¥65,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1R/18.4m2 / Tiền đặt cọc65,000 yên/Tiền lễ65,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon プリムローズ五台
JR Saikyo line Ukimafunado Đi bộ 7 phút
Tokyo Kita Ku浮間2丁目 / Xây dựng 27 năm/5 tầng
¥82,000 Phí quản lý: ¥5,000
2 tầng/1K/30.6m2 / Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
¥82,000 Phí quản lý:¥5,000
2 tầng/1K/30.6m2 / Tiền đặt cọc82,000 yên/Tiền lễ82,000 yên
Sàn nhà
336 nhà (154 nhà trong 336 nhà)
Lịch sử duyệt web của bạn
111,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1DK / 6 tầng / 25.81m² Keikyu-Airport line Kojiya Đi bộ 11 phút
124,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
1DK / 8 tầng / 27.57m² JR Keihin Tohoku/Negishi line Kannai Đi bộ 4 phút
248,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
2LDK / 12 tầng / 50.04m² Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 2 phút
103,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 3 tầng / 25.66m² Keio line Keio Hachioji Đi bộ 4 phút
101,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
1K / 3 tầng / 23.72m² JR Keihin Tohoku/Negishi line Kannai Đi bộ 4 phút
69,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥2,500
1DK / 2 tầng / 21.47m² JR Keihin Tohoku/Negishi line Ishikawacho Đi bộ 13 phút
104,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 5 tầng / 25.76m² Keio line Keio Hachioji Đi bộ 4 phút
107,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
1K / 8 tầng / 24.15m² JR Keihin Tohoku/Negishi line Kannai Đi bộ 4 phút
245,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
2LDK / 8 tầng / 56.58m² JR Joban line Mikawashima Đi bộ 1 phút
111,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1DK / 6 tầng / 25.81m² Keikyu-Airport line Kojiya Đi bộ 11 phút
124,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
1DK / 8 tầng / 27.57m² JR Keihin Tohoku/Negishi line Kannai Đi bộ 4 phút
248,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
2LDK / 12 tầng / 50.04m² Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 2 phút
103,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 3 tầng / 25.66m² Keio line Keio Hachioji Đi bộ 4 phút
101,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
1K / 3 tầng / 23.72m² JR Keihin Tohoku/Negishi line Kannai Đi bộ 4 phút
69,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥2,500
1DK / 2 tầng / 21.47m² JR Keihin Tohoku/Negishi line Ishikawacho Đi bộ 13 phút
104,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 5 tầng / 25.76m² Keio line Keio Hachioji Đi bộ 4 phút
107,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
1K / 8 tầng / 24.15m² JR Keihin Tohoku/Negishi line Kannai Đi bộ 4 phút
245,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
2LDK / 8 tầng / 56.58m² JR Joban line Mikawashima Đi bộ 1 phút
111,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1DK / 6 tầng / 25.81m² Keikyu-Airport line Kojiya Đi bộ 11 phút
124,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
1DK / 8 tầng / 27.57m² JR Keihin Tohoku/Negishi line Kannai Đi bộ 4 phút
248,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
2LDK / 12 tầng / 50.04m² Tokyo Metro-Chiyoda line Machiya Đi bộ 2 phút
103,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 3 tầng / 25.66m² Keio line Keio Hachioji Đi bộ 4 phút
101,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
1K / 3 tầng / 23.72m² JR Keihin Tohoku/Negishi line Kannai Đi bộ 4 phút
69,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥2,500
1DK / 2 tầng / 21.47m² JR Keihin Tohoku/Negishi line Ishikawacho Đi bộ 13 phút
104,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥11,000
1K / 5 tầng / 25.76m² Keio line Keio Hachioji Đi bộ 4 phút
107,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
1K / 8 tầng / 24.15m² JR Keihin Tohoku/Negishi line Kannai Đi bộ 4 phút
245,000 yên / tháng
Phí quản lý:¥15,000
2LDK / 8 tầng / 56.58m² JR Joban line Mikawashima Đi bộ 1 phút