Nếu bạn đang tìm việc làm, nhà ở cho người nước ngoài, hãy đến với YOLO JAPAN
Tìm kiếm việc làm
Trải nghiệm monitor
FAQ
Lịch sử duyệt web
Yêu thích
Đăng nhập
Đăng ký hội viên
Vietnamese
English
Vietnamese
Portuguese
Chinese
Korean
Japanese
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Danh sách nhà cho thuê ở Tokyo
Khu vực
Tokyo|Kita Ku,Kita-ku
Chọn tỉnh thành phố
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Yamanashi
Nagano
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Chọn tuyến đường
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Chọn ga
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoKita Ku/TokyoKita-ku
390 nhà (148 nhà trong 390 nhà)
1
2
3
4
5
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
4
5
Nhà manshon フルハウス赤羽
Tokyo Metro-Namboku line Akabane Iwabuchi Đi bộ 3 phút JR Saikyo line Akabane Đi bộ 7 phút
Tokyo Kita Ku赤羽1丁目
/
Xây dựng 3 năm/13 tầng
¥132,000
Phí quản lý: ¥12,000
12 tầng/1DK/25.35m2
/
Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥132,000
Phí quản lý:¥12,000
12 tầng/1DK/25.35m2
/
Tiền đặt cọc132,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ルミエール西が丘
Toei-Mita line Motohasunuma Đi bộ 5 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku西が丘3丁目
/
Xây dựng 21 năm/9 tầng
¥143,000
Phí quản lý: ¥7,000
7 tầng/2LDK/50.65m2
/
Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
¥143,000
Phí quản lý:¥7,000
7 tầng/2LDK/50.65m2
/
Tiền đặt cọc143,000 yên/Tiền lễ143,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato Cybele駒込
JR Yamanote line Komagome Đi bộ 10 phút Tokyo Metro-Namboku line Komagome Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku中里3丁目
/
Xây dựng 36 năm/2 tầng
¥103,000
Phí quản lý: ¥2,000
1 tầng/2DK/40.53m2
/
Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
¥103,000
Phí quản lý:¥2,000
1 tầng/2DK/40.53m2
/
Tiền đặt cọc103,000 yên/Tiền lễ103,000 yên
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Nhà manshon ラフィスタ赤羽
JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Namboku line Shimo Đi bộ 10 phút
Tokyo Kita Ku赤羽南1丁目
/
Xây dựng 2 năm/7 tầng
¥108,500
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1DK/25.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ108,500 yên
¥108,500
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1DK/25.4m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ108,500 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ルピナス・グランドカーサ西巣鴨
Toei-Mita line Nishi Sugamo Đi bộ 7 phút Toden-Arakawa line Koshinzuka Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku滝野川7丁目
/
Xây dựng 20 năm/12 tầng
¥80,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/25.44m2
/
Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ80,000 yên
¥80,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/25.44m2
/
Tiền đặt cọc80,000 yên/Tiền lễ80,000 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon ザ・タワー十条
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 1 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku上十条2丁目
/
Xây mới/39 tầng
¥245,000
11 tầng/1LDK/59.02m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
¥245,000
11 tầng/1LDK/59.02m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ245,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥290,000
Phí quản lý: ¥15,000
29 tầng/3LDK/68.96m2
/
Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ290,000 yên
¥290,000
Phí quản lý:¥15,000
29 tầng/3LDK/68.96m2
/
Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ290,000 yên
Xây mới
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥261,000
Phí quản lý: ¥9,790
14 tầng/2LDK/59.02m2
/
Tiền đặt cọc783,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥261,000
Phí quản lý:¥9,790
14 tầng/2LDK/59.02m2
/
Tiền đặt cọc783,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon イートス東十条
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 2 phút
Tokyo Kita Ku中十条3丁目
/
Xây mới/4 tầng
¥81,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/20.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
¥81,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/20.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ81,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥84,000
Phí quản lý: ¥3,000
4 tầng/1K/20.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000
Phí quản lý:¥3,000
4 tầng/1K/20.37m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥84,000
Phí quản lý: ¥3,000
3 tầng/1K/20.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000
Phí quản lý:¥3,000
3 tầng/1K/20.11m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥84,000
Phí quản lý: ¥3,000
4 tầng/1K/20.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
¥84,000
Phí quản lý:¥3,000
4 tầng/1K/20.21m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato リブリ・オブリジャンス
JR Keihin Tohoku/Negishi line Oji Đi bộ 9 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Kami Nakazato Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku栄町
/
Xây dựng 5 năm/2 tầng
¥86,000
Phí quản lý: ¥4,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
¥86,000
Phí quản lý:¥4,000
1 tầng/1K/22.35m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ86,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon パークキューブ西ヶ原ステージ
Toden-Arakawa line Nishigahara Yonchome Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Sugamo Đi bộ 15 phút
Tokyo Kita Ku西ケ原4丁目
/
Xây dựng 15 năm/14 tầng
¥256,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/62.07m2
/
Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ256,000 yên
¥256,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/62.07m2
/
Tiền đặt cọc256,000 yên/Tiền lễ256,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥214,000
Phí quản lý: ¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥214,000
Phí quản lý:¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥236,000
Phí quản lý: ¥12,000
5 tầng/2LDK/58.65m2
/
Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ236,000 yên
¥236,000
Phí quản lý:¥12,000
5 tầng/2LDK/58.65m2
/
Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ236,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥181,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/43.26m2
/
Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ181,000 yên
¥181,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/43.26m2
/
Tiền đặt cọc181,000 yên/Tiền lễ181,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥187,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/44.73m2
/
Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
¥187,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/44.73m2
/
Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥208,000
Phí quản lý: ¥12,000
11 tầng/1LDK/50.71m2
/
Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ208,000 yên
¥208,000
Phí quản lý:¥12,000
11 tầng/1LDK/50.71m2
/
Tiền đặt cọc208,000 yên/Tiền lễ208,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥184,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/42.76m2
/
Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/42.76m2
/
Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥176,000
Phí quản lý: ¥10,000
10 tầng/1LDK/44.73m2
/
Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
¥176,000
Phí quản lý:¥10,000
10 tầng/1LDK/44.73m2
/
Tiền đặt cọc176,000 yên/Tiền lễ176,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥235,000
Phí quản lý: ¥12,000
4 tầng/2LDK/58.65m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
¥235,000
Phí quản lý:¥12,000
4 tầng/2LDK/58.65m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥230,000
Phí quản lý: ¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ230,000 yên
¥230,000
Phí quản lý:¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2
/
Tiền đặt cọc230,000 yên/Tiền lễ230,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥210,000
Phí quản lý: ¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ210,000 yên
¥210,000
Phí quản lý:¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ210,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥182,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1LDK/44.29m2
/
Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
¥182,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1LDK/44.29m2
/
Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥180,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/44.73m2
/
Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
¥180,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/44.73m2
/
Tiền đặt cọc180,000 yên/Tiền lễ180,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥217,000
Phí quản lý: ¥12,000
9 tầng/1LDK/58.65m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ217,000 yên
¥217,000
Phí quản lý:¥12,000
9 tầng/1LDK/58.65m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ217,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥240,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/62.07m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
¥240,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/62.07m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ240,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥212,000
Phí quản lý: ¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2
/
Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ212,000 yên
¥212,000
Phí quản lý:¥15,000
-1 tầng/2LDK/67.8m2
/
Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ212,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥286,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2LDK/70.9m2
/
Tiền đặt cọc286,000 yên/Tiền lễ286,000 yên
¥286,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2LDK/70.9m2
/
Tiền đặt cọc286,000 yên/Tiền lễ286,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥196,000
Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1LDK/50.71m2
/
Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ196,000 yên
¥196,000
Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1LDK/50.71m2
/
Tiền đặt cọc196,000 yên/Tiền lễ196,000 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ペアシティ秀華二番館
JR Saikyo line Akabane Đi bộ 7 phút Tokyo Metro-Namboku line Shimo Đi bộ 8 phút
Tokyo Kita Ku志茂2丁目
/
Xây dựng 40 năm/3 tầng
¥62,000
2 tầng/1K/18.7m2
/
Tiền đặt cọc62,000 yên/Tiền lễ62,000 yên
¥62,000
2 tầng/1K/18.7m2
/
Tiền đặt cọc62,000 yên/Tiền lễ62,000 yên
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon グラントゥルース赤羽プレミオ
Tokyo Metro-Namboku line Akabane Iwabuchi Đi bộ 3 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 7 phút
Tokyo Kita Ku赤羽1丁目
/
Xây dựng 12 năm/8 tầng
¥112,000
Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1K/25.34m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥112,000
Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1K/25.34m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥114,000
Phí quản lý: ¥12,000
6 tầng/1K/25.39m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥114,000
Phí quản lý:¥12,000
6 tầng/1K/25.39m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon レガロ飛鳥山
Tokyo Metro-Namboku line Oji Đi bộ 5 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Oji Đi bộ 6 phút
Tokyo Kita Ku王子1丁目
/
Xây dựng 22 năm/12 tầng
¥174,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/50.24m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ174,000 yên
¥174,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/50.24m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ174,000 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon 南赤羽グリーンハイツ
JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 4 phút
Tokyo Kita Ku赤羽南1丁目
/
Xây dựng 45 năm/11 tầng
¥96,000
Phí quản lý: ¥9,000
1 tầng/1K/31.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥96,000
Phí quản lý:¥9,000
1 tầng/1K/31.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Xem chi tiết
Apato My base
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 5 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 10 phút
Tokyo Kita Ku神谷1丁目
/
Xây dựng 4 năm/3 tầng
¥75,000
Phí quản lý: ¥10,000
3 tầng/1K/20.1m2
/
Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥75,000
Phí quản lý:¥10,000
3 tầng/1K/20.1m2
/
Tiền đặt cọc75,000 yên/Tiền lễ0 yên
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Nhà manshon パークハウス駒込アーバンス
Tokyo Metro-Namboku line Komagome Đi bộ 5 phút JR Yamanote line Komagome Đi bộ 6 phút
Tokyo Kita Ku西ケ原1丁目
/
Xây dựng 16 năm/15 tầng
¥185,000
15 tầng/1LDK/47.34m2
/
Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000
15 tầng/1LDK/47.34m2
/
Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon シャロン神谷陸橋
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 6 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku神谷1丁目
/
Xây dựng 33 năm/12 tầng
¥73,000
8 tầng/1K/24.33m2
/
Tiền đặt cọc73,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥73,000
8 tầng/1K/24.33m2
/
Tiền đặt cọc73,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Nhà manshon ザ・パークハビオ滝野川
Toei-Mita line Nishi Sugamo Đi bộ 2 phút JR Saikyo line Itabashi Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita Ku滝野川6丁目
/
Xây dựng 2 năm/14 tầng
¥257,000
Phí quản lý: ¥25,000
13 tầng/2LDK/55.27m2
/
Tiền đặt cọc257,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥257,000
Phí quản lý:¥25,000
13 tầng/2LDK/55.27m2
/
Tiền đặt cọc257,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥149,000
Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/1LDK/33.11m2
/
Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥149,000
Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/1LDK/33.11m2
/
Tiền đặt cọc149,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥244,000
Phí quản lý: ¥25,000
7 tầng/2LDK/55.27m2
/
Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥244,000
Phí quản lý:¥25,000
7 tầng/2LDK/55.27m2
/
Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥240,000
Phí quản lý: ¥25,000
2 tầng/2LDK/56.61m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥240,000
Phí quản lý:¥25,000
2 tầng/2LDK/56.61m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥243,000
Phí quản lý: ¥25,000
6 tầng/2LDK/55.27m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥243,000
Phí quản lý:¥25,000
6 tầng/2LDK/55.27m2
/
Tiền đặt cọc243,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥251,000
Phí quản lý: ¥25,000
10 tầng/2LDK/55.27m2
/
Tiền đặt cọc251,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥251,000
Phí quản lý:¥25,000
10 tầng/2LDK/55.27m2
/
Tiền đặt cọc251,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon アジールコート山手動坂
JR Keihin Tohoku/Negishi line Tabata Đi bộ 9 phút JR Yamanote line Tabata Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku田端2丁目
/
Xây dựng 1 năm/8 tầng
¥130,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2
/
Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
¥130,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2
/
Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ130,000 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥190,000
Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/2LDK/40.66m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥190,000
Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/2LDK/40.66m2
/
Tiền đặt cọc190,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥130,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2
/
Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥130,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1K/25.42m2
/
Tiền đặt cọc130,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥191,000
Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/2LDK/40.69m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥191,000
Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/2LDK/40.69m2
/
Tiền đặt cọc191,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon アークマーク王子
Tokyo Metro-Namboku line Oji Đi bộ 6 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Oji Đi bộ 6 phút
Tokyo Kita Ku王子本町1丁目
/
Xây dựng 3 năm/15 tầng
¥108,000
Phí quản lý: ¥9,000
7 tầng/2K/25.34m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥108,000
Phí quản lý:¥9,000
7 tầng/2K/25.34m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥112,000
Phí quản lý: ¥9,000
11 tầng/2K/25.34m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥112,000
Phí quản lý:¥9,000
11 tầng/2K/25.34m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon クレヴィスタ北赤羽
JR Saikyo line Kita Akabane Đi bộ 9 phút Tokyo Metro-Namboku line Akabane Iwabuchi Đi bộ 10 phút
Tokyo Kita Ku赤羽北1丁目
/
Xây dựng 2 năm/5 tầng
¥111,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥111,000
Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
¥111,000
Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/25.5m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ111,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Internet miễn phí
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon DIPS十条仲原WEST
JR Saikyo line Jujo Đi bộ 8 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 10 phút
Tokyo Kita Ku十条仲原2丁目
/
Xây dựng 8 năm/10 tầng
¥107,000
Phí quản lý: ¥12,000
2 tầng/1K/25.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥107,000
Phí quản lý:¥12,000
2 tầng/1K/25.75m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Vứt rác 24h OK
Tự động khoá
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon Brillia ist 赤羽
Tokyo Metro-Namboku line Akabane Iwabuchi Đi bộ 3 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Akabane Đi bộ 12 phút
Tokyo Kita Ku岩淵町
/
Xây dựng 4 năm/12 tầng
¥205,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/51.07m2
/
Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
¥205,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/51.07m2
/
Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ205,000 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥204,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/2LDK/51.07m2
/
Tiền đặt cọc204,000 yên/Tiền lễ204,000 yên
¥204,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/2LDK/51.07m2
/
Tiền đặt cọc204,000 yên/Tiền lễ204,000 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon crostone西巣鴨
Toden-Arakawa line Takinogawa Itchome Đi bộ 5 phút Toden-Arakawa line Nishigahara Yonchome Đi bộ 7 phút
Tokyo Kita Ku滝野川2丁目
/
Xây dựng 2 năm/4 tầng
¥84,500
Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/20.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,500 yên
¥84,500
Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/20.05m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ84,500 yên
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Không cần người bảo lãnh
Xem chi tiết
Nhà manshon RJRプレシア東十条ガーデン
JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 5 phút JR Saikyo line Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku東十条3丁目
/
Xây mới/14 tầng
¥160,000
Phí quản lý: ¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2
/
Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000
Phí quản lý:¥10,000
7 tầng/1LDK/34.07m2
/
Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ160,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥210,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/44.21m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/44.21m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥285,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥285,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc285,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥233,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥233,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc233,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥213,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥179,000
Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1LDK/36.26m2
/
Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ179,000 yên
¥179,000
Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1LDK/36.26m2
/
Tiền đặt cọc179,000 yên/Tiền lễ179,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥219,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥310,000
Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/3LDK/70.53m2
/
Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
¥310,000
Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/3LDK/70.53m2
/
Tiền đặt cọc310,000 yên/Tiền lễ310,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥232,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥232,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc232,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥214,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥214,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥264,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥264,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc264,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥212,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥212,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc212,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥210,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/45.03m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥210,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/45.03m2
/
Tiền đặt cọc210,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥288,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
¥288,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥269,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥269,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc269,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥288,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
¥288,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ288,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥219,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥219,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc219,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥234,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥234,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥234,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc234,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥238,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥238,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc238,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥214,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥295,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/65.81m2
/
Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/65.81m2
/
Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥204,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/45.03m2
/
Tiền đặt cọc204,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥204,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/45.03m2
/
Tiền đặt cọc204,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥313,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/70.53m2
/
Tiền đặt cọc313,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥313,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/70.53m2
/
Tiền đặt cọc313,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥293,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc293,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥293,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc293,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥162,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2
/
Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥162,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2
/
Tiền đặt cọc162,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥309,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/70.53m2
/
Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥309,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/70.53m2
/
Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥292,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥292,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥240,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥240,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc240,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥160,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2
/
Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2
/
Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥217,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥214,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥214,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥235,000
Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥235,000
Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥160,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2
/
Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2
/
Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥213,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥213,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc213,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥217,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥217,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc217,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥237,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥237,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc237,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥215,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥215,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc215,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥224,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥224,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc224,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥160,000
Phí quản lý: ¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2
/
Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥160,000
Phí quản lý:¥10,000
6 tầng/1LDK/34.07m2
/
Tiền đặt cọc160,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥290,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥294,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥295,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥289,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥289,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥239,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥280,000
Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥280,000
Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc280,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥214,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
¥214,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc214,000 yên/Tiền lễ214,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥281,000
Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc281,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥281,000
Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/3LDK/63.36m2
/
Tiền đặt cọc281,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥320,000
Phí quản lý: ¥15,000
10 tầng/3LDK/72.18m2
/
Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥320,000
Phí quản lý:¥15,000
10 tầng/3LDK/72.18m2
/
Tiền đặt cọc320,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥299,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.81m2
/
Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥299,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.81m2
/
Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥225,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥289,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥289,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥297,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/65.81m2
/
Tiền đặt cọc297,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥297,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/65.81m2
/
Tiền đặt cọc297,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥175,000
Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1LDK/36.26m2
/
Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ175,000 yên
¥175,000
Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1LDK/36.26m2
/
Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ175,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥225,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc225,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥294,000
Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥294,000
Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc294,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥248,000
Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000
Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥229,000
Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000
Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥245,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥296,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc296,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥296,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc296,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥309,000
Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥309,000
Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc309,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥239,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥239,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc239,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥295,000
Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000
Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥229,000
Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000
Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥245,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥305,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥305,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc305,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥245,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥296,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc296,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥296,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc296,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥248,000
Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥248,000
Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc248,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥298,000
Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥298,000
Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥249,000
Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥249,000
Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc249,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥298,000
Phí quản lý: ¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥298,000
Phí quản lý:¥15,000
12 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥245,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥245,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc245,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥287,000
Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc287,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥287,000
Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/3LDK/63.93m2
/
Tiền đặt cọc287,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥289,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/3LDK/65.81m2
/
Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥289,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/3LDK/65.81m2
/
Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥289,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥289,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/3LDK/66.86m2
/
Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥205,000
Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥205,000
Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/49.77m2
/
Tiền đặt cọc205,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥300,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/73.3m2
/
Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥300,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/73.3m2
/
Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥299,000
Phí quản lý: ¥15,000
1 tầng/3LDK/72.18m2
/
Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
¥299,000
Phí quản lý:¥15,000
1 tầng/3LDK/72.18m2
/
Tiền đặt cọc299,000 yên/Tiền lễ299,000 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥244,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥244,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc244,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥295,000
Phí quản lý: ¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000
Phí quản lý:¥15,000
11 tầng/3LDK/65.02m2
/
Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥236,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥236,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/55.03m2
/
Tiền đặt cọc236,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
¥211,000
Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/2LDK/44.21m2
/
Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥211,000
Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/2LDK/44.21m2
/
Tiền đặt cọc211,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mới
Tự động khoá
Tủ âm tường
Sàn nhà
Xem chi tiết
Apato ヒルトップ飛鳥
Tokyo Metro-Namboku line Nishigahara Đi bộ 5 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Kami Nakazato Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku西ケ原2丁目
/
Xây dựng 26 năm/2 tầng
¥63,000
Phí quản lý: ¥3,000
2 tầng/1K/21.1m2
/
Tiền đặt cọc63,000 yên/Tiền lễ63,000 yên
¥63,000
Phí quản lý:¥3,000
2 tầng/1K/21.1m2
/
Tiền đặt cọc63,000 yên/Tiền lễ63,000 yên
Xem chi tiết
Nhà manshon メイクスデザイン田端
JR Yamanote line Tabata Đi bộ 9 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Tabata Đi bộ 9 phút
Tokyo Kita Ku田端新町3丁目
/
Xây dựng 12 năm/10 tầng
¥110,000
Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/25.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000
Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/25.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ110,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
¥107,000
Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/25.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ107,000 yên
¥107,000
Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/25.69m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ107,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon プレール・ドゥーク王子神谷
Tokyo Metro-Namboku line Oji Kamiya Đi bộ 4 phút JR Keihin Tohoku/Negishi line Higashi Jujo Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku神谷1丁目
/
Xây dựng 18 năm/9 tầng
¥104,000
Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1K/26.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
¥104,000
Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1K/26.27m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ104,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Xem chi tiết
Nhà manshon アヴァンツァーレ巣鴨
Toei-Mita line Nishi Sugamo Đi bộ 1 phút JR Saikyo line Itabashi Đi bộ 14 phút
Tokyo Kita Ku滝野川3丁目
/
Xây dựng 16 năm/5 tầng
¥102,000
Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1K/25.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
¥102,000
Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1K/25.42m2
/
Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ102,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Tự động khoá
Sàn nhà
Xem chi tiết
Nhà manshon ベルソレイユ
JR Saikyo line Kita Akabane Đi bộ 4 phút JR Saikyo line Ukimafunado Đi bộ 13 phút
Tokyo Kita Ku浮間3丁目
/
Xây dựng 7 năm/3 tầng
¥115,000
Phí quản lý: ¥4,000
2 tầng/1LDK/42.18m2
/
Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ230,000 yên
¥115,000
Phí quản lý:¥4,000
2 tầng/1LDK/42.18m2
/
Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ230,000 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Không cần người bảo lãnh
Tủ âm tường
Xem chi tiết
Nhà manshon VILLETTA KOMAGOME
JR Yamanote line Komagome Đi bộ 5 phút
Tokyo Kita Ku田端4丁目
/
Xây dựng 7 năm/5 tầng
¥125,000
Phí quản lý: ¥6,000
1 tầng/1LDK/30.6m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000
Phí quản lý:¥6,000
1 tầng/1LDK/30.6m2
/
Tiền đặt cọc125,000 yên/Tiền lễ125,000 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Xem chi tiết
¥129,000
Phí quản lý: ¥6,000
3 tầng/1LDK/30.6m2
/
Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
¥129,000
Phí quản lý:¥6,000
3 tầng/1LDK/30.6m2
/
Tiền đặt cọc129,000 yên/Tiền lễ129,000 yên
Tự động khoá
Internet miễn phí
Sàn nhà
Xem chi tiết
390 nhà (148 nhà trong 390 nhà)
1
2
3
4
5
Sắp xếp
Theo thứ tự tiền thuê tăng dần
Theo thứ tự tiền thuê giảm dần
Theo thứ tự diện tích sử dụng tăng dần
Theo thứ tự nhà mới đến cũ
Thứ tự mới đăng
Số lượng hiển thị
10 căn
20 căn
30 căn
50 căn
1
2
3
4
5
Tìm nhà cho thuê ở khu Kita-ku, Tokyo theo chủ đề cụ thể
Không cần tiền đặt cọc, tiền lễ
Không cần người bảo lãnh
Có đồ dùng gia dụng đi kèm
Sống một mình
Sinh viên, lưu học sinh
Nhà cho gia đình
Mới cưới, cặp đôi
Thanh toàn bằng thẻ
Có thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà thiết kế
Cải tạo
An ninh
Khoảng 10 phút đi bộ từ ga
Nơi để xe máy
Có chỗ đậu xe
Có chỗ đậu xe
Tìm nhà cho thuê theo ga ở khu Kita-ku, Tokyo
JR Keihin Tohoku/Negishi line
Akabane
Tabata
Higashi Jujo
Oji
Kami Nakazato
JR Saikyo line
Akabane
Jujo
Kita Akabane
Ukimafunado
JR Tohoku line
Akabane
Oku
JR Takasaki line
Akabane
Oku
JR Shonan Shinjuku line-Utsunomiya Yokosuka
Akabane
JR Shonan Shinjuku line-Takasaki Tokaido
Akabane
JR Yamanote line
Tabata
Tokyo Metro-Namboku line
Oji
Nishigahara
Oji Kamiya
Shimo
Akabane Iwabuchi
Saitama Railway
Akabane Iwabuchi
Toden-Arakawa line
Kajiwara
Sakaecho
Oji Ekimae
Asukayama
Takinogawa Itchome
Nishigahara Yonchome
Tìm theo điều kiện giống như vậy ở khu vực xung quanh Kita-ku, Tokyo
Chiyoda-ku
Chuo-ku
Minato-ku
Shinjuku-ku
Bunkyo-ku
Taito-ku
Sumida-ku
Koto-ku
Shinagawa-ku
Meguro-ku
Ota-ku
Setagaya-ku
Shibuya-ku
Nakano-ku
Suginami-ku
Toshima-ku
Arakawa-ku
Itabashi-ku
Nerima-ku
Adachi-ku
Katsushika-ku
Edogawa-ku
YOLO HOME, trang web thông tin bất động sản và nhà cho thuê dành cho sinh viên quốc tế và người nước ngoài
Nhà cho thuê
Tokyo
Danh sách nhà cho thuê ở Tokyo