Khu vực Tokyo|Chiyoda-ku,Chiyoda Ku
  • Saitama
  • Chiba
  • Tokyo
  • Kanagawa
Tiền nhà
Lọc theo chủ đề
Tìm kiếm chi tiết
Danh sách apartment, manshon cho thuê ở TokyoChiyoda-ku/TokyoChiyoda Ku
データの読み込み中にエラーが発生しました。
153 nhà (93 nhà trong 153 nhà)
Nhà manshon Anville神田司町
Tokyo Metro-Marunouchi line Awajicho Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田司町2丁目 / Xây dựng 8 năm/12 tầng
Floor plan
¥136,000
3 tầng/1R/25.07m2 / Tiền đặt cọc136,000 yên/Tiền lễ272,000 yên
¥136,000
3 tầng/1R/25.07m2 / Tiền đặt cọc136,000 yên/Tiền lễ272,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon CITY CURRENT大手町
Tokyo Metro-Tozai line Otemachi Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田錦町1丁目 / Xây dựng 19 năm/14 tầng
Floor plan
¥154,000
9 tầng/1R/29.98m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ308,000 yên
¥154,000
9 tầng/1R/29.98m2 / Tiền đặt cọc154,000 yên/Tiền lễ308,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス神田レジデンス
Tokyo Metro-Marunouchi line Awajicho Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田司町2丁目 / Xây dựng 1 năm/12 tầng
Floor plan
¥241,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1LDK/35.61m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥241,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1LDK/35.61m2 / Tiền đặt cọc241,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥168,000 Phí quản lý: ¥10,000
4 tầng/1DK/25.11m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥168,000 Phí quản lý:¥10,000
4 tầng/1DK/25.11m2 / Tiền đặt cọc168,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥175,000 Phí quản lý: ¥10,000
9 tầng/1DK/25.11m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥175,000 Phí quản lý:¥10,000
9 tầng/1DK/25.11m2 / Tiền đặt cọc175,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon メインステージ神田岩本町
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 4 phút
Tokyo Chiyoda Ku岩本町1丁目 / Xây dựng 20 năm/8 tầng
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥11,000
7 tầng/1K/22.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥11,000
7 tầng/1K/22.49m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon GRANSITE千代田水道橋
JR Sobu line Suidobashi Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Hanzomon line Jimbocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田三崎町2丁目 / Xây mới/9 tầng
Floor plan
¥112,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/20.57m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
¥112,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/20.57m2 / Tiền đặt cọc112,000 yên/Tiền lễ112,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ186,000 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ186,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥186,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ186,000 yên
¥186,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc186,000 yên/Tiền lễ186,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥185,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
¥185,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc185,000 yên/Tiền lễ185,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥184,000 Phí quản lý: ¥15,000
4 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
¥184,000 Phí quản lý:¥15,000
4 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc184,000 yên/Tiền lễ184,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ183,000 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ183,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥183,000 Phí quản lý: ¥15,000
3 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ183,000 yên
¥183,000 Phí quản lý:¥15,000
3 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc183,000 yên/Tiền lễ183,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥182,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥188,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥188,000 Phí quản lý: ¥15,000
8 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
¥188,000 Phí quản lý:¥15,000
8 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc188,000 yên/Tiền lễ188,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥187,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
¥187,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥187,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
¥187,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc187,000 yên/Tiền lễ187,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥120,000 Phí quản lý: ¥8,000
9 tầng/1K/20.57m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥8,000
9 tầng/1K/20.57m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥118,000 Phí quản lý: ¥8,000
8 tầng/1K/20.57m2 / Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
¥118,000 Phí quản lý:¥8,000
8 tầng/1K/20.57m2 / Tiền đặt cọc118,000 yên/Tiền lễ118,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥117,000 Phí quản lý: ¥8,000
7 tầng/1K/20.57m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
¥117,000 Phí quản lý:¥8,000
7 tầng/1K/20.57m2 / Tiền đặt cọc117,000 yên/Tiền lễ117,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥116,000 Phí quản lý: ¥8,000
6 tầng/1K/20.57m2 / Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥8,000
6 tầng/1K/20.57m2 / Tiền đặt cọc116,000 yên/Tiền lễ116,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥115,000 Phí quản lý: ¥8,000
5 tầng/1K/20.57m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥8,000
5 tầng/1K/20.57m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥114,000 Phí quản lý: ¥8,000
4 tầng/1K/20.57m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥114,000 Phí quản lý:¥8,000
4 tầng/1K/20.57m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ114,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥235,000 Phí quản lý: ¥15,000
9 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
¥235,000 Phí quản lý:¥15,000
9 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ235,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥182,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
¥182,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/1LDK/30.48m2 / Tiền đặt cọc182,000 yên/Tiền lễ182,000 yên
Xây mớiTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon 番町會所
JR Sobu line Ichigaya Đi bộ 4 phút JR Chuo line Yotsuya Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku五番町 / Xây dựng 2 năm/5 tầng
Floor plan
¥253,000
3 tầng/1LDK/39.36m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ506,000 yên
¥253,000
3 tầng/1LDK/39.36m2 / Tiền đặt cọc253,000 yên/Tiền lễ506,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ザ・パークハビオSOHO大手町
JR Yamanote line Kanda Đi bộ 6 phút Tokyo Metro-Marunouchi line Otemachi Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda Ku内神田1丁目 / Xây dựng 3 năm/13 tầng
Floor plan
¥150,000 Phí quản lý: ¥20,000
5 tầng/1R/25.25m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
¥150,000 Phí quản lý:¥20,000
5 tầng/1R/25.25m2 / Tiền đặt cọc150,000 yên/Tiền lễ150,000 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥195,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/1R/34.79m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
¥195,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/1R/34.79m2 / Tiền đặt cọc195,000 yên/Tiền lễ195,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon プライムアーバン千代田富士見
Tokyo Metro-Tozai line Iidabashi Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Iidabashi Đi bộ 4 phút
Tokyo Chiyoda Ku富士見2丁目 / Xây dựng 22 năm/10 tầng
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥6,000
4 tầng/1K/27.1m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥6,000
4 tầng/1K/27.1m2 / Tiền đặt cọc121,000 yên/Tiền lễ121,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon メゾン・ド・ヴィレ東神田
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 5 phút Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda Ku東神田1丁目 / Xây dựng 22 năm/13 tầng
Floor plan
¥132,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1R/27.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
¥132,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1R/27.34m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ132,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon ラヴィラント御茶ノ水
Toei-Mita line Jimbocho Đi bộ 4 phút JR Chuo line Ochanomizu Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田猿楽町1丁目 / Xây dựng 8 năm/13 tầng
Floor plan
¥235,000
13 tầng/1SLDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ470,000 yên
¥235,000
13 tầng/1SLDK/40.18m2 / Tiền đặt cọc235,000 yên/Tiền lễ470,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon クオリタス秋葉原
JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 6 phút Toei-Asakusa line Asakusabashi Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田佐久間町4丁目 / Xây dựng 3 năm/16 tầng
Floor plan
¥152,000 Phí quản lý: ¥15,000
13 tầng/1K/30.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
¥152,000 Phí quản lý:¥15,000
13 tầng/1K/30.25m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ76,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥228,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/1LDK/42.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥228,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/1LDK/42.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥227,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/1LDK/42.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥227,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/1LDK/42.56m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パレステュディオ御茶ノ水駿河台参番館
Toei-Shinjuku line Ogawamachi Đi bộ 5 phút Toei-Mita line Jimbocho Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田錦町3丁目 / Xây dựng 22 năm/10 tầng
Floor plan
¥119,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/22.63m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
¥119,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/22.63m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ119,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ヴェルステージ神田
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda Ku岩本町1丁目 / Xây dựng 23 năm/10 tầng
Floor plan
¥116,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1K/23.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
¥116,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1K/23.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ116,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon スカイコート神田壱番館
Toei-Shinjuku line Ogawamachi Đi bộ 2 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田須田町1丁目 / Xây dựng 22 năm/9 tầng
Floor plan
¥124,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1K/26.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
¥124,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1K/26.45m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ124,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥144,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1R/28.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
¥144,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1R/28.28m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ144,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoá
Nhà manshon デュアレス千代田三崎町
JR Sobu line Suidobashi Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Tozai line Iidabashi Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田三崎町3丁目 / Xây dựng 9 năm/11 tầng
Floor plan
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1K/25.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1K/25.06m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Floor plan
¥120,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1R/25.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1R/25.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ120,000 yên
Nhà thiết kếVứt rác 24h OK Tự động khoáInternet miễn phí Không cần người bảo lãnhSàn nhà
Floor plan
¥156,000 Phí quản lý: ¥11,000
9 tầng/1R/25.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
¥156,000 Phí quản lý:¥11,000
9 tầng/1R/25.03m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ156,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí
Nhà manshon フィシオ飯田橋
Tokyo Metro-Tozai line Kudanshita Đi bộ 4 phút JR Sobu line Iidabashi Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda Ku飯田橋2丁目 / Xây mới/14 tầng
Floor plan
¥295,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥291,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc291,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥291,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc291,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥292,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥292,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc292,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥288,000 Phí quản lý: ¥20,000
4 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥288,000 Phí quản lý:¥20,000
4 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc288,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥304,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc304,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥304,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc304,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥307,000 Phí quản lý: ¥20,000
14 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc307,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥307,000 Phí quản lý:¥20,000
14 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc307,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥300,000 Phí quản lý: ¥20,000
13 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥300,000 Phí quản lý:¥20,000
13 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc300,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥295,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥295,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc295,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥290,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥290,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc290,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥286,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc286,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥286,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc286,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥287,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc287,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥287,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1LDK/41.32m2 / Tiền đặt cọc287,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥289,000 Phí quản lý: ¥20,000
2 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥289,000 Phí quản lý:¥20,000
2 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc289,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥298,000 Phí quản lý: ¥20,000
11 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥298,000 Phí quản lý:¥20,000
11 tầng/1LDK/41.53m2 / Tiền đặt cọc298,000 yên/Tiền lễ0 yên
Xây mớiVứt rác 24h OK Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon スカイコート神田第2
Toei-Shinjuku line Iwamotocho Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 8 phút
Tokyo Chiyoda Ku東神田2丁目 / Xây dựng 20 năm/12 tầng
Floor plan
¥134,000 Phí quản lý: ¥11,000
11 tầng/1K/22.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
¥134,000 Phí quản lý:¥11,000
11 tầng/1K/22.75m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ134,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥114,000 Phí quản lý: ¥11,000
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥114,000 Phí quản lý:¥11,000
8 tầng/1K/22.62m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ114,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ディム秋葉原
JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 6 phút Toei-Shinjuku line Iwamotocho Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田和泉町 / Xây dựng 21 năm/9 tầng
Floor plan
¥160,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/1DK/35.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
¥160,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/1DK/35.58m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ160,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon OLIO東神田
JR Sobu line Asakusabashi Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 7 phút
Tokyo Chiyoda Ku東神田3丁目 / Xây dựng 22 năm/13 tầng
Floor plan
¥121,000 Phí quản lý: ¥11,000
10 tầng/1K/25.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
¥121,000 Phí quản lý:¥11,000
10 tầng/1K/25.83m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ121,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークアクシス神保町
Toei-Shinjuku line Jimbocho Đi bộ 4 phút JR Sobu line Suidobashi Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田神保町1丁目 / Xây dựng 1 năm/14 tầng
¥267,000 Phí quản lý: ¥12,000
8 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥267,000 Phí quản lý:¥12,000
8 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc267,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥174,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥174,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1DK/25.98m2 / Tiền đặt cọc174,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥200,000 Phí quản lý: ¥10,000
11 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥200,000 Phí quản lý:¥10,000
11 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc200,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
¥189,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥189,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1DK/27.31m2 / Tiền đặt cọc189,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥266,000 Phí quản lý: ¥12,000
7 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc266,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥266,000 Phí quản lý:¥12,000
7 tầng/1LDK/41.03m2 / Tiền đặt cọc266,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥304,000 Phí quản lý: ¥15,000
2 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc304,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥304,000 Phí quản lý:¥15,000
2 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc304,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥340,000 Phí quản lý: ¥15,000
5 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥340,000 Phí quản lý:¥15,000
5 tầng/2LDK/52.2m2 / Tiền đặt cọc340,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Floor plan
¥229,000 Phí quản lý: ¥12,000
10 tầng/1SDK/36.6m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥12,000
10 tầng/1SDK/36.6m2 / Tiền đặt cọc229,000 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáTủ âm tườngSàn nhà
Nhà manshon N-stage秋葉原
Tokyo Metro-Hibiya line Akihabara Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 4 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田佐久間町3丁目 / Xây dựng 7 năm/12 tầng
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/1K/25.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/1K/25.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥140,000 Phí quản lý: ¥20,000
12 tầng/1K/30.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,000 yên
¥140,000 Phí quản lý:¥20,000
12 tầng/1K/30.9m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ140,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥126,000 Phí quản lý: ¥20,000
8 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
¥126,000 Phí quản lý:¥20,000
8 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ126,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥127,000 Phí quản lý: ¥20,000
9 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥20,000
9 tầng/1K/25.5m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ127,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
¥125,000 Phí quản lý: ¥20,000
6 tầng/1K/25.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
¥125,000 Phí quản lý:¥20,000
6 tầng/1K/25.14m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ125,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon スタイルヒルズ秋葉原
JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 6 phút Toei-Asakusa line Asakusabashi Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田佐久間町4丁目 / Xây dựng 10 năm/11 tầng
Floor plan
¥110,000 Phí quản lý: ¥15,000
6 tầng/1K/25.99m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
¥110,000 Phí quản lý:¥15,000
6 tầng/1K/25.99m2 / Tiền đặt cọc110,000 yên/Tiền lễ110,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon アクサス大手町ラクシーズ
Tokyo Metro-Tozai line Takebashi Đi bộ 6 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田錦町1丁目 / Xây dựng 17 năm/14 tầng
Floor plan
¥114,000 Phí quản lý: ¥10,000
8 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ114,000 yên
¥114,000 Phí quản lý:¥10,000
8 tầng/1K/22.42m2 / Tiền đặt cọc114,000 yên/Tiền lễ114,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổiSàn nhà
Nhà manshon プラウドフラット東神田
JR Sobu line Bakurocho Đi bộ 3 phút Toei-Shinjuku line Bakuroyokoyama Đi bộ 4 phút
Tokyo Chiyoda Ku東神田1丁目 / Xây dựng 10 năm/13 tầng
Floor plan
¥127,000 Phí quản lý: ¥8,000
2 tầng/1K/25.03m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
¥127,000 Phí quản lý:¥8,000
2 tầng/1K/25.03m2 / Tiền đặt cọc127,000 yên/Tiền lễ127,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ラシクラス麹町
Tokyo Metro-Hanzomon line Hanzomon Đi bộ 4 phút Tokyo Metro-Yurakucho line Kojimachi Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku平河町1丁目 / Xây dựng 3 năm/10 tầng
Floor plan
¥285,000 Phí quản lý: ¥15,000
7 tầng/2DK/40.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ285,000 yên
¥285,000 Phí quản lý:¥15,000
7 tầng/2DK/40.24m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ285,000 yên
Tự động khoáCó thể nuôi thú cưng / trao đổi
Nhà manshon N35 EAST
Tokyo Metro-Hibiya line Kodemmacho Đi bộ 4 phút JR Yamanote line Kanda Đi bộ 10 phút
Tokyo Chiyoda Ku岩本町2丁目 / Xây dựng 20 năm/13 tầng
Floor plan
¥139,000
8 tầng/1K/31.08m2 / Tiền đặt cọc139,000 yên/Tiền lễ139,000 yên
¥139,000
8 tầng/1K/31.08m2 / Tiền đặt cọc139,000 yên/Tiền lễ139,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥133,000
4 tầng/1K/29.4m2 / Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ133,000 yên
¥133,000
4 tầng/1K/29.4m2 / Tiền đặt cọc133,000 yên/Tiền lễ133,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥135,000
6 tầng/1K/31.08m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
¥135,000
6 tầng/1K/31.08m2 / Tiền đặt cọc135,000 yên/Tiền lễ135,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon パークキューブ神田
Toei-Shinjuku line Iwamotocho Đi bộ 3 phút JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku神田須田町2丁目 / Xây dựng 19 năm/15 tầng
Floor plan
¥148,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/30.7m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
¥148,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/30.7m2 / Tiền đặt cọc148,000 yên/Tiền lễ148,000 yên
Tự động khoá
Nhà manshon ローズマンションミヤハラ
Tokyo Metro-Ginza line Suehirocho Đi bộ 2 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Yushima Đi bộ 5 phút
Tokyo Chiyoda Ku外神田6丁目 / Xây dựng 18 năm/9 tầng
Floor plan
¥120,000 Phí quản lý: ¥10,000
5 tầng/1K/26.98m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
¥120,000 Phí quản lý:¥10,000
5 tầng/1K/26.98m2 / Tiền đặt cọc120,000 yên/Tiền lễ120,000 yên
Tự động khoá
Floor plan
¥115,000 Phí quản lý: ¥10,000
2 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
¥115,000 Phí quản lý:¥10,000
2 tầng/1K/25.65m2 / Tiền đặt cọc115,000 yên/Tiền lễ115,000 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon ルネサンスコート秋葉原
JR Yamanote line Akihabara Đi bộ 9 phút
Tokyo Chiyoda Ku東神田1丁目 / Xây dựng 4 năm/13 tầng
Floor plan
¥225,000 Phí quản lý: ¥20,000
3 tầng/1SLDK/47.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥225,000 Phí quản lý:¥20,000
3 tầng/1SLDK/47.97m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Floor plan
¥229,000 Phí quản lý: ¥20,000
7 tầng/2DK/47.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
¥229,000 Phí quản lý:¥20,000
7 tầng/2DK/47.57m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ0 yên
Tự động khoáSàn nhà
Nhà manshon KOUSOU秋葉原
Tokyo Metro-Ginza line Suehirocho Đi bộ 3 phút Tokyo Metro-Chiyoda line Yushima Đi bộ 6 phút
Tokyo Chiyoda Ku外神田3丁目 / Xây dựng 1 năm/5 tầng
Floor plan
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
4 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
4 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1R/20.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1R/20.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥157,000 Phí quản lý: ¥11,000
1 tầng/1R/20.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
¥157,000 Phí quản lý:¥11,000
1 tầng/1R/20.78m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ157,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
2 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
2 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
Floor plan
¥158,000 Phí quản lý: ¥11,000
3 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
¥158,000 Phí quản lý:¥11,000
3 tầng/1R/21.04m2 / Tiền đặt cọc0 yên/Tiền lễ158,000 yên
Có đồ dùng gia dụng đi kèmTự động khoáInternet miễn phí Sàn nhà
153 nhà (93 nhà trong 153 nhà)